Tổng quan nghiên cứu

Khu phố cổ Hà Nội, nổi tiếng với "36 phố phường", là một di sản văn hóa có giá trị lịch sử và kinh tế đặc biệt, phản ánh tinh thần và bản sắc của người Hà Nội qua hàng thiên niên kỷ. Nửa đầu thế kỷ XX, khu vực này chứng kiến nhiều biến đổi quan trọng dưới tác động của quá trình đô thị hóa và chính sách quy hoạch của thực dân Pháp. Với hơn 30.000 tấm bằng khoán điền thổ và hàng trăm bản đồ thửa đất lưu trữ tại Sở Tài nguyên - Môi trường và Nhà đất Hà Nội, nghiên cứu tập trung vào ô phố Hàng Bạc - Mã Mây - Tạ Hiện - Lương Ngọc Quyến nhằm tái hiện diện mạo phố cổ qua tư liệu địa chính. Mục tiêu chính là phân tích cấu trúc không gian, sở hữu nhà đất, quy mô và cơ cấu sử dụng đất, đồng thời đánh giá sự biến đổi so với hiện trạng hiện nay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn nửa đầu thế kỷ XX, trong bối cảnh Hà Nội đang chuyển mình từ mô hình đô thị truyền thống sang đô thị hiện đại. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các đề án quy hoạch và phát triển bền vững khu phố cổ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết khu vực học, tập trung vào mối quan hệ tương tác giữa con người và môi trường tự nhiên, xã hội trong một không gian cụ thể. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quy hoạch đô thị hiện đại: Được phát triển bởi Ernest Hébrard và các kiến trúc sư Pháp, nhấn mạnh phân vùng chức năng đô thị, phân biệt rõ ràng các khu vực hành chính, công nghiệp, dân cư và không gian xanh nhằm tạo nên một đô thị có tổ chức và hiệu quả.

  • Lý thuyết cấu trúc không gian đô thị truyền thống: Phân tích các yếu tố lịch sử, văn hóa, kinh tế ảnh hưởng đến hình thái không gian, đặc biệt là cấu trúc "thành - thị" trong đô thị phương Đông truyền thống, nơi quyền lực tập trung trong Hoàng thành và hoạt động thương mại diễn ra tại khu phố cổ.

Các khái niệm chính bao gồm: sở hữu nhà đất, quy hoạch phân vùng, cấu trúc không gian nhà ở, không gian tín ngưỡng, và biến đổi đô thị.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là tư liệu địa chính Hà Nội thời cận đại, gồm hơn 30.000 tấm bằng khoán điền thổ và hàng trăm bản đồ thửa đất lưu trữ tại Sở Tài nguyên - Môi trường và Nhà đất Hà Nội, cùng các hồ sơ địa chính tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia I. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào 324 bằng khoán thuộc ô phố Hàng Bạc - Mã Mây - Tạ Hiện - Lương Ngọc Quyến, trong đó phố Hàng Bạc có 172 bằng, Mã Mây 103, Tạ Hiện 13 và Lương Ngọc Quyến 36.

Phương pháp chọn mẫu là chọn ô phố đặc trưng có nhiều tư liệu đầy đủ, phản ánh đa dạng các loại hình nhà đất và dân cư. Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích định lượng: Tổng hợp, lập bảng, xử lý số liệu diện tích, cấu trúc nhà ở, diện tích đất bị thu hồi làm đường, tỷ lệ sở hữu công và tư.

  • Phân tích định tính: Mô tả lịch sử, khảo sát thực địa, đánh giá biến đổi kiến trúc và không gian xã hội.

  • Phương pháp mô tả lịch sử: Dựa trên các cứ liệu đương thời để tái hiện hình ảnh khu phố.

  • Phương pháp thực địa: Quan sát cảnh quan, tiếp xúc với địa bàn để đánh giá hiện trạng và biến đổi.

Timeline nghiên cứu chủ yếu tập trung vào giai đoạn 1930-1950, thời điểm các bằng khoán được lập và các đề án quy hoạch đô thị của thực dân Pháp được triển khai.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc sở hữu nhà đất và diện tích trung bình: Tổng diện tích nhà đất của 324 bằng khoán là 46.585 m², trung bình mỗi thửa đất khoảng 143,78 m². Sở hữu tư nhân chiếm 86,4% số lượng bằng khoán, trong khi sở hữu công chiếm 13,6%. Phố Hàng Bạc và Mã Mây có mật độ nhà cửa cao hơn Tạ Hiện và Lương Ngọc Quyến, phản ánh sự tập trung dân cư và phát triển kinh tế khác biệt.

