Tổng quan nghiên cứu
Trong những năm gần đây, ngành nuôi tôm nước lợ tại Việt Nam phát triển mạnh mẽ với diện tích nuôi đạt khoảng 747.000 ha, trong đó diện tích nuôi tôm thẻ chân trắng chiếm hơn 117.000 ha, sản lượng đạt hơn 743.000 tấn năm 2022, tăng 11% so với năm trước. Tuy nhiên, dịch bệnh trên tôm nuôi ngày càng phức tạp, đặc biệt là bệnh do vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) và bệnh phân trắng (White Feces Disease - WFD) gây ra thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế. Bệnh EHP không gây chết hàng loạt nhưng làm tôm chậm lớn, tăng hệ số chuyển hóa thức ăn, kéo dài thời gian nuôi. Bệnh phân trắng làm tôm giảm ăn, phân đàn, chết rải rác, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng tôm nuôi.
Nghiên cứu được thực hiện tại ấp Bình Điền, xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2023 nhằm tìm ra giải pháp kiểm soát hiệu quả hai bệnh này trên tôm sú và tôm thẻ chân trắng nuôi thâm canh trong ao. Mục tiêu cụ thể là thử nghiệm hai sản phẩm sinh học chứa 1,3 - 1,6 B-glucan và Bacillus subtilis để đánh giá khả năng phòng bệnh, cải thiện sức khỏe và tăng năng suất tôm nuôi. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển mô hình nuôi tôm bền vững, giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nuôi tôm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về bệnh vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) và bệnh phân trắng (WFD) trên tôm nuôi, cùng với mô hình ứng dụng sản phẩm sinh học trong kiểm soát dịch bệnh thủy sản.
Lý thuyết về EHP: EHP là vi bào tử trùng ký sinh trong tế bào biểu mô ống gan tụy tôm, gây bệnh chậm lớn, làm tăng hệ số chuyển hóa thức ăn và kéo dài thời gian nuôi. Vòng đời EHP gồm giai đoạn ký sinh (merogony) và giai đoạn hình thành bào tử (sporogony). Bào tử EHP có khả năng tồn tại ngoài tế bào ký chủ, dễ lây lan trong ao nuôi.
Lý thuyết về bệnh phân trắng (WFD): Bệnh liên quan đến sự xuất hiện của nhóm vi khuẩn Vibrio spp., tảo lam và tảo giáp trong ao nuôi, gây tổn thương gan tụy, ruột tôm, làm tôm giảm ăn, chậm lớn và chết rải rác. WFD thường xảy ra ở giai đoạn 30-60 ngày sau thả nuôi, đặc biệt trong điều kiện môi trường nước có nhiệt độ cao và quản lý thức ăn không tốt.
Khái niệm chính:
- B-glucan: polysaccharide kích thích miễn dịch, tăng cường hoạt động đại thực bào và sản xuất cytokine.
- Bacillus subtilis: vi sinh vật có khả năng sinh bào tử, sản xuất chất kháng khuẩn, cải thiện môi trường nước và tăng sức đề kháng cho tôm.
- Chỉ tiêu sinh học và phi sinh học: tổng số Vibrio spp., mật độ tảo lam, tảo giáp, hàm lượng Nitrit, Ammonia, H2S, pH, DO, độ mặn, độ kiềm.
- PCR 2 bước: phương pháp sinh học phân tử nhạy để phát hiện EHP trong mẫu tôm và nước.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thực nghiệm từ 3 ao nuôi thử nghiệm và 1 ao đối chứng cho mỗi loại tôm (tôm sú và tôm thẻ chân trắng) tại ấp Bình Điền, xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu trong giai đoạn tháng 5 đến tháng 9 năm 2023.
Thiết kế thí nghiệm:
- Sử dụng hai sản phẩm sinh học chứa 1,3 - 1,6 B-glucan (20.000 mg/kg) và Bacillus subtilis (1 x 10^2 CFU/g).
- Mật độ thả: tôm thẻ chân trắng 160 con/m², tôm sú 20 con/m².
- Thời gian nuôi: 90 ngày đối với tôm thẻ chân trắng, 120 ngày đối với tôm sú.
- Ao đối chứng không sử dụng sản phẩm sinh học.
Phương pháp thu mẫu và phân tích:
- Thu mẫu tôm và nước ao nuôi định kỳ 4 lần trong quá trình nuôi.
- Phân tích tổng số Vibrio spp. trong gan tụy tôm và nước ao bằng phương pháp đếm khuẩn lạc trên môi trường TCBS.
- Kiểm tra Vermiform trong ruột tôm bằng nhuộm Giemsa và soi tươi dưới kính hiển vi.
- Phát hiện EHP bằng phương pháp PCR 2 bước trên mẫu gan tụy và nước ao.
- Định lượng tảo lam và tảo giáp trong nước ao theo tiêu chuẩn SMEWW.
