Tổng quan nghiên cứu
An ninh môi trường nước dưới đất là một trong những vấn đề cấp bách toàn cầu, đặc biệt tại các khu vực nông thôn có nhu cầu sử dụng nước lớn như xã Phương Tú, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội. Theo số liệu của Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Ứng Hòa năm 2020, trữ lượng khai thác tiềm năng nước dưới đất tại xã Phương Tú là khoảng 123.717 m³/ngày, tuy nhiên nhu cầu sử dụng nước dự báo đến năm 2025 là 312.700 m³/ngày đêm và đến năm 2035 là 464.000 m³/ngày đêm, cho thấy sự chênh lệch lớn giữa nguồn cung và nhu cầu. Nguồn nước dưới đất tại đây đang chịu áp lực lớn do khai thác quá mức và ô nhiễm bởi các chất như asen (As) và amoni (NH4+), vượt giới hạn cho phép từ 1,1 đến 35 lần theo các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng an ninh môi trường nước dưới đất tại xã Phương Tú, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp quản lý, kỹ thuật và tuyên truyền nhằm đảm bảo an ninh môi trường nước dưới đất bền vững. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020 với khảo sát thực địa và phỏng vấn trực tiếp người dân vào tháng 3 năm 2022. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu khoa học, cơ sở cho chính quyền địa phương và các bên liên quan trong việc hoạch định chính sách, quản lý tài nguyên nước hiệu quả, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế xã hội bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết an ninh phi truyền thống (ANPTT) và quản trị an ninh môi trường (ANMT). ANPTT mở rộng khái niệm an ninh truyền thống, bao gồm các mối đe dọa phi quân sự như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, dịch bệnh và khan hiếm tài nguyên. Khung lý thuyết quản trị ANMT được xây dựng dựa trên phương trình:
[ \text{QTANMT} = (S_1 + S_2 + S_3) - (C_1 + C_2 + C_3) ]
trong đó:
- (S_1): An toàn môi trường (chất lượng nước, mức độ hài lòng người dân)
- (S_2): Ổn định môi trường (khả năng tiếp cận nguồn nước)
- (S_3): Phát triển bền vững (chính sách, tiềm lực kinh tế, khoa học công nghệ)
- (C_1): Chi phí quản trị rủi ro
- (C_2): Chi phí mất do khủng hoảng (ô nhiễm, xung đột)
- (C_3): Chi phí khắc phục khủng hoảng
Bộ tiêu chí đánh giá được xây dựng dựa trên các hợp phần này với thang điểm từ 1 đến 10, trong đó điểm thấp phản ánh mức độ an ninh môi trường kém.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm:
- Số liệu khảo sát thực địa và phân tích mẫu nước dưới đất (11 mẫu) về các chỉ tiêu As, Fe, NH4+ do Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia tài trợ.
- Phỏng vấn sâu và khảo sát bảng hỏi trực tiếp 50 hộ gia đình tại 6 thôn xã Phương Tú, thu thập thông tin về hiện trạng sử dụng nước, đánh giá chất lượng nước và công tác quản lý.
- Tài liệu, báo cáo của các cơ quan quản lý nhà nước và các nghiên cứu liên quan.
Phương pháp phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel để xử lý thống kê, tính toán điểm đánh giá theo bộ tiêu chí. Cỡ mẫu 50 hộ được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm dân cư chính trong xã. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020 với khảo sát bổ sung năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Ô nhiễm As và NH4+ trong nước dưới đất: 100% mẫu nước dưới đất tại xã Phương Tú có hàm lượng As vượt giới hạn quy chuẩn quốc gia từ 1,1 đến 2,8 lần, trung bình 0,08 mg/l (giới hạn cho phép là 0,01 mg/l). Hàm lượng NH4+ vượt từ 3 đến 10,7 lần, với giá trị cao nhất 14,6 mg/l, vượt xa mức cho phép 0,5 mg/l.
- Chất lượng nước sau xử lý lọc cát: Mặc dù hàm lượng As và NH4+ giảm sau khi lọc, nhưng vẫn vượt mức cho phép từ 6 đến 43 lần đối với NH4+ và 4 đến 13 lần đối với As, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân.
- Mức độ hài lòng của người dân: 92% hộ dân không hài lòng hoặc chỉ hài lòng ở mức trung bình về chất lượng nước uống (điểm trung bình 2,84/10), 96% không hài lòng về nước sinh hoạt (2,78/10), và 90% không hài lòng về nước tưới tiêu (2,84/10).
- Hệ thống xử lý nước và quản lý nguồn nước yếu kém: 100% hộ dân đánh giá hệ thống xử lý nước thải và nguồn nước hiện tại ở mức kém (2,06/10), phản ánh sự thiếu hụt về công nghệ và quản lý môi trường nước.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của ô nhiễm nước dưới đất tại Phương Tú là do khai thác nước quá mức, thiếu quy hoạch và quản lý lỏng lẻo, cùng với tác động từ các nguồn thải công nghiệp, làng nghề và nông nghiệp sử dụng phân bón, hóa chất bảo vệ thực vật. So với các nghiên cứu tại đồng bằng Bắc Bộ, mức độ ô nhiễm As và NH4+ tại Phương Tú tương đồng với các vùng ô nhiễm nghiêm trọng khác, cho thấy đây là vấn đề phổ biến và cần được ưu tiên xử lý.
Dữ liệu khảo sát người dân cho thấy sự lo ngại lớn về chất lượng nước, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày. Việc sử dụng hệ thống lọc cát truyền thống không đủ để loại bỏ các chất ô nhiễm nguy hiểm, đòi hỏi áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến hơn. Các biểu đồ phân bố hàm lượng As và NH4+ theo điểm lấy mẫu minh họa rõ sự vượt ngưỡng nghiêm trọng, đồng thời bảng đánh giá mức độ hài lòng người dân phản ánh thực trạng quản lý và xử lý nguồn nước còn nhiều hạn chế.