  2. Biến đổi không gian đường phố: Trong 324 bằng khoán, 34 trường hợp thể hiện việc cắt đất làm đường với tổng diện tích 227 m², chiếm khoảng 0,49% tổng diện tích nghiên cứu. Phố Hàng Bạc có 23 bằng khoán bị cắt đất, Mã Mây 10, Lương Ngọc Quyến 1, Tạ Hiện không có trường hợp nào. Điều này cho thấy các phố hình thành trước được chỉnh trang mở rộng đường phố, trong khi phố mới như Tạ Hiện đã được quy hoạch đồng bộ.

  3. Diện mạo kiến trúc và phân bố nhà ở: Phố Hàng Bạc là khu vực có nhiều nhà gạch kiên cố, mặt tiền hẹp sâu, nhiều nhà được nâng lên ba tầng, phản ánh mức sống cao và sự phát triển nghề kim hoàn, đúc bạc. Phố Mã Mây và Tạ Hiện chủ yếu là nhà thấp tầng, chật chội, nhiều khu nhà ngục và khu lao động nghèo. Phố Lương Ngọc Quyến là phố mới, nhà cửa xây dựng theo kiến trúc hiện đại, diện tích rộng, phản ánh sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt.

  4. Ảnh hưởng của chính sách quy hoạch thực dân Pháp: Các đề án quy hoạch từ 1920 đến 1944 tập trung phân vùng chức năng rõ ràng, ưu tiên khu vực người Pháp sinh sống và hành chính, trong khi khu phố cổ chỉ được chỉnh trang ở mức độ vừa phải. Việc phá bỏ tường thành, lấp ao hồ, dỡ bỏ cổng phố và thay thế nhà tranh bằng nhà gạch đã làm thay đổi căn bản diện mạo đô thị.

Thảo luận kết quả

Sự phân bố sở hữu nhà đất và diện tích trung bình phản ánh sự đa dạng về kinh tế và xã hội trong khu phố cổ. Phố Hàng Bạc với nghề kim hoàn phát triển và dân cư giàu có có mật độ nhà cửa cao và kiến trúc kiên cố, trong khi phố Tạ Hiện là khu lao động nghèo với nhà cửa nhỏ hẹp, thể hiện sự phân tầng xã hội rõ nét. Việc cắt đất làm đường chủ yếu diễn ra ở các phố hình thành sớm, nhằm mở rộng và cải thiện giao thông, phù hợp với các đề án quy hoạch đô thị hiện đại của thực dân Pháp.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định vai trò của chính sách đô thị hóa thực dân trong việc biến đổi không gian truyền thống, đồng thời cho thấy sự tồn tại song song của các yếu tố truyền thống và hiện đại trong cấu trúc đô thị Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ sở hữu công và tư, diện tích đất bị thu hồi làm đường theo từng phố sẽ minh họa rõ nét sự phân bố và biến đổi không gian.

Việc lấp ao hồ và phá bỏ tường thành không chỉ mở rộng diện tích sử dụng đất mà còn làm thay đổi môi trường sống, tạo điều kiện cho phát triển đô thị hiện đại. Tuy nhiên, sự phân biệt khu vực người Pháp và người bản địa trong quy hoạch cũng phản ánh tính chất phân tầng và bất bình đẳng xã hội trong thời kỳ thuộc địa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Bảo tồn và phục hồi kiến trúc truyền thống: Tập trung bảo vệ các công trình nhà cổ, đình chùa, di tích lịch sử trong ô phố Hàng Bạc - Mã Mây - Tạ Hiện - Lương Ngọc Quyến nhằm duy trì giá trị văn hóa và lịch sử. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa - Thể thao Hà Nội, thời gian 5 năm.

  2. Phát triển du lịch văn hóa bền vững: Xây dựng các tuyến du lịch kết nối các điểm di tích, phố nghề truyền thống, kết hợp với các hoạt động trải nghiệm văn hóa nhằm tăng cường giá trị kinh tế và quảng bá di sản. Chủ thể: Ban quản lý phố cổ Hà Nội, thời gian 3 năm.

  3. Cải thiện hạ tầng kỹ thuật và môi trường đô thị: Nâng cấp hệ thống giao thông, thoát nước, vệ sinh môi trường trong khu phố cổ, đảm bảo phù hợp với quy hoạch bảo tồn. Chủ thể: UBND quận Hoàn Kiếm, thời gian 2-4 năm.

