Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư nước ngoài với dòng vốn FDI tăng trưởng mạnh mẽ. Theo Tổng cục Thống kê, tháng 1/2022, cả nước có khoảng 13.000 doanh nghiệp thành lập mới với tổng vốn đăng ký hơn 192.300 tỷ đồng, tăng lần lượt 28,9% và 24% so với cùng kỳ năm trước. Vốn đăng ký bình quân một doanh nghiệp mới đạt khoảng 14,8 tỷ đồng, cho thấy sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường. Trong đó, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đóng góp quan trọng vào ngân sách nhà nước thông qua thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).

Tuy nhiên, hệ thống chính sách thuế tại Việt Nam vẫn còn nhiều phức tạp, với các văn bản pháp luật thường xuyên được cập nhật, thay đổi và chưa đồng nhất trong thực thi. Điều này tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp FDI trong việc tuân thủ pháp luật thuế, đồng thời làm phát sinh nhu cầu cấp thiết về dịch vụ hỗ trợ, tư vấn thuế chuyên nghiệp nhằm tối ưu hóa chi phí thuế và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Luận văn tập trung nghiên cứu dịch vụ hỗ trợ thuế TNDN cho các doanh nghiệp FDI do Công ty TNHH Thuế và Tư vấn KPMG Việt Nam thực hiện trong giai đoạn 2019-2021. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng cung cấp dịch vụ, đánh giá những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tư vấn thuế, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại Việt Nam.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dịch vụ hỗ trợ thuế TNDN dành cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, với dữ liệu thu thập chủ yếu từ báo cáo tài chính, báo cáo nội bộ và các tài liệu liên quan của Công ty KPMG Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách thuế và nâng cao chất lượng dịch vụ tư vấn thuế tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của khu vực doanh nghiệp FDI.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thuế thu nhập doanh nghiệp và dịch vụ tư vấn thuế, bao gồm:

  • Lý thuyết thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Thuế TNDN là thuế trực thu đánh vào lợi nhuận của doanh nghiệp, phản ánh phần giá trị sản phẩm mới được tạo ra mà Nhà nước thu nhận trong quá trình phân phối lợi nhuận. Thuế TNDN có tính công bằng, tính trực thu và phụ thuộc vào kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

  • Mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL: Được áp dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ tư vấn thuế dựa trên 5 yếu tố chính gồm sự tin cậy, năng lực phục vụ, mức độ đáp ứng yêu cầu, sự tín nhiệm và sự thấu hiểu, chia sẻ. Mô hình này giúp phân tích mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ tư vấn thuế.

  • Khái niệm dịch vụ tư vấn và hỗ trợ thuế: Tư vấn thuế là hoạt động cung cấp lời khuyên, giải pháp nhằm giúp khách hàng hiểu và tuân thủ pháp luật thuế, trong khi hỗ trợ thuế bao gồm các dịch vụ giúp người nộp thuế thực hiện các thủ tục kê khai, nộp thuế, giải quyết tranh chấp thuế.

  • Lý thuyết xã hội hóa quản lý thuế: Nhấn mạnh vai trò của các tổ chức tư vấn thuế trong việc hỗ trợ cơ quan thuế và doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế thông qua việc giảm chi phí tuân thủ và tăng cường sự minh bạch.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng cả dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp từ Công ty TNHH Thuế và Tư vấn KPMG Việt Nam thông qua các báo cáo tài chính, báo cáo doanh thu, quy trình cung cấp dịch vụ và phỏng vấn nhân viên tư vấn. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các tài liệu pháp luật, giáo trình, luận án, bài báo chuyên ngành và các báo cáo thống kê của ngành thuế và đầu tư nước ngoài.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để trình bày số liệu về doanh thu, số lượng khách hàng, mức phí dịch vụ trong giai đoạn 2019-2021. Phân tích định tính được áp dụng để đánh giá thực trạng, nhận diện hạn chế và nguyên nhân thông qua tổng hợp ý kiến chuyên gia và phân tích tài liệu.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ khách hàng doanh nghiệp FDI sử dụng dịch vụ tư vấn thuế của KPMG trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu diễn ra từ năm 2019 đến 2023, trong đó thu thập và phân tích dữ liệu chủ yếu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, giai đoạn có nhiều biến động do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng khách hàng và doanh thu dịch vụ tư vấn thuế: Trong giai đoạn 2019-2021, số lượng khách hàng doanh nghiệp FDI sử dụng dịch vụ tư vấn thuế của KPMG tăng khoảng 20%, doanh thu từ dịch vụ này chiếm tỷ trọng khoảng 35% tổng doanh thu của công ty, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về dịch vụ hỗ trợ thuế.

