Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của ngành ngân hàng Việt Nam, năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại trở thành yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững. Theo báo cáo của ngành, hiện nay trên địa bàn tỉnh Bình Định có hơn 30 tổ chức tín dụng hoạt động, tạo nên môi trường cạnh tranh khốc liệt. Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Bình Định (VietinBank Bình Định) là một trong những ngân hàng có lịch sử lâu đời và uy tín trên địa bàn, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế về năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động chưa tương xứng với tiềm năng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của VietinBank Bình Định trong giai đoạn 2018-2020, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm giúp ngân hàng phát triển bền vững, mở rộng thị phần và gia tăng lợi nhuận. Nghiên cứu tập trung vào các tiêu chí đo lường năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại, bao gồm sức mạnh nội tại, sản phẩm dịch vụ, thị phần và thương hiệu, công nghệ, nguồn nhân lực và quản trị điều hành.
Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Chi nhánh Bình Định của VietinBank trong giai đoạn 2018-2020, dựa trên số liệu báo cáo hoạt động kinh doanh, tài chính và khảo sát thực tế. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện lý thuyết về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc hoạch định chính sách và chiến lược phát triển của VietinBank Bình Định nói riêng và các ngân hàng thương mại Việt Nam nói chung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính để phân tích năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại:
Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael E. Porter: Mô hình này phân tích các lực lượng ảnh hưởng đến mức độ hấp dẫn và cạnh tranh của ngành ngân hàng, bao gồm: đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, sản phẩm thay thế, nhà cung cấp và khách hàng. Mô hình giúp đánh giá áp lực cạnh tranh và xác định các chiến lược phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Lý thuyết nguồn lực và năng lực cạnh tranh (Resource-Based View - RBV và Competence-Based View - CBV): Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của nguồn lực nội tại và năng lực cốt lõi của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Theo đó, nguồn lực phải có giá trị, hiếm, khó bắt chước và không thể thay thế (VRIN). Năng lực được hiểu là khả năng tích hợp, xây dựng và cơ cấu lại nguồn lực để tạo ra giá trị gia tăng.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, sức mạnh nội tại ngân hàng, chất lượng dịch vụ, công nghệ ngân hàng, nguồn nhân lực, quản trị điều hành, sản phẩm dịch vụ đa dạng, thị phần và thương hiệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo hoạt động kinh doanh, tài chính của VietinBank Bình Định giai đoạn 2018-2020, các tài liệu ngành, tạp chí chuyên ngành và các nguồn thông tin công khai khác. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh định tính thông qua bảng biểu và biểu đồ nhằm đánh giá các chỉ tiêu năng lực cạnh tranh.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu khách hàng gửi tiền, vay vốn, sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử, thu nhập và lợi nhuận của chi nhánh trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là tổng hợp toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến năm 2020, tập trung phân tích các biến động về số lượng khách hàng, cơ cấu nguồn vốn, dư nợ cho vay, chất lượng tín dụng, công nghệ ứng dụng, nguồn nhân lực và kết quả kinh doanh. Các kỹ thuật phân tích SWOT, ma trận năng lực cạnh tranh và ma trận QSPM được áp dụng để đánh giá thực trạng và lựa chọn chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng huy động vốn và khách hàng gửi tiền: Giai đoạn 2018-2020, tổng số khách hàng gửi tiền tại VietinBank Bình Định tăng từ 32.434 lên 33.423 khách hàng, tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 2% mỗi năm, thấp hơn nhiều so với mức tăng trưởng trung bình của các chi nhánh khác trong hệ thống. Tiền gửi khách hàng tăng từ 2.885 tỷ đồng năm 2018 lên 3.264 tỷ đồng năm 2020, tương đương mức tăng 6,08% so với năm trước. Cơ cấu tiền gửi chủ yếu là tiền gửi không kỳ hạn và ngắn hạn chiếm khoảng 59,26%, với tiền gửi trung và dài hạn chiếm 32,2%.
