Tổng quan nghiên cứu
Trượt lở đất đá là một trong những hiện tượng địa chất động lực công trình phổ biến, đặc biệt nghiêm trọng tại các khu vực có địa hình đồi núi và các công trình giao thông cắt qua như tuyến cao tốc Hạ Long – Vân Đồn. Tại Việt Nam, với hơn 100 vụ trượt lở xảy ra trong giai đoạn thi công từ 2016 đến 2018, hiện tượng này gây thiệt hại lớn về tài sản và ảnh hưởng đến an toàn giao thông. Khối trượt tại km 27 + 900 thuộc xã Thống Nhất, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh, với diện tích trượt rộng khoảng 40m và cao 100m, đã gây sạt lở khoảng 25.000 m³ đất đá xuống lòng đường cao tốc, làm gián đoạn giao thông và đe dọa an toàn công trình. Nghiên cứu nhằm phân tích cơ chế trượt, đánh giá ổn định mái taluy đào và đề xuất các giải pháp gia cố phù hợp, góp phần nâng cao độ bền vững và an toàn cho tuyến cao tốc này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khối trượt tại km 27 + 900, sử dụng phần mềm PLAXIS và GeoStudio để mô phỏng và phân tích ổn định trong các điều kiện khác nhau. Mục tiêu cụ thể là xác định nguyên nhân trượt, đánh giá hệ số an toàn và đề xuất giải pháp gia cố tối ưu nhằm giảm thiểu rủi ro trượt lở trong tương lai, đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ công trình.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình tính toán ổn định mái dốc phổ biến trong địa kỹ thuật, bao gồm:
Phương pháp cân bằng giới hạn: Sử dụng các phương pháp phân mảnh cổ điển như Fellenius và Bishop để tính toán hệ số an toàn (FOS) của mái dốc dựa trên cân bằng lực và mô men trên mặt trượt hình trụ tròn. Phương pháp Bishop được ưu tiên do tính chính xác cao và khả năng xét đến lực ngang giữa các phân mảnh.
Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM): Áp dụng mô hình Mohr-Coulomb và mô hình tăng bền (Hardening Soil) để mô phỏng ứng xử vật liệu đất trong quá trình biến dạng và phá hoại. Mô hình Mohr-Coulomb giả định đất làm việc đàn hồi và dẻo hoàn toàn với tiêu chuẩn phá hoại Coulomb, trong khi mô hình tăng bền mô phỏng biến dạng không thể đảo ngược và sự phụ thuộc của mô đun đàn hồi vào ứng suất.
Lý thuyết neo ứng suất trước: Neo đất được sử dụng để gia cố mái dốc, tăng lực kháng trượt bằng cách truyền lực kéo vào đất qua bầu neo phụt vữa. Các phương pháp tính toán lực neo dựa trên cân bằng lực, cân bằng mô men và cân bằng tổng quát, hỗ trợ bởi phần mềm chuyên dụng.
Các khái niệm chính bao gồm: hệ số an toàn (FOS), hệ số giảm sức kháng cắt (ΣMsf), mặt trượt hình trụ tròn, neo ứng suất trước, mô hình vật liệu Mohr-Coulomb và Hardening Soil.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:
Thu thập tài liệu: Tổng hợp dữ liệu địa hình, địa chất, địa chất công trình, thủy văn và khí tượng thủy văn khu vực km 27 + 900.
Khảo sát thực địa: Đo vẽ, chụp ảnh khối trượt, khoan thăm dò, đo vẽ địa vật lý để xác định đặc điểm địa chất và mặt trượt.
Thí nghiệm phòng thí nghiệm: Xác định chỉ tiêu cơ lý đất đá ở trạng thái tự nhiên và bão hòa, làm cơ sở đầu vào cho mô hình số.
Phân tích mô hình số: Sử dụng phần mềm GeoStudio (mô đun SLOPE/W) và PLAXIS để mô phỏng ổn định mái dốc trong các trường hợp khác nhau, bao gồm ảnh hưởng của sức kháng cắt, mực nước ngầm và chiều dài neo ứng suất trước.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu lấy từ các lỗ khoan và điểm khảo sát thực địa tại khu vực nghiên cứu, đảm bảo đại diện cho điều kiện địa chất hiện trường.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và khảo sát thực địa trong năm 2021, thí nghiệm và phân tích mô hình số trong năm 2022, hoàn thiện đề xuất giải pháp gia cố cuối năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguyên nhân trượt lở: Khối trượt tại km 27 + 900 xảy ra do sự giảm sức kháng cắt của đất, ảnh hưởng của mực nước ngầm cao và chiều dài neo ứng suất trước không đủ. Lượng mưa lớn trong tháng 7 năm 2018 làm tăng áp lực nước lỗ rỗng, giảm hệ số ổn định mái dốc.
