Tổng quan nghiên cứu
Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) là một trong những nhà cung cấp dịch vụ viễn thông và công nghệ hàng đầu tại Việt Nam với hơn 34 triệu thuê bao di động Vinaphone, chiếm khoảng 24% thị phần quốc gia. Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, VNPT đặt mục tiêu trở thành doanh nghiệp số chủ đạo, thúc đẩy phát triển các dịch vụ số và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, với sự đa dạng và phát triển nhanh chóng của các dịch vụ viễn thông, việc quản lý thông tin cước thuê bao di động trở nên phức tạp và thiếu tính minh bạch, gây khó khăn cho cả khách hàng và nhà quản lý.
Luận văn tập trung nghiên cứu giải pháp cung cấp thông tin tích hợp cước cho thuê bao di động Vinaphone, nhằm xây dựng một hệ thống ứng dụng trên nền tảng di động Android giúp người dùng dễ dàng quản lý toàn bộ thông tin cước sử dụng các dịch vụ của VNPT như thoại, tin nhắn, data, dịch vụ truyền số liệu và các dịch vụ giá trị gia tăng. Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh hệ thống MyVNPT đã triển khai với hơn 47.200 người dùng hoạt động hàng ngày và dự kiến tăng lên 4 triệu thuê bao trong năm 2020.
Mục tiêu cụ thể của luận văn là phát triển một ứng dụng tích hợp thông tin cước, đảm bảo tính tiện ích, minh bạch và hỗ trợ các tính năng tự quản lý dịch vụ, thanh toán, tra cứu lịch sử sử dụng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống MyVNPT và nền tảng Android, với dữ liệu và quy trình quản lý cước của VNPT trong giai đoạn 2019-2020. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý cước, tăng cường tương tác khách hàng và hỗ trợ chiến lược chuyển đổi số của VNPT.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết quản lý thông tin tích hợp (Integrated Information Management): Nhấn mạnh việc tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và đồng nhất cho người dùng cuối.
- Mô hình kiến trúc phần mềm phân tầng (Layered Software Architecture): Áp dụng trong thiết kế hệ thống MyVNPT, bao gồm các tầng giao diện người dùng, tầng dịch vụ, tầng xử lý nghiệp vụ và tầng dữ liệu.
- Khái niệm về hệ thống tự quản lý (Selfcare Systems): Hệ thống cho phép khách hàng chủ động quản lý dịch vụ, tra cứu thông tin và thực hiện các thao tác như thanh toán, đăng ký gói cước.
- Mô hình trao đổi dữ liệu API (Application Programming Interface): Sử dụng API để kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống nội bộ của VNPT như ĐHSXKD, VNPT Pay, MyTV, DB Portal, DB Billing, v.v.
- Kiến trúc hệ điều hành Android và máy ảo Dalvik: Là nền tảng phát triển ứng dụng di động, hỗ trợ ngôn ngữ Java và các thư viện cần thiết cho việc xây dựng ứng dụng MyVNPT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa khảo sát thực trạng, phân tích hệ thống và phát triển ứng dụng thực nghiệm:
- Nguồn dữ liệu: Bao gồm dữ liệu cước di động, dữ liệu khách hàng từ hệ thống CCBS, dữ liệu giao dịch từ hệ thống OCS, dữ liệu từ các hệ thống quản lý dịch vụ và thanh toán của VNPT.
- Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu dữ liệu từ hệ thống MyVNPT với khoảng 47.200 người dùng hoạt động hàng ngày, mở rộng dự kiến lên 4 triệu thuê bao trong năm 2020.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích quy trình nghiệp vụ, mô hình kiến trúc phần mềm, phân tích luồng dữ liệu và kiểm thử ứng dụng trên nền tảng Android.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, bao gồm khảo sát tổng quan hệ thống MyVNPT, nghiên cứu giải pháp tích hợp thông tin cước, phát triển và đánh giá ứng dụng tích hợp cước cho thuê bao di động Vinaphone.
