Giáo trình Kiểm toán BCTC (P2): Lập Báo cáo và Thủ tục cuối kỳ

Chuyên ngành

Kiểm Toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Giáo Trình

2023

119
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan giai đoạn cuối quá trình kiểm toán báo cáo tài chính

Giai đoạn cuối cùng của một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) giữ vai trò quyết định, tổng hợp toàn bộ nỗ lực của kiểm toán viên (KTV) để đưa ra ý kiến sau cùng. Sau khi hoàn thành các khảo sát chi tiết về nghiệp vụ và số dư tài khoản, công việc không chỉ dừng lại ở việc lập bút toán điều chỉnh. Kiểm toán viên phải thực hiện một loạt các thủ tục kiểm toán bổ sung để củng cố bằng chứng và đảm bảo kết luận đưa ra là hợp lý trên mọi khía cạnh trọng yếu. Giai đoạn này tập trung vào việc xem xét BCTC ở góc độ tổng thể, đảm bảo không có sai sót trọng yếu nào bị bỏ lỡ. Các công việc chính bao gồm phân tích lại toàn bộ báo cáo sau điều chỉnh, đánh giá lại mức trọng yếu và kế hoạch kiểm toán đã lập ban đầu, và tổng hợp các rủi ro trọng yếu đã xác định. Đây là bước kiểm tra chéo cuối cùng, nơi các kết quả kiểm toán riêng lẻ được kết nối lại để tạo thành một bức tranh toàn cảnh về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Mục tiêu cao nhất là cung cấp một báo cáo kiểm toán đáng tin cậy cho người sử dụng, phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính của đơn vị được kiểm toán theo các chuẩn mực hiện hành. Quá trình này đòi hỏi sự xét đoán chuyên môn cao, khả năng phân tích sâu và sự tỉ mỉ trong từng khâu, từ việc soát xét các sự kiện phát sinh sau ngày khóa sổ đến việc thu thập thư giải trình của Ban Giám đốc.

1.1. Mục tiêu cốt lõi của giai đoạn tổng hợp và lập báo cáo

Mục tiêu chính của giai đoạn này là thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để hỗ trợ cho ý kiến của kiểm toán viên về BCTC. Các công việc không chỉ nhằm xác nhận các con số mà còn để đánh giá các khía cạnh định tính quan trọng. Cụ thể, KTV cần đảm bảo rằng tất cả các sự kiện trọng yếu, các khoản nợ tiềm tàng, và các giao dịch bất thường đều được nhận diện và xử lý phù hợp. Đồng thời, KTV phải xem xét tính hợp lý của các ước tính kế toán do ban giám đốc thực hiện và đánh giá xem liệu các chính sách kế toán có được áp dụng nhất quán hay không. Việc trao đổi với khách hàng về các phát hiện và kiến nghị cũng là một mục tiêu quan trọng, nhằm đi đến sự thống nhất về các bút toán điều chỉnh cần thiết. Cuối cùng, tất cả các kết quả phải được tổng hợp một cách logic và đầy đủ trong hồ sơ kiểm toán, làm cơ sở vững chắc cho việc phát hành báo cáo kiểm toán.

1.2. Các thủ tục kiểm toán đặc thù cần thực hiện

Để củng cố kết luận cuối cùng, kiểm toán viên tiến hành các thủ tục đặc thù mà chưa được khảo sát chi tiết trong các giai đoạn trước. Các thủ tục này bao gồm: soát xét các khoản nợ tiềm tàng (nợ ngoài dự kiến) có thể phát sinh từ các vụ kiện tụng hoặc cam kết; đánh giá giả định hoạt động liên tục của doanh nghiệp để xác định khả năng tồn tại trong tương lai gần; xem xét các sự kiện sau ngày khoá sổ kế toán có ảnh hưởng đến BCTC; kiểm tra các giao dịch với các bên liên quan để đảm bảo tính minh bạch và hợp lý; và xác minh việc tuân thủ pháp luật cũng như các quy định liên quan. Mỗi thủ tục này đều nhằm mục đích phát hiện các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng trọng yếu đến BCTC, đảm bảo thông tin được trình bày một cách đầy đủ và không gây hiểu nhầm cho người đọc.

