Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Đồng Nai, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam Việt Nam, chiếm khoảng 1.76% diện tích tự nhiên cả nước và 25.5% diện tích vùng Đông Nam Bộ. Với sự phát triển kinh tế nhanh chóng và các dự án hạ tầng giao thông trọng điểm như cầu Hóa An mới, cầu Rạch Cát, cầu Đồng Nai 2, cầu Long Thành, cầu Phước Khánh, cùng dự án đường cao tốc Bến Lức - Long Thành và sân bay Long Thành dự kiến khởi công năm 2021, nhu cầu về hệ thống giao thông an toàn và hiệu quả ngày càng tăng cao. Đặc biệt, khu vực xã Phước Khánh và xã Vĩnh Thanh thuộc huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, có địa chất nền đất yếu với chiều cao đắp nền đường đầu cầu lên tới 6m, gây ra thách thức lớn trong thi công và đảm bảo độ bền vững công trình.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là lựa chọn và đánh giá hiệu quả giải pháp xử lý nền đất yếu bằng cọc đất gia cố xi măng cho đường đầu cầu Ông Kèo, nhằm đảm bảo ổn định, giảm lún và tăng tuổi thọ công trình. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu vực cầu Ông Kèo, tỉnh Đồng Nai, với thời gian khảo sát và phân tích dữ liệu từ năm 2019 đến 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc ứng dụng công nghệ xử lý nền đất yếu phù hợp với điều kiện địa chất đặc thù của vùng Đông Nam Bộ, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả thi công các công trình giao thông trên nền đất yếu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về xử lý nền đất yếu, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết cơ học đất: Phân tích đặc tính cơ lý của đất yếu như sức chịu tải, hệ số rỗng, giới hạn chảy, giới hạn dẻo, chỉ số dẻo, hệ số nén lún, hệ số cố kết và hệ số thấm. Các chỉ tiêu này được sử dụng để đánh giá tính chất đất nền và dự báo biến dạng lún.

  • Mô hình cọc đất gia cố xi măng (Deep Soil Mixing - DSM): Phương pháp trộn xi măng với đất tại chỗ để tạo thành các cọc đất xi măng có cường độ cao, giảm độ nén lún và tăng độ ổn định nền đất. Mô hình này dựa trên các phản ứng hóa học thủy hóa xi măng và tương tác cơ học giữa cọc và đất nền.

  • Phương pháp phần tử hữu hạn (Finite Element Method - FEM): Sử dụng phần mềm Plaxis 2D để mô phỏng ứng xử cơ học của nền đất yếu và các giải pháp xử lý, tính toán độ lún, ổn định trượt và phân bố ứng suất trong nền đất và công trình.

Các khái niệm chính bao gồm: cường độ đất, độ lún dư, hệ số cố kết, cọc đất xi măng, và mô hình tính toán theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN-9403 và các tiêu chuẩn quốc tế như EN 12716:2001, CT97-0301.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm kết quả khảo sát địa chất công trình tại khu vực cầu Ông Kèo, các chỉ tiêu cơ lý của các lớp đất nền được xác định qua thí nghiệm phòng thí nghiệm và khảo sát hiện trường. Cỡ mẫu khảo sát gồm nhiều điểm lấy mẫu đất với các lớp đất khác nhau, từ đất san lấp đến đất sét rất dẻo và đất cát lẫn sét.

Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm Plaxis 2D để mô phỏng các phương án xử lý nền đất yếu, bao gồm tính toán độ lún dư sau 15 năm khai thác, so sánh hiệu quả các giải pháp như cọc cát, cọc ống D400 kết hợp sàn giảm tải và cọc đất gia cố xi măng. Quy trình nghiên cứu gồm thu thập số liệu, phân tích đặc tính đất, mô phỏng kỹ thuật, thí nghiệm đúc mẫu xi măng đất để xác định hàm lượng xi măng tối ưu, và đánh giá hiệu quả kinh tế kỹ thuật.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2020, bao gồm giai đoạn khảo sát, phân tích, mô phỏng và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc tính cơ lý đất nền yếu tại cầu Ông Kèo: Các lớp đất nền có hệ số rỗng lớn (e từ 0.64 đến 1.48), giới hạn chảy từ 30% đến 52%, chỉ số dẻo từ 11% đến 24%, và lực dính thấp (C từ 0.039 đến 0.158 kg/cm²). Đặc biệt, lớp đất sét rất dẻo có hệ số nén lún a1-2 khoảng 0.083 cm²/kg và hệ số cố kết Cv khoảng 4.07E-04 cm²/s, cho thấy đất có tính biến dạng lớn và thời gian cố kết kéo dài.

