Tổng quan nghiên cứu

Biến đổi khí hậu đang trở thành thách thức toàn cầu với tác động sâu rộng đến môi trường và phát triển bền vững. Ngành xây dựng, chiếm 6,19% GDP Việt Nam năm 2020, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nhưng cũng là nguồn phát thải khí nhà kính lớn, đặc biệt là phát thải cacbon hàm chứa trong các dự án xây dựng công nghiệp. Phát thải cacbon hàm chứa (Embodied carbon) bao gồm lượng khí thải phát sinh từ khai thác nguyên liệu, sản xuất vật liệu, vận chuyển và thi công dự án trước khi đưa vào vận hành. Nghiên cứu tập trung khảo sát 255 chuyên gia, kỹ sư và nhà quản lý trong ngành xây dựng tại các tỉnh trọng điểm như TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương và Long An trong vòng 6 tháng nhằm xác định và xếp hạng các nguyên nhân chính gây phát thải cacbon hàm chứa trong dự án xây dựng công nghiệp. Mục tiêu cụ thể là phân tích mối liên hệ giữa các nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp giảm thiểu tác động môi trường, góp phần thực hiện cam kết phát thải ròng bằng 0 của Việt Nam vào năm 2050. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thúc đẩy quản lý phát thải cacbon trong ngành xây dựng, đồng thời hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp trong việc phát triển các dự án công nghiệp bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Phát thải cacbon toàn vòng đời (Whole life carbon): Bao gồm phát thải cacbon hàm chứa và phát thải cacbon vận hành, phản ánh tổng lượng khí thải trong toàn bộ vòng đời dự án xây dựng.
  • Phát thải cacbon hàm chứa (Embodied carbon): Lượng khí thải phát sinh từ khai thác, sản xuất vật liệu, vận chuyển và thi công trước khi dự án đi vào vận hành.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Kỹ thuật thống kê nhằm nhóm các nguyên nhân phát thải thành các yếu tố chính dựa trên dữ liệu khảo sát.
  • Phân tích nhân tố khẳng định (CFA): Kiểm định mô hình đo lường và xác nhận tính hợp lệ của các nhóm nguyên nhân được phân tích.
  • Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM): Phân tích mối quan hệ giữa các nguyên nhân chính và tác động của chúng đến phát thải cacbon hàm chứa.

Các khái niệm chính bao gồm: đặc điểm dự án, sản xuất vật liệu xây dựng, quá trình thi công, vận hành dự án và chi phí dự án.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là kết quả khảo sát 255 phản hồi hợp lệ từ các chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý trong ngành xây dựng công nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương và Long An. Bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế dựa trên 27 nguyên nhân phát thải cacbon hàm chứa, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ đồng thuận.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha: Đảm bảo tính nhất quán nội tại của thang đo với hệ số 0.912, cho thấy thang đo rất tốt.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Xác định 5 nhóm nguyên nhân chính.
  • Phân tích nhân tố khẳng định (CFA): Kiểm định mô hình đo lường, đảm bảo các chỉ số phù hợp như CMIN/df ≤ 3, CFI ≥ 0.95, RMSEA ≤ 0.08.
  • Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM): Phân tích mối tương quan giữa các nhóm nguyên nhân và tác động đến phát thải cacbon hàm chứa.

Quy trình nghiên cứu kéo dài 6 tháng, từ thiết kế bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu, phân tích đến đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 5 nhóm nguyên nhân chính gây phát thải cacbon hàm chứa:

    • Đặc điểm dự án
    • Sản xuất vật liệu xây dựng
    • Quá trình thi công dự án
    • Quá trình vận hành dự án
    • Chi phí dự án
  2. Mức độ phát thải cacbon hàm chứa: 54% người tham gia khảo sát đánh giá mức độ phát thải cacbon hàm chứa ở mức trung bình và nhiều, phản ánh thực trạng phát thải đáng kể trong các dự án xây dựng công nghiệp.

  3. Ảnh hưởng đến môi trường: 58% đánh giá mức độ ảnh hưởng của phát thải cacbon hàm chứa đến môi trường là trung bình và nhiều, cho thấy tác động môi trường rõ rệt.

  4. Cần thiết giảm phát thải: 51% người khảo sát đồng thuận việc giảm thiểu phát thải cacbon hàm chứa là cần thiết, thể hiện sự nhận thức ngày càng cao trong ngành.

  5. Mối tương quan giữa các nguyên nhân: Mô hình SEM cho thấy các nhóm nguyên nhân có mối liên hệ chặt chẽ, trong đó đặc điểm dự án và sản xuất vật liệu xây dựng có tác động mạnh nhất đến phát thải cacbon hàm chứa.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân liên quan đến đặc điểm dự án như quy mô, địa điểm và mục đích sử dụng ảnh hưởng lớn đến lượng phát thải cacbon hàm chứa do các yếu tố như điều kiện thi công khắc nghiệt và lựa chọn vật liệu. Sản xuất vật liệu xây dựng chiếm tỷ trọng phát thải cao do quy trình khai thác và chế biến còn thô sơ, tiêu tốn nhiều năng lượng. Quá trình thi công và vận hành dự án cũng góp phần phát thải qua việc sử dụng máy móc, xử lý chất thải và bảo trì không hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng toàn cầu về phát thải cacbon trong xây dựng, đồng thời phản ánh đặc thù của ngành xây dựng công nghiệp tại Việt Nam với tỷ lệ vốn FDI cao và quy mô dự án lớn. Việc nhận thức và đánh giá đúng mức độ phát thải giúp các bên liên quan có cơ sở để triển khai các biện pháp giảm thiểu hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ phát thải và ảnh hưởng môi trường, bảng xếp hạng nguyên nhân theo hệ số tác động từ mô hình SEM, giúp minh họa rõ ràng các yếu tố ưu tiên xử lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa thiết kế và lựa chọn vật liệu thân thiện môi trường

