I. Giới thiệu về Ngữ nghĩa học tiếng Anh
Giáo trình Ngữ nghĩa học tiếng Anh cung cấp cái nhìn tổng quan về ngữ nghĩa học, một lĩnh vực nghiên cứu ý nghĩa trong ngôn ngữ. Chương đầu tiên giới thiệu các khái niệm cơ bản như định nghĩa ngữ nghĩa, vai trò của ngữ nghĩa, và các lý thuyết về ý nghĩa. Ngữ nghĩa học tiếng Anh không chỉ giúp sinh viên hiểu cách ngôn ngữ mã hóa ý nghĩa mà còn hỗ trợ việc sản xuất ngôn ngữ một cách chính xác. Các lý thuyết như lý thuyết tham chiếu, lý thuyết ý niệm, và lý thuyết hành vi được trình bày chi tiết, giúp người học nắm bắt các khía cạnh khác nhau của ý nghĩa.
1.1. Định nghĩa ngữ nghĩa
Theo Lyons (1995), ngữ nghĩa học là nghiên cứu về ý nghĩa được mã hóa trong từ vựng và ngữ pháp của ngôn ngữ tự nhiên. Ý nghĩa được chia thành hai loại: nghĩa đen (literal) và nghĩa bóng (non-literal). Nghĩa đen tập trung vào tình huống thực tế, trong khi nghĩa bóng liên quan đến ý định của người nói và người nghe. Ví dụ, từ 'journey' có nghĩa đen là hành trình di chuyển, nhưng trong câu 'Learning is a lifelong journey', nó mang nghĩa bóng về quá trình tích lũy kiến thức.
1.2. Các lý thuyết về ý nghĩa
Các lý thuyết như lý thuyết tham chiếu, lý thuyết ý niệm, và lý thuyết hành vi được phân tích chi tiết. Lý thuyết tham chiếu cho rằng ý nghĩa của một biểu thức là thứ mà nó tham chiếu đến. Lý thuyết ý niệm xem ý nghĩa là khái niệm trong tâm trí người hiểu. Lý thuyết hành vi tập trung vào phản ứng mà biểu thức gợi ra.
II. Ý nghĩa từ vựng và ngữ pháp
Chương này tập trung vào ý nghĩa từ vựng và ý nghĩa ngữ pháp, hai khía cạnh quan trọng trong ngữ nghĩa học. Ý nghĩa từ vựng là ý nghĩa riêng của từng từ, trong khi ý nghĩa ngữ pháp liên quan đến mối quan hệ giữa các từ trong câu. Sự kết hợp giữa từ vựng và ngữ pháp giúp tạo ra ý nghĩa toàn diện trong ngôn ngữ. Ví dụ, từ 'happy' có ý nghĩa từ vựng là cảm giác vui vẻ, nhưng các dạng như 'happier' và 'happiest' mang ý nghĩa ngữ pháp về so sánh.
2.1. Ý nghĩa từ vựng
Ý nghĩa từ vựng là ý nghĩa riêng của từng từ trong hệ thống ngôn ngữ. Nó giúp phân biệt các từ khác nhau trong cùng một ngôn ngữ. Ví dụ, từ 'dog' có ý nghĩa từ vựng là một loài động vật cụ thể, trong khi 'cat' là một loài khác.
2.2. Ý nghĩa ngữ pháp
Ý nghĩa ngữ pháp liên quan đến cách các từ kết hợp với nhau trong câu. Nó phản ánh mối quan hệ giữa các từ và cách chúng được sắp xếp để tạo ra ý nghĩa. Ví dụ, từ 'happy' và 'happier' có cùng ý nghĩa từ vựng nhưng khác nhau về ý nghĩa ngữ pháp.
III. Quan hệ ý nghĩa giữa các từ
Chương này khám phá các mối quan hệ ý nghĩa giữa các từ như đồng nghĩa, trái nghĩa, và đa nghĩa. Đồng nghĩa là các từ có ý nghĩa tương tự, trong khi trái nghĩa là các từ có ý nghĩa đối lập. Đa nghĩa là hiện tượng một từ có nhiều ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, từ 'bank' có thể chỉ ngân hàng hoặc bờ sông. Hiểu rõ các mối quan hệ này giúp người học sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt và chính xác.
3.1. Đồng nghĩa và trái nghĩa
Đồng nghĩa là các từ có ý nghĩa tương tự, ví dụ 'happy' và 'joyful'. Trái nghĩa là các từ có ý nghĩa đối lập, ví dụ 'happy' và 'sad'. Hiểu rõ các mối quan hệ này giúp người học mở rộng vốn từ và sử dụng từ ngữ phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau.
3.2. Đa nghĩa
Đa nghĩa là hiện tượng một từ có nhiều ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, từ 'bank' có thể chỉ ngân hàng hoặc bờ sông. Hiểu rõ đa nghĩa giúp người học tránh nhầm lẫn và sử dụng từ ngữ một cách chính xác trong giao tiếp.