Tổng quan nghiên cứu
Ô nhiễm môi trường đang trở thành vấn đề cấp bách toàn cầu, trong đó Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này. Theo Ngân hàng Thế giới, các nước đang phát triển chịu tới 98% thiệt hại do biến đổi khí hậu, với chi phí ước tính lên đến 150 tỷ USD mỗi năm trong hai thập kỷ đầu thế kỷ XXI. Tại Việt Nam, lượng nhựa phế thải hàng năm lên đến hàng triệu tấn, trong đó nhựa PET chiếm tỷ trọng lớn, gây ra những tác động nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người. Năm 2018, Việt Nam nhập khẩu khoảng 9.100 tấn phế liệu, tăng đột biến so với năm trước, dẫn đến các làng tái chế phế liệu tại miền Bắc hoạt động không theo quy chuẩn, gây ô nhiễm nghiêm trọng.
Luận văn tập trung nghiên cứu chuỗi cung ứng xanh tại Công ty TNHH Sợi Mekong, một doanh nghiệp sản xuất xơ sợi tổng hợp có vốn đầu tư Trung Quốc, nhằm tìm hiểu nguồn nguyên liệu đầu vào, đánh giá thực trạng ô nhiễm và đề xuất giải pháp phát triển chuỗi cung ứng xanh. Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh chiến tranh thương mại Mỹ-Trung làm thay đổi dòng chảy đầu tư và nguyên liệu trong ngành dệt may, với phạm vi nghiên cứu tập trung vào quy trình nguyên vật liệu đầu vào, sản xuất và phân phối sản phẩm tại công ty.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định tiêu chí chuỗi cung ứng xanh, phân tích nguồn gốc nguyên liệu phế liệu, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng xanh nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước trong việc kiểm soát và phát triển chuỗi cung ứng thân thiện môi trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chuỗi cung ứng xanh, trong đó nổi bật là:
Khái niệm chuỗi cung ứng và chuỗi cung ứng xanh: Chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các công đoạn từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng, liên kết các tổ chức và quá trình nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng. Chuỗi cung ứng xanh là sự tích hợp các yếu tố môi trường vào quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm thiết kế sản phẩm xanh, quản lý vật liệu xanh, sản xuất xanh, phân phối xanh và logistics ngược.
Ba trụ cột phát triển bền vững (Triple Bottom Line - TBL): Bao gồm các khía cạnh kinh tế, môi trường và xã hội, làm nền tảng cho việc xây dựng chuỗi cung ứng xanh nhằm cân bằng lợi ích kinh tế với bảo vệ môi trường và phát triển xã hội.
Mô hình 2E-3R: Tập trung vào hiệu quả năng lượng và tài nguyên (2E), cùng với giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế (3R), làm cơ sở cho các giải pháp công nghệ và quản lý trong chuỗi cung ứng xanh.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thiết kế sản phẩm xanh, quản lý vật liệu xanh, sản xuất xanh, phân phối xanh, logistics ngược, và các yếu tố ảnh hưởng như tài chính, thể chế, công nghệ, nguồn nhân lực và quản trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:
Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thực tế tại Công ty TNHH Sợi Mekong, bao gồm tài liệu nội bộ, báo cáo tài chính, quy trình sản xuất, khảo sát ý kiến cán bộ công nhân và các bên liên quan. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành, tài liệu khoa học và các nghiên cứu quốc tế cũng được sử dụng.
