I. Khám phá giáo trình tổ chức và quản lý xây dựng toàn tập
Giáo trình tổ chức và quản lý xây dựng cung cấp nền tảng kiến thức khoa học và thực tiễn, đóng vai trò cốt lõi trong việc định hình sự thành công của một dự án. Nội dung giáo trình không chỉ tập trung vào các kỹ thuật thi công mà còn mở rộng ra các khía cạnh quản lý toàn diện, từ việc lập kế hoạch, điều phối nguồn lực đến kiểm soát chi phí và đảm bảo chất lượng. Việc nắm vững các nguyên tắc trong tổ chức và quản lý xây dựng là yêu cầu cấp thiết đối với các kỹ sư, nhà quản lý và chủ đầu tư, giúp tối ưu hóa hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo công trình hoàn thành đúng tiến độ, trong ngân sách cho phép. Quá trình này bao gồm việc nghiên cứu và áp dụng các phương pháp tổ chức sản xuất xây dựng một cách khoa học, phối hợp chặt chẽ giữa con người, công cụ và đối tượng lao động. Các nội dung chính của giáo trình thường bao gồm thiết kế tổ chức thi công, khoa học về tiến độ xây dựng, và cách bố trí mặt bằng công trường. Đây là những kiến thức nền tảng, giúp biến các bản vẽ thiết kế thành những công trình thực tế, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn lao động. Hơn nữa, trong bối cảnh kinh tế thị trường, các kiến thức về quản lý chi phí, lập định mức, và xác định đơn giá xây dựng ngày càng trở nên quan trọng, quyết định trực tiếp đến tính cạnh tranh và hiệu quả tài chính của dự án.
1.1. Đối tượng của quản lý xây dựng Dự án đầu tư công trình
Đối tượng trung tâm của tổ chức và quản lý xây dựng là dự án đầu tư xây dựng công trình. Theo định nghĩa, đây là "tập hợp các đề xuất có liên quan đến việc sử dụng vốn để tiến hành hoạt động xây dựng để xây dựng mới, sửa chữa, cải tạo công trình xây dựng nhằm phát triển, duy trì, nâng cao chất lượng công trình hoặc sản phẩm, dịch vụ trong thời hạn và chi phí xác định" [2]. Một dự án không xác định rõ chi phí và thời gian sẽ không được coi là một dự án đầu tư xây dựng. Mỗi dự án là một sản phẩm duy nhất, đơn chiếc, thường trải qua ba giai đoạn chính: chuẩn bị dự án, thực hiện dự án, và hoàn thành, nghiệm thu đưa vào sử dụng. Tổ chức sản xuất xây dựng nghiên cứu các cơ sở khoa học và thực tiễn để quản lý quá trình này, đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa công nghệ, thời gian, và không gian.
1.2. Mục tiêu cốt lõi của công tác quản lý xây dựng công trình
Mục tiêu của quản lý xây dựng là đạt được sự cân bằng tối ưu giữa các yếu tố then chốt, đảm bảo sự thành công toàn diện cho dự án. Các mục tiêu này bao gồm: Chất lượng, Tiến độ, Giá thành, và An toàn. Cụ thể, công trình phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu thiết kế. Việc hoàn thành dự án phải đúng theo kế hoạch thời gian đã được phê duyệt. Chi phí đầu tư phải được kiểm soát chặt chẽ trong phạm vi ngân sách cho phép. Cuối cùng, phải đảm bảo an toàn vệ sinh lao động và an toàn môi trường trong suốt quá trình thi công. Việc đạt được đồng thời các mục tiêu này đòi hỏi một hệ thống quản lý khoa học và sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bên liên quan.
1.3. Các chủ thể chính tham gia vào hoạt động xây dựng hiện đại
Hoạt động xây dựng là một quá trình phức tạp với sự tham gia của nhiều chủ thể, mỗi bên có vai trò và trách nhiệm riêng. Các chủ thể chính bao gồm: Cơ quan quản lý Nhà nước về xây dựng, có nhiệm vụ ban hành và giám sát việc thực thi các quy định pháp luật. Chủ đầu tư, là cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân sở hữu vốn hoặc được giao quản lý vốn để thực hiện dự án. Các nhà thầu, bao gồm nhà thầu tư vấn (khảo sát, thiết kế, giám sát) và nhà thầu thi công xây dựng. Ngoài ra, Giám sát cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và chất lượng của các dự án, đặc biệt là các công trình có ảnh hưởng lớn đến xã hội. Sự tương tác và phối hợp hiệu quả giữa các chủ thể này là yếu tố quyết định đến sự thành công của công tác tổ chức và quản lý xây dựng.
