I. Giá trị dinh dưỡng của thức ăn cho trâu
Luận án tập trung vào việc xác định giá trị dinh dưỡng của các loại thức ăn phổ biến cho trâu trong giai đoạn sinh trưởng. Các loại thức ăn được nghiên cứu bao gồm thức ăn thô xanh, thô khô và thức ăn tinh. Phương pháp tiêu hóa in vitro gas production và tiêu hóa in vivo được sử dụng để đánh giá tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ và giá trị năng lượng trao đổi. Kết quả cho thấy sự khác biệt đáng kể về giá trị dinh dưỡng giữa các nhóm thức ăn, đặc biệt là hàm lượng protein, xơ thô và năng lượng trao đổi. Những phát hiện này cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho việc xây dựng khẩu phần ăn cân đối, giúp tối ưu hóa tăng trưởng trâu và giảm thiểu chất thải môi trường.
1.1. Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thô xanh
Nhóm thức ăn thô xanh bao gồm cỏ voi, cỏ sả và cỏ lông tây được phân tích về thành phần hóa học. Kết quả cho thấy hàm lượng protein thô dao động từ 8-12%, trong khi xơ thô chiếm khoảng 25-30%. Phương pháp tiêu hóa in vitro xác định tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ đạt 60-70%, với giá trị năng lượng trao đổi khoảng 8-10 MJ/kg. Những dữ liệu này giúp đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn thô xanh trong chăn nuôi trâu.
1.2. Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thô khô
Thức ăn thô khô như rơm lúa và cỏ khô được nghiên cứu với hàm lượng protein thô thấp hơn (4-6%) và xơ thô cao hơn (35-40%). Tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ đạt 50-55%, với giá trị năng lượng trao đổi khoảng 6-7 MJ/kg. Điều này cho thấy thức ăn thô khô cần được bổ sung thêm nguồn protein và năng lượng để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trâu.
II. Mức ăn phù hợp cho trâu giai đoạn sinh trưởng
Luận án xác định mức ăn phù hợp cho trâu trong giai đoạn sinh trưởng từ 7-18 tháng tuổi. Các thí nghiệm được tiến hành với các mức ăn khác nhau để đánh giá hiệu quả tăng trưởng và tiêu tốn thức ăn. Kết quả cho thấy mức ăn tối ưu giúp trâu đạt tăng trọng trung bình 0,8-1,2 kg/ngày, với tiêu tốn thức ăn khoảng 6-8 kg/kg tăng trọng. Những phát hiện này có ý nghĩa thực tiễn cao, giúp người chăn nuôi xây dựng chế độ ăn cho trâu hiệu quả, giảm chi phí và tăng năng suất.
2.1. Mức ăn cho trâu 7 12 tháng tuổi
Trong giai đoạn này, trâu cần mức ăn giàu protein và năng lượng để hỗ trợ phát triển cơ bắp và xương. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng khẩu phần ăn chứa 12-14% protein thô và 10-12 MJ/kg năng lượng trao đổi giúp trâu đạt tăng trọng tối ưu. Việc sử dụng kết hợp thức ăn thô xanh và thức ăn tinh mang lại hiệu quả cao nhất.
2.2. Mức ăn cho trâu 13 18 tháng tuổi
Ở giai đoạn này, trâu cần mức ăn cân đối để duy trì tăng trưởng ổn định. Khẩu phần ăn chứa 10-12% protein thô và 8-10 MJ/kg năng lượng trao đổi được khuyến nghị. Việc tăng cường thức ăn thô khô trong khẩu phần giúp giảm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả tăng trưởng.
III. Phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn
Luận án sử dụng các phương pháp nghiên cứu hiện đại như tiêu hóa in vitro gas production và tiêu hóa in vivo để đánh giá giá trị dinh dưỡng của thức ăn. Các phương trình hồi quy tuyến tính được xây dựng để dự đoán tỷ lệ tiêu hóa và giá trị năng lượng trao đổi. Những kết quả này không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn được ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn, giúp người chăn nuôi tối ưu hóa quản lý dinh dưỡng trâu và góp phần phát triển nông nghiệp bền vững.
3.1. Phương pháp tiêu hóa in vitro gas production
Phương pháp này được sử dụng để đánh giá tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ và giá trị năng lượng trao đổi của thức ăn. Kết quả cho thấy mối tương quan chặt chẽ giữa lượng khí sinh ra và tỷ lệ tiêu hóa, giúp dự đoán giá trị dinh dưỡng một cách nhanh chóng và chính xác.
3.2. Phương pháp tiêu hóa in vivo
Phương pháp này được thực hiện trực tiếp trên trâu để xác định tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng. Kết quả cho thấy sự tương đồng cao với phương pháp in vitro, khẳng định tính ứng dụng của các phương trình hồi quy trong thực tiễn chăn nuôi.