Trường đại học
Trường Đại học Lâm nghiệp Việt NamChuyên ngành
Lâm NghiệpNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận văn Thạc sỹ2013
Phí lưu trữ
30 PointMục lục chi tiết
Tóm tắt
Ba Vì, huyện bán sơn địa phía Tây Bắc Hà Nội, sở hữu diện tích rừng trồng lên đến 8.467,65 ha, chiếm gần 70% tổng diện tích rừng toàn huyện. Hệ thống rừng này giữ vai trò trọng yếu trong việc phòng hộ đầu nguồn, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế - xã hội. Rừng trồng Ba Vì, chủ yếu là Keo tai tượng và Thông mã vĩ, mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp thông qua cung cấp gỗ, củi, đồng thời tạo việc làm, cải thiện thu nhập cho người dân địa phương. Tuy nhiên, việc phát triển rừng trồng theo hướng thuần loài, chu kỳ ngắn đang đặt ra những câu hỏi lớn về hiệu quả môi trường lâu dài. Nghiên cứu của Đặng Đình Chất (2013) tại Ba Vì chỉ ra rằng, bên cạnh các giá trị kinh tế, các tác động của hoạt động trồng rừng đến môi trường cần được đánh giá một cách toàn diện. Thực trạng cho thấy, các giá trị sinh thái như khả năng chống xói mòn đất đồi Ba Vì, duy trì chất lượng nước và bảo tồn đa dạng sinh học Vườn quốc gia Ba Vì chưa được tối ưu hóa. Các mô hình trồng rừng hiện tại, với hơn 50% diện tích do hộ gia đình quản lý, thường ưu tiên lợi ích kinh tế trước mắt mà chưa chú trọng đầy đủ đến các biện pháp canh tác bền vững. Điều này dẫn đến nguy cơ suy thoái đất, giảm độ phì nhiêu và làm nghèo đi hệ sinh thái rừng trồng. Do đó, việc nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả môi trường không chỉ là yêu cầu cấp thiết để phát triển rừng bền vững Ba Vì mà còn là nền tảng để hài hòa giữa mục tiêu kinh tế và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Rừng trồng tại Ba Vì, đặc biệt là Keo và Thông, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương. Hoạt động trồng, chăm sóc và khai thác rừng tạo ra chuỗi giá trị, cung cấp nguồn sinh kế cho người dân vùng đệm. Theo thống kê, hơn 50% diện tích rừng trồng do các hộ gia đình quản lý, cho thấy lâm nghiệp là một ngành sản xuất quan trọng, gắn liền với đời sống của hàng nghìn lao động. Các sản phẩm gỗ từ rừng trồng phục vụ cho ngành công nghiệp chế biến, xây dựng và sản xuất giấy. Bên cạnh đó, các hoạt động lâm nghiệp còn thúc đẩy các ngành dịch vụ phụ trợ như vận chuyển, cung ứng cây giống và vật tư. Tuy nhiên, việc phụ thuộc vào các loài cây chu kỳ ngắn (Keo tai tượng 6-7 năm) dẫn đến áp lực khai thác liên tục lên tài nguyên đất, đòi hỏi các giải pháp quản lý tài nguyên rừng Ba Vì một cách khoa học hơn để đảm bảo sự ổn định và bền vững lâu dài.
Mặc dù mang lại lợi ích kinh tế, hiệu quả môi trường của rừng trồng Ba Vì còn nhiều hạn chế. Việc trồng rừng thuần loài, đều tuổi làm giảm khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước sâu bệnh và các tác động của biến đổi khí hậu. Nghiên cứu cho thấy, cấu trúc rừng đơn giản làm suy giảm khả năng bảo tồn đa dạng sinh học, thể hiện qua số lượng loài cây bụi thảm tươi và động vật đất nghèo nàn hơn so với rừng tự nhiên. Hơn nữa, các biện pháp canh tác như phát dọn thực bì toàn diện và đốt sau khai thác làm phơi trống mặt đất, tăng nguy cơ xói mòn và rửa trôi chất dinh dưỡng. Vai trò của rừng trong điều hòa khí hậu và bảo vệ nguồn nước cũng bị ảnh hưởng khi cấu trúc rừng không được duy trì hợp lý. Những hạn chế này cho thấy sự cần thiết phải chuyển đổi sang các mô hình trồng rừng bền vững hơn, chú trọng đến việc phục hồi các chức năng sinh thái của rừng.
