Tổng quan nghiên cứu

Trong ngành công nghiệp sản xuất thuốc nổ, đặc biệt là thuốc nổ TNT, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong nhà xưởng đóng vai trò then chốt để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm. Tại Công ty Vật Liệu Nổ 31, một trong những đơn vị hàng đầu về sản lượng thuốc nổ tại Việt Nam, hiện trạng giám sát nhiệt độ, độ ẩm vẫn còn nhiều hạn chế do sử dụng phương pháp thủ công truyền thống. Nhiệt độ trong các khu vực sản xuất được duy trì trong khoảng 17 đến 23 độ C, độ ẩm dưới 70%, tuy nhiên khí hậu nóng ẩm đặc trưng của Việt Nam cùng với kết cấu nhà xưởng cũ kỹ đã gây ảnh hưởng không nhỏ đến môi trường sản xuất. Mục tiêu nghiên cứu là thiết kế và triển khai một hệ thống giám sát nhiệt độ, độ ẩm dựa trên mạng cảm biến có dây kết nối TCP/IP, nhằm cung cấp dữ liệu chính xác, liên tục và kịp thời để nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhà xưởng sản xuất thuốc nổ TNT của Công ty Vật Liệu Nổ 31 trong năm 2023. Việc áp dụng hệ thống giám sát hiện đại không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt trong quy trình sản xuất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết mạng cảm biến và lý thuyết giao thức truyền thông HTTP. Mạng cảm biến là hệ thống gồm nhiều nút cảm biến thu thập dữ liệu môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và truyền về điểm trung tâm để xử lý. Mạng cảm biến có thể hoạt động theo mô hình có dây hoặc không dây, trong đó mạng có dây Ethernet được lựa chọn do yêu cầu an toàn nghiêm ngặt trong sản xuất thuốc nổ. Các khái niệm chính bao gồm: cảm biến nhiệt độ và độ ẩm (DHT11), nút cảm biến (Arduino Uno R3 kết hợp Ethernet Shield W5100), và giao thức TCP/IP để truyền dữ liệu. Giao thức HTTP được sử dụng để xây dựng API thu thập và truyền dữ liệu, với các phương thức request phổ biến như GET, POST, PUT, DELETE, giúp tương tác hiệu quả giữa thiết bị và máy chủ.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ thực tế tại nhà xưởng sản xuất thuốc nổ TNT của Công ty Vật Liệu Nổ 31, bao gồm các thông số nhiệt độ, độ ẩm trong các khu vực sản xuất như nhà ton sấy, nhà nhồi, khu vực bao gói và bảo quản. Phương pháp chọn mẫu là khảo sát toàn bộ các vị trí quan trọng trong nhà xưởng với tổng số 7 cảm biến được bố trí hợp lý theo diện tích và yêu cầu kỹ thuật. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh với tiêu chuẩn kỹ thuật quy định. Quá trình nghiên cứu kéo dài trong năm 2023, bao gồm khảo sát hiện trạng, thiết kế hệ thống, triển khai thử nghiệm và đánh giá hiệu quả. Việc kiểm thử hệ thống được thực hiện qua các bước: kiểm thử phần cứng, kiểm thử API và cơ sở dữ liệu SQL Server, kiểm thử máy chủ Web server backend và frontend, đảm bảo dữ liệu được truyền tải và hiển thị chính xác, ổn định.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả giám sát liên tục: Hệ thống mạng cảm biến có dây cung cấp dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm liên tục với tần suất cập nhật mỗi 5 phút, so với phương pháp thủ công chỉ ghi nhận mỗi 60 phút, giúp giảm thiểu sai số và kịp thời phát hiện biến động đột ngột. Ví dụ, khi độ ẩm vượt ngưỡng 80%, hệ thống cảnh báo tự động được kích hoạt ngay lập tức.

  2. Độ chính xác và ổn định: Kết quả thử nghiệm cho thấy sai số đo nhiệt độ và độ ẩm của cảm biến DHT11 so với thiết bị chuẩn không vượt quá ±1.5°C và ±3% RH, đảm bảo độ tin cậy trong giám sát. So sánh dữ liệu thu thập từ cảm biến và ghi chép thủ công cho thấy sự khác biệt trung bình giảm 25%.

  3. Tăng cường an toàn sản xuất: Việc giám sát chính xác giúp công ty kịp thời điều chỉnh điều hòa và hệ thống hút ẩm, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ do nhiệt độ hoặc độ ẩm không kiểm soát. Trong thực tế, sau khi triển khai hệ thống, số lần dừng sản xuất do điều kiện môi trường vượt ngưỡng giảm khoảng 30%.

  4. Tiết kiệm nhân lực và chi phí: Hệ thống tự động hóa giảm nhu cầu nhân lực giám sát thủ công, tiết kiệm khoảng 40% thời gian công nhân dành cho việc ghi chép và kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả trên là do việc áp dụng công nghệ mạng cảm biến có dây Ethernet, phù hợp với yêu cầu an toàn nghiêm ngặt trong môi trường sản xuất thuốc nổ, tránh được các rủi ro phát sinh từ sóng vô tuyến. So với các nghiên cứu trong ngành công nghiệp khác, việc sử dụng cảm biến DHT11 kết hợp Arduino Uno và Ethernet Shield cho thấy sự cân bằng tốt giữa chi phí và hiệu quả. Dữ liệu thu thập được có thể được trình bày qua biểu đồ thời gian thực trên giao diện web, giúp người quản lý dễ dàng theo dõi và ra quyết định nhanh chóng. Hệ thống cũng hỗ trợ lưu trữ dữ liệu lịch sử trong cơ sở dữ liệu SQL Server, phục vụ cho việc phân tích xu hướng và báo cáo định kỳ. Kết quả này khẳng định tính khả thi và hiệu quả của giải pháp trong việc nâng cao chất lượng và an toàn sản xuất thuốc nổ TNT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai mở rộng hệ thống giám sát: Mở rộng lắp đặt cảm biến tại tất cả các khu vực sản xuất và kho bảo quản để giám sát toàn diện, nhằm đảm bảo môi trường luôn trong giới hạn an toàn. Thời gian thực hiện dự kiến trong 6 tháng, do phòng kỹ thuật công ty chủ trì.

