Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành công nghiệp sản xuất thực phẩm và đồ uống ngày càng cạnh tranh, việc đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của dây chuyền sản xuất trở thành yếu tố sống còn. Tại nhà máy Tri An thuộc Nestlé Việt Nam, sản xuất cà phê hòa tan với công suất thiết kế 12.500 tấn/năm, thực tế sản lượng từ năm 2015 đến 2019 chỉ đạt khoảng 9.000 tấn, thấp hơn kế hoạch từ 20-30%. Nguyên nhân chính được xác định là độ tin cậy không ổn định của dây chuyền sản xuất, dẫn đến thời gian dừng máy không kế hoạch cao, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chi phí sản xuất. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích nguyên nhân gây ra sự không ổn định này, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao độ tin cậy, tối ưu hóa công suất sử dụng và giảm chi phí sản xuất. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhà máy Tri An trong giai đoạn 2013-2019, với trọng tâm là dây chuyền sản xuất cà phê hòa tan. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả vận hành, tăng sức cạnh tranh của Nestlé Việt Nam trên thị trường cà phê hòa tan trong nước và xuất khẩu, đồng thời góp phần phát triển bền vững ngành sản xuất thực phẩm tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý độ tin cậy (Reliability Management) và mô hình ma trận năng lực nhân viên (Competency Matrix Model). Lý thuyết quản lý độ tin cậy tập trung vào việc đánh giá và cải thiện khả năng hoạt động liên tục của dây chuyền sản xuất, giảm thiểu thời gian dừng máy không kế hoạch và chi phí bảo trì. Mô hình ma trận năng lực nhân viên giúp xác định, đánh giá và phát triển năng lực cần thiết của công nhân vận hành và kỹ thuật viên bảo trì, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành và giảm lỗi vận hành. Các khái niệm chính bao gồm: độ tin cậy dây chuyền sản xuất, thời gian dừng máy không kế hoạch, chi phí sản xuất, năng lực nhân viên, bảo trì phòng ngừa và quản lý hiệu suất.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo nội bộ của nhà máy Tri An, bao gồm số liệu sản lượng, chi phí sản xuất, thời gian dừng máy, và các chỉ số hiệu suất vận hành từ năm 2013 đến 2019. Ngoài ra, nghiên cứu thực hiện phỏng vấn sâu với các quản lý chủ chốt như quản lý nhà máy, quản lý sản xuất, quản lý kỹ thuật và quản lý tài chính để thu thập thông tin định tính về nguyên nhân và giải pháp. Phương pháp phân tích bao gồm phân tích nguyên nhân - kết quả (cause-effect analysis), so sánh số liệu thực tế với kế hoạch, và đánh giá hiệu quả các giải pháp dự kiến. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 5 quản lý cấp cao, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling) nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu và thực tiễn. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ tin cậy dây chuyền sản xuất không ổn định: Chỉ số Asset Intensity (AI) của nhà máy dao động quanh mức 80% trong giai đoạn 2015-2019, thấp hơn so với các nhà máy cùng mạng lưới Nestlé trong khu vực (85-89%). Thời gian dừng máy không kế hoạch chiếm khoảng 13% tổng thời gian vận hành, trong đó 70% do lỗi quy trình và 40% do hỏng hóc máy móc.

  2. Chi phí sản xuất không cạnh tranh: Chi phí sản xuất năm 2019 đạt khoảng 1.065 tỷ VND, trong đó nguyên liệu chiếm 61%, khấu hao 17%, chi phí cố định 10% và chi phí biến đổi 7%. Khấu hao cao do nhà máy mới đầu tư lớn (khoảng 5.000 tỷ VND) làm tăng chi phí sản xuất so với các nhà máy khác trong khu vực.

  3. Năng lực nhân viên chưa đồng đều: Sự khác biệt trong trình độ và kỹ năng vận hành giữa các ca làm việc dẫn đến sai sót vận hành, gây ra lỗi quy trình và thời gian dừng máy không kế hoạch.

  4. Thị trường nội địa bão hòa và thiếu đơn hàng xuất khẩu: Thị phần cà phê hòa tan trong nước ổn định khoảng 25% công suất nhà máy, trong khi đơn hàng xuất khẩu chỉ đạt khoảng 75% công suất thiết kế, còn dư thừa khoảng 2.500 tấn sản phẩm chưa được khai thác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc sử dụng công suất thấp là do độ tin cậy dây chuyền sản xuất không ổn định, gây ra thời gian dừng máy không kế hoạch cao, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chi phí. So với các nhà máy trong mạng lưới Nestlé khu vực AOA, nhà máy Tri An có chỉ số AI thấp hơn từ 5-9%, cho thấy tiềm năng cải thiện lớn. Chi phí khấu hao cao do đầu tư mới là yếu tố khách quan, tuy nhiên chi phí biến đổi và chi phí cố định cũng có thể được tối ưu thông qua nâng cao hiệu quả vận hành. Sự không đồng đều về năng lực nhân viên vận hành và bảo trì là nguyên nhân chủ quan quan trọng, dẫn đến lỗi vận hành và bảo trì không hiệu quả. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của năng lực nhân viên và chiến lược bảo trì phòng ngừa đến độ tin cậy dây chuyền sản xuất. Việc thị trường nội địa bão hòa và đơn hàng xuất khẩu chưa tối đa làm giảm động lực tăng sản lượng, do đó cải thiện độ tin cậy và giảm chi phí là yếu tố then chốt để thu hút thêm đơn hàng từ mạng lưới Nestlé toàn cầu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai chương trình quản lý ma trận năng lực nhân viên: Xác định và đánh giá năng lực hiện tại của công nhân vận hành và kỹ thuật viên bảo trì, xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển kỹ năng theo từng vị trí công việc. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn năng lực lên 90% trong vòng 6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với quản lý sản xuất thực hiện.