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường về tình trạng ô nhiễm nước dưới đất tại các vùng nông thôn Việt Nam, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý, đầu tư công nghệ và tăng cường nhận thức cộng đồng.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường quản lý và quy hoạch khai thác nước dưới đất: Nhà nước và chính quyền địa phương cần xây dựng và thực thi nghiêm ngặt quy hoạch khai thác nước dưới đất, hạn chế khai thác tự phát, đảm bảo trữ lượng khai thác không vượt quá tiềm năng (dưới 123.717 m³/ngày). Thời gian thực hiện: ngay trong 1-2 năm tới.
- Ứng dụng công nghệ xử lý nước tiên tiến: Đầu tư hệ thống xử lý nước sinh hoạt và nước thải hiện đại, như lọc màng, xử lý sinh học để giảm hàm lượng As, NH4+ xuống dưới ngưỡng an toàn. Chủ thể thực hiện: các doanh nghiệp cấp nước, chính quyền xã, thời gian 2-3 năm.
- Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục, truyền thông về sử dụng tiết kiệm nước, bảo vệ nguồn nước và tác hại của ô nhiễm nước dưới đất. Đối tượng: người dân, doanh nghiệp, thời gian liên tục hàng năm.
- Xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích bảo vệ môi trường nước: Áp dụng các công cụ kinh tế như thuế, phí, thưởng phạt nhằm khuyến khích hành vi bảo vệ nguồn nước, đồng thời xử lý nghiêm các vi phạm. Chủ thể: cơ quan quản lý nhà nước, thời gian 1-2 năm.
- Nâng cao năng lực giám sát và quan trắc môi trường nước: Thiết lập hệ thống quan trắc tự động, thường xuyên đánh giá chất lượng nước dưới đất để kịp thời phát hiện và xử lý ô nhiễm. Thời gian: 1-3 năm, chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND xã.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Chính quyền địa phương và cơ quan quản lý tài nguyên nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch khai thác và bảo vệ nguồn nước dưới đất hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm và xung đột xã hội.
- Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực môi trường và an ninh phi truyền thống: Tham khảo khung lý thuyết quản trị an ninh môi trường nước dưới đất và phương pháp đánh giá thực trạng để phát triển nghiên cứu sâu hơn.
- Doanh nghiệp cấp nước và xử lý môi trường: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật và công nghệ xử lý nước phù hợp với điều kiện thực tế tại các vùng nông thôn, nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bảo vệ nguồn nước, tham gia giám sát và thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường nước dưới đất.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nước dưới đất tại xã Phương Tú bị ô nhiễm As và NH4+?
Ô nhiễm chủ yếu do khai thác nước quá mức, thiếu quy hoạch, cùng với tác động từ các nguồn thải công nghiệp, làng nghề và nông nghiệp sử dụng phân bón, hóa chất bảo vệ thực vật. Các chất này thẩm thấu vào tầng chứa nước gây ô nhiễm nghiêm trọng.Hệ thống lọc cát có hiệu quả trong xử lý ô nhiễm nước không?
Hệ thống lọc cát truyền thống chỉ giảm được phần nào hàm lượng As và NH4+, nhưng vẫn vượt ngưỡng cho phép nhiều lần, do đó cần áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến hơn như lọc màng hoặc xử lý sinh học.Người dân có hài lòng về chất lượng nước hiện tại không?
Theo khảo sát, hơn 90% người dân không hài lòng hoặc chỉ hài lòng ở mức trung bình về chất lượng nước uống, sinh hoạt và tưới tiêu, phản ánh sự lo ngại về sức khỏe và hiệu quả sử dụng nước.Các giải pháp chính để đảm bảo an ninh môi trường nước dưới đất là gì?
Bao gồm tăng cường quản lý và quy hoạch khai thác, ứng dụng công nghệ xử lý nước tiên tiến, tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng, xây dựng chính sách hỗ trợ và nâng cao năng lực giám sát môi trường.Nhu cầu sử dụng nước dưới đất tại Phương Tú có đáp ứng được trữ lượng hiện có không?
Nhu cầu sử dụng nước dự báo đến năm 2035 là khoảng 464.000 m³/ngày đêm, trong khi trữ lượng khai thác tiềm năng chỉ khoảng 123.717 m³/ngày, cho thấy nguồn cung không đủ đáp ứng, cần bổ sung nguồn nước mặt và quản lý khai thác hiệu quả.
Kết luận
- Nước dưới đất tại xã Phương Tú đang bị ô nhiễm nghiêm trọng với hàm lượng As và NH4+ vượt giới hạn từ 1,1 đến 35 lần, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sinh hoạt người dân.
- Mức độ hài lòng của người dân về chất lượng nước và hệ thống xử lý hiện tại rất thấp, phản ánh sự thiếu hụt về công nghệ và quản lý môi trường.
- Nhu cầu sử dụng nước dưới đất vượt xa trữ lượng khai thác tiềm năng, đòi hỏi quy hoạch và quản lý chặt chẽ hơn.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về quản lý, kỹ thuật, tuyên truyền và chính sách nhằm đảm bảo an ninh môi trường nước dưới đất bền vững.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các bên liên quan trong việc hoạch định chính sách và thực thi các biện pháp bảo vệ nguồn nước.
Hành động tiếp theo: Chính quyền địa phương và các cơ quan liên quan cần triển khai ngay các giải pháp quản lý và công nghệ xử lý nước, đồng thời tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng để bảo vệ nguồn nước dưới đất tại xã Phương Tú.