Tăng trưởng dư nợ cho vay và chất lượng tín dụng: Dư nợ cho vay tăng từ 4.228 tỷ đồng năm 2018 lên 5.228 tỷ đồng năm 2020, tốc độ tăng trưởng giảm dần từ 12,41% xuống 7,22%. Tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát tốt, giảm từ 2,81% năm 2018 xuống còn 2,32% năm 2020, cho thấy hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng của chi nhánh.
Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử và thu nhập từ dịch vụ: Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tăng trưởng tích cực, đặc biệt dịch vụ SMS Banking và thẻ quốc tế. Thu nhập ròng từ dịch vụ ngân hàng điện tử tăng từ 8,4 tỷ đồng năm 2018 lên 15,51 tỷ đồng năm 2020, chiếm trung bình 82,23% tổng thu nhập dịch vụ. Tuy nhiên, quy mô khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số vẫn còn khiêm tốn so với tiềm năng thị trường.
Nguồn nhân lực và quản trị điều hành: Tổng số cán bộ nhân viên tăng từ 138 lên 152 người, trong đó 90% có trình độ đại học trở lên. Tuy nhiên, áp lực công việc cao do khối lượng công việc lớn và tình trạng kiêm nhiệm chức danh ảnh hưởng đến hiệu quả công việc. Quản trị điều hành còn chưa đồng đều, thiếu tính chuyên nghiệp và chưa áp dụng đầy đủ các công nghệ quản trị hiện đại.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy VietinBank Bình Định đã duy trì được sự tăng trưởng ổn định về huy động vốn và dư nợ cho vay trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và tác động của đại dịch Covid-19. Việc kiểm soát tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp phản ánh năng lực quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của quản trị rủi ro trong nâng cao năng lực cạnh tranh ngân hàng.
Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng khách hàng và tiền gửi cá nhân còn hạn chế, nguyên nhân chủ yếu do lãi suất huy động thấp, cạnh tranh về lãi suất và hạn chế trong công tác marketing, truyền thông. So với các ngân hàng lớn như Agribank, BIDV, Vietcombank trên địa bàn, VietinBank Bình Định còn thua kém về thị phần và đa dạng sản phẩm dịch vụ.
Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử là hướng đi đúng đắn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách hàng hiện đại. Tuy nhiên, việc chưa tận dụng tối đa tiềm năng công nghệ và số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ còn thấp cho thấy cần đẩy mạnh đầu tư và truyền thông về ngân hàng số.
Nguồn nhân lực có trình độ cao nhưng còn thiếu sự phân bổ hợp lý và quản trị chuyên nghiệp, điều này ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước về vai trò của nguồn nhân lực và quản trị trong nâng cao năng lực cạnh tranh ngân hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng khách hàng, cơ cấu tiền gửi theo kỳ hạn, biểu đồ dư nợ cho vay theo đối tượng khách hàng, biểu đồ tỷ lệ nợ xấu và bảng so sánh thu nhập từ dịch vụ ngân hàng điện tử qua các năm để minh họa rõ nét các xu hướng và kết quả phân tích.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chiến lược marketing và truyền thông nhằm nâng cao nhận thức và thu hút khách hàng cá nhân, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ và khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số. Mục tiêu tăng trưởng khách hàng gửi tiền cá nhân lên ít nhất 5% mỗi năm trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Ban Giám đốc chi nhánh.
Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ ngân hàng, phát triển các sản phẩm tín dụng và tiết kiệm linh hoạt, phù hợp với nhu cầu thị trường địa phương, đồng thời mở rộng các dịch vụ ngân hàng điện tử tiện ích. Mục tiêu tăng tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ lên 20% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Sản phẩm và Dịch vụ, Phòng Công nghệ thông tin.
Nâng cao năng lực quản trị điều hành và phát triển nguồn nhân lực thông qua đào tạo chuyên sâu, phân bổ công việc hợp lý, áp dụng các công nghệ quản trị hiện đại và xây dựng hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả. Mục tiêu giảm áp lực công việc và nâng cao hiệu quả công tác quản lý trong 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo, Phòng Nhân sự.