Hoạt động quản lý tài nguyên rừng Ba Vì đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự bền vững của hệ sinh thái. Thách thức lớn nhất đến từ tình trạng suy thoái đất và xói mòn gia tăng dưới các trạng thái rừng trồng thuần loài. Nghiên cứu tại khu vực cho thấy, đất dưới tán rừng Thông mã vĩ 4 tuổi thậm chí đã mất đi tầng A, là tầng đất màu mỡ nhất. Tình trạng này là hệ quả của việc khai thác theo chu kỳ ngắn, kết hợp với các biện pháp xử lý thực bì không hợp lý như đốt và dọn sạch thảm mục, khiến mặt đất mất đi lớp bảo vệ tự nhiên. Một thách thức khác là sự suy giảm rõ rệt về đa dạng sinh học. So với rừng tự nhiên, hệ sinh thái rừng trồng Keo và Thông có số lượng loài cây tái sinh, cây bụi thảm tươi và động vật đất (như giun đất) thấp hơn đáng kể. Điều này không chỉ làm giảm sức chống chịu của rừng mà còn ảnh hưởng đến các chu trình sinh địa hóa quan trọng. Cuối cùng, các biện pháp kỹ thuật canh tác truyền thống, vốn được áp dụng rộng rãi bởi các hộ gia đình, đang góp phần làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường. Việc sử dụng thuốc diệt cỏ và không áp dụng các mô hình nông lâm kết hợp tại Ba Vì một cách bền vững đang cản trở mục tiêu phát triển rừng bền vững Ba Vì.
Nghiên cứu phẫu diện đất tại Ba Vì cho thấy một thực trạng đáng báo động: tầng đất A (tầng mùn, giàu dinh dưỡng) dưới các trạng thái rừng trồng Keo và Thông rất mỏng, chỉ từ 1-3 cm ở rừng Keo, thậm chí biến mất ở một số khu vực trồng Thông non (Đặng Đình Chất, 2013). Đây là dấu hiệu rõ ràng của quá trình suy thoái đất. Tình trạng này kết hợp với địa hình dốc và lượng mưa lớn tập trung theo mùa tại Ba Vì đã tạo điều kiện cho xói mòn diễn ra mạnh mẽ. Số liệu đo đếm thực địa chỉ ra rằng lượng đất bị xói mòn có mối tương quan chặt chẽ với lượng mưa và cường độ mưa. Các phương thức canh tác như phát dọn thực bì toàn diện trước khi trồng và sau khi khai thác làm gia tăng đáng kể nguy cơ chống xói mòn đất đồi Ba Vì thất bại, gây thất thoát tài nguyên đất và ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nước hạ lưu.
Việc trồng rừng thuần loài Keo tai tượng và Thông mã vĩ đã làm đơn giản hóa cấu trúc của hệ sinh thái, dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học. Bảng 4.3 trong nghiên cứu gốc cho thấy số lượng loài cây bụi thảm tươi giảm dần khi tuổi rừng Keo tăng lên, từ 7 loài ở tuổi 2 xuống còn 5 loài ở tuổi 6. Tương tự, số lượng cá thể giun đất, một chỉ thị quan trọng cho sức khỏe của đất, ở rừng Thông và Keo thấp hơn rõ rệt so với trạng thái rừng tự nhiên đối chứng (Bảng 4.17). Sự thiếu vắng các loài cây gỗ bản địa tái sinh cũng là một vấn đề lớn. Điều này cho thấy hệ sinh thái rừng trồng hiện tại chưa tạo được điều kiện thuận lợi cho việc phục hồi tự nhiên, làm giảm tính ổn định và khả năng cung cấp dịch vụ hệ sinh thái, đặc biệt là vai trò bảo tồn đa dạng sinh học Vườn quốc gia Ba Vì.
