I. Tổng quan về nghiên cứu
Luận văn thạc sĩ này, "Nhận thức của sinh viên không chuyên ngữ trường Đại học Quy Nhơn về các nhân tố động lực trong việc học tiếng Anh như một ngoại ngữ", dựa trên lý thuyết động lực của Gardner (1985) để khám phá nhận thức của sinh viên Khoa Khoa học Tự nhiên và Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn về các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình học tiếng Anh của họ. Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp bảng hỏi và phỏng vấn bán cấu trúc với 200 sinh viên năm nhất không chuyên tiếng Anh. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố động lực thúc đẩy việc học tiếng Anh và so sánh sự khác biệt trong nhận thức về động lực giữa sinh viên hai khoa. Luận văn được chia thành 5 chương, bao gồm phần giới thiệu, tổng quan lý thuyết, phương pháp nghiên cứu, kết quả và thảo luận, và kết luận cùng kiến nghị.
II. Lý thuyết động lực và các loại động lực
Chương 2 của luận văn trình bày về các lý thuyết động lực trong học ngoại ngữ, tập trung vào lý thuyết của Gardner, mô hình của Dörnyei (1994) và lý thuyết tự quyết. Gardner (1985) cho rằng động lực học ngoại ngữ bao gồm mục tiêu học tập rõ ràng, nỗ lực để thành thạo, mong muốn đạt được mục tiêu và thái độ tích cực. Dörnyei (1994) định nghĩa động lực là một trong những yếu tố quyết định chính cho thành tích học ngoại ngữ. Lý thuyết tự quyết nhấn mạnh vai trò của sự tự chủ, năng lực và sự liên kết trong việc thúc đẩy động lực nội tại. Luận văn cũng phân biệt các loại động lực như động lực nội tại, ngoại tại, động lực hướng đích và động lực hòa nhập. Động lực hướng đích liên quan đến việc học tiếng Anh vì mục đích thực tế, trong khi động lực hòa nhập liên quan đến mong muốn hòa nhập vào cộng đồng sử dụng tiếng Anh. "Motivation is defined as 'one of the main determinants of second/foreign language achievement'" (Dörnyei, 1994, p. 273) là một trích dẫn quan trọng, nhấn mạnh vai trò của động lực.
III. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên không chuyên ngữ có cả động lực hướng đích và động lực hòa nhập, nhưng động lực hướng đích phổ biến hơn. Sinh viên xem tiếng Anh là công cụ để vượt qua kỳ thi, phát triển chuyên môn, có việc làm tốt và được tôn trọng. "English is an instrument to pass exams and graduate" là một trong những nhận định được ghi nhận. Có sự khác biệt nhỏ về động lực hướng đích giữa sinh viên hai khoa. Sinh viên Khoa Khoa học Tự nhiên có xu hướng xem tiếng Anh là công cụ cho sự nghiệp hơn, trong khi sinh viên Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn coi trọng việc sử dụng tiếng Anh để tiếp cận văn hóa, nghệ thuật và giao tiếp với người nước ngoài. Mức độ động lực hòa nhập ở hai khoa tương đối giống nhau.
IV. Kết luận và hàm ý
Nghiên cứu đã xác định được các yếu tố động lực quan trọng đối với sinh viên không chuyên ngữ và sự khác biệt nhỏ giữa hai nhóm sinh viên. Kết quả này có thể giúp giảng viên tiếng Anh tìm ra phương pháp phù hợp để nâng cao động lực học tập cho sinh viên. Nghiên cứu cũng đóng góp vào việc áp dụng lý thuyết động lực của Gardner trong bối cảnh Việt Nam. Tuy nhiên, nghiên cứu có một số hạn chế như phạm vi mẫu nhỏ và tập trung vào hai loại động lực. Cần có thêm nghiên cứu với quy mô lớn hơn và đa dạng hơn về đối tượng để có cái nhìn toàn diện hơn về động lực học tiếng Anh của sinh viên.