Tổng quan nghiên cứu

Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đã tạo ra những bước đột phá về công nghệ như trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật và điện toán đám mây, tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực, trong đó có ngành ngân hàng. Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Quyết định số 810/QĐ-NHNN năm 2021 phê duyệt kế hoạch chuyển đổi số ngành ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, nhằm phát triển ngân hàng số và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Theo khảo sát của Ngân hàng Nhà nước, hiện có khoảng 95% ngân hàng trong nước đã hoặc đang xây dựng chiến lược chuyển đổi số, với mức đầu tư ước tính khoảng 15.000 tỷ đồng mỗi năm, chiếm từ 20% đến 30% tổng chi phí đầu tư hoạt động.

Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số tại các Ngân hàng Thương mại cổ phần (TMCP) Việt Nam vẫn còn nhiều khó khăn và thách thức. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng chuyển đổi số tại 4 ngân hàng TMCP lớn gồm Vietcombank, VietinBank, Techcombank và TPBank trong giai đoạn 2019-2024. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện hoạt động chuyển đổi số nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và trải nghiệm khách hàng. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại Việt Nam, trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2024, với ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các ngân hàng TMCP phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình chuyển đổi số doanh nghiệp, trong đó có:

  • Khái niệm chuyển đổi số (Digital Transformation - DT): Là quá trình ứng dụng công nghệ số để tái cấu trúc tổ chức, tối ưu quy trình và nâng cao trải nghiệm khách hàng (McKinsey & Company, 2023; Salesforce, 2023). Chuyển đổi số không chỉ là số hóa thông tin mà còn là thay đổi mô hình kinh doanh và văn hóa tổ chức.

  • Các hình thức chuyển đổi số doanh nghiệp: Bao gồm chuyển đổi quy trình, mô hình kinh doanh, lĩnh vực kinh doanh và văn hóa/tổ chức (Andrew Annacone, 2019). Mỗi hình thức có vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị mới và duy trì lợi thế cạnh tranh.

  • Các giai đoạn chuyển đổi số: Gồm số hóa thông tin (Digitization), số hóa quy trình (Digitalization) và chuyển đổi số toàn diện (Digital Transformation) (FPT-IS, 2024). Mỗi giai đoạn có những thách thức và mục tiêu riêng.

  • Mức độ chuyển đổi số doanh nghiệp: Theo Quyết định số 2158/QĐ-BTTTT (2023), doanh nghiệp được phân thành 5 mức độ từ khởi động đến dần dắt, phản ánh tỷ lệ chuyển đổi số trên phạm vi toàn tổ chức.

  • Yếu tố thành công chuyển đổi số: Nghiên cứu của McKinsey & Company (2018) chỉ ra 5 yếu tố then chốt gồm lãnh đạo am hiểu chuyển đổi số, xây dựng năng lực nhân sự, trao quyền cho nhân viên, nâng cấp công cụ kỹ thuật số và giao tiếp hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo thường niên, số liệu tổng hợp của Ngân hàng Nhà nước và các ngân hàng TMCP trong giai đoạn 2018-2023, cùng các bài báo khoa học và tài liệu chính thống.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập ý kiến chuyên gia gồm 4 giảng viên đại học và 6 chuyên viên ngân hàng thông qua phỏng vấn sâu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp so sánh, đối chiếu giữa lý thuyết và thực tiễn, phân tích chất lượng và hiệu quả triển khai chuyển đổi số tại 4 ngân hàng TMCP được nghiên cứu.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn 4 ngân hàng TMCP tiêu biểu tại Việt Nam gồm Vietcombank, VietinBank, Techcombank và TPBank, đại diện cho các mô hình tổ chức và quy mô khác nhau, nhằm đảm bảo tính đại diện và đa dạng trong phân tích.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2024, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng chuyển đổi số tại 4 ngân hàng TMCP:

    • Vietcombank đã xây dựng Ban chỉ đạo chuyển đổi số và Trung tâm ngân hàng số từ năm 2018, với tổng tài sản đạt 1.613 nghìn tỷ đồng năm 2023, lợi nhuận trước thuế đạt 41.244 tỷ đồng, tỷ lệ nợ xấu khoảng 0,99%.

