Tổng quan nghiên cứu
Khả năng chịu tải của móng nông trên mái dốc là một vấn đề quan trọng trong lĩnh vực địa kỹ thuật xây dựng, đặc biệt khi các công trình ngày càng được xây dựng gần các khu vực có địa hình dốc. Theo ước tính, việc xác định chính xác sức chịu tải của móng nông trên mái dốc giúp đảm bảo an toàn kết cấu và tối ưu chi phí xây dựng. Tuy nhiên, các phương pháp truyền thống như cân bằng giới hạn hay giả thuyết mặt trượt thường chỉ áp dụng hiệu quả cho nền đất bằng phẳng hoặc đất dính thuần túy, chưa đáp ứng đầy đủ cho các trường hợp phức tạp như móng đặt trên mái dốc với đất c-φ.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là dự đoán khả năng chịu tải của móng nông trên mái dốc bằng cách kết hợp phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) sử dụng phần mềm Plaxis 2D và phương pháp máy học Multivariate Adaptive Regression Splines (MARS). Nghiên cứu tập trung phân tích ảnh hưởng của các thông số hình học mái dốc, đặc tính đất nền như lực dính (c), góc ma sát trong (φ), bề rộng móng (B), góc dốc (β) và khoảng lùi móng (b/B) đến khả năng chịu tải của móng. Phạm vi nghiên cứu thực hiện trong giai đoạn từ tháng 02 đến tháng 06 năm 2023 tại Trường Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp các biểu đồ, mô hình số và thuật toán máy học giúp kỹ sư địa kỹ thuật dễ dàng đánh giá và dự đoán sức chịu tải của móng nông trên mái dốc, từ đó nâng cao độ chính xác trong thiết kế móng và đảm bảo an toàn công trình xây dựng trên địa hình phức tạp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính:
Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM): Đây là phương pháp số được sử dụng để mô phỏng ứng xử cơ học của đất nền dưới tác dụng tải trọng móng. FEM cho phép rời rạc hóa miền tính toán thành các phần tử hữu hạn, áp dụng các điều kiện biên và mô hình vật liệu Mohr–Coulomb để phân tích ứng suất, biến dạng và xác định khả năng chịu tải cực hạn của móng. Mô hình Mohr–Coulomb được sử dụng phổ biến trong địa kỹ thuật để mô tả tiêu chuẩn chảy dẻo của đất, với các tham số chính là lực dính (c), góc ma sát trong (φ) và góc giãn nở (ψ).
Phương pháp máy học MARS (Multivariate Adaptive Regression Splines): MARS là một kỹ thuật hồi quy phi tuyến, có khả năng xây dựng mô hình dự đoán mối quan hệ phức tạp giữa các biến đầu vào và đầu ra. Trong nghiên cứu, MARS được sử dụng để thiết lập biểu thức toán học mô tả mối quan hệ giữa các thông số đầu vào (c, φ, β, b/B, B) và khả năng chịu tải của móng nông. Phương pháp này còn giúp phân tích độ nhạy của từng tham số ảnh hưởng đến kết quả, từ đó xác định các yếu tố quan trọng nhất trong thiết kế móng.
Các khái niệm chính bao gồm: sức chịu tải cực hạn, mặt trượt giới hạn, mô hình vật liệu Mohr–Coulomb, hệ số khả năng chịu tải (Nc, Nq, Nγ), góc dốc mái (β), khoảng lùi móng (b/B), và thuật toán MARS với các hàm spline tuyến tính.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ mô phỏng số bằng phần mềm Plaxis 2D, sử dụng mô hình vật liệu Mohr–Coulomb với các thông số đất nền được biến đổi theo các kịch bản khác nhau. Cỡ mẫu mô phỏng khoảng vài chục trường hợp với sự thay đổi có hệ thống các tham số đầu vào như lực dính c từ 10 đến 50 kPa, góc ma sát φ từ 10° đến 40°, góc dốc β từ 10° đến 60°, bề rộng móng B từ 20 đến 60 cm, và khoảng lùi b/B từ 0 đến 12.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích phần tử hữu hạn để xác định khả năng chịu tải cực hạn của móng nông trên mái dốc.
