Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng không (Net Zero) vào năm 2050, việc chuyển đổi kép – tích hợp chuyển đổi số (CĐS) và chuyển đổi xanh (CĐX) – trở thành chiến lược trọng tâm nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và tăng trưởng kinh tế xanh. Tại Việt Nam, đặc biệt là Khu Công nghệ cao (Khu CNC) Thành phố Hồ Chí Minh, với hơn 1.800 doanh nghiệp và tổng vốn đầu tư hơn 12 tỷ USD, việc triển khai chuyển đổi kép được xem là yếu tố then chốt để đạt mục tiêu Net Zero sớm hơn 5 năm so với kế hoạch quốc gia, tức vào năm 2045. Tuy nhiên, hiện nay chỉ khoảng 1-2% các khu công nghiệp trên cả nước đang thực hiện các bước chuyển đổi để trở thành khu công nghiệp sinh thái, cho thấy nhu cầu cấp thiết trong việc nghiên cứu và đề xuất giải pháp chuyển đổi kép phù hợp.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đề xuất các giải pháp chuyển đổi kép tại Khu CNC TP.HCM nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số và xanh, đồng thời xây dựng mô hình quản trị hiệu quả cho Ban Quản lý Khu CNC để đạt mục tiêu Net Zero. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát 161 doanh nghiệp trong Khu CNC với tỷ lệ phản hồi 26%, cùng tham vấn chuyên sâu các chuyên gia trong lĩnh vực chuyển đổi số và xanh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu toàn diện, xây dựng khung lý thuyết và mô hình quản trị tiên phong, đồng thời làm hình mẫu cho các khu công nghệ cao và khu công nghiệp trên toàn quốc trong hành trình phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai nhóm lý thuyết chính:
Lý thuyết về chuyển đổi kép và phát triển khu công nghệ cao:
- Chuyển đổi xanh (Green Transition) tập trung vào giảm thiểu tác động môi trường thông qua các giải pháp năng lượng tái tạo, kinh tế tuần hoàn và công nghệ sạch.
- Chuyển đổi số (Digital Transformation) là quá trình tích hợp công nghệ số vào hoạt động kinh doanh nhằm nâng cao hiệu quả và đổi mới sáng tạo.
- Mối quan hệ giữa chuyển đổi số, chuyển đổi xanh và mục tiêu Net Zero được xem xét như một quá trình bổ trợ lẫn nhau, trong đó công nghệ số hỗ trợ giám sát, tối ưu hóa năng lượng và quản lý vòng đời sản phẩm xanh.
- Lý thuyết chuỗi xoắn ba và bốn mở rộng nhấn mạnh vai trò tương tác giữa Chính phủ, doanh nghiệp và học thuật trong đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững tại Khu CNC.
- Lý thuyết cực tăng trưởng và mô hình cụm giải thích vai trò của Khu CNC như cực tăng trưởng kinh tế và cụm liên kết doanh nghiệp, tổ chức hỗ trợ trong phát triển công nghệ cao và bền vững.
Lý thuyết về quản trị doanh nghiệp và đổi mới:
- Lý thuyết hệ thống xem tổ chức như một hệ thống mở, liên tục thích nghi với môi trường bên ngoài, phù hợp với quản lý chuyển đổi kép.
- Lý thuyết đổi mới tập trung vào vai trò công nghệ và quản lý trong thúc đẩy sáng tạo và thích ứng.
- Lý thuyết quản trị thay đổi nhấn mạnh các bước chuẩn bị, quản lý và củng cố thay đổi để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra hiệu quả.
Các khái niệm chính bao gồm: chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, kinh tế tuần hoàn, Net Zero, mô hình quản trị khu công nghệ cao, và đổi mới sáng tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp cả định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát toàn bộ 161 doanh nghiệp trong Khu CNC, thu thập 42 phiếu khảo sát hợp lệ (tỷ lệ 26%), cùng các cuộc phỏng vấn chuyên sâu với chuyên gia trong lĩnh vực chuyển đổi số và xanh.