    • VietinBank triển khai chuyển đổi hệ thống Core Banking sang Core SunShine từ năm 2017, tổng tài sản đạt 2.711 nghìn tỷ đồng năm 2023, lợi nhuận trước thuế 24.781 tỷ đồng, tỷ lệ nợ xấu khoảng 1,3%.

    • Techcombank tập trung phát triển hệ sinh thái số và áp dụng phương thức làm việc Agile, tổng tài sản đạt 849.482 tỷ đồng năm 2023, lợi nhuận trước thuế 22.888 tỷ đồng, tỷ lệ nợ xấu 1,2%.

    • TPBank nổi bật với chiến lược ngân hàng số toàn diện, số lượng khách hàng tăng lên hơn 12 triệu năm 2023, lợi nhuận trước thuế đạt 7.77% kế hoạch, tỷ lệ nợ xấu 0,61%.

  2. Yếu tố lãnh đạo và chiến lược:

    • Tất cả 4 ngân hàng đều có sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao, thành lập các ban chỉ đạo chuyển đổi số và xây dựng chiến lược rõ ràng.
  3. Nguồn nhân lực và năng lực số:

    • Các ngân hàng đều chú trọng xây dựng đội ngũ nhân sự chất lượng, đào tạo kỹ năng số và áp dụng các mô hình làm việc linh hoạt.
  4. Hạ tầng công nghệ và quy trình số hóa:

    • Đầu tư mạnh vào hạ tầng công nghệ hiện đại, số hóa quy trình nghiệp vụ, ứng dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chuyển đổi số tại các ngân hàng TMCP Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và trải nghiệm khách hàng. Sự cam kết của lãnh đạo và chiến lược rõ ràng là yếu tố quyết định thành công, phù hợp với kết quả khảo sát của McKinsey & Company (2018) về vai trò lãnh đạo trong chuyển đổi số.

Tuy nhiên, các ngân hàng vẫn đối mặt với thách thức về sự thay đổi văn hóa tổ chức, đào tạo nhân sự và tích hợp công nghệ mới. So sánh với nghiên cứu quốc tế, các ngân hàng Việt Nam cần tăng cường hợp tác với các đối tác Fintech và đẩy mạnh đổi mới sáng tạo để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ nợ xấu, lợi nhuận trước thuế và tỷ lệ chuyển đổi số tại từng ngân hàng, giúp minh họa rõ nét hiệu quả chuyển đổi số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò lãnh đạo trong chuyển đổi số:

    • Động từ hành động: Xây dựng, chỉ đạo

    • Target metric: Tăng tỷ lệ dự án chuyển đổi số thành công lên 90% trong 2 năm

    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ngân hàng

  2. Phát triển nguồn nhân lực số chất lượng cao:

    • Động từ hành động: Đào tạo, tuyển dụng

    • Target metric: 100% nhân viên chủ chốt được đào tạo kỹ năng số trong 12 tháng

    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo

  3. Nâng cấp hạ tầng công nghệ và số hóa quy trình:

    • Động từ hành động: Đầu tư, triển khai

    • Target metric: 80% quy trình nghiệp vụ được số hóa và tự động hóa trong 18 tháng

    • Chủ thể thực hiện: Khối công nghệ thông tin

  4. Thúc đẩy hợp tác với các đối tác Fintech và đơn vị hành chính công:

    • Động từ hành động: Hợp tác, phát triển

    • Target metric: Thiết lập ít nhất 3 quan hệ đối tác chiến lược trong 1 năm

    • Chủ thể thực hiện: Ban phát triển kinh doanh và đối tác

  5. Tăng cường quản trị rủi ro trong chuyển đổi số:

    • Động từ hành động: Xây dựng, kiểm soát

    • Target metric: Giảm thiểu rủi ro an toàn thông tin xuống dưới 1% sự cố trong 1 năm

    • Chủ thể thực hiện: Ban quản trị rủi ro và an toàn thông tin

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các ngân hàng TMCP:

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp chuyển đổi số, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp.

