I. Giới thiệu chung về mỏ Hoàng Hà
Mỏ Hoàng Hà nằm trong bồn trũng Nam Côn Sơn, là một trong những mỏ dầu khí lớn tại Việt Nam. Mỏ được phát hiện với dòng dầu thương mại từ các thành tạo trầm tích lục nguyên và đá vôi tuổi Mioxen sớm. Các tầng trầm tích lục nguyên đóng vai trò chủ lực trong khai thác. Kế hoạch phát triển mỏ được chia thành hai giai đoạn, trong đó giai đoạn I đã được khai thác từ năm 1994. Hiện tại, mỏ đang bước vào giai đoạn II, phát triển phần Tây Nam. Việc xây dựng mô hình địa chất ba chiều là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả trong quá trình khai thác.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp phi tuyến để xác định quan hệ giữa độ rỗng và độ thấm từ tài liệu mẫu lõi. Phương pháp phân chia đơn vị dòng chảy HFU (Hydraulic Flow Unit) được sử dụng để phân tích các đặc tính của tầng chứa. Mạng nơron nhân tạo (ANN) được áp dụng để dự báo các đơn vị dòng chảy từ tài liệu địa vật lý giếng khoan. Việc sử dụng ANN giúp mô hình hóa quan hệ giữa kết quả xác định HFU và các đặc trưng địa vật lý, từ đó nâng cao độ tin cậy của dự báo.
III. Kết quả và thảo luận
Kết quả dự báo HFU cho tầng trầm tích lục nguyên Mioxen tại mỏ Hoàng Hà cho thấy có 4 loại HFU khác nhau. Mỗi loại HFU được biểu diễn bởi một quan hệ rỗng thấm khác nhau, cho phép mô tả tầng chứa một cách chi tiết và khoa học hơn. Việc áp dụng phương pháp ANN đã giúp đạt được độ tin cậy trên 80% trong dự báo HFU. Kết quả này có thể được sử dụng để tối ưu hóa vị trí giếng khoan và nâng cao hiệu quả khai thác dầu khí.
IV. Ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng mô hình địa chất cho mỏ Hoàng Hà. Việc xác định các đơn vị dòng chảy HFU giúp giảm thiểu rủi ro trong khai thác và tối ưu hóa quy trình khai thác dầu khí. Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng cho các mỏ khác trong khu vực, góp phần nâng cao hiệu quả khai thác và quản lý tài nguyên. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.