II. Thách thức trong tổ chức và quản lý xây dựng hiện đại
Lĩnh vực tổ chức và quản lý xây dựng đối mặt với nhiều thách thức phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phương pháp tiếp cận khoa học. Một trong những khó khăn lớn nhất là việc phân biệt và triển khai chính xác các giai đoạn thiết kế, đặc biệt là giữa thiết kế mang tính định hướng và thiết kế phục vụ trực tiếp cho thi công. Mỗi loại hình công trình, từ dân dụng đến công nghiệp hay thủy lợi, đều có những đặc thù riêng về quy mô, công năng và yêu cầu kỹ thuật, dẫn đến sự phức tạp trong việc phân loại và áp dụng các quy chuẩn phù hợp. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc từ giai đoạn lập kế hoạch đến khi triển khai là yếu tố sống còn, quyết định đến sự an toàn, chất lượng và hiệu quả của toàn bộ dự án. Bỏ qua các nguyên tắc này có thể dẫn đến lãng phí nguồn lực, chậm tiến độ và thậm chí là các sự cố nghiêm trọng trên công trường. Vì vậy, giáo trình tổ chức và quản lý xây dựng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một quy trình làm việc bài bản, dựa trên các tiêu chuẩn đã được kiểm chứng và phù hợp với điều kiện thực tế của từng dự án cụ thể.
2.1. Phân biệt thiết kế tổ chức xây dựng và thiết kế tổ chức thi công
Thiết kế tổ chức xây dựng (TKTCXD) và Thiết kế tổ chức thi công (TKTCTC) là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn nhưng có vai trò và thời điểm thực hiện khác nhau. TKTCXD do cơ quan tư vấn thiết kế lập song song với thiết kế kỹ thuật, giúp chủ đầu tư nắm được dự kiến về thời gian, chi phí, biện pháp kỹ thuật tổng thể và hình thức tổ chức thi công. Nó là cơ sở để lập kế hoạch đầu tư và lựa chọn nhà thầu. Ngược lại, TKTCTC do nhà thầu xây lắp lập ra để xác định cụ thể các biện pháp thi công sẽ áp dụng, bao gồm biện pháp tổ chức (bố trí nhân lực, máy móc) và công nghệ áp dụng (quy trình, kỹ thuật). TKTCTC phải dựa trên TKTCXD nhưng có thể được điều chỉnh để tối ưu hóa, miễn là đảm bảo chất lượng, tiến độ và được chủ đầu tư phê duyệt.
2.2. Sự phức tạp trong phân loại và phân cấp công trình xây dựng
Việc phân loại và phân cấp công trình là bước đầu tiên và quan trọng trong tổ chức và quản lý xây dựng. Công trình được phân loại theo quy mô, tính chất, và nguồn vốn sử dụng. Về cấp công trình, chúng được chia thành các cấp như Cấp đặc biệt, cấp I, cấp II, cấp III, cấp IV. Cấp công trình là "cơ sở quan trọng nhất liên quan đến yêu cầu kỹ thuật trong khảo sát, thiết kế, thi công và nghiệm thu" [6]. Việc phân cấp này ảnh hưởng trực tiếp đến các yêu cầu về tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng, ví dụ như Quy chuẩn quốc gia Việt Nam (QCVN) là bắt buộc, trong khi Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam (TCVN) được khuyến khích sử dụng. Sự phức tạp này đòi hỏi nhà quản lý phải nắm vững hệ thống văn bản pháp quy để áp dụng chính xác cho từng dự án.