Các biện pháp kinh doanh rừng trồng do người dân địa phương áp dụng, dù xuất phát từ kinh nghiệm, lại tiềm ẩn nhiều tác động tiêu cực đến môi trường. Kết quả phỏng vấn cho thấy các hoạt động phổ biến bao gồm: đốt cành lá còn sót lại sau khi khai thác, phát dọn sạch thực bì và sử dụng thuốc diệt cỏ trong những năm đầu. Hoạt động đốt không chỉ làm mất đi một lượng lớn chất hữu cơ và dinh dưỡng có thể trả lại cho đất mà còn tiêu diệt hệ vi sinh vật đất và làm chai cứng bề mặt đất. Việc dọn sạch thảm tươi và phun thuốc diệt cỏ làm giảm độ che phủ, tăng nguy cơ xói mòn. Những tập quán này cản trở việc hình thành một hệ sinh thái rừng trồng khỏe mạnh và bền vững, đi ngược lại các nguyên tắc phát triển rừng bền vững Ba Vì.
Để giải quyết vấn đề suy thoái đất, các giải pháp chống xói mòn đất đồi Ba Vì cần tập trung vào việc tái tạo và duy trì lớp thảm thực vật bảo vệ. Đây là yếu tố then chốt quyết định khả năng giữ đất và nước của rừng. Một trong những biện pháp quan trọng nhất là áp dụng kỹ thuật quản lý và cải thiện độ che phủ rừng một cách khoa học. Thay vì phát dọn toàn bộ thực bì, cần duy trì một tỷ lệ che phủ hợp lý của lớp cây bụi, thảm tươi, đặc biệt trong những năm đầu khi tán cây rừng chính chưa khép tán và trong mùa mưa. Nghiên cứu của GS.TS Vương Văn Quỳnh đã chỉ ra mối liên hệ trực tiếp giữa độ che phủ của thảm thực vật (Cp) và độ tàn che của tán cây (TC) với lượng đất bị xói mòn. Do đó, việc điều chỉnh các chỉ số này thông qua các biện pháp lâm sinh như tỉa thưa hợp lý và giữ lại thảm thực vật phi mục đích ở mức độ cho phép là cực kỳ cần thiết. Bên cạnh đó, việc quản lý lớp thảm mục (vật rơi rụng) đóng vai trò như một lớp đệm tự nhiên, giúp giảm sức công phá của hạt mưa, tăng cường khả năng thấm nước và cung cấp chất hữu cơ cho đất. Việc nghiêm cấm đốt thực bì sau khai thác và khuyến khích để cành lá phân hủy tại chỗ là một giải pháp đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ cấu trúc và độ phì của đất, góp phần vào mục tiêu phát triển rừng bền vững Ba Vì.
Độ che phủ của rừng, bao gồm độ tàn che của tầng cây cao (TC) và độ che phủ của lớp cây bụi thảm tươi (Cp), là yếu tố quyết định đến hiệu quả chống xói mòn. Để cải thiện độ che phủ rừng, cần áp dụng mật độ trồng ban đầu phù hợp để cây nhanh chóng khép tán. Trong quá trình chăm sóc, thay vì phát dọn trắng, nên áp dụng phương pháp phát dọn theo băng hoặc chỉ loại bỏ những cây cạnh tranh dinh dưỡng trực tiếp với cây trồng chính. Đặc biệt, cần duy trì lớp thảm tươi có độ che phủ tối thiểu 50-60% trên bề mặt đất, nhất là ở những khu vực có độ dốc lớn. Đối với rừng đã trưởng thành, các biện pháp tỉa thưa cần được tính toán để không làm giảm độ tàn che tổng thể xuống dưới ngưỡng 70% một cách đột ngột, giúp mặt đất luôn được bảo vệ.