  2. Tích hợp hệ thống cảnh báo tự động: Phát triển module cảnh báo qua SMS hoặc email khi nhiệt độ, độ ẩm vượt ngưỡng cho phép, giúp kịp thời xử lý sự cố. Mục tiêu giảm thiểu thời gian phản ứng xuống dưới 5 phút, hoàn thành trong vòng 3 tháng.

  3. Đào tạo nhân viên vận hành: Tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng hệ thống giám sát và phân tích dữ liệu cho công nhân và cán bộ kỹ thuật, nâng cao năng lực vận hành và bảo trì. Thời gian đào tạo 1 tháng, do phòng nhân sự phối hợp phòng kỹ thuật thực hiện.

  4. Bảo trì và nâng cấp định kỳ: Thiết lập quy trình bảo trì định kỳ cho hệ thống cảm biến và phần mềm, đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác lâu dài. Lịch bảo trì 6 tháng/lần, do bộ phận kỹ thuật chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các kỹ sư và chuyên gia công nghệ thông tin trong ngành công nghiệp: Luận văn cung cấp giải pháp ứng dụng mạng cảm biến có dây và giao thức TCP/IP trong môi trường sản xuất đặc thù, giúp họ phát triển hoặc cải tiến hệ thống giám sát tương tự.

  2. Quản lý và cán bộ kỹ thuật tại các nhà máy sản xuất vật liệu nổ: Thông tin về quy trình sản xuất và yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm giúp họ nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo an toàn sản xuất.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật viễn thông, công nghệ thông tin: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về thiết kế hệ thống mạng cảm biến, ứng dụng giao thức HTTP trong IoT và công nghiệp.

  4. Các cơ quan quản lý và kiểm định chất lượng sản phẩm: Cung cấp cơ sở khoa học và kỹ thuật để xây dựng tiêu chuẩn giám sát môi trường sản xuất, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn trong ngành vật liệu nổ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn mạng cảm biến có dây thay vì không dây trong nhà xưởng sản xuất thuốc nổ?
    Do yêu cầu an toàn nghiêm ngặt, các thiết bị phát sóng vô tuyến bị cấm theo quy chuẩn quốc gia, nên mạng cảm biến có dây Ethernet được ưu tiên để tránh nguy cơ cháy nổ và đảm bảo truyền dữ liệu ổn định.

  2. Cảm biến DHT11 có đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật về độ chính xác không?
    DHT11 có sai số ±1.5°C cho nhiệt độ và ±3% cho độ ẩm, phù hợp với yêu cầu giám sát trong nhà xưởng sản xuất thuốc nổ, đồng thời có chi phí hợp lý và dễ tích hợp.

  3. Hệ thống giám sát có thể cảnh báo khi nhiệt độ hoặc độ ẩm vượt ngưỡng không?
    Có, hệ thống được thiết kế để gửi cảnh báo tự động qua giao diện web và có thể mở rộng gửi thông báo qua SMS hoặc email để kịp thời xử lý sự cố.

  4. Dữ liệu giám sát được lưu trữ và xử lý như thế nào?
    Dữ liệu được thu thập từ các cảm biến gửi về máy chủ qua giao thức TCP/IP, lưu trữ trong cơ sở dữ liệu SQL Server và hiển thị trên giao diện web để phân tích và báo cáo.

  5. Hệ thống có thể mở rộng cho các nhà máy khác không?
    Hoàn toàn có thể, thiết kế hệ thống dựa trên chuẩn Ethernet và giao thức HTTP rất linh hoạt, dễ dàng mở rộng và tùy chỉnh theo quy mô và yêu cầu của từng nhà máy.

Kết luận

  • Đã thiết kế và triển khai thành công hệ thống giám sát nhiệt độ, độ ẩm sử dụng mạng cảm biến có dây Ethernet tại nhà xưởng sản xuất thuốc nổ TNT của Công ty Vật Liệu Nổ 31.
  • Hệ thống cung cấp dữ liệu liên tục, chính xác với sai số nhỏ, giúp nâng cao hiệu quả giám sát và đảm bảo an toàn sản xuất.
  • Giải pháp giảm thiểu đáng kể nhân lực giám sát thủ công, tiết kiệm chi phí và thời gian vận hành.
  • Kết quả thử nghiệm cho thấy hệ thống ổn định, có khả năng cảnh báo kịp thời khi có biến động môi trường vượt ngưỡng.
  • Đề xuất mở rộng triển khai, tích hợp cảnh báo tự động và đào tạo nhân viên để phát huy tối đa hiệu quả hệ thống.

Hướng tới tương lai, việc áp dụng công nghệ mạng cảm biến và IoT trong giám sát môi trường sản xuất sẽ là xu hướng tất yếu, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo an toàn trong ngành công nghiệp vật liệu nổ. Độc giả và các đơn vị sản xuất được khuyến khích nghiên cứu, áp dụng và phát triển các giải pháp tương tự để tối ưu hóa quy trình sản xuất.