  4. Khuyến khích nghiên cứu và khai thác tư liệu địa chính: Tăng cường khai thác, số hóa và công bố các tư liệu địa chính để phục vụ nghiên cứu lịch sử, quy hoạch và quản lý đô thị. Chủ thể: Trung tâm Lưu trữ Quốc gia, Sở Tài nguyên - Môi trường, thời gian liên tục.

  5. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình giáo dục, hội thảo nhằm nâng cao ý thức bảo tồn di sản trong cộng đồng dân cư và các nhà đầu tư. Chủ thể: Các tổ chức xã hội, trường học, thời gian liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý đô thị và quy hoạch: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách bảo tồn, phát triển khu phố cổ phù hợp với thực tiễn lịch sử và hiện đại.

  2. Nhà nghiên cứu lịch sử, văn hóa và kiến trúc: Tư liệu địa chính và phân tích chi tiết về cấu trúc không gian cung cấp nguồn dữ liệu quý giá cho các nghiên cứu chuyên sâu.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư du lịch: Hiểu rõ giá trị văn hóa và lịch sử của khu phố cổ để phát triển các sản phẩm du lịch đặc sắc, bền vững.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức bảo tồn: Nâng cao nhận thức về giá trị di sản, tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị khu phố cổ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tư liệu địa chính có vai trò gì trong nghiên cứu phố cổ?
    Tư liệu địa chính cung cấp thông tin chi tiết về diện tích, cấu trúc nhà đất và biến động sở hữu, giúp tái hiện chính xác diện mạo và sự biến đổi không gian đô thị qua thời gian.

  2. Phân biệt sở hữu công và tư trong khu phố cổ như thế nào?
    Sở hữu tư nhân chiếm khoảng 86,4%, chủ yếu là nhà ở và cửa hàng, trong khi sở hữu công chiếm 13,6%, bao gồm đất công cộng, đường phố và các công trình công cộng.

  3. Chính sách quy hoạch của thực dân Pháp ảnh hưởng ra sao đến phố cổ?
    Chính sách phân vùng rõ ràng, ưu tiên khu vực người Pháp, phá bỏ tường thành, lấp ao hồ, dỡ bỏ cổng phố và thay thế nhà tranh bằng nhà gạch đã làm thay đổi căn bản diện mạo và cấu trúc xã hội khu phố cổ.

  4. Tại sao phố Tạ Hiện không có bằng khoán bị cắt đất làm đường?
    Phố Tạ Hiện là phố mới được quy hoạch đồng bộ bởi người Pháp, nên đường phố đã được thiết kế phù hợp, không cần thu hồi đất mở rộng.

  5. Làm thế nào để bảo tồn giá trị văn hóa trong quá trình đô thị hóa?
    Cần kết hợp bảo tồn kiến trúc, phát triển du lịch bền vững, nâng cấp hạ tầng kỹ thuật và tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng để giữ gìn và phát huy giá trị di sản.

Kết luận

  • Luận văn đã tái hiện thành công diện mạo phố cổ Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX qua tư liệu địa chính, cung cấp số liệu cụ thể về cấu trúc nhà đất và biến đổi không gian.
  • Phân tích cho thấy sự đa dạng về sở hữu, kiến trúc và phân bố dân cư giữa các phố Hàng Bạc, Mã Mây, Tạ Hiện và Lương Ngọc Quyến.
  • Chính sách quy hoạch đô thị của thực dân Pháp đã tạo ra những biến đổi căn bản, đồng thời phản ánh sự phân tầng xã hội rõ nét trong khu phố cổ.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ giá trị lịch sử, văn hóa và kinh tế của khu phố cổ, làm cơ sở cho các chính sách bảo tồn và phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển du lịch, cải thiện hạ tầng và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm giữ gìn di sản cho tương lai.

Next steps: Tiếp tục khai thác và số hóa tư liệu địa chính, mở rộng nghiên cứu sang các khu phố khác, phối hợp với các cơ quan quản lý để triển khai các đề xuất bảo tồn.

Call to action: Các nhà nghiên cứu, quản lý và cộng đồng hãy cùng chung tay bảo tồn và phát huy giá trị di sản phố cổ Hà Nội, góp phần xây dựng thủ đô phát triển bền vững và giàu bản sắc văn hóa.