Hệ số ổn định mái dốc: Phân tích bằng phần mềm GeoStudio và PLAXIS cho thấy hệ số an toàn (FOS) trong điều kiện mực nước ngầm cao chỉ đạt khoảng 1.0 – 1.1, gần mức giới hạn ổn định. Khi giảm sức kháng cắt của đất từ 10% đến 40%, FOS giảm từ 1.1 xuống dưới 1.0, biểu thị nguy cơ mất ổn định cao.
Ảnh hưởng của mực nước ngầm: Khi mực nước ngầm cách mặt đất từ 14 m giảm xuống 2 m, hệ số ổn định giảm đáng kể, chuyển vị nút trên mặt trượt tăng nhanh, cho thấy mực nước ngầm là yếu tố quyết định đến sự ổn định của mái dốc.
Chiều dài neo ứng suất trước: Giảm chiều dài neo từ 10% đến 70% làm giảm hệ số ổn định tổng thể, với FOS giảm từ trên 1.1 xuống dưới 1.0 khi giảm trên 40%, cho thấy neo có chiều dài đủ lớn là cần thiết để đảm bảo ổn định.
Thảo luận kết quả
Kết quả phân tích cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố địa chất, thủy văn và thiết kế neo ứng suất trước ảnh hưởng trực tiếp đến ổn định mái taluy đào. Mực nước ngầm cao làm giảm sức kháng cắt đất do áp lực nước lỗ rỗng tăng, làm giảm hệ số an toàn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của thủy văn đến trượt lở đất. Việc sử dụng phần mềm FEM như PLAXIS giúp mô phỏng chính xác cơ chế phá hoại và chuyển vị, cung cấp dữ liệu hỗ trợ cho thiết kế gia cố. So với các phương pháp cân bằng giới hạn truyền thống, mô hình số cho phép đánh giá chi tiết hơn về ảnh hưởng của các tham số vật liệu và điều kiện thủy văn. Kết quả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của neo ứng suất trước với chiều dài và lực căng phù hợp để tăng lực kháng trượt, ổn định mái dốc lâu dài. Các biểu đồ hệ số ổn định theo biến thiên sức kháng cắt, mực nước ngầm và chiều dài neo minh họa rõ ràng mối quan hệ nhân quả, giúp định hướng thiết kế gia cố hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Gia cố neo ứng suất trước với chiều dài tối thiểu 18 m: Để đảm bảo hệ số an toàn trên 1.1, cần bố trí neo có chiều dài đủ lớn, vượt mặt trượt nguy hiểm, tăng lực kháng trượt. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do đơn vị thi công chuyên ngành địa kỹ thuật đảm nhận.
Hệ thống thoát nước và kiểm soát mực nước ngầm: Thiết kế hệ thống thoát nước mặt và ngầm nhằm giảm áp lực nước lỗ rỗng, duy trì mực nước ngầm ở mức thấp hơn 6 m so với mặt đất. Giải pháp này cần được triển khai song song với gia cố neo, hoàn thành trong 12 tháng.
Sử dụng tường chắn bê tông kết hợp khung bê tông cốt thép: Ứng dụng tường chắn nghiêng hoặc tường chắn bê tông để ngăn chặn trượt nông và hỗ trợ neo đất, tăng độ ổn định tổng thể mái dốc. Thời gian thi công dự kiến 9 tháng, ưu tiên khu vực có nguy cơ trượt cao.
Trồng cỏ vetiver phủ xanh mái dốc: Áp dụng giải pháp phi công trình nhằm bảo vệ bề mặt, giảm xói mòn và tăng cường sức kháng cắt đất bề mặt. Cỏ vetiver có bộ rễ sâu 3-4 m, thích hợp với điều kiện khí hậu khu vực. Thời gian trồng và ổn định sinh trưởng khoảng 6 tháng.
Giám sát và bảo trì định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát chuyển vị và mực nước ngầm, kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm dấu hiệu mất ổn định, kịp thời xử lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kỹ sư địa kỹ thuật và thiết kế công trình giao thông: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp phân tích ổn định mái dốc, hỗ trợ thiết kế gia cố taluy đào hiệu quả.