2.3. Tuân thủ 7 nguyên tắc lập thiết kế tổ chức xây dựng và thi công
Để đảm bảo hiệu quả, quá trình lập thiết kế tổ chức xây dựng và thiết kế tổ chức thi công phải tuân thủ 7 nguyên tắc cơ bản. Các nguyên tắc này bao gồm: 1. Đảm bảo đúng thời gian quy định, đưa từng phần công trình vào sử dụng sớm. 2. Sử dụng công nghệ tiên tiến phù hợp để đảm bảo chất lượng. 3. Tổ chức sản xuất chuyên môn hóa, áp dụng phương pháp dây chuyền. 4. Sử dụng triệt để vật liệu địa phương và các cấu kiện chế tạo sẵn. 5. Áp dụng cơ giới hóa đồng bộ ở mức cao nhất. 6. Tuân thủ quy định về bảo hộ lao động, kỹ thuật an toàn và phòng chống cháy nổ. 7. Áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường. Việc lựa chọn phương án cuối cùng phải dựa trên các chỉ tiêu chủ yếu như giá xây lắp, nguồn vốn, thời gian xây dựng và mức độ an toàn.
III. Phương pháp lập tiến độ thi công trong quản lý xây dựng
Tiến độ thi công là một trong những nội dung quan trọng nhất của tổ chức và quản lý xây dựng, đóng vai trò là bản kế hoạch chi tiết gắn với trục thời gian. Một bản tiến độ hợp lý không chỉ giúp công trình hoàn thành đúng thời hạn mà còn đảm bảo chất lượng, an toàn và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực. Việc lập tiến độ đòi hỏi phải tuân thủ các nguyên tắc khoa học, từ việc xác định trình tự công việc, phân bổ nhân lực, vật tư, máy móc một cách cân đối, đến việc thích ứng với các điều kiện khách quan như thời tiết, thủy văn. Có nhiều phương pháp tổ chức thi công khác nhau, mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại công trình và điều kiện cụ thể. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp, dù là tuần tự, song song hay dây chuyền, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của toàn bộ dự án. Trong tổ chức và quản lý xây dựng hiện đại, các công cụ lập tiến độ tiên tiến như sơ đồ mạng lưới (CPM) ngày càng được áp dụng rộng rãi để quản lý các dự án phức tạp, giúp xác định các công việc găng và tối ưu hóa thời gian thực hiện.
3.1. Nguyên tắc cơ bản để lập tiến độ thi công công trình hiệu quả
Để lập một tiến độ thi công hợp lý, cần đảm bảo các nguyên tắc sau: 1. Công trình phải hoàn thành trong thời hạn được duyệt, tuân thủ các mốc thời gian trong tổng tiến độ. 2. Phân định rõ công trình chủ yếu và thứ yếu để tập trung nguồn lực. 3. Tận dụng các điều kiện tự nhiên thuận lợi (khí tượng, thủy văn). 4. Tốc độ và trình tự thi công phải phù hợp với phương pháp và kỹ thuật được chọn, ưu tiên áp dụng các biện pháp tiên tiến như thi công song song, dây chuyền. 5. Giảm thiểu chi phí công trình tạm và tránh ứ đọng vốn đầu tư. 6. Cân đối kế hoạch cung ứng nhân lực, vật liệu, máy móc để tránh tình trạng lồi lõm trong biểu đồ nguồn lực. 7. Đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình thi công.
3.2. So sánh các phương pháp tổ chức thi công tuần tự song song dây chuyền
Có ba phương pháp chính trong tổ chức thi công. Phương pháp tuần tự thực hiện hoàn thành xong một đối tượng rồi mới chuyển sang đối tượng tiếp theo; ưu điểm là vốn đầu tư phân bố đều nhưng thời gian thi công kéo dài. Phương pháp song song khởi công và kết thúc đồng thời tất cả các đối tượng; ưu điểm là rút ngắn thời gian xây dựng nhưng đòi hỏi vốn đầu tư tập trung và cường độ cung ứng vật tư cao. Phương pháp dây chuyền là hình thức tổ chức tiên tiến, kết hợp ưu điểm của hai phương pháp trên. Các công việc cùng loại được tiến hành tuần tự, còn các công việc khác loại được tiến hành song song, giúp các đội xây dựng làm việc liên tục, nhịp nhàng, tối ưu hóa cả thời gian và nguồn lực. Đây là phương pháp được áp dụng phổ biến trong thực tế.
