Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam hiện là một trong những quốc gia có tỷ lệ người sử dụng Internet cao trên thế giới, với dân số khoảng 94,93 triệu người năm 2018 và tỷ lệ sử dụng Internet đạt 67%, tương đương khoảng 64 triệu người. Thị trường thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam tăng trưởng nhanh với tốc độ khoảng 25% mỗi năm, năm 2018 đạt mức tăng trưởng hơn 30% so với năm 2017. TMĐT được xem là lĩnh vực trọng điểm, được nhà nước định hướng và có chính sách đầu tư minh bạch. Theo Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), TMĐT bao gồm các hoạt động sản xuất, quảng cáo, bán hàng và phân phối sản phẩm qua mạng Internet, trong đó giao nhận hàng hóa vẫn giữ vai trò quan trọng.

Sự phát triển nhanh chóng của TMĐT đặt ra yêu cầu cấp thiết về dịch vụ Logistics để đảm bảo tối ưu hóa quá trình cung ứng sản phẩm từ nguồn cung đến người tiêu dùng. Tuy nhiên, hạ tầng và kinh nghiệm Logistics tại Việt Nam chưa đáp ứng kịp tốc độ phát triển này, dẫn đến nhiều điểm yếu trong hệ thống. Đặc biệt, sự bùng nổ của thiết bị di động thông minh và khả năng định vị chính xác đã thay đổi cách thức mua sắm và giao hàng, tạo ra xu hướng mới cho dịch vụ Logistics trong TMĐT (e-Logistics).

Đề tài nghiên cứu tập trung vào xu hướng phát triển e-Logistics toàn cầu, mối quan hệ giữa Logistics và chuỗi cung ứng trong TMĐT bán lẻ trực tuyến (B2C), với phạm vi nghiên cứu từ năm 2015 đến 2018 tại Việt Nam. Mục tiêu là xác định chiều hướng phát triển e-Logistics tại Việt Nam và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực dịch vụ Logistics trong TMĐT, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành TMĐT trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Khái niệm Logistics: Logistics được định nghĩa là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng di chuyển, lưu kho nguyên vật liệu và hàng hóa từ điểm xuất phát đến tiêu dùng nhằm thỏa mãn yêu cầu khách hàng. Các khái niệm này được củng cố bởi Hội đồng Quản trị Logistics Hoa Kỳ (1988), Đại học Hàng hải Thế giới (1999) và Hội đồng Quản trị Chuỗi cung ứng Hoa Kỳ (2001).

  • Dịch vụ Logistics: Theo Luật Thương mại Việt Nam 2005, dịch vụ Logistics bao gồm các công đoạn như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng, đóng gói, giao hàng và các dịch vụ liên quan theo thỏa thuận.

  • Phân loại dịch vụ Logistics: Bao gồm dịch vụ chủ yếu (bốc xếp, kho bãi, đại lý vận tải), dịch vụ liên quan vận tải (đường bộ, đường biển, đường hàng không, v.v.), và dịch vụ hỗ trợ khác. Ngoài ra, Logistics được phân loại theo hình thức tổ chức (1PL đến 5PL), quá trình khai thác (inbound, outbound, reverse), và dịch vụ cung cấp.

  • Phát triển dịch vụ Logistics: Tập trung vào phát triển số lượng, chất lượng, quy mô cung cấp sản phẩm dịch vụ và cơ cấu lại sản phẩm dịch vụ phù hợp với nhu cầu thị trường. Các phương pháp phát triển bao gồm hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao hạ tầng, thu hút đầu tư, phát triển thị trường và đào tạo nguồn nhân lực.

  • Thương mại điện tử (TMĐT): Được định nghĩa là giao dịch thương mại qua môi trường điện tử, bao gồm trao đổi thông tin, thanh toán điện tử, và các hình thức kinh doanh mới. TMĐT có đặc trưng là không tiếp xúc trực tiếp, thị trường không biên giới, có sự tham gia của nhà cung cấp dịch vụ mạng và cơ quan chứng thực.

  • E-Logistics: Là hoạt động hỗ trợ di chuyển hàng hóa từ nơi cung ứng đến tiêu dùng qua giao dịch TMĐT, với đặc điểm hàng hóa đa dạng, tần suất mua lớn, yêu cầu giao hàng nhanh và miễn phí. E-Logistics khác biệt so với Logistics truyền thống, đòi hỏi tổ chức lưu kho, chuẩn bị đơn hàng và giao hàng linh hoạt, ứng dụng công nghệ cao.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính nhằm gia tăng hiểu biết về Logistics trong TMĐT, không nhằm rút ra quy luật hay giải pháp chuyên môn đặc thù.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập chủ yếu từ các nguồn thứ cấp như báo cáo nghiên cứu, bài viết khoa học, giáo trình, mô hình TMĐT, thống kê ngành TMĐT và Logistics. Dữ liệu được thu thập qua các nguồn trực tuyến, thư viện và tài liệu cá nhân.