    • Áp dụng tiêu chuẩn công trình xanh như LEED, Lotus trong giai đoạn thiết kế.
    • Ưu tiên sử dụng vật liệu xây dựng có nguồn gốc gần dự án để giảm phát thải vận chuyển.
    • Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư, đơn vị tư vấn thiết kế.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong các dự án mới.
  2. Cải tiến quy trình sản xuất vật liệu xây dựng

    • Đầu tư công nghệ sản xuất hiện đại, giảm tiêu hao năng lượng và phát thải.
    • Kiểm soát chất thải và khí thải tại nhà máy sản xuất.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà sản xuất vật liệu, cơ quan quản lý môi trường.
    • Thời gian: 1-3 năm.
  3. Quản lý và kiểm soát chất thải xây dựng tại công trường

    • Xây dựng quy trình xử lý chất thải xây dựng hiệu quả, tái sử dụng và tái chế.
    • Đào tạo nhân lực và giám sát chặt chẽ hoạt động thi công.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà thầu thi công, chủ đầu tư.
    • Thời gian: Áp dụng ngay trong các dự án hiện tại.
  4. Tăng cường chính sách hỗ trợ và giám sát phát thải

    • Ban hành các chính sách ưu đãi cho dự án giảm phát thải cacbon hàm chứa.
    • Tăng cường kiểm tra, đánh giá và công bố mức phát thải trong các dự án xây dựng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Xây dựng, các cơ quan quản lý nhà nước.
    • Thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư dự án xây dựng công nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ các nguyên nhân phát thải cacbon để lựa chọn giải pháp thiết kế và vận hành bền vững.
    • Use case: Lập kế hoạch dự án giảm phát thải, nâng cao uy tín và tuân thủ quy định môi trường.
  2. Nhà thầu thi công và đơn vị tư vấn thiết kế

    • Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến phát thải trong thi công và lựa chọn vật liệu.
    • Use case: Tối ưu quy trình thi công, giảm lãng phí vật liệu và năng lượng.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định về phát thải trong ngành xây dựng.
    • Use case: Thiết lập tiêu chuẩn phát thải, giám sát và đánh giá hiệu quả các dự án.
  4. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý xây dựng, môi trường

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và giải pháp giảm phát thải.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu tiếp theo, ứng dụng mô hình SEM trong các lĩnh vực liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phát thải cacbon hàm chứa là gì và tại sao nó quan trọng trong xây dựng?
    Phát thải cacbon hàm chứa là lượng khí thải phát sinh từ khai thác, sản xuất vật liệu và thi công trước khi dự án vận hành. Nó chiếm tỷ trọng lớn trong tổng phát thải và ảnh hưởng lâu dài đến môi trường, do đó cần được kiểm soát để giảm biến đổi khí hậu.

  2. Nghiên cứu sử dụng phương pháp nào để xác định nguyên nhân phát thải?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát với thang đo Likert, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để nhóm và đánh giá mối quan hệ giữa các nguyên nhân phát thải.

  3. Các nhóm nguyên nhân chính gây phát thải cacbon hàm chứa là gì?
    Bao gồm đặc điểm dự án, sản xuất vật liệu xây dựng, quá trình thi công, vận hành dự án và chi phí dự án. Mỗi nhóm có các yếu tố cụ thể ảnh hưởng đến lượng phát thải.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để giảm phát thải cacbon hàm chứa?
    Giải pháp gồm tối ưu thiết kế và vật liệu, cải tiến sản xuất vật liệu, quản lý chất thải xây dựng, và tăng cường chính sách hỗ trợ, giám sát phát thải.

  5. Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Chủ đầu tư, nhà thầu, cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực xây dựng và môi trường có thể áp dụng để nâng cao hiệu quả quản lý phát thải và phát triển dự án bền vững.

Kết luận

  • Xác định và xếp hạng 27 nguyên nhân phát thải cacbon hàm chứa, nhóm thành 5 yếu tố chính có tác động lớn.
  • Thu thập và phân tích 255 phản hồi hợp lệ, đảm bảo độ tin cậy cao với hệ số Cronbach’s Alpha 0.912.
  • Mô hình SEM cho thấy mối tương quan chặt chẽ giữa các nguyên nhân và phát thải cacbon hàm chứa trong dự án xây dựng công nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm giảm thiểu phát thải, góp phần thực hiện cam kết phát thải ròng bằng 0 của Việt Nam vào năm 2050.
  • Khuyến nghị các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý phát thải và phát triển bền vững ngành xây dựng công nghiệp.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong thực tế và mở rộng nghiên cứu sang các loại hình dự án xây dựng khác nhằm hoàn thiện hệ thống quản lý phát thải cacbon toàn diện. Đề nghị các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu phối hợp để thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.