Giáo trình Lịch sử Việt Nam 1945-2000 (Phần 2) - Nguyễn Xuân Minh

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Lịch sử Việt Nam

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Giáo trình

1945-2000

216
0
0

Phí lưu trữ

40 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh giáo trình lịch sử Việt Nam 1954 1975 phần 2

Giáo trình lịch sử Việt Nam hiện đại giai đoạn 1954-1975 là một chương quan trọng, ghi lại hành trình đầy gian khó nhưng hào hùng của dân tộc. Sau thắng lợi của Hiệp định Giơnevơ năm 1954, đất nước tạm thời bị chia cắt thành hai miền với hai nhiệm vụ chiến lược khác nhau nhưng có mối quan hệ biện chứng, mật thiết. Miền Bắc bắt tay vào công cuộc xây dựng Chủ nghĩa xã hội, trở thành hậu phương lớn vững chắc. Trong khi đó, miền Nam tiếp tục cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, đối đầu trực tiếp với đế quốc Mỹ và chính quyền tay sai, giữ vai trò tiền tuyến lớn. Giai đoạn này chứng kiến sự trưởng thành vượt bậc trong đường lối lãnh đạo của Đảng, thể hiện qua các kỳ Đại hội Đảng VI và các nghị quyết mang tính bước ngoặt. Cuộc đấu tranh của nhân dân miền Nam mà đỉnh cao là phong trào Đồng Khởi đã làm thay đổi cục diện chiến trường, chuyển cách mạng từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công. Đây là thời kỳ đặt nền móng vững chắc cho cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, tiến tới giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước vào năm 1975. Việc nghiên cứu giai đoạn này không chỉ là một yêu cầu học thuật mà còn là một phần không thể thiếu trong đề cương lịch sử Việt Nam dành cho các bậc học, đặc biệt là tài liệu ôn thi sau đại học.

1.1. Bối cảnh đất nước sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954

Hiệp định Giơnevơ được ký kết ngày 21/7/1954 đã kết thúc 9 năm kháng chiến chống Pháp, mở ra một giai đoạn mới cho cách mạng Việt Nam. Tuy nhiên, hiệp định cũng quy định một giải pháp tạm thời là chia đôi đất nước tại vĩ tuyến 17. Quân đội hai bên phải ngừng bắn và tập kết về hai miền trong thời gian 300 ngày. Miền Bắc hoàn toàn được giải phóng, nhưng miền Nam vẫn còn nằm dưới sự kiểm soát của lực lượng Liên hiệp Pháp, và sau đó là đế quốc Mỹ và chính quyền tay sai. Trong khi ta nghiêm chỉnh thi hành hiệp định, phía đối phương, đặc biệt là Mỹ và tay sai, đã ra sức phá hoại. Trước khi rút khỏi miền Bắc, chúng thực hiện nhiều hành động phá hoại như cài cắm gián điệp, phá hủy công trình công cộng, và dụ dỗ, cưỡng bức đồng bào Công giáo di cư vào Nam, gây ra nhiều khó khăn cho công cuộc tiếp quản. Tình hình này đặt ra cho Đảng và nhân dân ta những nhiệm vụ vô cùng phức tạp và nặng nề.

1.2. Nhiệm vụ chiến lược của hai miền Nam Bắc

Trong bối cảnh đất nước chia cắt, tháng 9/1954, Bộ Chính trị ra Nghị quyết xác định nhiệm vụ cho từng miền. Miền Bắc có nhiệm vụ củng cố hòa bình, hoàn thành cải cách ruộng đất, khôi phục kinh tế, và tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội, trở thành hậu phương vững chắc cho cả nước. Miền Nam có nhiệm vụ đấu tranh chính trị chống lại âm mưu của Mỹ-Diệm, đòi thi hành hiệp định, bảo vệ hòa bình, và hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân. Mối quan hệ giữa hai miền là quan hệ hữu cơ. Theo Lê Duẩn: “sự kết thúc thắng lợi của cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân cũng có nghĩa là sự mở đầu của cách mạng xã hội chủ nghĩa”. Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc có vai trò quyết định nhất đối với sự phát triển của cách mạng cả nước, trong khi cách mạng ở miền Nam giữ vai trò quyết định trực tiếp đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.

