I. Toàn cảnh công tác kế toán TSCĐ tại CP Dược liệu Trung ương
Công tác kế toán tài sản cố định (TSCĐ) giữ một vai trò chiến lược trong việc quản lý và vận hành tại các doanh nghiệp dược phẩm. Tại Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương (Phytopharma), việc quản lý hiệu quả các tài sản có giá trị lớn như dây chuyền sản xuất dược phẩm và máy móc thiết bị ngành dược không chỉ đảm bảo tính minh bạch của báo cáo tài chính mà còn là cơ sở để ban lãnh đạo đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác. Một hệ thống quản lý tài sản cố định chặt chẽ giúp công ty kiểm soát chi phí, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng tài sản và tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành. Luận văn tốt nghiệp "Fixed Assets accounting of The National Phytopharma Joint-Stock Company" cung cấp một cái nhìn sâu sắc về thực tiễn này, phân tích chi tiết quy trình từ ghi nhận ban đầu đến khi thanh lý tài sản cố định. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng, thông tin kế toán chính xác là nền tảng cho sự phát triển bền vững, đặc biệt trong một ngành có yêu cầu cao về công nghệ và đầu tư như dược phẩm. Việc hạch toán đúng nguyên giá TSCĐ và tính toán khấu hao tài sản cố định một cách hợp lý ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất và lợi nhuận của doanh nghiệp. Do đó, việc hoàn thiện công tác kế toán tại Phytopharma không chỉ là nhiệm vụ của phòng tài chính - kế toán mà còn là một mục tiêu quan trọng trong chiến lược phát triển chung của toàn công ty. Các quy định pháp lý như Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS 03, VAS 04) và Thông tư 45/2013/TT-BTC là kim chỉ nam cho mọi hoạt động, đòi hỏi đội ngũ kế toán phải nắm vững và áp dụng một cách linh hoạt, phù hợp với đặc thù của doanh nghiệp.
1.1. Cơ sở lý luận về quản lý tài sản cố định theo VAS
Cơ sở lý luận cho công tác kế toán tài sản cố định tại Việt Nam được xây dựng dựa trên các chuẩn mực và thông tư do Bộ Tài chính ban hành. Trọng tâm là Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 03 (VAS 03) quy định về TSCĐ hữu hình và VAS 04 về TSCĐ vô hình. Theo VAS 03, một tài sản được ghi nhận là tài sản cố định hữu hình khi thỏa mãn đồng thời bốn tiêu chí: chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai, nguyên giá TSCĐ được xác định một cách đáng tin cậy, thời gian sử dụng ước tính trên một năm, và có đủ tiêu chuẩn về giá trị theo quy định hiện hành. Bên cạnh đó, Thông tư 45/2013/TT-BTC cung cấp hướng dẫn chi tiết về chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao TSCĐ. Thông tư này quy định rõ khung thời gian trích khấu hao cho từng loại tài sản, các phương pháp khấu hao được chấp nhận và cách xử lý các nghiệp vụ tăng, giảm tài sản. Việc nắm vững các văn bản này là yêu cầu bắt buộc đối với kế toán tại Phytopharma.
1.2. Vai trò của việc hạch toán TSCĐ trong doanh nghiệp dược
Trong một doanh nghiệp dược phẩm như Phytopharma, tài sản cố định chiếm một tỷ trọng lớn trong tổng tài sản, bao gồm nhà xưởng, dây chuyền sản xuất, thiết bị phòng thí nghiệm. Do đó, công tác hạch toán TSCĐ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Thứ nhất, nó cung cấp thông tin chính xác về giá trị còn lại của tài sản, giúp đánh giá đúng năng lực sản xuất và tài chính của công ty. Thứ hai, chi phí khấu hao tài sản cố định là một yếu tố cấu thành giá thành sản phẩm, việc tính toán chính xác giúp định giá sản phẩm cạnh tranh và phản ánh đúng lợi nhuận. Thứ ba, thông qua việc theo dõi và quản lý tài sản cố định, ban lãnh đạo có thể lập kế hoạch đầu tư, nâng cấp hoặc thanh lý tài sản cố định một cách kịp thời, tránh lãng phí và lạc hậu công nghệ. Cuối cùng, một hệ thống sổ sách kế toán TSCĐ minh bạch là cơ sở để tuân thủ quy định thuế và thu hút nhà đầu tư.
