Tổng quan nghiên cứu
Ngành dịch vụ ăn uống (F&B) tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đóng góp khoảng 15,8% vào tổng GDP quốc gia năm 2021, với hơn 540.000 cửa hàng hoạt động trên toàn quốc. Sự phát triển này kéo theo lượng chất thải nhựa khổng lồ, đặc biệt là từ đồ nhựa dùng một lần như cốc, ống hút, hộp xốp, túi nilon. Ước tính mỗi năm, chỉ riêng hệ thống cửa hàng Starbucks toàn cầu đã thải ra khoảng 7 tỷ chiếc cốc nhựa, chưa kể các loại đồ nhựa đi kèm. Tại Việt Nam, theo Liên minh Tái chế bao bì Việt Nam (PRO Việt Nam), người tiêu dùng đóng vai trò then chốt trong chuỗi giá trị tuần hoàn nhằm giảm thiểu rác thải nhựa. Tuy nhiên, việc xử lý rác thải nhựa trong ngành F&B không chỉ là trách nhiệm của người dân mà còn của các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng tiêu dùng và thải bỏ đồ nhựa trong ngành F&B tại Việt Nam giai đoạn 2017-2022, từ đó đề xuất các giải pháp giảm thiểu chất thải nhựa hiệu quả. Nghiên cứu tập trung khảo sát một số chuỗi cửa hàng tiêu biểu tại các thành phố lớn, nhằm xác định các mặt đạt được và tồn tại trong công tác giảm thiểu rác thải nhựa. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành F&B.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng mô hình cân bằng vật chất trong quản lý chất thải, theo đó lượng nguyên liệu đầu vào (M) bằng tổng sản phẩm sản xuất (G) cộng với chất thải sản xuất (Rp) trừ đi lượng tái tuần hoàn của người sản xuất (Rpr) và người tiêu dùng (Rcr). Áp dụng mô hình này vào giảm thiểu rác thải nhựa, nghiên cứu tập trung vào ba chiến lược chính: giảm sản lượng nhựa đầu vào, giảm chất thải nhựa phát sinh trong sản xuất và tăng cường tái chế, tái sử dụng.
Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các nguyên tắc quản lý rác thải nhựa theo mô hình kinh tế tuần hoàn như 3R (Reduce, Reuse, Recycle), 5R (bổ sung Rethink và Recover) và 7R (thêm Refuse, Replace, Repair). Các khái niệm chuyên ngành như nhựa dùng một lần (SUP), các loại nhựa phổ biến (HDPE, LDPE, PP, PS, PETE), và các phương pháp xử lý rác thải (chôn lấp, thiêu hủy, ủ sinh học, tái chế) cũng được làm rõ để làm cơ sở lý luận cho đề tài.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích-tổng hợp tài liệu để hệ thống hóa kiến thức về ngành F&B, chất thải nhựa và các biện pháp giảm thiểu. Phương pháp khảo sát thực tế được thực hiện thông qua bảng câu hỏi và phỏng vấn trực tiếp nhân viên tại các chuỗi cửa hàng tiêu biểu như The Coffee House, Highlands Coffee, Pizza 4P’s và Phúc Long Coffee&Tea. Cỡ mẫu khảo sát gồm hàng chục nhân viên tại các cửa hàng ở Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, thu thập dữ liệu về lượng rác thải nhựa phát sinh hàng ngày, quy trình xử lý rác thải và các biện pháp giảm thiểu đang áp dụng.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính và định lượng, so sánh các chỉ số về lượng rác thải nhựa, tỷ lệ phân loại và tái chế giữa các chuỗi cửa hàng. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2022, nhằm phản ánh thực trạng và xu hướng phát triển gần đây của ngành F&B tại Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lượng rác thải nhựa phát sinh lớn và đa dạng: Các chuỗi cửa hàng khảo sát thải ra trung bình hàng trăm kg rác thải nhựa mỗi tuần, chủ yếu là cốc nhựa, ống hút, túi nilon và hộp xốp. Ví dụ, The Coffee House và Highlands Coffee mỗi cửa hàng thải ra khoảng 50-70 kg rác nhựa/tuần.
Tỷ lệ phân loại và tái chế rác thải nhựa còn thấp: Chỉ khoảng 60% lượng rác thải nhựa được phân loại tại nguồn, trong khi tỷ lệ thu gom và tái chế chỉ đạt khoảng 40-50%. Các chuỗi như Pizza 4P’s đã áp dụng phân loại rác thải nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc thu gom và xử lý triệt để.