- Kiểm chứng kết quả mô phỏng với các nghiên cứu trước đây và các công thức truyền thống như Meyerhof, Terzaghi, và các phương pháp cân bằng giới hạn.
- Áp dụng thuật toán MARS để xây dựng mô hình hồi quy đa biến, từ đó dự đoán khả năng chịu tải dựa trên các biến đầu vào.
- Phân tích độ nhạy của các tham số đầu vào thông qua hệ số độ nhạy được tính từ mô hình MARS.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 02 đến tháng 06 năm 2023, bao gồm các giai đoạn tổng hợp lý thuyết, mô phỏng FEM, xây dựng mô hình MARS, phân tích kết quả và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của lực dính (c) đến khả năng chịu tải: Khi giữ các tham số khác cố định (φ=10°, b/B=1), khả năng chịu tải N tăng rõ rệt theo lực dính c. Ví dụ, với c tăng từ 10 kPa lên 50 kPa, N tăng khoảng 40-50%, cho thấy lực dính là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sức chịu tải của móng trên mái dốc.
Ảnh hưởng của góc ma sát trong (φ): Ở các giá trị c cố định (c=30 kPa), khi φ tăng từ 10° đến 40°, khả năng chịu tải N cũng tăng đáng kể, khoảng 30-35%. Điều này phản ánh vai trò của ma sát nội tại trong việc nâng cao sức chịu tải của đất nền.
Ảnh hưởng của góc dốc mái (β): Khi các tham số khác giữ cố định, góc dốc β tăng từ 10° đến 60° làm giảm khả năng chịu tải N từ 20% đến 40%, do sự giảm ổn định của nền đất và tăng nguy cơ trượt mái dốc.
Ảnh hưởng của khoảng lùi móng (b/B): Khi b/B tăng từ 0 đến 12, khả năng chịu tải N tăng lên đến 50%, cho thấy việc đặt móng xa mép mái dốc giúp tăng độ ổn định và sức chịu tải.
Các kết quả trên được minh họa qua các biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa từng tham số đầu vào và khả năng chịu tải, cũng như bảng so sánh kết quả mô phỏng với các phương pháp truyền thống, cho thấy sự phù hợp và cải tiến của phương pháp FEM kết hợp MARS.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân các phát hiện trên xuất phát từ cơ chế phá hoại của móng nông trên mái dốc, bao gồm mặt trượt dưới đáy móng và cơ chế ổn định mái dốc. Lực dính và góc ma sát trong là các tham số vật liệu quyết định sức kháng cắt của đất, do đó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải. Góc dốc mái lớn làm tăng nguy cơ trượt và giảm sức chịu tải, trong khi khoảng lùi móng giúp giảm ảnh hưởng tiêu cực của mái dốc.
So sánh với các nghiên cứu trước đây như Meyerhof (1957), Hasen (1970), và Georgiadis (2010), kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp phần tử hữu hạn kết hợp MARS không chỉ tái hiện chính xác các kết quả truyền thống mà còn cung cấp mô hình dự đoán linh hoạt, có thể áp dụng cho nhiều trường hợp phức tạp hơn với đất c-φ.
Việc sử dụng MARS giúp phân tích độ nhạy các tham số đầu vào một cách trực quan, hỗ trợ kỹ sư trong việc lựa chọn các thông số thiết kế tối ưu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ độ nhạy và bảng hệ số hồi quy, giúp minh bạch và dễ dàng áp dụng trong thực tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng mô hình FEM kết hợp MARS trong thiết kế móng: Kỹ sư nên sử dụng phần mềm Plaxis 2D để mô phỏng khả năng chịu tải móng trên mái dốc, đồng thời áp dụng mô hình MARS để dự đoán nhanh và phân tích độ nhạy các tham số. Thời gian áp dụng: ngay trong giai đoạn thiết kế móng.