II. Thực trạng thách thức trong kế toán TSCĐ tại Phytopharma
Mặc dù Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương đã có những ưu điểm nhất định trong công tác kế toán nhờ ứng dụng phần mềm, thực tiễn triển khai vẫn tồn tại một số hạn chế và thách thức. Tài liệu nghiên cứu chỉ ra rằng, một trong những khó khăn chính là việc ghi nhận nguyên giá TSCĐ. Cụ thể, các chi phí lãi vay phát sinh trong quá trình đầu tư xây dựng hoặc sản xuất tài sản dở dang chưa được vốn hóa vào nguyên giá. Điều này làm cho giá trị tài sản trên báo cáo tài chính chưa phản ánh đầy đủ toàn bộ chi phí cần thiết để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng, theo đúng tinh thần của VAS 03. Một thách thức khác liên quan đến việc hạch toán tài sản cố định hữu hình đi kèm các thiết bị, phụ tùng thay thế. Công ty chưa thực hiện việc xác định và ghi nhận riêng giá trị của các bộ phận này, dẫn đến việc thể hiện chi phí trên báo cáo tài chính có thể chưa hoàn toàn chính xác. Bên cạnh đó, quy trình phê duyệt các giao dịch mua sắm, thanh lý tài sản cố định đôi khi phải qua nhiều phòng ban, có thể làm chậm tiến độ đưa tài sản vào sử dụng hoặc thu hồi vốn. Công tác kiểm kê tài sản cố định định kỳ tuy được thực hiện nhưng đôi khi còn mang tính hình thức, chưa thực sự đối chiếu và xử lý triệt để các chênh lệch. Những hạn chế này không chỉ ảnh hưởng đến tính chính xác của thông tin kế toán mà còn có thể tác động đến hiệu quả quản lý tài sản cố định và các quyết định chiến lược của doanh nghiệp.
2.1. Hạn chế trong việc vốn hóa chi phí đi vay vào nguyên giá
Theo tài liệu nghiên cứu, một điểm yếu trong công tác kế toán tài sản cố định tại Phytopharma là chính sách không vốn hóa chi phí lãi vay vào nguyên giá TSCĐ. Mặc dù công ty chỉ vay trong nội bộ tập đoàn, theo quan điểm kế toán, các chi phí này cần được tính vào giá trị tài sản để phản ánh chính xác hơn trên báo cáo tài chính. Việc không vốn hóa có thể làm giảm giá trị ghi sổ của tài sản và ghi nhận chi phí tài chính cao hơn trong kỳ, ảnh hưởng đến việc phân tích hiệu quả đầu tư. Đây là một điểm cần cải thiện để tuân thủ chặt chẽ hơn các chuẩn mực kế toán Việt Nam.
2.2. Vấn đề ghi nhận phụ tùng và thiết bị đi kèm TSCĐ
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khi mua tài sản cố định hữu hình có phụ tùng, thiết bị thay thế đi kèm, công ty không ghi nhận chi phí theo hướng dẫn của Thông tư 200/2014/TT-BTC. Cụ thể, giá trị của các bộ phận này chưa được xác định và bóc tách khỏi tổng chi phí. Theo VAS 03, "phụ tùng và thiết bị phụ trợ thường được coi là tài sản lưu động và được ghi nhận là chi phí khi sử dụng". Việc gộp chung giá trị này vào nguyên giá TSCĐ làm tăng chi phí khấu hao và có thể không phản ánh đúng bản chất của nghiệp vụ kinh tế, gây ra sự thiếu chính xác trong thông tin trên báo cáo tài chính.