Phương pháp phân tích: Phân tích định tính qua quan sát, phỏng vấn sâu và tổng kết kinh nghiệm thực tiễn; phân tích định lượng dựa trên số liệu tài chính, sản lượng nguyên liệu, mức độ ô nhiễm và các chỉ số môi trường liên quan.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ quy trình chuỗi cung ứng tại công ty với 350 nhân viên và công nhân, trong đó khảo sát ý kiến được thực hiện với nhóm đại diện gồm quản lý, kỹ thuật viên và công nhân sản xuất.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2018-2019, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, phản ánh đúng thực trạng và đưa ra các giải pháp khả thi, phù hợp với điều kiện thực tế của doanh nghiệp và môi trường kinh doanh tại Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn nguyên liệu đầu vào chủ yếu là nhựa phế liệu PET: Công ty sử dụng khoảng 60% nguyên liệu nhập khẩu và 40% nguyên liệu thu mua trong nước, chủ yếu từ các công ty thu gom phế liệu tại miền Bắc. Giá thành hạt nhựa tái chế trong nước khoảng 5.900 VNĐ/kg, mảnh nhựa khoảng 13.000 VNĐ/kg. Sản lượng nguyên liệu đầu vào đạt khoảng 14.000 tấn xơ mỗi quý.
Mức độ ô nhiễm môi trường từ hoạt động sản xuất còn cao: Biểu đồ và số liệu cho thấy lượng CO2 thải ra toàn cầu giảm khoảng 1 triệu tấn trong giai đoạn 2007-2017, tuy nhiên tại công ty, các chất thải nhựa và khí thải chưa được xử lý triệt để, gây ô nhiễm nghiêm trọng tại khu vực sản xuất và xung quanh.
Chuỗi cung ứng hiện tại chưa đáp ứng tiêu chí xanh: Quy trình thu mua nguyên liệu chưa kiểm soát chặt chẽ về nguồn gốc và chất lượng, thiếu phần mềm quản lý hiện đại, dây chuyền máy móc chưa tối ưu về tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải, vị trí nhà máy hiện tại chưa tối ưu về vận chuyển và tác động môi trường.
Tài chính công ty tăng trưởng ổn định: Năm 2018, tổng thu nhập đạt hơn 458 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế đạt hơn 93 tỷ đồng, tăng trưởng so với năm 2017 khi công ty còn lỗ gần 36 triệu đồng. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển và khả năng đầu tư cho chuỗi cung ứng xanh là khả thi.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của ô nhiễm là do nguồn nguyên liệu phế liệu chưa được kiểm soát chặt chẽ, quy trình tái chế và sản xuất chưa áp dụng công nghệ xanh hiệu quả. So với các nghiên cứu quốc tế tại Mỹ và Nhật Bản, nơi có chính sách ưu đãi, quy định nghiêm ngặt và công nghệ tiên tiến, công ty còn nhiều hạn chế trong việc áp dụng các tiêu chuẩn xanh.
Việc tăng trưởng tài chính tạo điều kiện thuận lợi để đầu tư đổi mới công nghệ, áp dụng phần mềm quản lý và nâng cao năng lực nhân lực. Các biểu đồ thể hiện lượng CO2 thải ra và mức độ ô nhiễm tại nhà máy có thể được trình bày qua bảng số liệu và biểu đồ cột để minh họa rõ ràng sự khác biệt trước và sau khi áp dụng giải pháp xanh.
Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng phát triển chuỗi cung ứng xanh không chỉ giúp giảm thiểu tác động môi trường mà còn nâng cao uy tín doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế và tăng khả năng cạnh tranh bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển chuỗi cung ứng nguyên vật liệu xanh: Thu mua trực tiếp phế phẩm từ các nhà máy sản xuất nhựa có kiểm soát, phân loại rác tại nguồn để nâng cao chất lượng nguyên liệu đầu vào. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do bộ phận mua hàng và quản lý chất lượng chịu trách nhiệm.
Ứng dụng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng hiện đại: Triển khai hệ thống quản lý thông tin nguyên liệu, sản xuất và phân phối nhằm tối ưu hóa quy trình, giảm lãng phí và kiểm soát chất lượng. Dự kiến hoàn thành trong 6 tháng, phối hợp giữa phòng IT và quản lý sản xuất.
Nâng cấp dây chuyền máy móc và cơ sở hạ tầng: Đầu tư công nghệ sản xuất xanh, thiết bị tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính. Kế hoạch đầu tư kéo dài 18 tháng, do ban lãnh đạo và phòng kỹ thuật thực hiện.