Nhận thức và hành động giảm thiểu rác thải nhựa chưa đồng đều: Nhân viên và khách hàng tại các cửa hàng có nhận thức tốt về tác hại của nhựa dùng một lần, tuy nhiên thói quen sử dụng đồ nhựa vẫn phổ biến do tính tiện lợi và chi phí thấp. Khoảng 70% nhân viên được khảo sát cho biết khách hàng vẫn yêu cầu sử dụng ống hút và hộp đựng nhựa khi mua mang về.
Các biện pháp giảm thiểu đang được triển khai nhưng chưa đồng bộ: Một số chuỗi đã áp dụng giải pháp như sử dụng ống hút giấy, khuyến khích khách hàng mang bình cá nhân, giảm sử dụng túi nilon, tuy nhiên hiệu quả chưa cao do thiếu sự phối hợp từ nhà cung cấp và chính sách hỗ trợ từ Nhà nước.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của lượng rác thải nhựa lớn là do đặc thù ngành F&B với nhu cầu cao về bao bì và đồ dùng tiện lợi, đặc biệt trong bối cảnh dịch vụ giao hàng và mua mang về phát triển mạnh. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả khảo sát tại Việt Nam tương đồng với xu hướng chung khi tỷ lệ phân loại và tái chế rác thải nhựa còn hạn chế do thiếu hạ tầng và nhận thức đồng bộ.
Việc áp dụng mô hình cân bằng vật chất cho thấy giảm lượng nguyên liệu nhựa đầu vào và tăng tái chế là hai hướng đi khả thi. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan: doanh nghiệp, người tiêu dùng, nhà cung cấp và cơ quan quản lý. Các biện pháp từ các quốc gia phát triển như EU, Nhật Bản, Thái Lan cho thấy chính sách cấm, thuế và khuyến khích sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường có tác động tích cực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện lượng rác thải nhựa phát sinh theo từng chuỗi cửa hàng, tỷ lệ phân loại và tái chế, cũng như bảng tổng hợp các biện pháp giảm thiểu đang áp dụng và hiệu quả tương ứng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức người tiêu dùng và nhân viên ngành F&B
- Mục tiêu: nâng tỷ lệ người tiêu dùng từ chối sử dụng đồ nhựa dùng một lần lên 50% trong 2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp F&B phối hợp với các tổ chức môi trường và cơ quan truyền thông.
- Hình thức: chiến dịch truyền thông, đào tạo nhân viên, chương trình khuyến mãi sản phẩm thân thiện môi trường.
Khuyến khích giảm thiểu rác thải nhựa trong quá trình thu mua và lưu trữ nguyên liệu
- Mục tiêu: giảm 30% lượng bao bì nhựa sử dụng trong khâu nhập hàng và lưu kho trong vòng 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp F&B làm việc với nhà cung cấp để ưu tiên sản phẩm đóng gói thân thiện môi trường.
- Giải pháp: lựa chọn nhà cung cấp cam kết giảm nhựa, sử dụng bao bì tái chế hoặc có thể tái sử dụng.
Áp dụng các biện pháp giảm thiểu trong chế biến và phục vụ
- Mục tiêu: giảm 40% lượng đồ nhựa dùng một lần trong phục vụ khách hàng trong 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: các chuỗi cửa hàng F&B.
- Giải pháp: thay thế ống hút nhựa bằng ống hút giấy hoặc tre, khuyến khích khách hàng mang bình cá nhân, sử dụng đồ dùng tái sử dụng.
Phân loại rác thải nhựa tại nguồn và nâng cao hiệu quả thu gom, tái chế
- Mục tiêu: đạt tỷ lệ phân loại rác thải nhựa tại nguồn trên 80% trong 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp phối hợp với chính quyền địa phương và đơn vị thu gom rác thải.
- Giải pháp: đào tạo nhân viên phân loại rác, trang bị thùng rác phân loại tại cửa hàng, xây dựng hệ thống thu gom riêng biệt.
Đề xuất chính sách hỗ trợ từ Nhà nước
- Mục tiêu: xây dựng khung pháp lý thúc đẩy giảm thiểu rác thải nhựa trong ngành F&B trong 5 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Công Thương, các cơ quan liên quan.