  2. Tăng cường chiến lược bảo trì phòng ngừa: Xây dựng và chuẩn hóa kế hoạch bảo trì định kỳ cho các thiết bị quan trọng, áp dụng hệ thống quản lý bảo trì tự động để theo dõi và lên lịch công việc. Mục tiêu giảm thời gian dừng máy không kế hoạch xuống dưới 8% trong 12 tháng, do phòng kỹ thuật và bảo trì chịu trách nhiệm.

  3. Phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật cao: Đào tạo chuyên sâu cho kỹ thuật viên về các thiết bị phức tạp, xây dựng đội ngũ chuyên gia nội bộ để xử lý sự cố nhanh chóng, giảm phụ thuộc vào dịch vụ bên ngoài. Mục tiêu giảm thời gian sửa chữa trung bình mỗi sự cố xuống 30% trong 1 năm, do phòng kỹ thuật phối hợp với đối tác đào tạo thực hiện.

  4. Tối ưu hóa chi phí sản xuất: Rà soát và điều chỉnh sử dụng nguyên liệu, năng lượng và vật tư tiêu hao, đồng thời tăng cường kiểm soát chất lượng để giảm phế phẩm và tái xử lý. Mục tiêu giảm chi phí sản xuất trên mỗi tấn sản phẩm ít nhất 10% trong 18 tháng, do phòng tài chính và quản lý sản xuất phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Quản lý nhà máy sản xuất thực phẩm và đồ uống: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến độ tin cậy dây chuyền sản xuất và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả vận hành.

  2. Chuyên viên kỹ thuật và bảo trì: Áp dụng mô hình quản lý năng lực và chiến lược bảo trì phòng ngừa để giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng tuổi thọ thiết bị.

  3. Nhà quản trị nhân sự trong ngành sản xuất: Xây dựng chương trình đào tạo và phát triển năng lực nhân viên phù hợp với yêu cầu công việc, nâng cao hiệu suất lao động.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị sản xuất, kỹ thuật công nghiệp: Tham khảo phương pháp phân tích nguyên nhân, đánh giá hiệu quả giải pháp và áp dụng mô hình quản lý năng lực trong thực tiễn sản xuất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Độ tin cậy dây chuyền sản xuất là gì và tại sao quan trọng?
    Độ tin cậy dây chuyền sản xuất thể hiện khả năng hoạt động liên tục, ổn định của hệ thống sản xuất mà không bị gián đoạn. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chi phí và chất lượng sản phẩm. Ví dụ, tại nhà máy Tri An, độ tin cậy thấp dẫn đến thời gian dừng máy không kế hoạch chiếm 13% tổng thời gian vận hành, làm giảm sản lượng và tăng chi phí.

  2. Ma trận năng lực nhân viên giúp gì cho nhà máy?
    Ma trận năng lực giúp xác định năng lực hiện tại và nhu cầu đào tạo của từng nhân viên theo vị trí công việc, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp. Điều này giúp giảm lỗi vận hành, tăng hiệu quả sản xuất và giảm thời gian dừng máy do sai sót con người.

  3. Bảo trì phòng ngừa khác gì so với bảo trì sửa chữa?
    Bảo trì phòng ngừa là các hoạt động bảo trì được lên kế hoạch trước nhằm phát hiện và khắc phục sự cố nhỏ trước khi gây hỏng hóc lớn, giảm thời gian dừng máy không kế hoạch. Trong khi đó, bảo trì sửa chữa chỉ thực hiện khi máy móc đã hỏng, thường gây tốn kém và gián đoạn sản xuất nghiêm trọng.

  4. Làm thế nào để giảm chi phí sản xuất trong nhà máy?
    Có thể giảm chi phí bằng cách tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu, năng lượng, giảm phế phẩm, nâng cao hiệu quả vận hành và bảo trì thiết bị. Ví dụ, tại Tri An, việc nâng cao độ tin cậy dây chuyền giúp giảm thời gian dừng máy, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì.

  5. Tại sao thị trường nội địa bão hòa lại ảnh hưởng đến sản lượng nhà máy?
    Khi thị trường nội địa bão hòa, sản lượng tiêu thụ không tăng trưởng, nhà máy phải dựa vào đơn hàng xuất khẩu để tăng công suất. Nếu độ tin cậy dây chuyền thấp, nhà máy không thể đáp ứng đơn hàng xuất khẩu tối đa, dẫn đến công suất sử dụng thấp và hiệu quả kinh tế giảm.

Kết luận

  • Độ tin cậy không ổn định của dây chuyền sản xuất là nguyên nhân chính dẫn đến công suất sử dụng thấp tại nhà máy Tri An.
  • Chi phí sản xuất cao, đặc biệt là chi phí khấu hao và chi phí vận hành, làm giảm sức cạnh tranh của nhà máy trong mạng lưới Nestlé khu vực.
  • Năng lực nhân viên vận hành và bảo trì chưa đồng đều, gây ra lỗi quy trình và thời gian dừng máy không kế hoạch cao.
  • Giải pháp kết hợp quản lý ma trận năng lực và tăng cường bảo trì phòng ngừa được đề xuất nhằm nâng cao độ tin cậy và hiệu quả sản xuất.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chương trình đào tạo, chuẩn hóa quy trình bảo trì và theo dõi hiệu quả thực hiện trong vòng 6-12 tháng để đảm bảo mục tiêu đề ra.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao độ tin cậy dây chuyền sản xuất, tối ưu hóa chi phí và tăng sức cạnh tranh cho nhà máy Tri An!