Lớp thảm mục và thảm tươi đóng vai trò vô giá trong việc bảo vệ đất. Thảm mục (lá cây, cành khô rơi rụng) hoạt động như một lớp màng lọc tự nhiên, ngăn chặn sự tác động trực tiếp của giọt mưa lên mặt đất, giảm tốc độ dòng chảy mặt và tăng cường khả năng thấm nước vào đất. Do đó, một giải pháp quan trọng là phải chấm dứt hoàn toàn việc đốt thảm mục sau khai thác. Thay vào đó, cần băm nhỏ và rải đều cành lá trên diện tích khai thác để chúng phân hủy tự nhiên, trả lại dinh dưỡng cho đất. Đối với thảm tươi, việc duy trì các loài cây cỏ, cây bụi bản địa không chỉ giúp che phủ đất mà còn cải thiện cấu trúc đất thông qua hệ rễ, làm tăng độ xốp và sự ổn định của kết cấu đất. Đây là nền tảng cho việc chống xói mòn đất đồi Ba Vì một cách bền vững.
Để hiện thực hóa mục tiêu phát triển rừng bền vững Ba Vì, cần một cách tiếp cận toàn diện, vượt ra ngoài các giải pháp kỹ thuật đơn lẻ. Trọng tâm của phương pháp này là chuyển đổi mô hình canh tác từ rừng trồng thuần loài, chu kỳ ngắn sang các hệ thống đa dạng và ổn định hơn. Việc trồng cây gỗ lớn bản địa hoặc trồng hỗn giao giữa cây bản địa và các loài cây nhập nội sinh trưởng nhanh là một định hướng chiến lược. Mô hình này không chỉ giúp bảo tồn đa dạng sinh học Vườn quốc gia Ba Vì mà còn nâng cao khả năng chống chịu của rừng trước sâu bệnh và biến đổi khí hậu, đồng thời tạo ra các sản phẩm gỗ có giá trị kinh tế cao hơn trong dài hạn. Song song đó, việc ứng dụng các mô hình nông lâm kết hợp tại Ba Vì một cách khoa học sẽ giúp tối ưu hóa việc sử dụng đất, đa dạng hóa nguồn thu nhập và cải thiện sinh kế cho người dân vùng đệm. Thay vì trồng sắn xen canh một cách quảng canh, có thể phát triển các mô hình trồng cây dược liệu dưới tán rừng hoặc chăn nuôi kết hợp. Cuối cùng, để các giải pháp này được thực thi hiệu quả, cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính sách lâm nghiệp, bao gồm việc hoàn thiện công tác giao đất giao rừng, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và vốn, đồng thời xây dựng cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng để cộng đồng địa phương có thêm động lực tham gia vào công tác quản lý tài nguyên rừng Ba Vì.
Rừng trồng thuần loài Keo, Thông tuy mang lại hiệu quả kinh tế trước mắt nhưng gây ra nhiều hệ lụy về môi trường. Giải pháp căn cơ là dần dần chuyển đổi sang mô hình trồng hỗn giao hoặc làm giàu rừng bằng các loài cây gỗ lớn bản địa có giá trị cao. Việc trồng cây gỗ lớn bản địa như Sảng, Gội, Vàng anh... giúp phục hồi cấu trúc và chức năng của một hệ sinh thái rừng trồng gần với tự nhiên hơn. Các loài cây này có hệ rễ sâu, giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và chống xói mòn hiệu quả hơn. Đồng thời, chúng tạo ra môi trường sống thuận lợi cho nhiều loài động thực vật khác, góp phần quan trọng vào việc bảo tồn đa dạng sinh học.
Mô hình nông lâm kết hợp tại Ba Vì là một giải pháp thông minh để hài hòa giữa mục tiêu kinh tế và bảo vệ môi trường. Thay vì chỉ tập trung vào cây gỗ, người dân có thể trồng xen các loại cây nông nghiệp ngắn ngày trong 1-2 năm đầu hoặc các loại cây dược liệu, cây ăn quả chịu bóng dưới tán rừng khi rừng đã lớn. Điều này không chỉ mang lại nguồn thu nhập thường xuyên, giảm áp lực phải khai thác rừng sớm, mà còn giúp duy trì độ che phủ đất liên tục, hạn chế cỏ dại và cải thiện độ phì của đất. Các mô hình như trồng Sa nhân, Ba kích dưới tán rừng Keo là những ví dụ điển hình cần được nhân rộng, góp phần tạo sinh kế cho người dân vùng đệm một cách bền vững.
