I. Tổng quan về nguyên nhân và cơ chế gây sạt lở tại tỉnh An Giang
Sạt lở là hiện tượng phổ biến tại tỉnh An Giang, đặc biệt ở các công trình ven sông Hậu. Nguyên nhân chính bao gồm sự thay đổi địa chất công trình, tác động của dòng chảy, và xói lở do thủy triều. Địa chất trầm tích của An Giang chủ yếu là đất yếu, dễ bị ảnh hưởng bởi dòng chảy và mực nước thay đổi. Các mặt trượt tự nhiên như mặt trượt cung tròn, mặt trượt gãy khúc, và mặt trượt khả thực được nghiên cứu để hiểu rõ cơ chế gây sạt lở. Các yếu tố ảnh hưởng như vật liệu dòng chảy, tương tác giữa dòng chảy và lòng dẫn, và điều kiện đặc trưng của công trình cũng được phân tích chi tiết.
1.1. Địa chất trầm tích và mặt trượt tự nhiên
Địa chất trầm tích của tỉnh An Giang chủ yếu là đất yếu, dễ bị ảnh hưởng bởi dòng chảy và mực nước thay đổi. Các mặt trượt tự nhiên như mặt trượt cung tròn, mặt trượt gãy khúc, và mặt trượt khả thực được nghiên cứu để hiểu rõ cơ chế gây sạt lở. Các yếu tố ảnh hưởng như vật liệu dòng chảy, tương tác giữa dòng chảy và lòng dẫn, và điều kiện đặc trưng của công trình cũng được phân tích chi tiết.
1.2. Cơ chế gây sạt lở và các yếu tố ảnh hưởng
Cơ chế gây sạt lở tại tỉnh An Giang bao gồm sự thay đổi địa chất công trình, tác động của dòng chảy, và xói lở do thủy triều. Các yếu tố ảnh hưởng như vật liệu dòng chảy, tương tác giữa dòng chảy và lòng dẫn, và điều kiện đặc trưng của công trình cũng được phân tích chi tiết.
II. Nghiên cứu giải pháp chống sạt lở công trình ven sông
Giải pháp xử lý chống sạt lở tại công trình ven sông Hậu được nghiên cứu kỹ lưỡng. Các giải pháp kỹ thuật như tường chắn, cọc xi măng đất, và gia cố bề mặt được đề xuất. Cọc xi măng đất được xem là giải pháp hiệu quả nhất, đặc biệt ở những vị trí có lớp đất yếu và mặt trượt sâu. Phần mềm mô phỏng Plaxis và Geo-Slope được sử dụng để tính toán và đánh giá hiệu quả của các giải pháp. Kết quả cho thấy cọc xi măng đất có tính khả thi cao và có thể áp dụng rộng rãi.
2.1. Giải pháp kỹ thuật chống sạt lở
Các giải pháp kỹ thuật như tường chắn, cọc xi măng đất, và gia cố bề mặt được đề xuất. Cọc xi măng đất được xem là giải pháp hiệu quả nhất, đặc biệt ở những vị trí có lớp đất yếu và mặt trượt sâu.
2.2. Ứng dụng phần mềm mô phỏng
Phần mềm mô phỏng Plaxis và Geo-Slope được sử dụng để tính toán và đánh giá hiệu quả của các giải pháp. Kết quả cho thấy cọc xi măng đất có tính khả thi cao và có thể áp dụng rộng rãi.
III. Cơ sở lý thuyết về tính toán ổn định
Cơ sở lý thuyết về tính toán ổn định được trình bày chi tiết, bao gồm lý thuyết biến dạng, phương trình biến dạng cơ bản, và mô hình nền Mohr-Coulomb. Phương pháp tính lặp và lý thuyết dòng chảy ngầm cũng được áp dụng để đánh giá ổn định mái dốc. Cọc xi măng đất được tính toán dựa trên quan điểm nền tương đương và cường độ kháng cắt của nền gia cố.
3.1. Lý thuyết biến dạng và mô hình nền
Cơ sở lý thuyết về tính toán ổn định được trình bày chi tiết, bao gồm lý thuyết biến dạng, phương trình biến dạng cơ bản, và mô hình nền Mohr-Coulomb.
3.2. Phương pháp tính toán ổn định
Phương pháp tính lặp và lý thuyết dòng chảy ngầm cũng được áp dụng để đánh giá ổn định mái dốc. Cọc xi măng đất được tính toán dựa trên quan điểm nền tương đương và cường độ kháng cắt của nền gia cố.
IV. Ứng dụng tính toán cho công trình cụ thể
Ứng dụng tính toán được thực hiện cho công trình cụ thể tại khóm Bình Đức 3, phường Bình Đức, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang. Thông số tính toán bao gồm thông số đất và thông số cọc xi măng đất. Mô hình mô phỏng được xây dựng bằng Plaxis và Geo-Slope, và kết quả cho thấy giải pháp cọc xi măng đất có tính khả thi cao. Kết quả mô phỏng cũng chỉ ra rằng chiều dài cọc và vị trí cọc có ảnh hưởng lớn đến ổn định công trình.
4.1. Thông số tính toán và mô hình mô phỏng
Thông số tính toán bao gồm thông số đất và thông số cọc xi măng đất. Mô hình mô phỏng được xây dựng bằng Plaxis và Geo-Slope, và kết quả cho thấy giải pháp cọc xi măng đất có tính khả thi cao.
4.2. Kết quả mô phỏng và đánh giá
Kết quả mô phỏng cũng chỉ ra rằng chiều dài cọc và vị trí cọc có ảnh hưởng lớn đến ổn định công trình.