  2. Mức phí dịch vụ và sự hài lòng khách hàng: Mức phí trung bình cho dịch vụ hỗ trợ soát xét tình hình tuân thủ nghĩa vụ thuế dao động trong khoảng 15-20 triệu đồng mỗi khách hàng/năm. Khảo sát cho thấy hơn 80% khách hàng đánh giá chất lượng dịch vụ đạt mức hài lòng cao, đặc biệt về sự tin cậy và năng lực phục vụ của đội ngũ tư vấn.

  3. Hạn chế trong quy trình cung cấp dịch vụ: Khoảng 30% khách hàng phản ánh về thời gian xử lý hồ sơ còn kéo dài, do quy trình kiểm tra, rà soát thuế phức tạp và sự phối hợp chưa nhịp nhàng giữa các bộ phận. Ngoài ra, việc cập nhật liên tục các văn bản pháp luật thuế cũng gây khó khăn cho tư vấn viên trong việc tư vấn kịp thời và chính xác.

  4. Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19: Dịch bệnh đã làm thay đổi nhu cầu và cách thức cung cấp dịch vụ, thúc đẩy KPMG áp dụng công nghệ thông tin trong tư vấn thuế, giúp giảm chi phí và tăng tính linh hoạt trong phục vụ khách hàng.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy dịch vụ hỗ trợ thuế TNDN do KPMG cung cấp đã đáp ứng tốt nhu cầu của các doanh nghiệp FDI, góp phần nâng cao hiệu quả tuân thủ pháp luật thuế và tối ưu hóa chi phí thuế. Sự tăng trưởng về số lượng khách hàng và doanh thu phản ánh xu hướng phát triển tích cực của thị trường dịch vụ tư vấn thuế tại Việt Nam.

Tuy nhiên, hạn chế về quy trình và cập nhật pháp luật cho thấy cần có sự cải tiến trong quản lý nội bộ và đào tạo nhân sự. So sánh với các quốc gia phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, nơi có hệ thống đại lý thuế chuyên nghiệp và quy trình rõ ràng, KPMG cần học hỏi để nâng cao chất lượng dịch vụ.

Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong tư vấn thuế là xu hướng tất yếu, giúp giảm thiểu thời gian xử lý và tăng tính chính xác. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng theo từng năm, và sơ đồ quy trình cung cấp dịch vụ để minh họa các điểm nghẽn cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình cung cấp dịch vụ: Rà soát và đơn giản hóa các bước trong quy trình tư vấn và hỗ trợ thuế, áp dụng công nghệ tự động hóa để giảm thời gian xử lý hồ sơ, hướng tới mục tiêu giảm 20% thời gian hoàn thành dịch vụ trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KPMG.

  2. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về cập nhật chính sách thuế và kỹ năng tư vấn cho đội ngũ nhân viên, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và khả năng đáp ứng yêu cầu khách hàng. Mục tiêu đạt 90% nhân viên được đào tạo trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo KPMG.

  3. Phân vùng khách hàng và phát triển thị trường: Xác định rõ nhóm khách hàng mục tiêu theo quy mô và lĩnh vực hoạt động để xây dựng các gói dịch vụ phù hợp, tăng tỷ lệ khách hàng mới thêm 15% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và marketing.

  4. Tăng cường hợp tác với cơ quan thuế và các tổ chức liên quan: Tham gia các hội thảo, diễn đàn để cập nhật chính sách, đồng thời góp ý hoàn thiện pháp luật thuế, tạo thuận lợi cho hoạt động tư vấn. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo KPMG và bộ phận pháp lý.