II. Cách nhận diện rủi ro tiềm ẩn trong kiểm toán báo cáo tài chính

Một trong những thách thức lớn nhất trong giai đoạn hoàn tất kiểm toán là nhận diện và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn không được phản ánh rõ ràng trên sổ sách kế toán. Các rủi ro này thường xuất phát từ các sự kiện chưa chắc chắn trong tương lai hoặc các giao dịch phức tạp. Việc bỏ sót các rủi ro này có thể dẫn đến một báo cáo kiểm toán không chính xác, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyết định của người sử dụng thông tin. Các khoản nợ tiềm tàng là một ví dụ điển hình, phát sinh từ các vụ kiện, tranh chấp thuế, hoặc các cam kết bảo lãnh. Chúng có thể trở thành nghĩa vụ nợ thực sự trong tương lai nhưng lại chưa được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán. Tương tự, các sự kiện sau ngày khoá sổ có thể cung cấp bằng chứng mới về các tình trạng đã tồn tại tại ngày lập BCTC hoặc chỉ ra những vấn đề mới phát sinh có ảnh hưởng lớn. Kiểm toán viên phải có phương pháp tiếp cận hệ thống để phát hiện những rủi ro này. Quá trình này đòi hỏi KTV phải vượt ra ngoài các con số, thực hiện phỏng vấn sâu với ban giám đốc, xem xét biên bản họp, và trao đổi với các chuyên gia pháp lý của đơn vị để có một cái nhìn toàn diện và đưa ra những xét đoán chuyên môn phù hợp.

2.1. Phân tích các khoản nợ tiềm tàng và cam kết ngoài dự kiến

Các khoản nợ tiềm tàng là nghĩa vụ nợ có khả năng phát sinh từ các sự kiện đã xảy ra, nhưng sự tồn tại của nó chỉ được xác nhận bởi các sự kiện không chắc chắn trong tương lai. Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS 18), các khoản này không được ghi nhận là nợ phải trả thông thường nhưng cần được thuyết minh trên BCTC nếu trọng yếu. Để xác định, KTV cần thực hiện các thủ tục như: phỏng vấn Ban Giám đốc về các tranh chấp, vi phạm pháp luật có thể xảy ra; xem xét biên bản họp HĐQT; kiểm tra các hợp đồng vay, hợp đồng mua bán; và thu thập thư giải trình từ luật sư của doanh nghiệp. Việc đánh giá đúng mức độ ảnh hưởng của các khoản nợ này là yếu tố then chốt để đảm bảo BCTC không bị sai lệch trọng yếu.

2.2. Đánh giá các sự kiện phát sinh sau ngày khóa sổ kế toán

Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA 560), KTV có trách nhiệm xem xét các sự kiện phát sinh trong khoảng thời gian từ ngày kết thúc niên độ đến ngày ký báo cáo kiểm toán. Các sự kiện này được chia làm hai loại. Loại thứ nhất là các sự kiện cung cấp bằng chứng về tình trạng đã tồn tại tại ngày kết thúc niên độ, đòi hỏi phải điều chỉnh BCTC (ví dụ: một khách hàng lớn bị phá sản). Loại thứ hai là các sự kiện phát sinh mới sau ngày kết thúc niên độ, không cần điều chỉnh nhưng phải được công bố nếu trọng yếu (ví dụ: một nhà xưởng bị hỏa hoạn). KTV phải chủ động tìm kiếm các sự kiện này thông qua việc đọc biên bản họp gần nhất, phỏng vấn ban lãnh đạo và xem xét các báo cáo tài chính tạm thời sau niên độ.