Đẩy mạnh đầu tư công nghệ thông tin và phát triển ngân hàng số nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng, tăng cường an toàn bảo mật và mở rộng kênh phân phối sản phẩm dịch vụ. Mục tiêu tăng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử lên 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin, Ban Giám đốc.
Tăng cường hợp tác với các đối tác chiến lược và mở rộng mạng lưới đại lý để nâng cao thương hiệu và thị phần trên địa bàn tỉnh Bình Định. Mục tiêu tăng thị phần tài trợ thương mại lên 15% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Khách hàng doanh nghiệp, Ban Giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Nghiên cứu cung cấp cơ sở phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh và các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động, giúp hoạch định chiến lược phát triển phù hợp.
Chuyên viên và phòng ban marketing, phát triển sản phẩm: Tham khảo các phân tích về thị trường, hành vi khách hàng và đề xuất đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ để nâng cao sức cạnh tranh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Luận văn hệ thống hóa lý thuyết và thực tiễn về năng lực cạnh tranh ngân hàng, cung cấp dữ liệu và phương pháp nghiên cứu tham khảo.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng: Tham khảo để đánh giá năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại trên địa bàn, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và quản lý hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại được đo lường bằng những tiêu chí nào?
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua sức mạnh nội tại (tài chính, công nghệ, nguồn nhân lực), sản phẩm dịch vụ đa dạng và chất lượng, thị phần và thương hiệu, cũng như khả năng quản trị và đổi mới sáng tạo. Ví dụ, tỷ lệ nợ xấu, tốc độ tăng trưởng huy động vốn và dư nợ cho vay là các chỉ tiêu tài chính quan trọng.Tại sao VietinBank Bình Định có tốc độ tăng trưởng khách hàng thấp hơn các ngân hàng khác?
Nguyên nhân chính là do cạnh tranh gay gắt về lãi suất huy động, hạn chế trong công tác marketing và truyền thông, cùng với tác động của đại dịch Covid-19 làm thay đổi hành vi khách hàng. Lãi suất trần thấp cũng làm giảm sức hấp dẫn đối với khách hàng cá nhân.Vai trò của công nghệ trong nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng là gì?
Công nghệ giúp ngân hàng cải thiện chất lượng dịch vụ, giảm chi phí vận hành, tăng tiện ích cho khách hàng qua các dịch vụ ngân hàng điện tử như Internet Banking, Mobile Banking. Ví dụ, VietinBank Bình Định đã hợp tác với các đối tác công nghệ để phát triển AI trên nền tảng Zalo nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực trong ngân hàng?
Cần tổ chức đào tạo chuyên sâu, phân bổ công việc hợp lý, giảm tình trạng kiêm nhiệm, áp dụng công nghệ quản trị hiện đại và xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp. Điều này giúp nâng cao năng suất lao động và chất lượng dịch vụ khách hàng.Các giải pháp nào giúp VietinBank Bình Định mở rộng thị phần tài trợ thương mại?
Đẩy mạnh hợp tác với các đối tác chiến lược, nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm tài trợ, tăng cường marketing và phát triển mạng lưới đại lý. Hiện VietinBank chiếm khoảng 8,5% thị phần tài trợ thương mại trên địa bàn, có tiềm năng tăng trưởng lớn.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của VietinBank Bình Định trong giai đoạn 2018-2020, chỉ ra những điểm mạnh như kiểm soát nợ xấu tốt, tăng trưởng dư nợ cho vay ổn định và phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử.
- Đồng thời, nghiên cứu nhận diện các hạn chế về tốc độ tăng trưởng khách hàng, đa dạng sản phẩm dịch vụ, quản trị nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, tập trung vào marketing, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao quản trị và phát triển công nghệ.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho VietinBank Bình Định và các ngân hàng thương mại khác trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp nhằm phát triển bền vững và nâng cao vị thế trên thị trường.
Quý độc giả và các nhà quản lý ngân hàng được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần phát triển ngành ngân hàng Việt Nam trong thời kỳ hội nhập sâu rộng.