  • Phương pháp phân tích: Nghiên cứu so sánh mô hình TMĐT B2C của hai công ty quốc tế tiêu biểu là Amazon và Walmart, cùng hai doanh nghiệp TMĐT lớn tại Việt Nam là Lazada.vn và Tiki.vn. Phân tích tập trung vào mối quan hệ giữa Logistics và năng lực cạnh tranh trong TMĐT bán lẻ trực tuyến.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào các mô hình và dữ liệu từ năm 2015 đến 2018, nhằm phản ánh xu hướng và thực trạng gần đây của e-Logistics trong TMĐT.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng TMĐT và vai trò Logistics: TMĐT tại Việt Nam tăng trưởng khoảng 25% mỗi năm, với hơn 67% dân số sử dụng Internet. Logistics đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo giao hàng nhanh chóng, chính xác và chi phí hợp lý, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  2. Mô hình Logistics của Amazon và Walmart: Amazon tập trung đầu tư mạnh vào hệ thống trung tâm hoàn thiện đơn hàng (Fulfillment Center) với tự động hóa cao, xử lý trung bình 1,6 triệu đơn hàng/ngày, tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho lên tới 20 lần/năm. Walmart sở hữu mạng lưới phân phối rộng lớn với hơn 180 trung tâm phân phối, áp dụng kỹ thuật Cross Docking giúp giảm chi phí bán hàng từ 2-3%, thời gian lưu kho hàng hóa không quá 48 giờ.

  3. Chiến lược e-Logistics tại Việt Nam: Các doanh nghiệp TMĐT như Lazada và Tiki đang phát triển hệ thống kho bãi và hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ Logistics bên thứ ba để đáp ứng nhu cầu giao hàng đa dạng và nhanh chóng. Tuy nhiên, chi phí vận chuyển và hạ tầng Logistics còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.

  4. Xu hướng e-Logistics toàn cầu: Chuyển từ vận chuyển lô hàng nguyên container (FCL) sang vận chuyển đơn hàng lẻ (LCL), tái cấu trúc chuỗi cung ứng theo mô hình đa kênh (omni-channel), tăng cường tự động hóa và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kho và vận chuyển.

Thảo luận kết quả

Sự phát triển nhanh chóng của TMĐT tạo ra áp lực lớn lên hệ thống Logistics, đòi hỏi các doanh nghiệp phải đổi mới và nâng cao năng lực quản lý chuỗi cung ứng. Mô hình của Amazon với trung tâm hoàn thiện đơn hàng tự động hóa cao và hệ thống vận tải riêng biệt giúp giảm chi phí và tăng tốc độ giao hàng, tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội. Walmart tận dụng mạng lưới cửa hàng vật lý rộng lớn kết hợp với trung tâm phân phối để tối ưu hóa chi phí và thời gian giao hàng.

Tại Việt Nam, hạ tầng Logistics còn yếu kém, chi phí vận chuyển cao và thiếu sự liên kết giữa các nhà cung cấp dịch vụ khiến cho hiệu quả chưa cao. Việc áp dụng các mô hình và công nghệ tiên tiến từ các doanh nghiệp quốc tế có thể giúp nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp TMĐT trong nước. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tốc độ xử lý đơn hàng, chi phí vận chuyển và tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho giữa các mô hình nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hạ tầng Logistics: Đầu tư nâng cấp hệ thống kho bãi, trung tâm phân phối và mạng lưới vận tải đa phương thức nhằm giảm chi phí và thời gian giao hàng. Chủ thể thực hiện: Chính phủ và doanh nghiệp; Timeline: 3-5 năm.

  2. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và quản lý thông minh: Áp dụng hệ thống quản lý kho (WMS), robot tự động và phần mềm phân tích dữ liệu để tăng năng suất và độ chính xác trong xử lý đơn hàng. Chủ thể: Doanh nghiệp TMĐT; Timeline: 1-2 năm.

