I. Tổng Quan Về Đo Lường Chi Phí Xã Hội Của Vốn VDB
Tổ chức tài chính phát triển (DFI) đóng vai trò trung gian, hướng tới mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, nhận hỗ trợ từ Chính phủ và các nhà tài trợ. Nguồn vốn từ xã hội, thông qua thuế và trợ cấp, chảy vào ngân sách nhà nước rồi đến DFI. Do đó, xã hội gánh chịu chi phí hoạt động của DFI. Việc đánh giá DFI bằng các chỉ tiêu tài chính thông thường là không đầy đủ. Cần các phương pháp điều chỉnh để tính đến chi phí xã hội. Yaron (1992) đề xuất chỉ số phụ thuộc trợ cấp (SDI) và Schreiner (1997) đưa ra chi phí hiện tại ròng đối với xã hội (NPCS). Các phương pháp này đo lường chi phí xã hội của vốn của DFI, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động. Ở Việt Nam, Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) là một DFI điển hình, thực hiện chính sách đầu tư phát triển của Nhà nước.
1.1. Vai Trò Quan Trọng Của Ngân Hàng Phát Triển Việt Nam VDB
VDB được thành lập ngày 19/5/2006 theo Quyết định số 108/2006/QĐ-TTg, có chức năng huy động vốn trung và dài hạn, tiếp nhận và quản lý các nguồn vốn Nhà nước để thực hiện chính sách tín dụng đầu tư và tín dụng xuất khẩu. VDB hoạt động 99 năm kể từ ngày thành lập. Hệ thống VDB được xây dựng dựa trên cơ sở tổ chức lại Quỹ Hỗ trợ phát triển trực thuộc Bộ Tài chính, hỗ trợ các ngành, lĩnh vực, chương trình kinh tế ưu tiên và các vùng khó khăn. VDB là một tổ chức tài chính phát triển của Chính phủ, hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận, được hưởng nhiều ưu đãi từ nhà nước.
1.2. Thiếu Hụt Trong Đánh Giá Hiệu Quả Hoạt Động VDB Hiện Tại
Đánh giá hiệu quả hoạt động của VDB trước đây chưa thực sự tốt do thiếu lý thuyết kinh tế về mô hình ngân hàng chính sách, sự đặc thù của VDB gây khó khăn khi đánh giá. Các nghiên cứu, báo cáo về hoạt động của VDB chưa cố gắng đo lường ảnh hưởng của những khoản trợ cấp VDB nhận được trong quá trình hoạt động. Hầu hết các nghiên cứu đều đánh giá hiệu quả hoạt động của VDB dưới góc độ của một tổ chức tài chính bình thường, có chú thích VDB được nhận một số khoản trợ cấp. Do vậy, cần có những đánh giá toàn diện và chuẩn xác về hoạt động của VDB để hỗ trợ Chính phủ đưa ra những quyết định chính xác.
II. Vấn Đề Cần Đánh Giá Đúng Chi Phí Xã Hội Của Vốn VDB
Hệ thống ngân hàng tài chính Việt Nam đang gặp nhiều khó khăn, và đang được cơ cấu lại nhằm mục tiêu phát triển an toàn, hiệu quả, bền vững. Hoạt động của VDB cũng không ngoại lệ khi đang gặp rất nhiều khó khăn. Nghiên cứu này hướng tới mục tiêu đo lường chi phí xã hội của vốn của VDB, đưa ra những đánh giá hoàn thiện hơn về chi phí xã hội cho các hoạt động đầu tư phát triển của VDB, và một số khuyến nghị để VDB hoạt động hiệu quả hơn, tiến tới độc lập về tài chính, đóng góp tốt hơn vào quá trình phát triển kinh tế, xã hội của đất nước.
2.1. Câu Hỏi Nghiên Cứu Về Chi Phí Xã Hội Của Vốn VDB
Luận văn được xây dựng nhằm trả lời hai câu hỏi: (i) Chi phí xã hội của vốn của VDB bằng bao nhiêu? (ii) Những kiến nghị và giải pháp nào có thể thực hiện để VDB giảm phụ thuộc trợ cấp và tăng hiệu quả hoạt động dưới góc độ giảm chi phí xã hội của vốn? Mục tiêu nghiên cứu: Thông qua tính toán chỉ số phụ thuộc trợ cấp (SDI) và chi phí hiện tại ròng đối với xã hội (NPCS), luận văn đo lường chi phí xã hội của vốn cho hoạt động của VDB, từ đó đưa ra một vài khuyến nghị nhằm giảm sự phụ thuộc trợ cấp, từ đó tăng cường hiệu quả hoạt động của VDB.