- Dữ liệu thứ cấp: Các báo cáo hoạt động, chiến lược, quy định pháp luật liên quan đến chuyển đổi số, chuyển đổi xanh và Net Zero của Việt Nam, TP.HCM, Khu CNC, cùng các tài liệu quốc tế về mô hình khu công nghệ cao và kinh nghiệm chuyển đổi kép.
Phương pháp phân tích:
- Phân tích thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ áp dụng công nghệ số và xanh giữa các lĩnh vực doanh nghiệp.
- Phân tích nội dung các báo cáo, chính sách và ý kiến chuyên gia để đánh giá mức độ sẵn sàng và thách thức trong chuyển đổi kép.
- So sánh kinh nghiệm quốc tế từ các khu công nghệ cao tại Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc và Liên minh Châu Âu để rút ra bài học phù hợp.
Timeline nghiên cứu:
- Thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp trong năm 2023-2024.
- Phân tích và tổng hợp kết quả trong quý đầu năm 2024.
- Đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn trong quý II năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ sẵn sàng chuyển đổi số và xanh của doanh nghiệp:
- 65% doanh nghiệp trong lĩnh vực Vi điện tử - Công nghệ thông tin đã sử dụng công nghệ số để tối ưu hóa sản xuất và kinh doanh, trong khi lĩnh vực Cơ khí chính xác - Tự động hóa mới có 33% doanh nghiệp bắt đầu triển khai chuyển đổi số.
- Tỷ lệ doanh nghiệp có kế hoạch chuyển đổi số trong lĩnh vực Nano là 50%, cho thấy sự sẵn sàng cao trong nhóm ngành công nghệ mới.
- Tuy nhiên, chỉ khoảng 31% doanh nghiệp sử dụng công nghệ số thường xuyên trong quản lý vòng đời sản phẩm, đặc biệt trong các hoạt động thu gom và tái chế sản phẩm còn rất hạn chế.
Ứng dụng công nghệ cao trong chuyển đổi kép:
- Công nghệ điện toán đám mây được áp dụng nhiều nhất với 64,29% doanh nghiệp sử dụng, tiếp theo là Internet vạn vật (57,15%) và robot tự động hóa (trên 50%).
- Các công nghệ năng lượng xanh như hydrogen và thu giữ carbon còn rất mới, gần 90% doanh nghiệp chưa biết hoặc chưa áp dụng.
Vai trò và năng lực quản trị của Ban Quản lý Khu CNC:
- Ban Quản lý đã xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu về đầu tư, công nghệ và môi trường, dự kiến khai thác từ năm 2025.
- Tuy nhiên, chỉ 30% nhà đầu tư biết đến mục tiêu Net Zero của Khu CNC qua kênh thông tin của Ban Quản lý, cho thấy hạn chế trong truyền thông và kết nối.
- Các chuyên gia đánh giá mức độ khả thi của các mục tiêu giảm phát thải: 81,25% cho mục tiêu giảm 35% phát thải vào năm 2025, 68,75% cho mục tiêu giảm 70% vào năm 2030, và 62,5% cho mục tiêu đạt Net Zero vào năm 2045.
Thách thức trong chuyển đổi kép:
- Rào cản về hạ tầng công nghệ thông tin, nguồn nhân lực chất lượng cao, và sự đồng bộ trong chính sách là những điểm yếu lớn.
- Doanh nghiệp còn thiếu nhận thức sâu sắc về chuyển đổi xanh và chưa có chiến lược cụ thể cho chuyển đổi kép.
- Việc áp dụng công nghệ số trong quản lý vòng đời sản phẩm và kinh tế tuần hoàn còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả chuyển đổi xanh.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát và phân tích cho thấy Khu CNC TP.HCM có nền tảng tốt về công nghệ số, đặc biệt trong lĩnh vực vi điện tử và công nghệ thông tin, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số toàn cầu. Tuy nhiên, việc áp dụng chuyển đổi xanh còn nhiều hạn chế, nhất là trong các hoạt động quản lý chất thải và sử dụng năng lượng tái tạo. Điều này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế cho thấy chuyển đổi xanh đòi hỏi sự đầu tư lớn về hạ tầng và chính sách hỗ trợ đồng bộ.
Vai trò của Ban Quản lý Khu CNC trong việc kết nối, truyền thông và hỗ trợ doanh nghiệp là rất quan trọng nhưng hiện còn chưa phát huy tối đa. Việc xây dựng mô hình quản trị chuyển đổi kép dựa trên lý thuyết chuỗi xoắn ba và bốn mở rộng sẽ giúp tăng cường sự phối hợp giữa chính quyền, doanh nghiệp và học thuật, từ đó thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.
Các thách thức về nguồn lực, nhận thức và chính sách cần được giải quyết thông qua các giải pháp đồng bộ, học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế như mô hình Khu Công viên khoa học Đài Loan, cụm công nghệ cao Hàn Quốc và các chính sách chuyển đổi kép của Liên minh Châu Âu. Việc áp dụng công nghệ số hỗ trợ giám sát môi trường và quản lý vòng đời sản phẩm sẽ là chìa khóa để nâng cao hiệu quả chuyển đổi xanh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ áp dụng công nghệ số theo lĩnh vực, mức độ sẵn sàng chuyển đổi xanh, và đánh giá khả thi các mục tiêu Net Zero theo thời gian, giúp minh họa rõ nét tiến trình và điểm nghẽn trong chuyển đổi kép tại Khu CNC.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức về chuyển đổi kép
- Ban Quản lý Khu CNC phối hợp với các cơ quan truyền thông tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức cho doanh nghiệp về lợi ích và yêu cầu của chuyển đổi số và xanh.
- Mục tiêu: 80% doanh nghiệp trong Khu CNC nhận thức rõ về chuyển đổi kép trong vòng 2 năm.
Xây dựng và hoàn thiện hạ tầng công nghệ số và xanh đồng bộ
- Đầu tư phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu tích hợp, trung tâm giám sát môi trường và năng lượng, đồng thời phát triển hạ tầng năng lượng tái tạo như điện mặt trời và hydrogen xanh.
- Mục tiêu: Hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật số và xanh trong 3 năm, hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới.
Phát triển năng lực quản trị và đổi mới sáng tạo cho Ban Quản lý và doanh nghiệp
- Tổ chức các khóa đào tạo về quản trị chuyển đổi kép, đổi mới sáng tạo và quản lý vòng đời sản phẩm xanh cho cán bộ Ban Quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp.
- Mục tiêu: 100% cán bộ quản lý được đào tạo trong 18 tháng.
Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp chuyển đổi kép
- Phối hợp với các ngân hàng, tổ chức tài chính để thiết kế các gói vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chuyển đổi số và xanh cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ doanh nghiệp được hỗ trợ lên 50% trong 2 năm.
Thúc đẩy hợp tác liên ngành và quốc tế
- Mở rộng hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu, tổ chức quốc tế để chuyển giao công nghệ, nghiên cứu phát triển và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Mục tiêu: Thiết lập ít nhất 5 chương trình hợp tác trong 3 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Quản lý Khu Công nghệ cao và các khu công nghiệp
- Lợi ích: Áp dụng mô hình quản trị chuyển đổi kép, xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp.
- Use case: Xây dựng kế hoạch chuyển đổi số và xanh đồng bộ, phát triển hạ tầng kỹ thuật số và xanh.
Doanh nghiệp công nghệ cao và các ngành công nghiệp liên quan
- Lợi ích: Hiểu rõ các giải pháp chuyển đổi kép, nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa sản xuất và giảm phát thải.
- Use case: Lập kế hoạch chuyển đổi số, áp dụng công nghệ xanh trong sản xuất và quản lý vòng đời sản phẩm.
Cơ quan hoạch định chính sách và quản lý nhà nước
- Lợi ích: Tham khảo các khuyến nghị chính sách toàn diện, xây dựng cơ chế hỗ trợ chuyển đổi kép và phát triển kinh tế xanh.
- Use case: Thiết kế chính sách ưu đãi, quy định pháp luật thúc đẩy chuyển đổi số và xanh tại các khu công nghiệp.
Các tổ chức nghiên cứu, đào tạo và tư vấn phát triển bền vững
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để phát triển các chương trình đào tạo, nghiên cứu và tư vấn chuyển đổi kép.
- Use case: Xây dựng chương trình đào tạo quản trị chuyển đổi kép, nghiên cứu mô hình chuyển đổi xanh và số.
Câu hỏi thường gặp
Chuyển đổi kép là gì và tại sao quan trọng đối với Khu CNC?
Chuyển đổi kép là sự tích hợp đồng thời chuyển đổi số và chuyển đổi xanh nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm phát thải và thúc đẩy phát triển bền vững. Đối với Khu CNC, chuyển đổi kép giúp tăng năng lực cạnh tranh, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xanh và đạt mục tiêu Net Zero.Các thách thức chính trong việc triển khai chuyển đổi kép tại Khu CNC là gì?
Thách thức bao gồm hạn chế về hạ tầng công nghệ, thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao, nhận thức chưa đầy đủ của doanh nghiệp, và sự chưa đồng bộ trong chính sách hỗ trợ. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ xanh và quản lý vòng đời sản phẩm còn nhiều khó khăn.Ban Quản lý Khu CNC có vai trò gì trong chuyển đổi kép?
Ban Quản lý đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng mô hình quản trị, kết nối các bên liên quan, truyền thông mục tiêu Net Zero, phát triển hạ tầng kỹ thuật số và xanh, cũng như hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi.Doanh nghiệp trong Khu CNC đã áp dụng những công nghệ số nào trong chuyển đổi kép?
Các công nghệ được áp dụng nhiều nhất gồm điện toán đám mây (64,29%), Internet vạn vật (57,15%), robot tự động hóa và năng lượng mặt trời (trên 50%). Công nghệ năng lượng xanh như hydrogen và thu giữ carbon còn rất mới và ít được sử dụng.Làm thế nào để doanh nghiệp vừa và nhỏ trong Khu CNC có thể tham gia hiệu quả vào chuyển đổi kép?
Doanh nghiệp vừa và nhỏ cần được hỗ trợ về tài chính, kỹ thuật và đào tạo để nâng cao năng lực chuyển đổi số và xanh. Việc xây dựng các gói hỗ trợ ưu đãi, tư vấn chuyên sâu và hợp tác với các tổ chức nghiên cứu sẽ giúp họ vượt qua rào cản và tham gia hiệu quả.
Kết luận
- Đề án đã xây dựng khung lý thuyết và mô hình quản trị chuyển đổi kép tích hợp chuyển đổi số và xanh, phù hợp với đặc thù Khu CNC TP.HCM nhằm đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2045.
- Khu CNC có nền tảng công nghệ số tốt nhưng còn nhiều hạn chế trong chuyển đổi xanh và quản lý vòng đời sản phẩm, đòi hỏi sự đầu tư và hỗ trợ đồng bộ.
- Ban Quản lý Khu CNC cần tăng cường vai trò kết nối, truyền thông và phát triển hạ tầng kỹ thuật số và xanh để thúc đẩy chuyển đổi kép hiệu quả.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, phát triển hạ tầng, đào tạo quản trị, hỗ trợ tài chính và thúc đẩy hợp tác liên ngành, quốc tế.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi thực tiễn cho các khu công nghệ cao và khu công nghiệp khác tại Việt Nam trong hành trình phát triển bền vững và đạt mục tiêu Net Zero.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, xây dựng kế hoạch chi tiết và tổ chức các chương trình đào tạo, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát tiến độ chuyển đổi kép tại Khu CNC.
Call-to-action: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để hiện thực hóa chuyển đổi kép, góp phần xây dựng Khu CNC TP.HCM trở thành mô hình khu công nghệ cao xanh, thông minh và bền vững hàng đầu khu vực.