II. Thách thức ở miền Nam Cuộc đấu tranh chống chế độ Mỹ Diệm

Tại miền Nam, sau Hiệp định Giơnevơ, đế quốc Mỹ đã từng bước hất cẳng Pháp, dựng lên chính quyền tay sai Ngô Đình Diệm, và biến miền Nam thành thuộc địa kiểu mới và căn cứ quân sự. Âm mưu của chúng là chia cắt lâu dài Việt Nam, ngăn chặn làn sóng cách mạng xã hội chủ nghĩa lan xuống Đông Nam Á. Chính quyền Mỹ-Diệm đã thi hành một chính sách độc tài, phát xít cực kỳ tàn bạo. Chúng mở các chiến dịch “tố cộng, diệt cộng”, lê máy chém đi khắp miền Nam, khủng bố và tàn sát những người yêu nước. Đạo luật 10/59 công khai đặt cộng sản ra ngoài vòng pháp luật, gây ra một không khí chết chóc bao trùm. Tình thế này đã đẩy nhân dân miền Nam vào con đường bần cùng, không còn lựa chọn nào khác ngoài việc vùng lên đấu tranh để giành quyền sống. Nghị quyết 15 của Trung ương Đảng (1/1959) ra đời, xác định con đường cơ bản của cách mạng miền Nam là khởi nghĩa giành chính quyền, đã đáp ứng nguyện vọng của nhân dân, thổi bùng lên ngọn lửa kháng chiến chống Mỹ cứu nước trên toàn miền Nam.

2.1. Âm mưu của Mỹ và sự ra đời chính quyền Ngô Đình Diệm

Lợi dụng sự thất bại của Pháp, Mỹ nhanh chóng can thiệp vào miền Nam. Thông qua kế hoạch 6 điểm của tướng Collins, Mỹ viện trợ trực tiếp cho Diệm, xây dựng quân đội, hợp pháp hóa chính quyền tay sai và biến kinh tế miền Nam phụ thuộc hoàn toàn vào Mỹ. Bằng các thủ đoạn chính trị và quân sự, Diệm đã lần lượt loại bỏ các thế lực thân Pháp và các giáo phái Cao Đài, Hòa Hảo, Bình Xuyên để thâu tóm toàn bộ quyền lực. Sau cuộc “trưng cầu dân ý” gian lận năm 1955, Diệm phế truất Bảo Đại và lập ra cái gọi là “Việt Nam Cộng hòa”. Chính quyền này thực chất là công cụ của chủ nghĩa thực dân mới, đại diện cho quyền lợi của địa chủ và tư sản mại bản, có tư tưởng chống cộng và phục thù sâu sắc. Đây là trở ngại lớn nhất cho sự nghiệp thống nhất đất nước.

2.2. Phong trào Đồng Khởi Bước ngoặt của cách mạng miền Nam

Trước sự đàn áp tàn bạo, nhân dân miền Nam đã vùng lên mạnh mẽ. Phong trào Đồng Khởi (1959-1960), bắt đầu từ những cuộc nổi dậy lẻ tẻ ở Vĩnh Thạnh, Trà Bồng, đã nhanh chóng lan rộng và đạt đến đỉnh cao ở Bến Tre vào ngày 17/1/1960. Dưới sự lãnh đạo của Đảng bộ địa phương, nhân dân Bến Tre đã kết hợp đấu tranh chính trị với vũ trang, dùng sức mạnh của quần chúng để phá vỡ từng mảng chính quyền địch ở cơ sở. Thắng lợi của Đồng Khởi đã giáng một đòn mạnh vào chính sách cai trị của Mỹ-Diệm, làm thay đổi căn bản cục diện cách mạng miền Nam, chuyển từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công. Vùng giải phóng được thành lập, lực lượng vũ trang ba thứ quân ra đời. Ngày 20/12/1960, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam được thành lập, trở thành ngọn cờ đoàn kết toàn dân trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