- Đo các chỉ tiêu lý hóa nước như nhiệt độ, pH, DO, độ mặn, độ kiềm, hàm lượng Nitrit, Ammonia, H2S theo tiêu chuẩn ISO.
Quản lý ao nuôi:
- Cải tạo ao kỹ lưỡng trước khi thả tôm, bao gồm phơi khô, bón vôi CaO, xử lý hóa chất diệt khuẩn.
- Bổ sung chế phẩm sinh học và chất tăng cường miễn dịch trong suốt quá trình nuôi.
- Theo dõi sức khỏe tôm và chất lượng nước thường xuyên.
Phân tích dữ liệu:
- So sánh các chỉ tiêu sinh học, phi sinh học giữa ao thử nghiệm và ao đối chứng.
- Đánh giá hiệu quả phòng bệnh dựa trên tỷ lệ sống, năng suất thu hoạch và kết quả xét nghiệm mầm bệnh.
- Sử dụng phân tích thống kê để xác định ý nghĩa khác biệt ở mức 5%.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả kiểm soát bệnh EHP và WFD: Kết quả PCR cho thấy các ao nuôi thử nghiệm có tỷ lệ phát hiện EHP thấp hơn so với ao đối chứng. Mẫu tôm và nước ao nuôi trong các ao thử nghiệm không bị nhiễm bệnh nghiêm trọng, trong khi ao đối chứng có dấu hiệu nhiễm EHP rõ rệt.
Chỉ tiêu sinh học và phi sinh học: Tổng số Vibrio spp. trong gan tụy tôm ở các ao thử nghiệm và ao đối chứng đều vượt ngưỡng 10^4 CFU/g, tuy nhiên tổng số Vibrio spp. trong nước ao nuôi chỉ vượt ngưỡng ở ao số 2 và ao đối chứng của tôm sú. Mật độ tảo giáp chỉ xuất hiện ở ao nuôi tôm sú số 2 nhưng không ảnh hưởng đến sự phát triển của tôm. Các chỉ tiêu lý hóa như nhiệt độ, pH, DO, độ mặn, độ kiềm, hàm lượng Nitrit, Ammonia, H2S đều nằm trong ngưỡng cho phép theo QCVN 02-19:2014/BNNPTNT.
Tỷ lệ sống và năng suất thu hoạch: Tôm sú trong ao thử nghiệm đạt năng suất 5,3 tấn/ha với tỷ lệ sống trung bình 70,3% sau 120 ngày nuôi. Tôm thẻ chân trắng trong ao thử nghiệm có tỷ lệ sống trung bình 93,32% sau 90 ngày, cao hơn đáng kể so với ao đối chứng (thu hoạch sớm sau 75 ngày do chậm lớn).
Ảnh hưởng của sản phẩm sinh học: Việc bổ sung hai chế phẩm sinh học giúp tăng cường miễn dịch cho tôm, kiểm soát mầm bệnh, ổn định môi trường nước và cải thiện hiệu quả nuôi. Mặc dù một số chỉ tiêu như hàm lượng Ammonia trong ao thử nghiệm tôm thẻ chân trắng cao hơn ao đối chứng, nhưng không gây ảnh hưởng tiêu cực đến tôm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc sử dụng sản phẩm sinh học chứa B-glucan và Bacillus subtilis có khả năng kiểm soát hiệu quả bệnh do vi bào tử trùng EHP và bệnh phân trắng trên tôm nuôi nước lợ. Sản phẩm sinh học không chỉ giúp giảm tải mầm bệnh mà còn cải thiện sức khỏe và tăng tỷ lệ sống của tôm, phù hợp với các mô hình nuôi thâm canh và siêu thâm canh.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ nhiễm EHP và WFD trong ao thử nghiệm thấp hơn đáng kể so với ao đối chứng và các báo cáo trong ngành, chứng tỏ hiệu quả của giải pháp sinh học. Việc kiểm soát tốt các chỉ tiêu môi trường nước cũng góp phần hạn chế sự phát triển của vi khuẩn Vibrio và tảo độc, giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ nhiễm EHP, tổng số Vibrio spp., mật độ tảo lam và tảo giáp giữa các ao thử nghiệm và đối chứng theo từng thời điểm thu mẫu. Bảng tổng hợp kết quả thu hoạch và tỷ lệ sống cũng minh họa rõ hiệu quả của sản phẩm sinh học trong thực tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi sản phẩm sinh học chứa B-glucan và Bacillus subtilis trong các mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng và tôm sú thâm canh để kiểm soát bệnh EHP và WFD, nâng cao tỷ lệ sống và năng suất. Thời gian áp dụng nên bắt đầu từ giai đoạn chuẩn bị ao và duy trì trong suốt vụ nuôi.
Tăng cường quản lý chất lượng nước ao nuôi bằng cách kiểm soát các chỉ tiêu lý hóa như pH, DO, độ mặn, hàm lượng Nitrit, Ammonia, H2S theo tiêu chuẩn quy định, kết hợp xử lý nước bằng chế phẩm vi sinh để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và tảo độc.