2.2. Phạm Vi Nghiên Cứu Và Nguồn Thông Tin Dữ Liệu
Nguồn thông tin sử dụng từ các Báo cáo tài chính, Báo cáo kế toán tổng hợp của VDB trong giai đoạn 2004-2011 (cụ thể là các Báo cáo thường niên năm 2006, 2008, 2010 và Báo cáo tài chính đã kiểm toán năm 2011). Số liệu lạm phát được lấy từ Niên giám thống kê của Tổng cục thống kê giai đoạn 2005-2011. Số liệu lãi suất cơ bản cùng giai đoạn được Ngân hàng Nhà nước cung cấp trên website chính thức. Thời gian nghiên cứu của luận văn chủ yếu trong giai đoạn 2005-2011. Luận văn có sử dụng số liệu năm 2004 để làm cơ sở tính toán. Đối tượng nghiên cứu chủ yếu là Ngân hàng phát triển Việt Nam.
III. Phương Pháp Đo Lường Chi Phí Xã Hội Của Vốn Cho VDB
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính kết hợp thống kê mô tả, dựa trên cơ sở phân tích số liệu tài chính từ các báo cáo của VDB, đặc biệt là các Báo cáo tài chính và báo cáo kế toán tổng hợp. Từ các phân tích trên, nghiên cứu đưa ra một số đánh giá về thực trạng phụ thuộc trợ cấp trong hoạt động của VDB. Cuối cùng, nghiên cứu đề xuất một số kiến nghị nhằm giảm phụ thuộc trợ cấp, tiến tới độc lập tài chính cho VDB. Thước đo được sử dụng chủ yếu trong phân tích, đánh giá của nghiên cứu này là các chỉ số như chỉ số phụ thuộc trợ cấp (SDI), chỉ số chi phí hiện tại ròng đối với xã hội (NPCS), và các chỉ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
3.1. Giới Thiệu Chỉ Số Phụ Thuộc Trợ Cấp SDI Và Chi Phí NPCS
Chỉ số phụ thuộc trợ cấp (SDI) là chỉ số đánh giá mức độ phụ thuộc trợ cấp nhận được trong quá trình hoạt động của một tổ chức tài chính phát triển, được tính cho khoảng thời gian ngắn, thường là 1 năm. SDI được tính bằng tỉ lệ của tổng các hình thức trợ cấp DFI được nhận trong năm so với thu nhập từ lãi vay của các đối tượng theo chương trình mục tiêu của DFI. SDI đánh giá liệu một tổ chức tài chính phát triển có sử dụng hiệu quả nguồn vốn được xã hội trợ cấp hay không.
3.2. Ưu Điểm Của Các Phương Pháp Đánh Giá Được Sử Dụng
Để làm được điều này, SDI sử dụng chi phí vốn xã hội để đo lường. Việc sử dụng chi phí vốn xã hội giúp phản ánh đúng hơn tác động kinh tế xã hội của dự án. Hơn nữa, việc đánh giá hoạt động của VDB dưới góc độ chi phí xã hội giúp nhà quản lý và hoạch định chính sách nhận diện rõ hơn những yếu tố tạo nên sự phụ thuộc trợ cấp, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp để giảm sự phụ thuộc này.
IV. Đánh Giá Thực Trạng Chi Phí Xã Hội Của Vốn Tại VDB
Lịch sử hình thành và phát triển của mô hình định chế tài chính phát triển tuy chưa dài song đã đạt được nhiều thành công và cũng có những thất bại. Nhiều tổ chức tài chính phát triển ra đời trong những thời điểm rất quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, góp phần không nhỏ thúc đẩy sự phát triển nhanh và bền vững của đất nước. Các chuyên gia kinh tế đã cố gắng xây dựng nhiều phương pháp để đánh giá hiệu quả hoạt động của các tổ chức này, để từ đó tạo cơ sở nền tảng giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra những quyết định phù hợp đối với mô hình DFI.
4.1. Ảnh Hưởng Của Các Khoản Trợ Cấp Tới Hoạt Động VDB
SDI đánh giá liệu một tổ chức tài chính phát triển có sử dụng hiệu quả nguồn vốn được xã hội trợ cấp hay không. Để làm được điều này, SDI sử dụng chi phí vốn kinh tế để đo lường các khoản trợ cấp mà VDB nhận được, bao gồm: chênh lệch lãi suất, cấp vốn điều lệ, bảo lãnh tín dụng, và các ưu đãi khác từ chính phủ. Qua đó, có thể thấy rõ những khoản trợ cấp này tác động như thế nào đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
4.2. Các Chỉ Số Tài Chính ROA ROE Sau Điều Chỉnh Theo Chi Phí
Ngoài chỉ số SDI, nghiên cứu cũng xem xét các chỉ số tài chính như ROA và ROE sau khi điều chỉnh các khoản trợ cấp. Điều này giúp có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động thực tế của VDB, bởi vì các chỉ số tài chính truyền thống có thể không phản ánh đầy đủ tác động kinh tế xã hội của các khoản vay ưu đãi.