III. Phương pháp xây dựng CNXH ở miền Bắc giai đoạn 1954 1965

Sau ngày giải phóng, miền Bắc đối mặt với một nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, bị chiến tranh tàn phá nặng nề. Đảng và Chính phủ đã xác định nhiệm vụ trọng tâm là khôi phục kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh và từng bước đưa miền Bắc quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Giai đoạn 1954-1960 được chia thành hai bước chính: khôi phục kinh tế (1954-1957) và cải tạo xã hội chủ nghĩa (1958-1960). Công cuộc cải cách ruộng đất được tiếp tục hoàn thành, dù mắc phải những sai lầm nghiêm trọng nhưng về cơ bản đã xóa bỏ giai cấp địa chủ phong kiến, trao lại ruộng đất cho nông dân. Kế hoạch 3 năm cải tạo xã hội chủ nghĩa đã xác lập quan hệ sản xuất mới, đưa kinh tế quốc doanh giữ vai trò chủ đạo. Những thành tựu này là tiền đề quan trọng để miền Bắc thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965), bắt đầu sự nghiệp công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa, củng cố hậu phương để chi viện cho tiền tuyến miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

3.1. Hoàn thành cải cách ruộng đất và khôi phục kinh tế

Nhiệm vụ cấp bách sau hòa bình là hoàn thành cải cách ruộng đất và khôi phục sản xuất. Đảng đã tiến hành các đợt cải cách ruộng đất cuối cùng, tịch thu và trưng mua 810.000 ha ruộng đất chia cho hơn 2 triệu hộ nông dân lao động. Thắng lợi này đã “làm thay đổi bộ mặt nông thôn miền Bắc”, củng cố khối liên minh công nông. Song song đó, công cuộc khôi phục kinh tế diễn ra khẩn trương. Đến cuối năm 1957, hầu hết các xí nghiệp quan trọng được phục hồi, sản lượng lương thực vượt mức trước chiến tranh, nạn đói kinh niên cơ bản được giải quyết. Các ngành giao thông vận tải, thương nghiệp, văn hóa, y tế cũng có những bước tiến quan trọng, tạo ra sự ổn định và niềm tin trong nhân dân.

3.2. Cải tạo xã hội chủ nghĩa và kế hoạch 5 năm lần thứ nhất

Từ năm 1958, miền Bắc bước vào thời kỳ cải tạo xã hội chủ nghĩa. Trọng tâm là hợp tác hóa nông nghiệp, đưa nông dân từ làm ăn cá thể vào con đường tập thể. Đối với công thương nghiệp tư bản tư doanh, Đảng chủ trương cải tạo hòa bình thông qua hình thức công tư hợp doanh. Đến cuối năm 1960, quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa đã được xác lập về cơ bản. Trên nền tảng đó, Đại hội Đảng VII (1960) đã đề ra kế hoạch 5 năm (1961-1965) nhằm xây dựng bước đầu cơ sở vật chất kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội. Nhiều công trình công nghiệp nặng ra đời như Khu gang thép Thái Nguyên, Nhà máy Nhiệt điện Uông Bí, tạo ra những thay đổi sâu sắc cho nền kinh tế miền Bắc, tăng cường tiềm lực quốc phòng và khả năng chi viện cho miền Nam.

IV. Vai trò của Đại hội Đảng III trong lịch sử Việt Nam hiện đại

Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng, diễn ra tại Hà Nội từ ngày 5 đến 10/9/1960, là một sự kiện có ý nghĩa lịch sử trọng đại. Đại hội họp trong bối cảnh lịch sử Việt Nam hiện đại có những chuyển biến lớn: miền Bắc đã hoàn thành thắng lợi kế hoạch khôi phục và cải tạo, trong khi cách mạng miền Nam đang trên đà Đồng Khởi mạnh mẽ. Đại hội đã tổng kết kinh nghiệm cách mạng và đề ra đường lối chiến lược cho giai đoạn mới. Nội dung cốt lõi nhất là xác định đồng thời hai nhiệm vụ chiến lược: tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam. Đây là một sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam, thể hiện tầm nhìn chiến lược và tính độc lập, tự chủ của Đảng. Nghị quyết Đại hội III đã trở thành ngọn đuốc soi đường, là nguồn sức mạnh cổ vũ toàn dân tộc tiến lên trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội và đấu tranh thống nhất đất nước.