III. Phương pháp soát xét các vấn đề đặc thù trong kiểm toán BCTC

Việc soát xét các vấn đề đặc thù là một phần không thể thiếu của quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, giúp KTV có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về hoạt động của doanh nghiệp. Ngoài nợ tiềm tàng và sự kiện sau niên độ, ba vấn đề quan trọng khác cần được chú trọng là giả định hoạt động liên tục, giao dịch với các bên liên quan, và tính tuân thủ pháp luật. Đánh giá giả định hoạt động liên tục là việc xem xét khả năng doanh nghiệp tiếp tục tồn tại và hoạt động trong ít nhất 12 tháng tới. Các dấu hiệu như thua lỗ kéo dài, dòng tiền âm, hoặc mất thị trường trọng yếu có thể làm dấy lên nghi ngờ về khả năng này. Việc soát xét các giao dịch với các bên liên quan nhằm đảm bảo các giao dịch này được thực hiện một cách công bằng và được thuyết minh đầy đủ, tránh các rủi ro về tư lợi hoặc che giấu tình hình tài chính. Cuối cùng, việc kiểm tra tính tuân thủ pháp luật giúp phát hiện các hành vi không tuân thủ có thể dẫn đến các khoản phạt hoặc tổn thất lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến BCTC. Mỗi vấn đề này đều yêu cầu một bộ thủ tục kiểm toán riêng biệt, kết hợp giữa phân tích tài liệu, phỏng vấn và thu thập xác nhận từ bên ngoài.

3.1. Xem xét giả định hoạt động liên tục của doanh nghiệp

Trách nhiệm của KTV là xem xét sự phù hợp của việc ban giám đốc áp dụng giả định hoạt động liên tục khi lập BCTC. Khi có dấu hiệu nghi ngờ, KTV phải thực hiện các thủ tục bổ sung như: đánh giá kế hoạch của ban giám đốc để giải quyết vấn đề (ví dụ: kế hoạch tái cấu trúc, bán tài sản, tìm kiếm nguồn vốn mới); phân tích dự báo dòng tiền; và thu thập thư cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ hoặc các bên liên quan. Nếu sự không chắc chắn là trọng yếu, KTV phải yêu cầu doanh nghiệp thuyết minh rõ ràng trong BCTC. Nếu BCTC được lập trên cơ sở không phải là hoạt động liên tục, KTV phải xem xét liệu cơ sở đó có phù hợp và được trình bày đầy đủ hay không.

3.2. Soát xét giao dịch trọng yếu với các bên liên quan

Các giao dịch với các bên liên quan có thể tạo ra rủi ro sai sót trọng yếu do các giao dịch này có thể không được thực hiện theo các điều kiện thương mại thông thường. KTV cần xác định danh sách các bên liên quan bằng cách xem xét sổ đăng ký cổ đông, biên bản họp, và phỏng vấn ban giám đốc. Các thủ tục kiểm toán bao gồm: kiểm tra chứng từ gốc để xem xét tính hợp lý và việc phê duyệt giao dịch; thu thập thư xác nhận về số dư và các giao dịch; kiểm tra giá cả có phù hợp với quy định của luật thuế hay không; và đảm bảo tất cả các giao dịch trọng yếu đã được công bố đầy đủ trên thuyết minh BCTC theo quy định.

3.3. Kiểm tra tính tuân thủ pháp luật và các quy định hiện hành

Việc không tuân thủ pháp luật có thể dẫn đến các khoản phạt, kiện tụng hoặc thậm chí là ngừng hoạt động, gây ảnh hưởng trọng yếu đến BCTC. KTV cần có hiểu biết chung về khung pháp lý mà doanh nghiệp hoạt động. Thủ tục kiểm tra bao gồm: phỏng vấn ban giám đốc về các chính sách tuân thủ; xem xét các giấy phép kinh doanh, thư từ với các cơ quan quản lý; và thảo luận với luật sư của đơn vị. Khi phát hiện hành vi không tuân thủ, KTV phải tìm hiểu bản chất của sự việc, đánh giá ảnh hưởng tài chính tiềm tàng, và xem xét tác động đến các khía cạnh khác của cuộc kiểm toán, đặc biệt là tính chính trực của ban giám đốc.