III. Quy trình hạch toán tăng và khấu hao TSCĐ tại công ty dược
Quy trình hạch toán TSCĐ tại Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương được chuẩn hóa để đảm bảo tính nhất quán và tuân thủ quy định. Đối với nghiệp vụ tăng tài sản, quy trình bắt đầu từ khi có yêu cầu mua sắm được phê duyệt. Bộ phận mua hàng sẽ tìm nhà cung cấp, lấy báo giá và trình lên phòng kế toán. Kế toán trưởng sẽ xem xét và quyết định xem tài sản có đủ điều kiện ghi nhận là tài sản cố định hữu hình hay không, đồng thời tạo mã tài sản riêng. Sau khi nhận hàng, hóa đơn và các chứng từ liên quan, kế toán công nợ sẽ tiến hành ghi sổ. Tài liệu nghiên cứu cho thấy công ty sử dụng các tài khoản chính như TK 211 (TSCĐ hữu hình), TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ) và TK 331 (Phải trả cho người bán). Về khấu hao tài sản cố định, Phytopharma áp dụng phương pháp khấu hao theo đường thẳng. Đây là phương pháp đơn giản, phổ biến, giúp chi phí được phân bổ đều đặn qua các năm, tạo sự ổn định cho giá thành sản phẩm và kết quả kinh doanh. Việc tính toán được thực hiện tự động trên phần mềm kế toán vào cuối mỗi kỳ. Kế toán sẽ dựa trên nguyên giá TSCĐ, giá trị thanh lý ước tính và thời gian sử dụng hữu ích để xác định mức khấu hao. Toàn bộ quy trình này được thực hiện dưới sự giám sát của chuẩn mực kế toán Việt Nam và Thông tư 45/2013/TT-BTC, đảm bảo hệ thống sổ sách kế toán TSCĐ luôn chính xác và minh bạch.
3.1. Hướng dẫn hạch toán tăng tài sản cố định hữu hình
Khi một tài sản cố định hữu hình được mua sắm, kế toán tại Phytopharma sẽ tiến hành hạch toán dựa trên bộ chứng từ hợp lệ. Bút toán cơ bản được ghi nhận là Nợ TK 211 (theo giá mua chưa bao gồm VAT), Nợ TK 1332 (phần thuế GTGT được khấu trừ) và Có TK 111, 112, hoặc 331 (tổng giá trị thanh toán). Các chi phí trực tiếp liên quan như vận chuyển, lắp đặt, lệ phí trước bạ cũng được vốn hóa vào nguyên giá TSCĐ. Quy trình này đảm bảo mọi chi phí để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng đều được ghi nhận đầy đủ. Ví dụ, khi công ty mua một chiếc ô tô, các khoản phí đăng ký, biển số xe đều được cộng vào giá trị của tài sản trên sổ sách.
3.2. Phương pháp tính khấu hao tài sản cố định theo đường thẳng
Phytopharma lựa chọn phương pháp khấu hao tài sản cố định theo đường thẳng vì tính đơn giản và ổn định. Công thức tính mức khấu hao hàng năm là: (Nguyên giá - Giá trị thanh lý ước tính) / Thời gian sử dụng hữu ích. Theo tài liệu, công ty áp dụng khung thời gian sử dụng hữu ích theo quy định tại Thông tư 45/2013/TT-BTC. Ví dụ, một máy in có nguyên giá 67.545.000 VNĐ và thời gian sử dụng 3 năm sẽ có mức khấu hao hàng tháng là 1.876.250 VNĐ. Chi phí khấu hao này sau đó được phân bổ vào chi phí quản lý doanh nghiệp hoặc chi phí sản xuất chung, tùy thuộc vào bộ phận sử dụng tài sản.
3.3. Áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS 03 VAS 04
Toàn bộ công tác kế toán tài sản cố định tại Phytopharma đều tuân thủ chặt chẽ các chuẩn mực kế toán Việt Nam. VAS 03 là nền tảng cho việc ghi nhận, xác định nguyên giá và trình bày TSCĐ hữu hình trên báo cáo tài chính. VAS 04 được áp dụng cho các tài sản vô hình như bản quyền, phần mềm. Việc tuân thủ này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn giúp tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính công ty dược, tạo dựng niềm tin với các cổ đông, nhà đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước. Mọi nghiệp vụ từ mua sắm, khấu hao đến thanh lý đều được đối chiếu với các quy định trong chuẩn mực để đảm bảo tính hợp lệ.