- Công nghệ sử dụng: Java cho backend và Android app, Oracle Database cho quản lý dữ liệu, Apache NiFi cho xử lý luồng dữ liệu, ActiveMQ cho truyền nhận message, cùng các API RESTful để kết nối các hệ thống.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả của hệ thống MyVNPT: Hệ thống hiện có hơn 47.200 người dùng hoạt động hàng ngày trên nền tảng Android, với tốc độ tăng trưởng dự kiến đạt 4 triệu thuê bao trong năm 2020. Người dùng trung bình truy cập 3 lượt/tháng, với 4.55 màn hình/lượt và thời gian sử dụng trung bình 4.05 giây/lần, cho thấy mức độ tương tác cao và tính tiện ích của hệ thống.
Quy trình quản lý cước phức tạp: Quy trình tổng hợp cước di động bao gồm nhiều bước kiểm tra dữ liệu, phân loại, tổng hợp và đối soát với các nguồn dữ liệu khác nhau như CDR, CCBS, OCS. Tỷ lệ lỗi dữ liệu được giảm thiểu nhờ các bước kiểm tra chặt chẽ, tuy nhiên vẫn tồn tại các biến động bất thường cần phân tích và xử lý kịp thời.
Mô hình kiến trúc trao đổi dữ liệu đa kênh: Hệ thống sử dụng hơn 18 mô hình kiến trúc trao đổi dữ liệu với các hệ thống nội bộ như ĐHSXKD vùng HNI, HPG, DNG, VNPT Pay, MyTV, DB Portal, DB Billing, EzPAY, SPI, SPS, IN, ITLAYER, SMS GW, VPOINT,... Tần suất trao đổi dữ liệu là ngay lập tức, chủ yếu qua API và Oracle SQL, đảm bảo tính đồng bộ và cập nhật real-time.
Ứng dụng di động trên nền tảng Android: Việc phát triển ứng dụng tích hợp cước trên Android sử dụng ngôn ngữ Java và máy ảo Dalvik giúp tối ưu hiệu suất và khả năng tương tác. Ứng dụng hỗ trợ các tính năng như tra cứu cước, thanh toán, đăng ký dịch vụ, nạp tiền, và quản lý lịch sử sử dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hệ thống MyVNPT đã tạo ra một nền tảng quản lý dịch vụ viễn thông hiệu quả, với khả năng xử lý khoảng 4-5 triệu giao dịch/ngày và hỗ trợ tới 30-40 triệu người dùng tiềm năng. Việc tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau qua các API và cơ sở dữ liệu Oracle giúp đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin cước.
So với các nghiên cứu trong ngành viễn thông, giải pháp này nổi bật ở khả năng tích hợp đa chiều và hỗ trợ real-time, giúp khách hàng chủ động quản lý dịch vụ và giảm tải cho bộ phận chăm sóc khách hàng. Việc ứng dụng công nghệ Big Data, Apache NiFi và ActiveMQ cũng góp phần nâng cao hiệu quả xử lý dữ liệu lớn và truyền nhận thông tin.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ như biểu đồ tăng trưởng người dùng, biểu đồ lưu lượng truy cập ứng dụng, bảng so sánh tỷ lệ lỗi dữ liệu trước và sau khi áp dụng giải pháp tích hợp, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của hệ thống.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường mở rộng tính năng ứng dụng MyVNPT: Phát triển thêm các chức năng tự quản lý dịch vụ cho khách hàng sử dụng đa dịch vụ của VNPT như điện thoại cố định, internet cáp quang và truyền hình MyTV, nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng trong vòng 2 năm tới.
Nâng cấp hệ thống xử lý dữ liệu lớn: Áp dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) để phân tích dữ liệu cước, phát hiện bất thường và dự báo nhu cầu khách hàng, giúp tối ưu hóa quy trình tính cước và chăm sóc khách hàng trong vòng 1-2 năm.
Tăng cường bảo mật và sao lưu dữ liệu: Đảm bảo an toàn thông tin khách hàng và dữ liệu cước bằng cách triển khai các giải pháp bảo mật nâng cao, mã hóa dữ liệu và hệ thống sao lưu dự phòng, giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu trong vòng 12 tháng.
Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý hệ thống, phân tích dữ liệu và phát triển ứng dụng cho đội ngũ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng, nhằm nâng cao hiệu quả vận hành và hỗ trợ khách hàng trong vòng 6-12 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và kỹ sư công nghệ thông tin tại VNPT: Giúp hiểu rõ quy trình quản lý cước, kiến trúc hệ thống MyVNPT và các giải pháp tích hợp dữ liệu, từ đó tối ưu hóa vận hành và phát triển dịch vụ.
Các chuyên gia phát triển ứng dụng di động: Cung cấp kiến thức về phát triển ứng dụng tích hợp dịch vụ trên nền tảng Android, sử dụng Java và máy ảo Dalvik, cũng như cách kết nối API đa hệ thống.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ thông tin, viễn thông: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng công nghệ Big Data, xử lý luồng dữ liệu và kiến trúc phần mềm trong lĩnh vực viễn thông.
Các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ số: Học hỏi mô hình tích hợp thông tin cước và quản lý dịch vụ khách hàng hiệu quả, áp dụng vào chuyển đổi số và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Câu hỏi thường gặp
Ứng dụng MyVNPT có hỗ trợ những dịch vụ nào của VNPT?
Ứng dụng hỗ trợ quản lý thông tin cước cho các dịch vụ di động Vinaphone, điện thoại cố định, internet cáp quang FiberVNN và truyền hình MyTV, giúp khách hàng tra cứu, thanh toán và đăng ký dịch vụ dễ dàng.Làm thế nào để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu cước trong hệ thống?
Hệ thống thực hiện nhiều bước kiểm tra dữ liệu, đối soát giữa các nguồn như CDR, CCBS, OCS, đồng thời xử lý các biến động bất thường và phối hợp với các bộ phận kỹ thuật để xử lý lỗi kịp thời.Công nghệ nào được sử dụng để xử lý dữ liệu lớn trong MyVNPT?
MyVNPT sử dụng công nghệ Big Data Splunk để thu thập, phân tích và giám sát dữ liệu lớn, cùng với Apache NiFi để xử lý luồng dữ liệu theo thời gian thực, đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy cao.Ứng dụng MyVNPT có thể mở rộng cho các nền tảng khác ngoài Android không?
Hiện tại ứng dụng được phát triển chủ yếu trên nền tảng Android sử dụng Java, tuy nhiên kiến trúc mở của hệ thống cho phép phát triển thêm trên iOS và các nền tảng khác trong tương lai.Làm thế nào để khách hàng có thể thanh toán cước qua MyVNPT?
Ứng dụng tích hợp với hệ thống VNPT Pay, cho phép khách hàng thanh toán cước trực tuyến qua API và giao diện webview, đảm bảo thanh toán nhanh chóng và an toàn.
Kết luận
- Luận văn đã nghiên cứu và phát triển thành công giải pháp cung cấp thông tin tích hợp cước cho thuê bao di động Vinaphone trên nền tảng MyVNPT và Android.
- Hệ thống MyVNPT hiện có hơn 47.200 người dùng hoạt động hàng ngày, với khả năng xử lý 4-5 triệu giao dịch/ngày và dự kiến mở rộng lên 4 triệu thuê bao trong năm 2020.
- Giải pháp tích hợp dữ liệu qua API và cơ sở dữ liệu Oracle giúp đảm bảo tính chính xác, minh bạch và real-time trong quản lý cước.
- Ứng dụng di động hỗ trợ đa dạng tính năng tự quản lý dịch vụ, thanh toán và tra cứu, nâng cao trải nghiệm khách hàng và giảm tải cho bộ phận chăm sóc khách hàng.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm mở rộng tính năng, áp dụng AI, nâng cao bảo mật và đào tạo nhân sự để phát triển hệ thống MyVNPT theo hướng chuyển đổi số toàn diện.
Khuyến khích các nhà quản lý, kỹ sư và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu nhằm thúc đẩy phát triển dịch vụ số và nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.