    • Use case: Xây dựng kế hoạch chuyển đổi số toàn diện cho ngân hàng.

  2. Chuyên viên công nghệ thông tin và quản lý dự án:

    • Lợi ích: Nắm bắt các xu hướng công nghệ và phương pháp triển khai chuyển đổi số hiệu quả.

    • Use case: Triển khai các dự án số hóa quy trình và ứng dụng AI trong ngân hàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin:

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý thuyết, mô hình và thực tiễn chuyển đổi số trong ngành ngân hàng Việt Nam.

    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan đến chuyển đổi số.

  4. Các đối tác Fintech và đơn vị hành chính công:

    • Lợi ích: Hiểu được nhu cầu và thách thức của ngân hàng trong quá trình chuyển đổi số để đề xuất giải pháp hợp tác hiệu quả.

    • Use case: Phát triển sản phẩm, dịch vụ hỗ trợ ngân hàng số và tài chính toàn diện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển đổi số trong ngân hàng là gì?

    Chuyển đổi số trong ngân hàng là quá trình ứng dụng công nghệ số để tái cấu trúc hoạt động, quy trình và mô hình kinh doanh nhằm nâng cao hiệu quả và trải nghiệm khách hàng. Ví dụ, Vietcombank đã số hóa quy trình cho vay và thanh toán giúp khách hàng giao dịch nhanh chóng hơn.

  2. Tại sao lãnh đạo lại quan trọng trong chuyển đổi số?

    Lãnh đạo có vai trò định hướng, cam kết và tạo động lực cho toàn tổ chức trong quá trình chuyển đổi số. Theo khảo sát, các ngân hàng có lãnh đạo am hiểu công nghệ số có khả năng thành công cao hơn 1,6 lần.

  3. Những thách thức chính khi chuyển đổi số tại ngân hàng là gì?

    Bao gồm thay đổi văn hóa tổ chức, đào tạo nhân sự, tích hợp công nghệ mới và quản trị rủi ro. Ví dụ, nhân viên có thể phản kháng do lo ngại mất việc hoặc áp lực công việc mới.

  4. Các ngân hàng TMCP Việt Nam đã đầu tư bao nhiêu cho chuyển đổi số?

    Ước tính khoảng 15.000 tỷ đồng mỗi năm, chiếm 20-30% tổng chi phí đầu tư hoạt động, thể hiện sự cam kết mạnh mẽ trong việc phát triển ngân hàng số.

  5. Làm thế nào để đánh giá mức độ chuyển đổi số của một ngân hàng?

    Có thể sử dụng các chỉ số như tỷ lệ quy trình số hóa, tỷ lệ giao dịch qua kênh số, tỷ lệ nhân viên được đào tạo kỹ năng số và mức độ ứng dụng công nghệ mới. Ví dụ, TPBank đã đạt tỷ lệ giao dịch số hóa cao với hơn 12 triệu khách hàng sử dụng dịch vụ số.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng chuyển đổi số tại 4 ngân hàng TMCP lớn ở Việt Nam, chỉ ra những thành tựu và thách thức trong quá trình triển khai.

  • Các yếu tố then chốt cho thành công gồm lãnh đạo am hiểu, nguồn nhân lực chất lượng, hạ tầng công nghệ hiện đại và quản trị rủi ro hiệu quả.

  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả chuyển đổi số, góp phần phát triển bền vững ngành ngân hàng trong kỷ nguyên số.

  • Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2019-2024, cung cấp cơ sở tham khảo quan trọng cho các ngân hàng TMCP Việt Nam.

  • Khuyến khích các ngân hàng tiếp tục đầu tư, đổi mới sáng tạo và hợp tác với các đối tác để duy trì lợi thế cạnh tranh và phục vụ khách hàng tốt hơn trong tương lai.