  2. Hiệu quả xử lý nền bằng cọc đất gia cố xi măng: Mô phỏng cho thấy phương án cọc đất xi măng giảm độ lún dư sau 15 năm khai thác xuống còn khoảng 20-30% so với nền đất đắp thông thường. So với giải pháp cọc cát và cọc ống D400, cọc đất xi măng có khả năng xử lý sâu đến 50m, phù hợp với chiều dày đất yếu lớn, đồng thời giảm thời gian thi công hơn 50%.

  3. Kết quả thí nghiệm đúc mẫu xi măng đất: Hàm lượng xi măng tối ưu được xác định trong khoảng 10-15%, đảm bảo cường độ chịu nén đạt trên 1.5 MPa sau 28 ngày, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình.

  4. So sánh kinh tế và kỹ thuật: Phương án cọc đất gia cố xi măng có chi phí thấp hơn từ 20-30% so với các giải pháp cọc bê tông cốt thép và sàn giảm tải, đồng thời kỹ thuật thi công đơn giản, không cần chờ đúc cọc, giảm thiểu rủi ro và ô nhiễm môi trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả cao của cọc đất xi măng là do khả năng tạo liên kết bền vững giữa xi măng và đất nền, làm tăng cường độ và giảm biến dạng nền đất yếu. Kết quả mô phỏng và thí nghiệm phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về công nghệ Deep Soil Mixing, đồng thời khẳng định tính khả thi và hiệu quả của phương pháp trong điều kiện địa chất đặc thù của Đồng Nai.

So với các nghiên cứu trước đây tại Nhật Bản, Thụy Điển và Trung Quốc, kết quả nghiên cứu tại cầu Ông Kèo cho thấy công nghệ cọc đất xi măng không chỉ phù hợp về mặt kỹ thuật mà còn có lợi thế về kinh tế và thời gian thi công. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh độ lún dư giữa các phương án xử lý và bảng tổng hợp chi phí thi công, giúp minh họa rõ ràng ưu điểm của giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng công nghệ cọc đất gia cố xi măng cho nền đường đầu cầu Ông Kèo: Triển khai thi công theo công nghệ trộn khô với hàm lượng xi măng 10-15%, nhằm giảm độ lún dư và tăng độ ổn định nền đất trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là nhà thầu xây dựng có kinh nghiệm về công nghệ DSM.

  2. Tăng cường giám sát chất lượng thi công và kiểm tra vật liệu: Thiết lập hệ thống quan trắc lún và chuyển vị trong quá trình thi công và khai thác công trình, đảm bảo các thông số kỹ thuật đạt yêu cầu. Thời gian giám sát kéo dài ít nhất 2 năm sau khi hoàn thành.

  3. Đào tạo và nâng cao năng lực kỹ thuật cho cán bộ thi công: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ cọc đất xi măng cho kỹ sư và công nhân, nhằm nâng cao hiệu quả thi công và quản lý chất lượng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2021.

  4. Khuyến khích nghiên cứu và ứng dụng mở rộng công nghệ DSM tại các công trình giao thông khác ở Đồng Nai và vùng Đông Nam Bộ: Căn cứ kết quả nghiên cứu, đề xuất các dự án xử lý nền đất yếu sử dụng công nghệ này nhằm tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian thi công trong vòng 3-5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các kỹ sư thiết kế và tư vấn xây dựng giao thông: Nghiên cứu giúp lựa chọn giải pháp xử lý nền đất yếu phù hợp, tối ưu chi phí và đảm bảo kỹ thuật cho các công trình đường bộ và cầu.