Cơ quan quản lý dự án và vận hành cao tốc: Thông tin về nguyên nhân trượt lở và giải pháp gia cố giúp quản lý rủi ro, đảm bảo an toàn giao thông và duy trì khai thác tuyến đường.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành địa kỹ thuật: Luận văn trình bày chi tiết lý thuyết, mô hình tính toán và ứng dụng phần mềm hiện đại, là tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu và học tập.
Đơn vị thi công và tư vấn xây dựng: Hướng dẫn thực tiễn về lựa chọn giải pháp gia cố, quy trình thi công và giám sát, giúp nâng cao chất lượng công trình và giảm thiểu rủi ro trượt lở.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao mực nước ngầm ảnh hưởng lớn đến ổn định mái dốc?
Mực nước ngầm cao làm tăng áp lực nước lỗ rỗng, giảm sức kháng cắt của đất, làm giảm hệ số an toàn mái dốc. Ví dụ, khi mực nước ngầm cách mặt đất 2 m, hệ số ổn định giảm xuống gần 1.0, tiềm ẩn nguy cơ trượt lở.Phương pháp nào được sử dụng để tính toán ổn định mái dốc?
Phương pháp cân bằng giới hạn (Bishop) và phần tử hữu hạn (FEM) được sử dụng. FEM cho phép mô phỏng chính xác biến dạng và cơ chế phá hoại, trong khi Bishop đơn giản và phổ biến trong tính toán truyền thống.Neo ứng suất trước có vai trò gì trong gia cố mái dốc?
Neo ứng suất trước tăng lực kháng trượt bằng cách truyền lực kéo vào đất qua bầu neo, giúp giữ ổn định mặt trượt và tăng hệ số an toàn. Chiều dài và lực căng neo phải được thiết kế phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu.Giải pháp phi công trình như trồng cỏ vetiver có hiệu quả ra sao?
Cỏ vetiver có bộ rễ sâu, giúp tăng cường sức kháng cắt đất và giảm xói mòn bề mặt. Đây là giải pháp thân thiện môi trường, chi phí thấp, hỗ trợ ổn định mái dốc lâu dài khi kết hợp với các giải pháp công trình.Làm thế nào để giám sát và phát hiện sớm nguy cơ trượt lở?
Thiết lập hệ thống quan trắc chuyển vị và mực nước ngầm định kỳ, sử dụng cảm biến và đo đạc thực địa. Khi phát hiện chuyển vị tăng nhanh hoặc mực nước ngầm tăng cao, cần có biện pháp xử lý kịp thời để ngăn ngừa trượt lở.
Kết luận
- Nghiên cứu đã phân tích chi tiết nguyên nhân và cơ chế trượt lở tại km 27 + 900 trên cao tốc Hạ Long – Vân Đồn, xác định yếu tố mực nước ngầm và sức kháng cắt đất là nhân tố chính ảnh hưởng đến ổn định mái dốc.
- Phân tích mô hình số bằng phần mềm GeoStudio và PLAXIS cho thấy hệ số an toàn mái dốc trong điều kiện hiện tại gần mức giới hạn, cần gia cố để đảm bảo an toàn lâu dài.
- Đề xuất các giải pháp gia cố bao gồm neo ứng suất trước, tường chắn bê tông, hệ thống thoát nước và trồng cỏ vetiver, kết hợp giám sát định kỳ để giảm thiểu rủi ro trượt lở.
- Thời gian thực hiện các giải pháp gia cố và giám sát được đề xuất rõ ràng, phù hợp với điều kiện thi công và vận hành công trình.
- Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc quản lý, thiết kế và thi công gia cố mái taluy đào, góp phần nâng cao an toàn và bền vững cho tuyến cao tốc Hạ Long – Vân Đồn.
Khuyến nghị bước tiếp theo: Triển khai thực hiện các giải pháp gia cố theo đề xuất, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát chuyển vị và mực nước ngầm để theo dõi hiệu quả và điều chỉnh kịp thời. Các đơn vị liên quan nên phối hợp chặt chẽ để đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
Call-to-action: Các chuyên gia địa kỹ thuật, nhà quản lý dự án và đơn vị thi công cần áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả phòng chống trượt lở, bảo vệ an toàn giao thông và phát triển bền vững hạ tầng giao thông vùng đồi núi.