  3. Phát triển mô hình hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ Logistics bên thứ ba (3PL): Tăng cường hợp tác để tận dụng năng lực vận chuyển và kho bãi chuyên nghiệp, giảm áp lực đầu tư ban đầu. Chủ thể: Doanh nghiệp TMĐT và nhà cung cấp dịch vụ; Timeline: 1-3 năm.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ và khung pháp lý đồng bộ: Hoàn thiện các quy định về Logistics và TMĐT, tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư và phát triển dịch vụ Logistics hiện đại. Chủ thể: Cơ quan quản lý nhà nước; Timeline: 2-4 năm.

  5. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực Logistics chuyên nghiệp: Tăng cường đào tạo kỹ năng quản lý chuỗi cung ứng, vận hành kho và vận tải hiện đại cho cán bộ và nhân viên ngành Logistics. Chủ thể: Các trường đại học, doanh nghiệp; Timeline: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp TMĐT và bán lẻ trực tuyến: Nắm bắt xu hướng phát triển e-Logistics, áp dụng mô hình quản lý kho và vận chuyển hiệu quả để nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Nhà cung cấp dịch vụ Logistics (3PL, 4PL): Hiểu rõ đặc thù và yêu cầu của TMĐT để phát triển dịch vụ phù hợp, mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng phục vụ.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển hạ tầng, hoàn thiện khung pháp lý và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành TMĐT và Logistics.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị chuỗi cung ứng, TMĐT: Tài liệu tham khảo về lý thuyết, mô hình và thực tiễn phát triển e-Logistics trong bối cảnh Việt Nam và thế giới.

Câu hỏi thường gặp

  1. E-Logistics khác gì so với Logistics truyền thống?
    E-Logistics tập trung vào hỗ trợ giao dịch TMĐT với đặc điểm hàng hóa đa dạng, tần suất mua lớn, yêu cầu giao hàng nhanh và miễn phí, trong khi Logistics truyền thống chủ yếu phục vụ các hoạt động sản xuất và phân phối truyền thống. Ví dụ, e-Logistics cần quản lý đơn hàng lẻ và giao hàng tận nơi nhiều hơn.

  2. Tại sao hạ tầng Logistics ở Việt Nam còn là thách thức?
    Hạ tầng giao thông chưa đồng bộ, chất lượng đường bộ, cảng biển còn hạn chế, chi phí vận chuyển cao và thiếu sự liên kết giữa các nhà cung cấp dịch vụ là những nguyên nhân chính. Điều này làm tăng chi phí và thời gian giao hàng, ảnh hưởng đến hiệu quả TMĐT.

  3. Amazon và Walmart có điểm gì khác biệt trong chiến lược Logistics?
    Amazon tập trung đầu tư vào trung tâm hoàn thiện đơn hàng tự động hóa cao và vận tải riêng, trong khi Walmart tận dụng mạng lưới cửa hàng vật lý rộng lớn kết hợp với trung tâm phân phối để tối ưu chi phí và thời gian giao hàng.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp TMĐT nhỏ có thể cải thiện dịch vụ Logistics?
    Doanh nghiệp nhỏ có thể hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ Logistics bên thứ ba (3PL) để tận dụng năng lực vận chuyển và kho bãi chuyên nghiệp, giảm chi phí đầu tư ban đầu và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  5. Xu hướng phát triển e-Logistics trong tương lai là gì?
    Xu hướng chính bao gồm vận chuyển đơn hàng lẻ thay vì lô hàng lớn, tái cấu trúc chuỗi cung ứng đa kênh (omni-channel), ứng dụng công nghệ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo trong quản lý kho và vận chuyển, nhằm tăng tốc độ và giảm chi phí giao hàng.

Kết luận

  • TMĐT tại Việt Nam phát triển nhanh, tạo áp lực lớn lên hệ thống Logistics cần đổi mới và nâng cao năng lực.
  • E-Logistics có vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng, đáp ứng yêu cầu giao hàng nhanh, đa dạng và chi phí hợp lý.
  • Mô hình Logistics của Amazon và Walmart cung cấp bài học quý giá về tự động hóa, quản lý tồn kho và vận tải đa phương thức.
  • Việt Nam cần hoàn thiện hạ tầng, ứng dụng công nghệ và xây dựng chính sách hỗ trợ để phát triển dịch vụ Logistics trong TMĐT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm đầu tư hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực, phát triển hợp tác 3PL và hoàn thiện khung pháp lý nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp TMĐT trong nước.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp e-Logistics hiện đại để nâng cao hiệu quả kinh doanh TMĐT và tận dụng tối đa tiềm năng thị trường đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam.