Tổng quan nghiên cứu

Thuế giá trị gia tăng (GTGT) là một trong những nguồn thu chủ yếu và ổn định cho ngân sách nhà nước (NSNN), chiếm tỷ trọng khoảng 20-25% tổng thu từ doanh nghiệp ngoài quốc doanh (NQD) trên địa bàn huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội. Tuy nhiên, công tác quản lý thuế GTGT đối với các doanh nghiệp này đang gặp nhiều khó khăn do tình trạng thất thu thuế, gian lận, trốn thuế diễn ra phổ biến như bán hàng không xuất hóa đơn, sử dụng hóa đơn bất hợp pháp, kê khai sai doanh thu. Trong giai đoạn 2017-2019, Chi cục Thuế huyện Đan Phượng đã tổ chức hơn 200 cuộc kiểm tra thuế mỗi năm, truy thu và xử phạt gần 30 tỷ đồng, trong đó thuế GTGT chiếm khoảng 5 tỷ đồng/năm. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chống thất thu thuế GTGT đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh; đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế GTGT tại địa bàn huyện Đan Phượng trong giai đoạn 2018-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tăng cường nguồn thu NSNN, góp phần ổn định tài chính địa phương và nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế của doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, tập trung vào:

  • Lý thuyết quản lý thuế: Quản lý thuế là quá trình áp dụng các quy trình nhằm kiểm soát, giám sát và thu thuế hiệu quả, bao gồm các hoạt động đăng ký, kê khai, nộp thuế, hoàn thuế, kiểm tra và xử lý nợ thuế.
  • Khái niệm thuế giá trị gia tăng (GTGT): Thuế gián thu tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng, theo Luật thuế GTGT số 13/2008/QH12.
  • Mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thuế GTGT: Bao gồm các yếu tố chủ quan (ý thức người nộp thuế, năng lực cán bộ thuế, ứng dụng công nghệ thông tin, phối hợp liên ngành) và khách quan (chính sách pháp luật thuế, công tác tuyên truyền, ý thức chấp hành pháp luật thuế).
  • Khái niệm doanh nghiệp ngoài quốc doanh (NQD): Doanh nghiệp không thuộc sở hữu nhà nước, chiếm trên 90% tổng số doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam, bao gồm công ty cổ phần, công ty TNHH, doanh nghiệp tư nhân, hợp tác xã.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp chọn điểm và mẫu nghiên cứu tại Chi cục Thuế huyện Đan Phượng và các doanh nghiệp ngoài quốc doanh trên địa bàn, tập trung vào hai khu vực chính: Thị trấn Phùng và xã Liên Trung. Cỡ mẫu khảo sát gồm 60 doanh nghiệp và 15 cán bộ thuế trực tiếp quản lý. Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:

  • Số liệu thứ cấp: Báo cáo công tác thuế, dữ liệu khai thác từ hệ thống quản lý thuế tập trung TMS giai đoạn 2017-2019.
  • Số liệu sơ cấp: Khảo sát, phỏng vấn trực tiếp doanh nghiệp và cán bộ thuế trong nửa cuối năm 2020 và đầu năm 2021.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và so sánh, xử lý bằng phần mềm Excel. Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu gồm các nhóm chỉ tiêu về kết quả thu thuế, quản lý đăng ký, kê khai, nộp thuế, công tác hoàn thuế, kiểm tra thuế và quản lý nợ thuế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng đăng ký và thu thuế GTGT: Tỷ lệ đăng ký thuế của doanh nghiệp ngoài quốc doanh tăng bình quân 17,6%/năm trong giai đoạn 2017-2019. Số thu thuế thực tế vượt số kê khai trong các năm 2017 và 2018, cho thấy hiệu quả trong công tác quản lý kê khai và thu thuế.

  2. Công tác hoàn thuế GTGT: Tốc độ giải quyết hồ sơ hoàn thuế được cải thiện, với tỷ lệ hoàn thuế tăng bình quân 5,0%/năm. Doanh nghiệp đánh giá công tác hoàn thuế nhanh chóng, minh bạch, góp phần nâng cao niềm tin và tuân thủ pháp luật thuế.