3.3. Giới thiệu phương pháp lập tiến độ theo sơ đồ mạng lưới CPM
Phương pháp sơ đồ mạng lưới, mà cơ bản là Phương pháp Đường găng (CPM), là một công cụ quản lý hiện đại. Nó sử dụng đồ thị có hướng để biểu diễn trình tự thực hiện các công việc và mối quan hệ phụ thuộc giữa chúng. Các phần tử cơ bản của sơ đồ mạng bao gồm: Công việc (biểu thị bằng mũi tên), Sự kiện (biểu thị bằng vòng tròn, là mốc bắt đầu hoặc kết thúc công việc), và Đường găng (đường dài nhất trong sơ đồ, quyết định thời gian hoàn thành sớm nhất của dự án). Các công việc nằm trên đường găng được gọi là công việc găng, bất kỳ sự chậm trễ nào của chúng đều sẽ làm chậm toàn bộ dự án. Phương pháp này giúp nhà quản lý xác định các công việc trọng điểm để tập trung chỉ đạo và điều phối nguồn lực một cách hiệu quả.
IV. Hướng dẫn tổ chức mặt bằng và quản lý chi phí xây dựng
Một kế hoạch tổ chức và quản lý xây dựng hiệu quả không thể thiếu hai cấu phần quan trọng: tổ chức mặt bằng công trường và quản lý chi phí. Việc bố trí mặt bằng công trường một cách khoa học, từ đường sá, kho bãi, xí nghiệp phụ đến các công trình tạm, sẽ tác động trực tiếp đến năng suất, an toàn và chi phí vận chuyển. Một mặt bằng được quy hoạch tốt sẽ đảm bảo luồng công việc diễn ra suôn sẻ, giảm thiểu quãng đường di chuyển không cần thiết và tránh xung đột giữa các hoạt động. Song song với đó, việc quản lý chi phí đòi hỏi một hệ thống định mức và đơn giá chính xác. Định mức kỹ thuật là cơ sở để xác định lượng hao phí cần thiết về vật liệu, nhân công, máy móc, trong khi đơn giá xây dựng chuyển những hao phí đó thành giá trị tiền tệ. Nắm vững cách lập và áp dụng các công cụ này là chìa khóa để kiểm soát ngân sách, lập dự toán chính xác và đảm bảo hiệu quả tài chính cho toàn bộ dự án đầu tư xây dựng.
4.1. Nguyên tắc cốt lõi khi thiết kế mặt bằng công trường xây dựng
Khi thiết kế tổ chức mặt bằng công trường, cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Trước hết, việc bố trí các công trình tạm không được cản trở thi công và vận hành công trình chính. Cần giảm tối đa chi phí vận chuyển bằng cách bố trí hợp lý kho bãi và xí nghiệp phụ. Khuyến khích tận dụng các công trình sẵn có của địa phương hoặc xây dựng sớm các công trình lâu dài để phục vụ thi công, đồng thời sử dụng vật liệu tại chỗ và kết cấu lắp ghép. Việc bố trí phải phù hợp với yêu cầu phòng cháy chữa cháy và vệ sinh sản xuất, ví dụ như kho xăng dầu phải đặt ở nơi vắng vẻ, xa khu nhà ở. Cuối cùng, cần quy hoạch chặt chẽ để giảm diện tích chiếm đất, đặc biệt là đất canh tác, nhằm bảo vệ tài nguyên và môi trường.
4.2. Vai trò của định mức kỹ thuật trong dự toán chi phí đầu tư xây dựng
Định mức kỹ thuật là tiêu chuẩn biểu thị mức tiêu hao bình thường về nhân công, vật liệu, và máy móc để hoàn thành một đơn vị sản phẩm xây dựng. Đây là công cụ không thể thiếu trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng năng suất lao động, là cơ sở để lập kế hoạch hóa, quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn lực. Theo [13], hệ thống định mức bao gồm Định mức kinh tế - kỹ thuật (cơ sở để lập định mức dự toán) và Định mức chi phí (dạng tỷ lệ %). Định mức dự toán xây dựng quy định mức hao phí cần thiết về vật liệu, nhân công, máy thi công, là nền tảng để lập đơn giá xây dựng một cách chính xác.