Xem xét vị trí đặt nhà máy mới: Lựa chọn vị trí gần các khu công nghiệp có hạ tầng xanh, thuận tiện vận chuyển và giảm thiểu tác động môi trường. Thời gian khảo sát và quyết định trong 9 tháng, do phòng phát triển dự án và ban quản lý nhà máy phối hợp.
Tăng cường chính sách địa phương và yếu tố môi trường: Hợp tác với chính quyền địa phương để tuân thủ các quy định về môi trường, đồng thời tham gia các chương trình hỗ trợ phát triển bền vững. Thực hiện liên tục, do phòng pháp chế và quan hệ công chúng đảm nhiệm.
Các giải pháp trên nhằm mục tiêu giảm 20-30% lượng chất thải và khí thải trong vòng 2 năm, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất và uy tín doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp sản xuất sử dụng nguyên liệu tái chế: Có thể áp dụng các giải pháp phát triển chuỗi cung ứng xanh để giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và công nghiệp: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và giám sát hoạt động nhập khẩu phế liệu và xử lý chất thải.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản trị chuỗi cung ứng và môi trường: Nghiên cứu thực tiễn về áp dụng chuỗi cung ứng xanh trong doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam.
Nhà đầu tư và các tổ chức tài chính: Đánh giá tiềm năng đầu tư vào các doanh nghiệp có chiến lược phát triển bền vững và thân thiện môi trường.
Mỗi nhóm đối tượng sẽ nhận được lợi ích cụ thể như nâng cao kiến thức, cải thiện quy trình quản lý, hỗ trợ ra quyết định đầu tư và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi cung ứng xanh là gì và tại sao quan trọng?
Chuỗi cung ứng xanh là tích hợp các yếu tố môi trường vào quản lý chuỗi cung ứng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Nó giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, nâng cao uy tín và đáp ứng yêu cầu thị trường ngày càng khắt khe về sản phẩm thân thiện môi trường.Nguyên liệu phế liệu PET có ảnh hưởng thế nào đến môi trường?
Nhựa PET phế liệu nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ô nhiễm đất, nước và không khí. Việc tái chế hiệu quả giúp giảm lượng rác thải, tiết kiệm tài nguyên và giảm phát thải khí nhà kính.Công ty TNHH Sợi Mekong đã áp dụng những giải pháp nào để phát triển chuỗi cung ứng xanh?
Công ty đề xuất thu mua nguyên liệu có kiểm soát, ứng dụng phần mềm quản lý, nâng cấp dây chuyền sản xuất và lựa chọn vị trí nhà máy phù hợp nhằm giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao hiệu quả sản xuất.Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ có thể tham gia chuỗi cung ứng xanh?
Doanh nghiệp nhỏ cần nâng cao nhận thức, đầu tư công nghệ phù hợp, hợp tác với các đối tác trong chuỗi cung ứng và tuân thủ các quy định về môi trường để từng bước chuyển đổi sang chuỗi cung ứng xanh.Vai trò của chính phủ trong phát triển chuỗi cung ứng xanh là gì?
Chính phủ cần xây dựng chính sách, quy định rõ ràng, giám sát hiệu quả và hỗ trợ tài chính, kỹ thuật cho doanh nghiệp nhằm thúc đẩy chuyển đổi sang chuỗi cung ứng xanh, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về tiêu dùng xanh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ nguồn nguyên liệu phế liệu PET và các yếu tố gây ô nhiễm trong chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH Sợi Mekong.
- Chuỗi cung ứng hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ tiêu chí xanh, cần có sự đổi mới về công nghệ, quản lý và chính sách.
- Đề xuất các giải pháp phát triển chuỗi cung ứng xanh bao gồm thu mua nguyên liệu xanh, ứng dụng phần mềm quản lý, nâng cấp dây chuyền sản xuất và lựa chọn vị trí nhà máy mới.
- Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững, đồng thời cung cấp cơ sở cho các chính sách quản lý nhà nước.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp khác trong ngành.
Hành động ngay hôm nay để xây dựng chuỗi cung ứng xanh không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tạo nền tảng phát triển kinh tế bền vững cho tương lai.