  3. Kiểm tra, thanh tra thuế: Số lượng cuộc thanh tra, kiểm tra thuế tăng mạnh, đặc biệt năm 2019 tăng 400% so với năm 2018. Qua kiểm tra, phát hiện 18,8% doanh nghiệp kê khai thiếu hoặc không kê khai thuế GTGT, truy thu thuế GTGT khoảng 5,171 tỷ đồng, xử lý các trường hợp sử dụng hóa đơn bất hợp pháp với số tiền truy thu 13 triệu đồng.

  4. Tình hình nợ đọng thuế GTGT: Tỷ lệ nợ thuế GTGT còn ở mức cao và có xu hướng tăng trong giai đoạn 2017-2019, gây khó khăn cho công tác quản lý và ảnh hưởng đến nguồn thu NSNN.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác quản lý thuế GTGT tại huyện Đan Phượng đã đạt được nhiều tiến bộ nhờ áp dụng đồng bộ các biện pháp quản lý như tăng cường tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế, và nâng cao năng lực cán bộ thuế. Việc tăng cường kiểm tra, thanh tra đã giúp phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi gian lận, góp phần giảm thất thu thuế. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ thuế cao phản ánh sự chưa đồng bộ trong công tác thu hồi nợ và ý thức chấp hành của một bộ phận doanh nghiệp còn hạn chế.

So sánh với kinh nghiệm quốc tế, các biện pháp như kiểm tra chéo hóa đơn, phân loại đối tượng nộp thuế theo mức độ rủi ro, và quy định ngưỡng hoàn thuế đã được áp dụng hiệu quả tại nhiều quốc gia. Việc phối hợp liên ngành, đặc biệt với cơ quan công an trong xử lý các hành vi gian lận thuế, cũng là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả quản lý thuế GTGT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tỷ lệ đăng ký thuế, biểu đồ so sánh số thu thuế thực tế và kê khai, bảng thống kê số lượng cuộc kiểm tra và tỷ lệ truy thu thuế qua các năm, cũng như biểu đồ thể hiện xu hướng nợ thuế GTGT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm tra, kiểm soát doanh nghiệp có rủi ro cao: Thực hiện kiểm tra chặt chẽ các doanh nghiệp đăng ký nhiều số hóa đơn với doanh số cao, nghi ngờ gian lận thuế hoặc sử dụng hóa đơn bất hợp pháp. Mục tiêu giảm tỷ lệ kê khai sai, truy thu thuế GTGT tăng 15% trong 2 năm tới. Chủ thể: Chi cục Thuế huyện Đan Phượng.

  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế: Nâng cấp hệ thống quản lý thuế tập trung, áp dụng khai thuế và nộp thuế điện tử, triển khai phần mềm phân tích rủi ro tự động. Mục tiêu nâng tỷ lệ kê khai điện tử lên 100% trong năm 2023. Chủ thể: Cục Thuế thành phố Hà Nội phối hợp Chi cục Thuế.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Tổ chức các hội nghị đối thoại, tập huấn về chính sách thuế, nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật thuế của doanh nghiệp. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ doanh nghiệp tuân thủ kê khai và nộp thuế đúng hạn lên 90% trong 3 năm. Chủ thể: Chi cục Thuế, các tổ chức doanh nghiệp địa phương.

  4. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý thuế: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thanh tra, kiểm tra, kỹ năng phân tích tài chính và sử dụng công nghệ thông tin cho cán bộ thuế. Mục tiêu 100% cán bộ thuế được đào tạo nâng cao trong vòng 2 năm. Chủ thể: Cục Thuế thành phố Hà Nội, Học viện Nông nghiệp Việt Nam.