V. Kết Quả Nghiên Cứu Về Chi Phí Xã Hội Của Vốn VDB 2005 2011
Nghiên cứu này sử dụng các lý thuyết đo lường chi phí xã hội của vốn được Yaron và Schreiner phát triển, để tính toán các chỉ số phản ánh chi phí xã hội của vốn tại VDB. Cụ thể, nghiên cứu đo lường chỉ số phụ thuộc trợ cấp và giá trị hiện tại ròng đối với xã hội mà VDB được trợ cấp trực tiếp hay gián tiếp. Kết quả nghiên cứu cho thấy, chỉ số phụ thuộc trợ cấp ngắn hạn của VDB giảm từ 5,38 xuống 2,81 đơn vị trong giai đoạn 2005-2007, sau đó tăng lên mức đỉnh 5,81 vào năm 2008, giảm mạnh xuống 1,46 năm 2009 và tiếp tục tăng trong giai đoạn 2009-2011, lên đến 3,83 vào năm 2011. Như vậy, tính trên mỗi đồng thu nhập từ lãi cho vay, VDB nhận được 3,83 đồng trợ cấp từ xã hội trong năm 2011.
5.1. Phân Tích Cấu Trúc Thành Phần Chỉ Số Phụ Thuộc Trợ Cấp
Việc phân tích cấu trúc thành phần chỉ số phụ thuộc trợ cấp cho thấy rằng VDB đang dần phụ thuộc nhiều hơn vào trợ cấp. Các biện pháp tăng nguồn thu, giảm chi phí trong ngắn hạn và dài hạn cần được thực hiện. Ngoài ra, cần cải cách mô hình quản lý của VDB, tăng tự chủ cho VDB trong quyết định lãi suất và kỳ hạn khoản vay để giảm sự phụ thuộc này, tiến tới độc lập về tài chính.
5.2. Đánh Giá Chi Phí Hiện Tại Ròng Của Nguồn Vốn Trợ Cấp
Tương tự, chi phí hiện tại ròng của nguồn vốn xã hội trợ cấp cho VDB có chiều hướng tăng đều đặn khiến chỉ số phụ thuộc trợ cấp trong dài hạn của VDB ổn định ở mức 4-5 đơn vị trong giai đoạn 2006-2011. VDB nhận mức trợ cấp 5,03 đồng trên 1 đồng thu nhập từ lãi vay trong giai đoạn này. Từ kết quả nghiên cứu, tác giả nhận thấy VDB đã cố gắng chuyển dịch mô hình hoạt động từ Quỹ Hỗ trợ phát triển trước đây, và từ đó giảm mức phụ thuộc trợ cấp trong giai đoạn đầu thành lập (2006-2008).
VI. Giải Pháp Giảm Phụ Thuộc Trợ Cấp Cho Ngân Hàng VDB
Hiện nay, VDB đang dần phụ thuộc nhiều hơn vào trợ cấp. Để giảm sự phụ thuộc này, tiến tới độc lập về tài chính, nghiên cứu đề xuất VDB cần thực hiện các biện pháp tăng nguồn thu, giảm chi phí trong ngắn hạn và dài hạn. Nghiên cứu cũng kiến nghị Chính phủ cải cách mô hình quản lý của VDB, tăng tự chủ cho VDB trong quyết định lãi suất và kỳ hạn khoản vay.
6.1. Tăng Nguồn Thu Cho VDB Như Thế Nào
VDB cần đa dạng hóa các nguồn thu, không chỉ dựa vào lãi vay. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp các dịch vụ tư vấn, quản lý dự án hoặc tham gia vào các dự án hợp tác công tư (PPP). Việc tăng cường năng lực quản lý rủi ro cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo nguồn thu ổn định.
6.2. Giảm Chi Phí Hoạt Động Và Chi Phí Vốn Kinh Tế
VDB cần xem xét cắt giảm các chi phí hoạt động không cần thiết và tăng cường hiệu quả sử dụng vốn. Điều này có thể bao gồm việc tái cơ cấu tổ chức, áp dụng công nghệ mới để tự động hóa quy trình và giảm chi phí giao dịch. Đồng thời, cần có các giải pháp giảm chi phí vốn kinh tế, ví dụ như đàm phán các điều khoản vay ưu đãi hơn từ chính phủ.