4.3. Quy trình và căn cứ lập đơn giá xây dựng công trình chính xác
Đơn giá xây dựng là chỉ tiêu kinh tế quy định chi phí trực tiếp để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác xây lắp. Việc lập đơn giá phải dựa trên các căn cứ pháp lý và kỹ thuật vững chắc. Các căn cứ này bao gồm: Định mức dự toán xây dựng đã được ban hành; Bảng giá vật liệu tại nguồn cung cấp; Sơ đồ và cước phí vận chuyển vật liệu; Bảng tiền lương ngày công của công nhân xây lắp; Bảng giá ca máy và thiết bị thi công; và các văn bản pháp quy khác của Nhà nước. Quá trình lập đơn giá đòi hỏi phải tính toán chi tiết từng thành phần chi phí: chi phí vật liệu (gồm giá gốc, vận chuyển, bốc xếp, hao hụt), chi phí nhân công (dựa trên mức lương tối thiểu vùng và hệ số cấp bậc), và chi phí máy thi công (gồm khấu hao, sửa chữa, nhiên liệu, lương thợ điều khiển).
V. Ứng dụng quản lý xây dựng vào các loại công trình đặc thù
Lý thuyết về tổ chức và quản lý xây dựng chỉ thực sự phát huy giá trị khi được áp dụng linh hoạt vào các loại hình công trình đặc thù. Mỗi dự án, dù là công nghiệp, giao thông, thủy lợi hay dân dụng, đều có những yêu cầu và thách thức riêng biệt. Ví dụ, việc cải tạo một xí nghiệp đang hoạt động đòi hỏi phải lập kế hoạch thi công sao cho ít ảnh hưởng nhất đến dây chuyền sản xuất. Trong khi đó, các công trình dạng tuyến như đường bộ hay đường ống lại yêu cầu áp dụng phương pháp tổ chức thi công theo dây chuyền để tối ưu hóa tiến độ và sự di chuyển của các đội chuyên môn hóa. Đối với các công trình thủy lợi, các biện pháp dẫn dòng, ngăn lũ và thi công theo giai đoạn lại là yếu tố sống còn. Do đó, một nhà quản lý giỏi phải biết cách vận dụng các nguyên tắc chung của tổ chức và quản lý xây dựng để xây dựng các giải pháp riêng, phù hợp với đặc điểm kỹ thuật và điều kiện thi công của từng công trình cụ thể, đảm bảo dự án vận hành trơn tru và hiệu quả.
5.1. Lưu ý trong quản lý xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng
Khi cải tạo, mở rộng các xí nghiệp công nghiệp, thiết kế tổ chức xây dựng phải quy định rõ trình tự xây lắp để giảm thiểu thời gian ngừng sản xuất. Cần lập các biện pháp che chắn tạm thời để bảo vệ dây chuyền đang vận hành và xác định các công việc phải thực hiện trong điều kiện chật hẹp. Đối với công trình dân dụng trong khu đô thị, cần chú trọng quy hoạch đồng bộ, đưa nhà ở và công trình công cộng vào sử dụng cùng lúc, kết hợp với việc làm vườn hoa, cây xanh. Tiến độ thi công thường được chia thành hai giai đoạn rõ rệt: giai đoạn xây dựng hạ tầng kỹ thuật và phần ngầm, và giai đoạn xây dựng phần thân trên mặt đất.
5.2. Đặc thù tổ chức thi công các công trình dạng tuyến hiệu quả
Công trình dạng tuyến bao gồm đường sắt, đường bộ, đường ống, đường dây tải điện. Đặc điểm của loại hình này là khối lượng công việc được lặp đi lặp lại dọc theo tuyến. Vì vậy, "cần phải áp dụng phương pháp tổ chức xây dựng theo dây chuyền và các đội xây lắp chuyên môn hóa". Khi lập thiết kế tổ chức thi công, cần phân đoạn thi công một cách hợp lý, xác định các biện pháp vượt qua chướng ngại vật tự nhiên (sông, đầm lầy), và lập sơ đồ vận chuyển vật liệu tối ưu. Tiến độ phải đảm bảo thi công tập trung dứt điểm từng đoạn, tránh kéo dài, dàn trải trên diện rộng để tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và sớm đưa công trình vào khai thác.