Cải tạo ao nuôi kỹ lưỡng sau mỗi vụ nuôi, bao gồm phơi khô, bón vôi CaO, xử lý hóa chất diệt khuẩn và bổ sung vi sinh vật có lợi nhằm loại bỏ mầm bệnh tồn dư, chuẩn bị môi trường nuôi sạch sẽ cho vụ tiếp theo.
Thường xuyên theo dõi sức khỏe tôm và kiểm tra mầm bệnh bằng phương pháp PCR để phát hiện sớm và xử lý kịp thời các ổ dịch, tránh lây lan và thiệt hại lớn.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cho người nuôi tôm về các biện pháp phòng bệnh, quản lý thức ăn, mật độ thả nuôi hợp lý và sử dụng sản phẩm sinh học đúng cách nhằm tối ưu hóa hiệu quả nuôi.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Người nuôi tôm thẻ chân trắng và tôm sú: Nắm bắt các giải pháp kiểm soát bệnh EHP và WFD hiệu quả, áp dụng sản phẩm sinh học để nâng cao tỷ lệ sống và năng suất, giảm thiệt hại do dịch bệnh.
Các nhà quản lý và chuyên gia thủy sản: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn kỹ thuật nuôi tôm bền vững, kiểm soát dịch bệnh trong ngành nuôi trồng thủy sản.
Doanh nghiệp sản xuất và cung cấp chế phẩm sinh học: Tham khảo hiệu quả ứng dụng thực tế của sản phẩm chứa B-glucan và Bacillus subtilis, phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường nuôi tôm.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành nuôi trồng thủy sản: Là tài liệu tham khảo khoa học về bệnh EHP, WFD và ứng dụng công nghệ sinh học trong kiểm soát dịch bệnh thủy sản, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh vi bào tử trùng EHP ảnh hưởng như thế nào đến tôm nuôi?
EHP gây chậm lớn, tăng hệ số chuyển hóa thức ăn, kéo dài thời gian nuôi và làm giảm năng suất. Tôm nhiễm bệnh không có dấu hiệu lâm sàng rõ ràng nhưng sức khỏe suy giảm.Bệnh phân trắng (WFD) là gì và nguyên nhân chính?
WFD là bệnh gây ra bởi sự kết hợp của vi khuẩn Vibrio spp., tảo lam và tảo giáp trong ao nuôi, làm tôm giảm ăn, phân trắng nổi trên mặt nước, gây chết rải rác và giảm năng suất.Sản phẩm sinh học chứa B-glucan và Bacillus subtilis có tác dụng gì?
B-glucan kích thích hệ miễn dịch tự nhiên của tôm, tăng cường khả năng kháng bệnh. Bacillus subtilis cải thiện môi trường nước, sản xuất chất kháng khuẩn, giúp kiểm soát mầm bệnh và tăng sức khỏe tôm.Làm thế nào để phát hiện sớm bệnh EHP và WFD trong ao nuôi?
Sử dụng phương pháp PCR 2 bước để phát hiện EHP trong mẫu tôm và nước. Quan sát các chỉ tiêu sinh học như tổng số Vibrio spp., mật độ tảo lam, tảo giáp và theo dõi triệu chứng tôm chậm lớn, phân trắng.Các biện pháp quản lý ao nuôi hiệu quả để phòng bệnh là gì?
Cải tạo ao kỹ lưỡng, xử lý nước bằng vôi và hóa chất, bổ sung chế phẩm sinh học, kiểm soát chất lượng nước, quản lý thức ăn và mật độ thả nuôi hợp lý, theo dõi sức khỏe tôm thường xuyên.
Kết luận
- Nghiên cứu đã thử nghiệm thành công hai sản phẩm sinh học chứa B-glucan và Bacillus subtilis trong kiểm soát bệnh EHP và WFD trên tôm sú và tôm thẻ chân trắng nuôi thâm canh ngoài ao.
- Các ao nuôi thử nghiệm có tỷ lệ nhiễm bệnh thấp hơn, tỷ lệ sống và năng suất tôm cao hơn so với ao đối chứng.
- Chỉ tiêu sinh học và phi sinh học trong ao nuôi thử nghiệm đều nằm trong ngưỡng an toàn, đảm bảo môi trường nuôi ổn định.
- Giải pháp sinh học góp phần tăng cường miễn dịch, cải thiện sức khỏe tôm và giảm thiệt hại do dịch bệnh.
- Đề xuất áp dụng rộng rãi sản phẩm sinh học kết hợp quản lý môi trường và kỹ thuật nuôi để phát triển mô hình nuôi tôm bền vững, nâng cao hiệu quả kinh tế.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở nuôi tôm áp dụng giải pháp sinh học trong vụ nuôi tiếp theo, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và đa dạng hóa sản phẩm sinh học phù hợp với điều kiện thực tế.