Kỹ thuật tiên tiến sẽ không thể phát huy hiệu quả nếu thiếu một khung chính sách lâm nghiệp hỗ trợ và sự tham gia tích cực của cộng đồng. Nhà nước cần có chính sách khuyến khích người dân chuyển đổi sang các mô hình trồng rừng bền vững thông qua hỗ trợ cây giống chất lượng cao, tập huấn kỹ thuật và tín dụng ưu đãi. Việc hoàn thiện cơ chế giao đất, giao rừng lâu dài sẽ giúp người dân yên tâm đầu tư. Đồng thời, cần xây dựng và thực hiện hiệu quả chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng, để những người giữ rừng được hưởng lợi từ các giá trị mà rừng tạo ra như hấp thụ carbon của rừng và bảo vệ nguồn nước. Nâng cao vai trò của cộng đồng trong giám sát và quản lý tài nguyên rừng Ba Vì là chìa khóa để đảm bảo sự thành công lâu dài.
Nghiên cứu thực địa tại Ba Vì đã cung cấp những bằng chứng khoa học rõ ràng về tác động của các loại hình rừng trồng đến đa dạng sinh học, một khía cạnh quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học Vườn quốc gia Ba Vì và các khu vực lân cận. Kết quả phân tích so sánh cho thấy một sự khác biệt lớn giữa hệ sinh thái rừng trồng (Keo tai tượng, Thông mã vĩ) và rừng tự nhiên phục hồi (trạng thái IIIA1). Rừng tự nhiên có chỉ số đa dạng sinh học cao hơn hẳn ở tất cả các tầng cấu trúc. Cụ thể, rừng tự nhiên ghi nhận đến 12 loài cây bụi thảm tươi và 9 loài cây gỗ tái sinh, trong khi ở các trạng thái rừng trồng, con số này thấp hơn nhiều, thậm chí không có cây tái sinh ở rừng Thông 20 tuổi do các điều kiện khắc nghiệt về ánh sáng và thảm mục dày đặc. Sự chênh lệch này cho thấy các mô hình trồng rừng thuần loài hiện tại chưa tạo ra được một môi trường sống phù hợp để thu hút và nuôi dưỡng các loài bản địa. Đặc biệt, nghiên cứu về động vật đất, cụ thể là giun đất, đã cho thấy mật độ của chúng trong đất rừng trồng thấp hơn đáng kể so với rừng tự nhiên. Điều này phản ánh chất lượng môi trường đất bị suy giảm, ảnh hưởng đến các quá trình phân giải chất hữu cơ và duy trì độ tở xốp của đất.
Số liệu điều tra cấu trúc rừng đã làm nổi bật sự khác biệt giữa hai hệ sinh thái. Rừng tự nhiên đối chứng (IIIA1) sở hữu một cấu trúc đa tầng phức tạp, với sự đa dạng về loài ở cả tầng cây gỗ, tầng cây bụi và lớp cây tái sinh. Ngược lại, hệ sinh thái rừng trồng Keo và Thông có cấu trúc đơn giản, đồng nhất về loài và tuổi. Bảng 4.4 cho thấy, trong khi rừng tự nhiên có 9 loài cây tái sinh hứa hẹn như Sảng nhung, Gội trắng, thì rừng Keo 6 tuổi chỉ có 4 loài và chủ yếu là các loài tiên phong. Sự nghèo nàn về loài tái sinh này cho thấy rừng trồng khó có khả năng tự phục hồi và diễn thế thành một trạng thái gần với tự nhiên nếu không có sự can thiệp tích cực.
Động vật đất, đặc biệt là giun đất, là chỉ số sinh học quan trọng phản ánh sức khỏe của đất. Nghiên cứu tại Ba Vì (Bảng 4.17) chỉ ra rằng mật độ giun đất ở rừng Thông và Keo tai tượng thấp hơn nhiều so với rừng tự nhiên. Nguyên nhân là do rừng trồng thuần loài tạo ra một loại thảm mục đơn điệu (lá kim của Thông khó phân hủy), cùng với các hoạt động canh tác như sử dụng hóa chất và xáo trộn đất đã tạo ra môi trường sống không thuận lợi. Sự suy giảm quần thể động vật đất làm chậm quá trình phân giải vật chất hữu cơ, giảm độ phì nhiêu và độ xốp của đất, từ đó ảnh hưởng ngược lại đến sinh trưởng của cây trồng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học ở cả cấp độ vi mô để duy trì một hệ sinh thái rừng trồng khỏe mạnh.
Tương lai của hệ sinh thái rừng trồng Ba Vì phụ thuộc vào khả năng chuyển đổi sang một mô hình quản lý bền vững, tích hợp đa mục tiêu. Thay vì chỉ tập trung vào sản lượng gỗ, hướng đi mới cần khai thác và phát huy các giá trị đa dạng của rừng. Một trong những định hướng tiềm năng là tích hợp hoạt động du lịch sinh thái bền vững vào công tác bảo vệ và phát triển rừng. Những khu rừng trồng hỗn giao, có cấu trúc đẹp và đa dạng sinh học cao sẽ trở thành điểm đến hấp dẫn, tạo ra nguồn thu nhập bổ sung cho người dân và tăng cường ý thức bảo vệ môi trường. Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào cảnh quan, xây dựng các tuyến đường mòn sinh thái và phát triển các sản phẩm du lịch gắn với văn hóa bản địa. Bên cạnh đó, việc tối ưu hóa các chức năng môi trường của rừng là một nhiệm vụ trọng tâm. Cần có các nghiên cứu sâu hơn để lượng hóa và phát huy tối đa vai trò của rừng trong điều hòa khí hậu, đặc biệt là khả năng hấp thụ carbon của rừng. Các mô hình trồng cây gỗ lớn, kéo dài chu kỳ kinh doanh sẽ giúp tích lũy một lượng carbon lớn hơn đáng kể so với mô hình trồng Keo chu kỳ ngắn. Đồng thời, một khu rừng được quản lý tốt, với thảm thực vật đa dạng sẽ góp phần hiệu quả vào công tác phòng chống cháy rừng và bảo vệ nguồn nước, đảm bảo sự phát triển hài hòa và bền vững cho toàn khu vực.
Ba Vì có tiềm năng lớn về du lịch nhờ cảnh quan thiên nhiên và vị trí gần thủ đô. Việc phát triển du lịch sinh thái bền vững có thể trở thành động lực thúc đẩy công tác bảo vệ rừng. Thay vì khai thác trắng, có thể áp dụng mô hình khai thác chọn lọc, tỉa thưa để duy trì cảnh quan rừng liên tục. Các hộ gia đình có thể tham gia cung cấp dịch vụ homestay, hướng dẫn viên du lịch sinh thái, bán các sản phẩm nông lâm sản địa phương. Nguồn thu từ du lịch sẽ giúp đa dạng hóa sinh kế cho người dân vùng đệm, giảm sự phụ thuộc vào việc khai thác gỗ, từ đó tạo ra một chu trình tích cực: rừng được bảo vệ tốt hơn sẽ thu hút nhiều khách du lịch hơn, và nguồn lợi từ du lịch lại quay trở lại đầu tư cho công tác bảo vệ rừng.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò của rừng trong điều hòa khí hậu ngày càng trở nên quan trọng. Các chính sách lâm nghiệp cần ưu tiên các giải pháp giúp tối đa hóa khả năng hấp thụ carbon của rừng. Điều này bao gồm việc khuyến khích trồng cây gỗ lớn bản địa với chu kỳ kinh doanh dài, và áp dụng các biện pháp lâm sinh bền vững để tăng sinh khối của rừng. Việc tham gia vào các thị trường tín chỉ carbon trong tương lai cũng là một hướng đi tiềm năng, mang lại nguồn tài chính bổ sung cho công tác quản lý tài nguyên rừng Ba Vì. Một hệ sinh thái rừng khỏe mạnh, đa dạng không chỉ hấp thụ nhiều CO2 hơn mà còn có khả năng chống chịu tốt hơn trước các hiện tượng thời tiết cực đoan, góp phần vào sự ổn định của cả khu vực.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả môi trường của rừng trồng tại ba vì hà nội