Tối ưu vị trí đặt móng (khoảng lùi b/B): Đề xuất đặt móng cách mép mái dốc ít nhất từ 6 đến 12 lần bề rộng móng để tăng khả năng chịu tải và ổn định mái dốc. Chủ thể thực hiện: kỹ sư thiết kế và thi công.
Kiểm soát chất lượng đất nền và cải tạo đất: Tăng cường khảo sát, đánh giá lực dính và góc ma sát trong của đất nền, đồng thời áp dụng các biện pháp gia cố đất như xử lý hóa học hoặc cơ học để nâng cao lực dính. Thời gian thực hiện: trước và trong quá trình thi công.
Đào tạo và cập nhật công nghệ cho kỹ sư địa kỹ thuật: Tổ chức các khóa đào tạo về phương pháp phần tử hữu hạn và máy học trong địa kỹ thuật để nâng cao năng lực phân tích và thiết kế. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp xây dựng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kỹ sư địa kỹ thuật và thiết kế móng: Nghiên cứu cung cấp công cụ và mô hình dự đoán chính xác, giúp họ thiết kế móng nông trên mái dốc an toàn và hiệu quả hơn.
Nhà quản lý dự án xây dựng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sức chịu tải móng giúp quản lý rủi ro và lập kế hoạch thi công phù hợp.
Giảng viên và sinh viên ngành xây dựng, địa kỹ thuật: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng phần tử hữu hạn và máy học trong địa kỹ thuật, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực cơ học đất và trí tuệ nhân tạo: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp mới để phát triển các mô hình dự đoán và phân tích địa kỹ thuật phức tạp.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp phần tử hữu hạn có ưu điểm gì trong phân tích móng trên mái dốc?
Phương pháp này cho phép mô phỏng chi tiết ứng xử đất nền với các điều kiện biên phức tạp, không cần giả định mặt trượt cụ thể, từ đó cho kết quả chính xác hơn so với các phương pháp truyền thống.MARS giúp gì trong việc dự đoán khả năng chịu tải của móng?
MARS xây dựng mô hình hồi quy phi tuyến linh hoạt, giúp xác định mối quan hệ giữa nhiều biến đầu vào và đầu ra, đồng thời phân tích độ nhạy các tham số, hỗ trợ thiết kế tối ưu.Các thông số nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sức chịu tải của móng trên mái dốc?
Lực dính (c) và góc ma sát trong (φ) là hai thông số vật liệu quan trọng nhất, tiếp theo là góc dốc mái (β) và khoảng lùi móng (b/B).Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu cho các loại đất khác ngoài đất c-φ không?
Nghiên cứu hiện tập trung trên mô hình vật liệu Mohr–Coulomb cho đất c-φ; việc áp dụng cho các loại đất khác cần nghiên cứu mở rộng và hiệu chỉnh mô hình.Làm thế nào để sử dụng kết quả nghiên cứu trong thực tế thi công?
Kỹ sư có thể sử dụng mô hình FEM để mô phỏng cụ thể dự án, kết hợp với mô hình MARS để dự đoán nhanh sức chịu tải và điều chỉnh thiết kế móng phù hợp với điều kiện địa chất và địa hình thực tế.
Kết luận
- Luận văn đã phát triển thành công mô hình dự đoán khả năng chịu tải của móng nông trên mái dốc bằng phương pháp phần tử hữu hạn kết hợp máy học MARS.
- Kết quả phân tích cho thấy lực dính, góc ma sát trong, góc dốc mái và khoảng lùi móng là các yếu tố ảnh hưởng chính đến sức chịu tải.
- Mô hình MARS cung cấp công cụ phân tích độ nhạy tham số, hỗ trợ thiết kế móng chính xác và hiệu quả hơn.
- Nghiên cứu góp phần mở rộng ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong địa kỹ thuật, đặc biệt trong các bài toán phức tạp như móng trên mái dốc.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu cho các mô hình vật liệu khác và áp dụng thực tế tại các công trình xây dựng trên địa hình dốc.
Kỹ sư và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng phương pháp này để nâng cao hiệu quả thiết kế và đảm bảo an toàn công trình.