- Giải pháp: ban hành quy định về hạn chế sử dụng nhựa dùng một lần, áp dụng thuế môi trường, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sang sản phẩm thân thiện môi trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp ngành dịch vụ ăn uống (F&B)
- Lợi ích: hiểu rõ thực trạng và các giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa, từ đó áp dụng hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
- Use case: các chuỗi cà phê, nhà hàng, quán ăn muốn nâng cao hình ảnh xanh, giảm chi phí xử lý rác thải.
Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và phát triển bền vững
- Lợi ích: có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định về quản lý rác thải nhựa trong ngành F&B.
- Use case: thiết kế chương trình hỗ trợ doanh nghiệp và người tiêu dùng trong giảm thiểu rác thải nhựa.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng môi trường
- Lợi ích: sử dụng dữ liệu và phân tích để triển khai các chiến dịch nâng cao nhận thức và vận động hành lang chính sách.
- Use case: tổ chức các chương trình giáo dục, truyền thông về tác hại của rác thải nhựa.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, môi trường, quản lý tài nguyên
- Lợi ích: tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tế và các khung lý thuyết về quản lý chất thải nhựa.
- Use case: phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao ngành dịch vụ ăn uống lại thải ra nhiều rác thải nhựa?
Ngành F&B sử dụng nhiều đồ nhựa dùng một lần để đảm bảo vệ sinh, tiện lợi và phục vụ nhu cầu mua mang về, giao hàng nhanh. Điều này dẫn đến lượng rác thải nhựa phát sinh lớn, đặc biệt trong bối cảnh dịch vụ online phát triển.Các loại nhựa nào phổ biến trong ngành F&B và có thể tái chế không?
Các loại nhựa phổ biến gồm HDPE, LDPE, PP, PS, PETE. Trong đó HDPE và PP có khả năng tái chế cao, còn PS và PVC thường khó tái chế và có thể gây hại môi trường nếu không xử lý đúng cách.Làm thế nào để doanh nghiệp F&B giảm thiểu rác thải nhựa hiệu quả?
Doanh nghiệp có thể giảm thiểu bằng cách lựa chọn nhà cung cấp thân thiện môi trường, thay thế đồ nhựa dùng một lần bằng sản phẩm tái sử dụng hoặc phân hủy sinh học, đồng thời tổ chức phân loại và thu gom rác thải tại nguồn.Vai trò của người tiêu dùng trong giảm thiểu rác thải nhựa là gì?
Người tiêu dùng quyết định lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường, từ chối sử dụng đồ nhựa dùng một lần và tham gia phân loại rác thải tại nguồn, góp phần quan trọng trong chuỗi giá trị tuần hoàn.Chính sách nào đã được áp dụng ở các quốc gia để giảm rác thải nhựa trong ngành F&B?
Các quốc gia như EU, Nhật Bản, Thái Lan đã áp dụng cấm sử dụng đồ nhựa dùng một lần, thuế môi trường, hệ thống đặt cọc đồ dùng tái sử dụng và các chương trình thu gom, tái chế hiệu quả nhằm giảm thiểu rác thải nhựa.
Kết luận
- Ngành dịch vụ ăn uống (F&B) tại Việt Nam phát triển nhanh, kéo theo lượng rác thải nhựa lớn, chủ yếu từ đồ nhựa dùng một lần.
- Tỷ lệ phân loại và tái chế rác thải nhựa trong ngành còn thấp, do hạn chế về nhận thức, hạ tầng và chính sách hỗ trợ.
- Mô hình cân bằng vật chất và nguyên tắc kinh tế tuần hoàn là cơ sở lý thuyết quan trọng để xây dựng các giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa.
- Đề xuất các giải pháp toàn diện từ tuyên truyền, thay đổi quy trình thu mua, chế biến, phục vụ đến chính sách nhà nước nhằm nâng cao hiệu quả giảm thiểu.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bên liên quan trong ngành F&B cùng phối hợp xây dựng môi trường kinh doanh xanh, bền vững.
Next steps: Triển khai thí điểm các giải pháp tại chuỗi cửa hàng tiêu biểu, đánh giá hiệu quả và mở rộng áp dụng trên toàn quốc. Kêu gọi sự tham gia tích cực của cộng đồng doanh nghiệp, người tiêu dùng và cơ quan quản lý.
Call to action: Các doanh nghiệp F&B và cơ quan quản lý cần phối hợp xây dựng kế hoạch hành động cụ thể để giảm thiểu rác thải nhựa, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ngành dịch vụ ăn uống tại Việt Nam.