IV. Hướng dẫn tổng hợp kết quả và trao đổi với khách hàng hiệu quả

Tổng hợp kết quả kiểm toán là quá trình tập hợp tất cả các bằng chứng, phát hiện và kết luận từ các phần hành riêng lẻ để hình thành ý kiến tổng thể về BCTC. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ trong nhóm kiểm toán và một phương pháp làm việc có hệ thống. Trưởng nhóm kiểm toán có trách nhiệm soát xét lại toàn bộ giấy tờ làm việc của các thành viên, đảm bảo các thủ tục đã được thực hiện đầy đủ và các kết luận là hợp lý. Một bước quan trọng là phân tích tính trọng yếu của sai sót đã được phát hiện. Các sai sót này được tổng hợp và so sánh với mức trọng yếu đã xác định ban đầu. Nếu tổng hợp các sai sót chưa điều chỉnh vượt quá mức trọng yếu, KTV phải thảo luận với khách hàng để thực hiện các bút toán điều chỉnh. Việc tổ chức cuộc họp với đơn vị khách hàng là cực kỳ quan trọng. Đây là cơ hội để KTV trình bày các phát hiện, các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ và các kiến nghị điều chỉnh. Cuộc thảo luận này cần được thực hiện một cách chuyên nghiệp và mang tính xây dựng, nhằm đạt được sự đồng thuận và tránh các hiểu lầm không đáng có trước khi phát hành báo cáo kiểm toán chính thức.

4.1. Quy trình tiếp nhận và kiểm tra kết luận của kiểm toán viên

Kiểm toán viên phụ trách cuộc kiểm toán phải kiểm tra, soát xét lại toàn bộ giấy tờ làm việc và biên bản kiểm toán do các thành viên trong nhóm lập. Công việc này nhằm đảm bảo tính đầy đủ, hợp lý của các thủ tục đã thực hiện và tính đúng đắn của các kết luận. Đặc biệt, KTV cần chú ý kiểm tra kỹ các sai sót đã phát hiện và các bút toán đề nghị điều chỉnh. Nếu cần, người soát xét có thể yêu cầu thành viên giải trình, bổ sung thông tin để làm rõ các vấn đề. Quá trình này giúp đảm bảo chất lượng đồng bộ cho toàn bộ cuộc kiểm toán và là cơ sở để tổng hợp thông tin một cách chính xác.

4.2. Phân tích tính trọng yếu của sai sót và đề xuất điều chỉnh

Tất cả các sai sót phát hiện trong quá trình kiểm toán (trừ những sai sót rõ ràng là không đáng kể) đều phải được tổng hợp lại. KTV sẽ đánh giá tổng hợp các sai sót chưa được điều chỉnh để xem liệu chúng có gây ra ảnh hưởng trọng yếu đến BCTC hay không. Nếu khách hàng chấp nhận điều chỉnh toàn bộ, vấn đề sẽ được giải quyết. Tuy nhiên, nếu khách hàng từ chối điều chỉnh một số sai sót, KTV phải đánh giá lại. Nếu tổng các sai sót chưa điều chỉnh này vượt mức trọng yếu, KTV sẽ phải xem xét đưa ra ý kiến kiểm toán không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần, ví dụ như ý kiến ngoại trừ hoặc ý kiến trái ngược.