4.1. Xác định đường lối cách mạng cho hai miền Nam Bắc

Đại hội III khẳng định: “Tiến hành xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc là nhiệm vụ quyết định nhất đối với sự phát triển của cách mạng cả nước cũng như đối với sự nghiệp thống nhất nước nhà”. Đồng thời, cách mạng miền Nam có vai trò quyết định trực tiếp đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Mối quan hệ giữa hai nhiệm vụ chiến lược là vô cùng khăng khít, thúc đẩy lẫn nhau. Miền Bắc xây dựng vững mạnh để làm hậu phương chi viện cho miền Nam. Miền Nam chiến đấu để bảo vệ miền Bắc và hoàn thành mục tiêu chung. Đường lối này đã giải quyết đúng đắn mối quan hệ giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, giữa nhiệm vụ dân tộc và nghĩa vụ quốc tế.

4.2. Ý nghĩa lịch sử đối với sự nghiệp thống nhất đất nước

Thành công của Đại hội III đã tạo ra sự thống nhất về tư tưởng và hành động trong toàn Đảng, toàn dân. Nghị quyết Đại hội đã vũ trang cho cán bộ, đảng viên và nhân dân một đường lối cách mạng đúng đắn, khoa học. Đây là cơ sở để hoạch định kế hoạch 5 năm lần thứ nhất ở miền Bắc và đẩy mạnh cuộc đấu tranh ở miền Nam, đưa kháng chiến chống Mỹ cứu nước bước sang một giai đoạn mới. Đại hội cũng đã bầu ra Ban Chấp hành Trung ương mới do Chủ tịch Hồ Chí Minh đứng đầu và đồng chí Lê Duẩn làm Bí thư thứ nhất, đảm bảo sự lãnh đạo vững vàng, kiên định cho cách mạng Việt Nam trong những năm tháng thử thách quyết liệt nhất.

V. Thành tựu và hạn chế trong giai đoạn lịch sử 1954 1965

Nhìn lại giai đoạn 1954-1965, cách mạng Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn và có ý nghĩa chiến lược. Ở miền Bắc, từ một nền kinh tế kiệt quệ, chúng ta đã xây dựng được những cơ sở vật chất ban đầu của chủ nghĩa xã hội, ổn định đời sống nhân dân, và củng cố miền Bắc thành một hậu phương vững chắc. Văn hóa, giáo dục, y tế có bước phát triển vượt bậc, xóa bỏ nạn mù chữ. Hiến pháp năm 1959 được ban hành, khẳng định chế độ dân chủ nhân dân. Ở miền Nam, từ thế bị động, chịu sự khủng bố của địch, cách mạng đã chuyển sang thế tiến công, xây dựng được lực lượng chính trị và vũ trang hùng hậu. Tuy nhiên, bên cạnh thành tựu, quá trình này cũng bộc lộ những hạn chế. Trong cải cách ruộng đất và cải tạo xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc đã phạm phải sai lầm chủ quan, nóng vội, vi phạm nguyên tắc tự nguyện. Những bài học kinh nghiệm này là cơ sở quan trọng để Đảng điều chỉnh đường lối trong các giai đoạn sau.

5.1. Những biến đổi kinh tế xã hội sâu sắc ở miền Bắc

Thành tựu nổi bật nhất ở miền Bắc là sự thay đổi căn bản về quan hệ sản xuất. Chế độ người bóc lột người về cơ bản bị xóa bỏ. Thành phần kinh tế quốc doanh và tập thể chiếm ưu thế tuyệt đối. Công nghiệp có bước phát triển đầu tiên với sự ra đời của các ngành công nghiệp nặng. Nông nghiệp được tập thể hóa, áp dụng khoa học kỹ thuật, đảm bảo an ninh lương thực. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được cải thiện rõ rệt. Thu nhập quốc dân và sức mua bình quân đầu người đều tăng. Những thành tựu này không chỉ có ý nghĩa kinh tế mà còn củng cố niềm tin của nhân dân vào con đường xã hội chủ nghĩa và sự lãnh đạo của Đảng.