  2. Nhà thầu thi công công trình giao thông: Áp dụng công nghệ cọc đất gia cố xi măng để nâng cao hiệu quả thi công, giảm thời gian và chi phí, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình.

  3. Các nhà quản lý dự án và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn áp dụng công nghệ xử lý nền đất yếu trong các dự án hạ tầng giao thông.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật xây dựng: Tài liệu tham khảo bổ ích cho nghiên cứu chuyên sâu về công nghệ xử lý nền đất yếu, mô hình tính toán và ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cọc đất gia cố xi măng là gì và ưu điểm chính của phương pháp này?
    Cọc đất gia cố xi măng là phương pháp trộn xi măng với đất tại chỗ để tạo thành các cọc có cường độ cao, tăng khả năng chịu tải và giảm lún nền đất yếu. Ưu điểm gồm thi công nhanh, xử lý sâu đến 50m, phù hợp với nhiều loại đất yếu và tiết kiệm chi phí so với các giải pháp truyền thống.

  2. Phương pháp tính toán độ lún và ổn định nền đất được thực hiện như thế nào?
    Sử dụng phần mềm Plaxis 2D với mô hình phần tử hữu hạn để mô phỏng ứng xử cơ học của nền đất và các giải pháp xử lý. Các thông số đầu vào gồm chỉ tiêu cơ lý đất, tải trọng thiết kế và điều kiện biên. Kết quả tính toán giúp dự báo độ lún dư và đánh giá ổn định trượt.

  3. Hàm lượng xi măng tối ưu trong cọc đất gia cố là bao nhiêu?
    Theo thí nghiệm đúc mẫu, hàm lượng xi măng tối ưu nằm trong khoảng 10-15%, đảm bảo cường độ chịu nén trên 1.5 MPa sau 28 ngày, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và kinh tế của công trình.

  4. Công nghệ trộn khô và trộn ướt khác nhau như thế nào?
    Công nghệ trộn khô sử dụng xi măng dạng bột trộn trực tiếp với đất trong quá trình khoan, còn công nghệ trộn ướt (Jet-grouting) sử dụng vữa xi măng phun vào đất. Trộn khô có ưu điểm thi công nhanh, ít ô nhiễm, phù hợp với điều kiện hiện trường chật hẹp.

  5. Giải pháp cọc đất gia cố xi măng có thể áp dụng cho những công trình nào?
    Phương pháp phù hợp với các công trình xây dựng trên nền đất yếu như đường bộ, cầu, móng nhà cao tầng, đê đập, tường chắn và các công trình hạ tầng khác cần tăng cường độ và giảm lún nền đất.

Kết luận

  • Đặc tính cơ lý đất yếu tại khu vực cầu Ông Kèo cho thấy nền đất có sức chịu tải thấp, biến dạng lớn, đòi hỏi giải pháp xử lý hiệu quả.
  • Công nghệ cọc đất gia cố xi măng được đánh giá là giải pháp tối ưu với khả năng xử lý sâu đến 50m, thi công nhanh và chi phí hợp lý.
  • Mô phỏng bằng phần mềm Plaxis 2D và thí nghiệm đúc mẫu xác nhận hiệu quả kỹ thuật và kinh tế của phương pháp.
  • Đề xuất áp dụng công nghệ trộn khô với hàm lượng xi măng 10-15% cho công trình đường đầu cầu Ông Kèo trong thời gian tới.
  • Khuyến nghị mở rộng nghiên cứu và ứng dụng công nghệ này cho các công trình giao thông trên nền đất yếu tại Đồng Nai và các vùng lân cận nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả đầu tư.

Hành động tiếp theo là triển khai thí điểm công nghệ cọc đất gia cố xi măng tại công trình cầu Ông Kèo, đồng thời xây dựng hướng dẫn kỹ thuật và đào tạo nhân lực để đảm bảo thành công và nhân rộng ứng dụng.