IV. Cách xử lý nghiệp vụ giảm và sửa chữa tài sản cố định
Bên cạnh nghiệp vụ tăng tài sản, việc xử lý nghiệp vụ giảm và sửa chữa TSCĐ cũng là một phần quan trọng trong công tác kế toán tài sản cố định tại Phytopharma. Khi một tài sản không còn mang lại hiệu quả kinh tế hoặc đã lỗi thời, công ty sẽ tiến hành thanh lý tài sản cố định hoặc nhượng bán. Quy trình bắt đầu với việc lập đơn đề nghị thanh lý, trong đó nêu rõ thông tin tài sản, lý do và giá trị thanh lý dự kiến. Sau khi được duyệt, kế toán sẽ tiến hành xóa sổ tài sản. Bút toán xóa sổ bao gồm việc ghi giảm nguyên giá TSCĐ (Có TK 211) và giá trị hao mòn lũy kế (Nợ TK 214). Chênh lệch giữa giá bán thu về và giá trị còn lại của tài sản sẽ được hạch toán vào thu nhập khác (TK 711) hoặc chi phí khác (TK 811). Đối với chi phí sửa chữa, công ty phân biệt rõ giữa sửa chữa thường xuyên và sửa chữa lớn, nâng cấp. Chi phí sửa chữa thường xuyên nhằm duy trì trạng thái hoạt động bình thường của tài sản được ghi nhận trực tiếp vào chi phí trong kỳ. Trong khi đó, các chi phí sửa chữa lớn, nâng cấp làm tăng đáng kể hiệu quả hoặc kéo dài thời gian sử dụng hữu ích của tài sản sẽ được vốn hóa, tức là ghi tăng nguyên giá TSCĐ. Cách hạch toán này tuân thủ nguyên tắc thận trọng và phù hợp của kế toán, đảm bảo chi phí và tài sản được phản ánh đúng bản chất.
4.1. Quy trình kế toán thanh lý nhượng bán tài sản cố định
Khi thực hiện thanh lý tài sản cố định, kế toán Phytopharma tuân theo một quy trình rõ ràng. Đầu tiên, bộ phận sử dụng lập "Đơn đề nghị thanh lý TSCĐ". Sau khi được phê duyệt, kế toán TSCĐ kiểm tra thông tin, xác định nguyên giá và hao mòn lũy kế. Khi tài sản được bán, kế toán ghi nhận doanh thu vào TK 711 và thuế GTGT đầu ra (nếu có) vào TK 3331. Đồng thời, giá trị còn lại của tài sản được ghi nhận vào chi phí khác (TK 811). Quy trình này đảm bảo việc loại bỏ tài sản ra khỏi sổ sách được thực hiện chính xác, phản ánh đúng kết quả lãi/lỗ từ hoạt động thanh lý.
4.2. Hạch toán chi phí sửa chữa và nâng cấp tài sản cố định
Việc hạch toán TSCĐ liên quan đến sửa chữa được phân loại rõ ràng. Các chi phí bảo trì, sửa chữa định kỳ để duy trì hoạt động được ghi nhận vào chi phí trong kỳ (ví dụ: Nợ TK 627, 642 và Có các TK liên quan). Ngược lại, chi phí nâng cấp, cải tạo làm tăng lợi ích kinh tế trong tương lai (ví dụ: tăng công suất máy móc thiết bị ngành dược) sẽ được vốn hóa. Kế toán sẽ tập hợp các chi phí này vào TK 241 (Xây dựng cơ bản dở dang), và khi hoàn thành sẽ kết chuyển để ghi tăng nguyên giá TSCĐ (Nợ TK 211, Có TK 241). Cách tiếp cận này giúp phân bổ chi phí một cách hợp lý và phản ánh đúng giá trị gia tăng của tài sản sau khi nâng cấp.