  5. Tăng cường phối hợp liên ngành trong công tác chống thất thu thuế: Phối hợp với công an, hải quan, kho bạc, ngân hàng để kiểm soát hóa đơn, xử lý nợ thuế và các hành vi vi phạm pháp luật thuế. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ thuế GTGT xuống dưới 5% tổng số thu trong 3 năm. Chủ thể: Chi cục Thuế huyện Đan Phượng, các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế và nhân viên Chi cục Thuế: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, kiểm tra, thanh tra thuế GTGT, áp dụng các giải pháp thực tiễn phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Doanh nghiệp ngoài quốc doanh trên địa bàn Hà Nội và các tỉnh lân cận: Hiểu rõ hơn về nghĩa vụ thuế, các rủi ro pháp lý khi vi phạm, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ và cải thiện công tác kê khai, nộp thuế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tài liệu tham khảo bổ ích về quản lý thuế GTGT, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp chống thất thu thuế trong bối cảnh thực tiễn Việt Nam.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách và các tổ chức liên quan đến quản lý thuế: Cung cấp cơ sở dữ liệu, phân tích thực trạng và đề xuất chính sách nhằm hoàn thiện hệ thống quản lý thuế, nâng cao nguồn thu NSNN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thuế GTGT lại dễ bị thất thu và gian lận?
    Thuế GTGT là thuế gián thu tính trên giá trị tăng thêm qua nhiều khâu sản xuất, lưu thông. Do tính chất phức tạp của chuỗi cung ứng và việc sử dụng hóa đơn làm căn cứ tính thuế, các doanh nghiệp có thể lợi dụng kẽ hở như lập hai bộ sổ sách, sử dụng hóa đơn bất hợp pháp để gian lận, trốn thuế.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế GTGT?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như ý thức người nộp thuế, năng lực cán bộ thuế, ứng dụng công nghệ thông tin và phối hợp liên ngành; yếu tố khách quan như hệ thống chính sách pháp luật thuế, công tác tuyên truyền và nhận thức chấp hành pháp luật thuế của doanh nghiệp.

  3. Giải pháp nào được đề xuất để giảm thất thu thuế GTGT tại huyện Đan Phượng?
    Tăng cường kiểm tra doanh nghiệp có rủi ro cao, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao năng lực cán bộ thuế, tăng cường tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế và phối hợp liên ngành trong công tác quản lý thuế.

  4. Tỷ lệ nợ thuế GTGT hiện nay ảnh hưởng thế nào đến ngân sách địa phương?
    Tỷ lệ nợ thuế GTGT còn cao và có xu hướng tăng làm giảm nguồn thu NSNN, ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu công và đầu tư phát triển địa phương, đồng thời làm tăng chi phí quản lý thuế.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế?
    Thông qua công tác tuyên truyền, đào tạo, hỗ trợ thủ tục hành chính thuế đơn giản, minh bạch, đồng thời tăng cường kiểm tra, xử lý nghiêm các vi phạm để tạo tính răn đe, giúp doanh nghiệp nhận thức rõ trách nhiệm và lợi ích khi tuân thủ pháp luật thuế.

Kết luận

  • Quản lý chống thất thu thuế GTGT tại huyện Đan Phượng đã đạt nhiều kết quả tích cực với tỷ lệ đăng ký thuế tăng 17,6%/năm và công tác hoàn thuế cải thiện 5,0%/năm.
  • Công tác kiểm tra, thanh tra thuế được đẩy mạnh, số lượng cuộc kiểm tra năm 2019 tăng 400% so với năm 2018, góp phần phát hiện và xử lý các hành vi gian lận thuế.
  • Tỷ lệ nợ thuế GTGT còn cao và có xu hướng tăng, là thách thức lớn đối với công tác quản lý thuế địa phương.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế, đòi hỏi giải pháp đồng bộ từ chính sách, công nghệ đến nâng cao năng lực cán bộ và ý thức doanh nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường kiểm tra, ứng dụng công nghệ thông tin, tuyên truyền, đào tạo và phối hợp liên ngành để nâng cao hiệu quả quản lý thuế GTGT trong những năm tới.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong kế hoạch 3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện công tác quản lý thuế GTGT.

Call to action: Các cơ quan quản lý thuế, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các giải pháp chống thất thu thuế GTGT, góp phần phát triển kinh tế bền vững và tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.