5.2. Chuyển thế cách mạng miền Nam từ phòng ngự sang tiến công

Thắng lợi của phong trào Đồng Khởi đã đánh dấu một bước nhảy vọt của cách mạng miền Nam. Nó làm phá sản chiến lược “tố cộng, diệt cộng” của Mỹ-Diệm, làm lung lay tận gốc chính quyền tay sai ở nông thôn. Hệ thống kìm kẹp của địch bị tan rã từng mảng lớn, nhường chỗ cho chính quyền tự quản của nhân dân. Sự ra đời của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam đã tập hợp và đoàn kết rộng rãi các tầng lớp nhân dân yêu nước. Từ đây, Việt Nam sau 1975 đã có một hình dung rõ ràng hơn qua cuộc đấu tranh kiên cường, với thế và lực mới, cách mạng miền Nam đã sẵn sàng đương đầu và đánh bại các chiến lược chiến tranh mới của đế quốc Mỹ.

VI. Tài liệu ôn thi Tổng kết lịch sử Việt Nam 1954 1965

Giai đoạn 1954-1965 là một phần kiến thức cốt lõi trong giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam và là tài liệu ôn thi sau đại học quan trọng. Việc nắm vững các sự kiện, đường lối và ý nghĩa của giai đoạn này giúp hiểu rõ nguồn gốc sức mạnh và những bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Tổng kết lại, đây là thời kỳ Đảng ta thể hiện bản lĩnh và trí tuệ khi lãnh đạo nhân dân thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ chiến lược. Miền Bắc vừa xây dựng, vừa chiến đấu, trở thành hậu phương lớn chi viện sức người, sức của cho tiền tuyến. Miền Nam kiên cường trong đấu tranh, từng bước đánh bại các âm mưu của địch. Sự kết hợp tài tình giữa hậu phương và tiền tuyến, giữa xây dựng và bảo vệ, đã tạo nên sức mạnh tổng hợp để dân tộc Việt Nam đi đến thắng lợi cuối cùng. Những bài học về xây dựng hậu phương, phát động chiến tranh nhân dân, và đoàn kết dân tộc của thời kỳ này vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.

6.1. Đề cương Lịch sử Việt Nam Mối quan hệ giữa hai miền

Một điểm nhấn quan trọng trong đề cương lịch sử Việt Nam giai đoạn này là mối quan hệ biện chứng giữa hai miền. Miền Bắc là hậu phương, có vai trò quyết định nhất đối với sự phát triển chung của cách mạng. Miền Nam là tiền tuyến, giữ vai trò quyết định trực tiếp trong việc đánh đổ ách thống trị của Mỹ-ngụy. Sự chi viện của miền Bắc là nhân tố thường xuyên, quan trọng cho thắng lợi ở miền Nam. Ngược lại, cuộc đấu tranh của miền Nam là sự bảo vệ vững chắc cho công cuộc xây dựng ở miền Bắc. Sự thống nhất về mục tiêu (độc lập, thống nhất) và sự lãnh đạo của Đảng là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, gắn kết hai miền thành một khối vững chắc.

6.2. Nền tảng cho cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước toàn thắng

Những thành tựu và hạn chế của giai đoạn 1954-1965 đã tạo ra những tiền đề vật chất và tinh thần quyết định cho thắng lợi của cuộc kháng chiến sau này. Về vật chất, miền Bắc đã xây dựng được một nền kinh tế có khả năng tự chủ tương đối, đủ sức chi viện cho chiến trường. Về tinh thần, đường lối cách mạng đúng đắn đã củng cố niềm tin và ý chí quyết chiến quyết thắng của toàn dân. Lực lượng vũ trang và chính trị ở miền Nam đã trưởng thành vượt bậc, đủ sức đương đầu với quân đội viễn chinh Mỹ. Đây chính là nền tảng vững chắc để dân tộc Việt Nam vượt qua những thử thách khốc liệt nhất, tiến tới ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.

19/07/2025