V. Top 3 giải pháp hoàn thiện kế toán TSCĐ tại Phytopharma
Dựa trên những phân tích về thực trạng, tài liệu nghiên cứu đã đề xuất một số giải pháp thiết thực nhằm hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định tại Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương. Những khuyến nghị này không chỉ tập trung vào việc khắc phục các hạn chế hiện tại mà còn hướng tới việc nâng cao hiệu quả quản lý tài sản cố định trong dài hạn. Giải pháp đầu tiên và quan trọng nhất là cần xem xét lại chính sách vốn hóa chi phí đi vay. Công ty nên tiến hành tính toán và vốn hóa lãi vay cho các tài sản đang trong quá trình đầu tư, xây dựng vào nguyên giá TSCĐ. Điều này sẽ giúp giá trị tài sản được phản ánh chính xác hơn theo đúng chuẩn mực kế toán Việt Nam, đồng thời cung cấp một bức tranh tài chính trung thực hơn cho các nhà đầu tư. Giải pháp thứ hai là chuẩn hóa quy trình ghi nhận các phụ tùng, thiết bị đi kèm khi mua sắm tài sản. Phòng kế toán cần xác định giá trị hợp lý của các bộ phận này và hạch toán riêng, thay vì gộp chung vào nguyên giá của tài sản chính. Việc này giúp việc quản lý chi phí và hàng tồn kho trở nên minh bạch và hiệu quả hơn. Cuối cùng, công ty nên tăng cường ứng dụng công nghệ trong việc kiểm kê tài sản cố định, ví dụ như sử dụng mã vạch hoặc mã QR để theo dõi, giúp quá trình kiểm kê nhanh chóng, chính xác và giảm thiểu sai sót do con người.
5.1. Tối ưu hóa việc ghi nhận chi phí đi vay vào nguyên giá TSCĐ
Khuyến nghị hàng đầu là Phytopharma cần xây dựng quy trình để vốn hóa chi phí đi vay phát sinh từ việc đầu tư xây dựng hoặc sản xuất tài sản dở dang. Việc này giúp nguyên giá TSCĐ phản ánh đầy đủ các chi phí cần thiết để có được tài sản. Áp dụng chính sách này không chỉ giúp công ty tuân thủ chặt chẽ hơn VAS 03 và thông lệ kế toán quốc tế mà còn cải thiện tính chính xác của các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA), cung cấp cơ sở đáng tin cậy hơn cho các quyết định đầu tư trong tương lai.
5.2. Chuẩn hóa quy trình ghi nhận phụ tùng và thiết bị đi kèm
Để cải thiện công tác hạch toán TSCĐ, phòng kế toán nên xây dựng quy trình xác định và bóc tách giá trị của các phụ tùng, thiết bị thay thế quan trọng khi mua sắm tài sản mới. Các bộ phận này nên được theo dõi như hàng tồn kho và ghi nhận vào chi phí khi xuất dùng. Giải pháp này giúp chi phí khấu hao tài sản cố định được tính toán chính xác hơn và việc quản lý tài sản cố định trở nên chi tiết, hiệu quả hơn, đặc biệt đối với các dây chuyền sản xuất dược phẩm phức tạp.
5.3. Ứng dụng công nghệ vào quản lý và kiểm kê tài sản cố định
Để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sai sót, Phytopharma nên xem xét đầu tư vào các giải pháp công nghệ để quản lý TSCĐ. Việc dán mã vạch (barcode) hoặc mã QR lên từng tài sản và sử dụng thiết bị quét di động để kiểm kê tài sản cố định sẽ giúp quá trình này diễn ra nhanh chóng, tự động và chính xác. Dữ liệu kiểm kê được cập nhật theo thời gian thực lên phần mềm kế toán, giúp dễ dàng phát hiện và xử lý chênh lệch, đảm bảo số liệu trên sổ sách kế toán TSCĐ luôn khớp với thực tế.