  5. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Phát triển hệ thống phần mềm hỗ trợ tư vấn thuế trực tuyến, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ và giảm chi phí vận hành. Mục tiêu hoàn thành triển khai trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI): Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về dịch vụ hỗ trợ thuế TNDN, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về lợi ích và cách thức sử dụng dịch vụ tư vấn thuế để tối ưu hóa chi phí và tuân thủ pháp luật.

  2. Các công ty tư vấn thuế và đại lý thuế: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá để đánh giá thực trạng, nhận diện thách thức và xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ tư vấn thuế chuyên nghiệp, nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về thuế: Giúp cơ quan thuế hiểu rõ vai trò của dịch vụ tư vấn thuế trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và quản lý thuế, từ đó có chính sách phù hợp để thúc đẩy xã hội hóa quản lý thuế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, thuế: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn phong phú về thuế TNDN và dịch vụ tư vấn thuế, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ hỗ trợ thuế TNDN là gì?
    Dịch vụ hỗ trợ thuế TNDN bao gồm các hoạt động tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc kê khai, tính toán, nộp thuế thu nhập doanh nghiệp đúng quy định, giúp tối ưu hóa chi phí thuế và tuân thủ pháp luật. Ví dụ, KPMG cung cấp dịch vụ rà soát thuế và tư vấn chiến lược thuế cho doanh nghiệp FDI.

  2. Tại sao doanh nghiệp FDI cần dịch vụ tư vấn thuế?
    Doanh nghiệp FDI thường gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng các quy định thuế phức tạp tại Việt Nam. Dịch vụ tư vấn giúp họ giảm thiểu rủi ro vi phạm, tiết kiệm chi phí và tận dụng các ưu đãi thuế hợp pháp. Theo báo cáo, hơn 80% doanh nghiệp FDI sử dụng dịch vụ tư vấn thuế để nâng cao hiệu quả quản lý thuế.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ tư vấn thuế?
    Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua sự tin cậy, năng lực phục vụ, mức độ đáp ứng yêu cầu, sự tín nhiệm và thấu hiểu khách hàng. Ví dụ, KPMG chú trọng đào tạo nhân viên và áp dụng công nghệ để nâng cao chất lượng dịch vụ.

  4. Làm thế nào để lựa chọn công ty tư vấn thuế uy tín?
    Nên chọn công ty có kinh nghiệm lâu năm, đội ngũ tư vấn chuyên môn cao, quy trình làm việc minh bạch và phản hồi tích cực từ khách hàng. KPMG với hơn 28 năm hoạt động và thị phần lớn trong lĩnh vực tư vấn thuế cho doanh nghiệp FDI là một lựa chọn tiêu biểu.

  5. Dịch vụ tư vấn thuế có thể giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn do Covid-19 như thế nào?
    Dịch vụ tư vấn thuế hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng các chính sách ưu đãi, giảm thuế, giãn nộp thuế và tối ưu hóa chi phí trong bối cảnh dịch bệnh. KPMG đã giúp nhiều doanh nghiệp FDI tận dụng các chính sách giảm 30% thuế TNDN và các khoản chi phí được trừ liên quan đến phòng chống dịch.

Kết luận

  • Dịch vụ hỗ trợ thuế TNDN cho doanh nghiệp FDI tại Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế và hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí.
  • Công ty TNHH Thuế và Tư vấn KPMG Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong việc cung cấp dịch vụ tư vấn thuế, với sự tăng trưởng về số lượng khách hàng và doanh thu trong giai đoạn 2019-2021.
  • Hạn chế về quy trình cung cấp dịch vụ và cập nhật pháp luật thuế là những thách thức cần được khắc phục để nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tối ưu hóa quy trình, đào tạo nhân lực, phân vùng khách hàng, tăng cường hợp tác với cơ quan thuế và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc hoàn thiện dịch vụ tư vấn thuế, đồng thời kêu gọi các bên liên quan cùng phối hợp để phát triển bền vững lĩnh vực này tại Việt Nam.

Call-to-action: Các doanh nghiệp FDI và tổ chức tư vấn thuế nên chủ động tiếp cận và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả dịch vụ tư vấn thuế, đồng thời phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý để thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường dịch vụ thuế tại Việt Nam.