5.3. Yêu cầu riêng khi xây dựng và quản lý các công trình thủy lợi
Xây dựng các công trình thủy lợi có những yêu cầu đặc biệt. Trong tiến độ xây dựng, phải chỉ rõ thời hạn dẫn dòng thi công cho từng giai đoạn, thời hạn ngăn dòng và thời gian tích nước vào hồ chứa. Tổng mặt bằng xây dựng phải thể hiện vị trí các công trình dẫn dòng và phân chia các đợt thi công. Các biện pháp kỹ thuật đặc thù cần được lập kế hoạch chi tiết, bao gồm: các giải pháp xử lý nước mặt và nước ngầm trong hố móng; các giải pháp xử lý nền (khoan phụt xi măng, gia cố nền); các biện pháp xử lý chống nứt cho kết cấu bê tông khối lớn; và tính toán chi tiết phương án dẫn dòng thi công và chặn dòng chảy.
VI. Bí quyết thành công với tổ chức và quản lý xây dựng tối ưu
Để đạt được thành công trong tổ chức và quản lý xây dựng, việc tiếp cận một cách khoa học và hệ thống là điều kiện tiên quyết. Nền tảng của mọi dự án là việc xác định và kiểm soát chặt chẽ tổng mức đầu tư, đây là giới hạn chi phí tối đa cho phép. Từ đó, dự toán xây dựng công trình được lập chi tiết hơn, phân bổ chi phí cho từng hạng mục cụ thể, trở thành công cụ đắc lực cho nhà quản lý trong giai đoạn thực hiện. Quá trình này không chỉ dừng lại ở việc lập kế hoạch mà còn phải được giám sát liên tục thông qua các quy trình thanh toán và quyết toán minh bạch. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc quản lý chi phí, từ khâu lập dự toán ban đầu đến khi quyết toán vốn đầu tư cuối cùng, không chỉ giúp dự án về đích trong ngân sách mà còn phản ánh năng lực và sự chuyên nghiệp của chủ đầu tư và các nhà thầu. Đây chính là những yếu tố cốt lõi, biến một bản kế hoạch trên giấy thành một công trình thành công trên thực tế, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
6.1. Tầm quan trọng của tổng mức đầu tư trong quản lý chi phí dự án
Tổng mức đầu tư xây dựng là toàn bộ chi phí đầu tư cần thiết, được xác định phù hợp với thiết kế cơ sở và các nội dung của Báo cáo nghiên cứu khả thi. Đây được xem là "mức chi phí tối đa mà chủ đầu tư được phép sử dụng để thực hiện dự án". Nội dung của tổng mức đầu tư bao gồm 7 thành phần chính: chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư; chi phí xây dựng; chi phí thiết bị; chi phí quản lý dự án; chi phí tư vấn; chi phí khác; và chi phí dự phòng. Việc xác định chính xác tổng mức đầu tư ngay từ giai đoạn đầu là cơ sở để kiểm soát và quản lý toàn bộ vòng đời tài chính của dự án.
6.2. Nội dung và phương pháp xác định dự toán xây dựng công trình
Dự toán xây dựng công trình là chi phí cần thiết để xây dựng công trình, được xác định ở giai đoạn thực hiện dự án, phù hợp với thiết kế bản vẽ thi công. Nội dung dự toán bao gồm các chi phí chính: chi phí xây dựng (trực tiếp, chung, thu nhập chịu thuế, VAT), chi phí thiết bị, chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn, chi phí khác và chi phí dự phòng. Việc xác định dự toán được thực hiện dựa trên khối lượng công việc tính toán từ bản vẽ thiết kế, kết hợp với định mức xây dựng và giá xây dựng tại thời điểm lập, đảm bảo tính đúng, tính đủ và phù hợp với mặt bằng giá thị trường.
6.3. Vai trò của thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng
Thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng là hai khâu cuối cùng nhưng vô cùng quan trọng trong chu trình quản lý chi phí. Thanh toán được thực hiện theo tiến độ và khối lượng công việc hoàn thành, dựa trên các điều khoản trong hợp đồng xây dựng. Sau khi công trình hoàn thành và được nghiệm thu, chủ đầu tư phải thực hiện quyết toán vốn đầu tư. Chi phí đầu tư được quyết toán là "toàn bộ chi phí hợp pháp thực hiện trong quá trình đầu tư xây dựng để đưa công trình của dự án vào khai thác, sử dụng". Quá trình này đảm bảo tính minh bạch, chính xác về tài chính, là cơ sở để tất toán dự án và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.