4.3. Vai trò của cuộc họp tổng kết với ban lãnh đạo đơn vị

Cuộc họp tổng kết là một diễn đàn quan trọng để trao đổi thẳng thắn giữa nhóm kiểm toán và ban lãnh đạo khách hàng. Tại đây, KTV trình bày các kết luận chính, các sai sót trọng yếu đã phát hiện, các kiến nghị điều chỉnh BCTC, và các nhận xét về những tồn tại của hệ thống kiểm soát nội bộ. Phía khách hàng có cơ hội giải trình, cung cấp thêm thông tin hoặc phản hồi về các ý kiến của KTV. Kết quả của cuộc họp này thường quyết định việc khách hàng có đồng ý với các bút toán điều chỉnh hay không và ảnh hưởng trực tiếp đến loại ý kiến sẽ được đưa ra trong báo cáo kiểm toán. Mọi nội dung trao đổi và thống nhất phải được ghi lại trong biên bản cuộc họp.

V. Bí quyết thu thập bằng chứng qua thư giải trình và soát xét cuối

Trong giai đoạn cuối của quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, việc thu thập các bằng chứng mang tính xác nhận và tổng hợp là cực kỳ cần thiết. Thư giải trình của Ban Giám đốc (theo VSA 580) là một tài liệu văn bản quan trọng, trong đó ban giám đốc thừa nhận trách nhiệm của mình đối với việc lập và trình bày BCTC, đồng thời xác nhận các vấn đề quan trọng mà KTV đã nêu ra. Đây là một bằng chứng kiểm toán cần thiết, mặc dù nó không thay thế cho các thủ tục kiểm toán khác. Bên cạnh đó, KTV phải thực hiện thủ tục phân tích soát xét tổng thể lần cuối. Thủ tục này bao gồm việc so sánh các số liệu trên BCTC sau điều chỉnh với các kỳ trước và với các dự báo, nhằm đảm bảo tính hợp lý chung của các thông tin tài chính. Nếu có những biến động bất thường hoặc không nhất quán với hiểu biết của KTV về hoạt động kinh doanh của đơn vị, các thủ tục kiểm toán bổ sung sẽ cần được thực hiện. Cuối cùng, KTV cần xem xét lại mức trọng yếu và rủi ro kiểm toán đã đánh giá ban đầu để xem chúng có còn phù hợp với kết quả kiểm toán thực tế hay không, từ đó đưa ra quyết định cuối cùng về ý kiến kiểm toán.

5.1. Tầm quan trọng và nội dung cốt lõi của thư giải trình BGĐ

Thư giải trình của Ban Giám đốc là sự thừa nhận chính thức của họ về trách nhiệm đối với BCTC. Nội dung thư thường bao gồm các cam kết về: sự trung thực và hợp lý của BCTC; việc đã cung cấp đầy đủ thông tin, sổ sách cho KTV; trách nhiệm trong việc thiết kế và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ; và xác nhận không có gian lận hay sai sót trọng yếu nào chưa được công bố. Thư cũng xác nhận các vấn đề cụ thể như các khoản nợ tiềm tàng, các sự kiện sau ngày khoá sổ, và tính đầy đủ của các giao dịch với bên liên quan. Việc Ban giám đốc từ chối cung cấp thư giải trình sẽ bị coi là một giới hạn phạm vi kiểm toán nghiêm trọng.

5.2. Kỹ thuật phân tích soát xét tổng thể toàn bộ báo cáo

Thủ tục phân tích soát xét tổng thể được thực hiện sau khi đã tập hợp đầy đủ các bút toán điều chỉnh. KTV sẽ so sánh số liệu trên BCTC năm nay với năm trước, phân tích các tỷ suất tài chính quan trọng và đối chiếu với các thông tin phi tài chính. Mục đích là để xác định các mối quan hệ bất thường hoặc các khoản mục không nhất quán có thể chỉ ra một sai sót trọng yếu chưa được phát hiện. Ví dụ, nếu doanh thu tăng mạnh nhưng giá vốn hàng bán lại giảm, KTV cần tìm hiểu nguyên nhân. Kết quả của việc phân tích này giúp KTV khẳng định lại kết luận tổng thể về tính hợp lý của BCTC.

16/07/2025
Giáo trình tổ chức quá trình kiểm toán báo cáo tài chính phần 2