Tổng quan nghiên cứu

Di cư lao động xuyên biên giới là một hiện tượng ngày càng phổ biến trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế. Tại huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang, nhóm dân tộc Ngái có tỷ lệ di cư lao động xuyên biên giới cao so với các nhóm dân tộc khác. Theo số liệu của UBND huyện Lục Ngạn năm 2016, người Ngái chiếm khoảng 13.897 người, tập trung chủ yếu tại xã Tân Hoa với 769 người. Từ sau bình thường hóa quan hệ Việt Nam – Trung Quốc năm 1991, người Ngái đã tham gia vào các hoạt động di cư lao động tự do sang Trung Quốc, chủ yếu làm các công việc nông nghiệp, lâm nghiệp và công nghiệp nhẹ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khám phá quá trình di cư của người Ngái trong lịch sử và hiện tại, phân tích động cơ kinh tế - xã hội thúc đẩy di cư lao động tự do, mô tả thực trạng đời sống và công việc của người lao động di cư, đồng thời đánh giá tác động kinh tế - xã hội của di cư lao động xuyên biên giới đối với cộng đồng người Ngái và địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn, với dữ liệu thu thập từ năm 1991 đến nay, bao gồm các chuyến di cư tạm thời, theo mùa vụ và lâu dài. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý di cư lao động và phát triển kinh tế xã hội vùng biên giới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính để phân tích hiện tượng di cư lao động xuyên biên giới của người Ngái:

  • Lý thuyết lực đẩy và lực hút (Push and Pull Factors): Lý thuyết này giải thích các nhân tố thúc đẩy người di cư rời khỏi nơi cư trú (lực đẩy) như đói nghèo, thiếu việc làm, điều kiện sống khó khăn, và các nhân tố thu hút (lực hút) tại nơi đến như cơ hội việc làm, thu nhập cao, điều kiện sinh hoạt thuận lợi. Trong trường hợp người Ngái, lực đẩy là tình trạng kinh tế khó khăn, phụ thuộc vào nông nghiệp mùa vụ; lực hút là nhu cầu nhân công lớn tại các nông trường, công xưởng ở các tỉnh Quảng Tây, Quảng Đông (Trung Quốc).

  • Lý thuyết mạng lưới xã hội (Social Network): Mạng lưới xã hội gồm các mối quan hệ gia đình, thân tộc, bạn bè, đồng hương đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thông tin, tìm kiếm việc làm, hỗ trợ tài chính và sinh hoạt cho người di cư. Người Ngái tận dụng vốn xã hội gồm ngôn ngữ, tộc người và quan hệ thân tộc để thuận lợi trong quá trình di cư và làm việc tại nước ngoài.

Các khái niệm chính bao gồm: di cư lao động xuyên biên giới, di cư tự do, di cư trái phép, mạng lưới xã hội, lực đẩy và lực hút trong di cư.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điền dã dân tộc học kết hợp với phân tích định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 31 hộ gia đình và cá nhân người Ngái được chọn ngẫu nhiên để phỏng vấn bảng hỏi, cùng với 38 cuộc phỏng vấn sâu và 15 cuộc phỏng vấn bổ sung nhằm làm rõ các mối quan hệ thân tộc và mạng lưới xã hội.

Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Dữ liệu điền dã thực địa thu thập trong hơn hai tháng tại xã Tân Hoa, huyện Lục Ngạn, bao gồm phỏng vấn sâu, phỏng vấn cấu trúc, quan sát tham gia và thu thập tài liệu gia phả, văn bản hành chính địa phương.

  • Tư liệu thành văn như báo cáo, số liệu thống kê của UBND huyện, các văn bản pháp luật liên quan đến di cư và quản lý biên giới.

  • Tài liệu thứ cấp từ các công trình nghiên cứu, bài báo khoa học và truyền thông liên quan đến di cư lao động xuyên biên giới Việt – Trung.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích nội dung phỏng vấn, so sánh số liệu định lượng về thu nhập, tỷ lệ di cư, điều kiện lao động và phân tầng xã hội. Quá trình nghiên cứu được thực hiện từ năm 2016 đến 2017 với nhiều lần trở lại thực địa để bổ sung và kiểm chứng thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quá trình di cư và mạng lưới xã hội: Người Ngái có lịch sử di cư lâu dài từ Trung Quốc vào Việt Nam, với các dòng họ chính như Vy, Vương, Trần, Hoàng, Vi. Mạng lưới xã hội xuyên quốc gia giữa người Ngái ở Việt Nam và Trung Quốc rất chặt chẽ, hỗ trợ đắc lực cho việc di cư lao động tự do. Khoảng 56% người di cư vượt biên ở Bắc Giang là từ huyện Lục Ngạn, trong đó xã Tân Hoa chiếm tỷ lệ lớn nhất.

  2. Động cơ di cư: Đời sống kinh tế khó khăn, thiếu việc làm ổn định, phụ thuộc vào nông nghiệp mùa vụ là lực đẩy chính khiến người Ngái di cư. Lực hút là nhu cầu nhân công lớn tại các nông trường mía, công xưởng ở Trung Quốc với thu nhập cao hơn từ 30-50% so với làm việc trong nước.

  3. Thực trạng việc làm và thu nhập: Người di cư chủ yếu làm các công việc phổ thông như trồng, chặt, thu hoạch mía, làm công nhân trong các xưởng tư nhân, vận chuyển hàng hóa. Thu nhập trung bình của người lao động di cư cao hơn khoảng 40% so với thu nhập tại quê nhà. Tuy nhiên, họ phải đối mặt với các rủi ro như bóc lột sức lao động, điều kiện ăn ở thiếu thốn, nguy cơ bị bắt giữ và mất việc.

  4. Tác động kinh tế - xã hội: Di cư lao động giúp cải thiện kinh tế hộ gia đình, đầu tư vào nhà ở và sản xuất, góp phần giảm nghèo. Tuy nhiên, cũng tạo ra phân tầng xã hội mới, gia tăng rủi ro về sức khỏe, an ninh và có thể dẫn đến những hệ lụy xã hội như bóc lột, mất an toàn lao động.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tương đồng với các lý thuyết lực đẩy và lực hút khi người Ngái di cư do áp lực kinh tế tại nơi cư trú và cơ hội việc làm hấp dẫn tại Trung Quốc. Mạng lưới xã hội đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro và hỗ trợ người di cư trong quá trình tìm việc và sinh hoạt. So sánh với các nghiên cứu về di cư lao động tự do ở các vùng biên giới khác, người Ngái có lợi thế về vốn xã hội nhờ ngôn ngữ và quan hệ thân tộc, giúp họ dễ dàng thích nghi và tìm kiếm việc làm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ di cư theo độ tuổi, giới tính; bảng so sánh thu nhập giữa lao động trong nước và lao động di cư; sơ đồ mạng lưới xã hội hỗ trợ di cư. Những phát hiện này góp phần làm rõ các yếu tố thúc đẩy và ảnh hưởng của di cư lao động xuyên biên giới, đồng thời cảnh báo về các rủi ro cần được quản lý hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và hỗ trợ người lao động di cư: Cơ quan chức năng cần xây dựng các chương trình hỗ trợ thông tin, tư vấn pháp lý và bảo vệ quyền lợi cho người di cư lao động xuyên biên giới, nhằm giảm thiểu rủi ro bị bóc lột và vi phạm pháp luật. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là UBND huyện Lục Ngạn phối hợp với các sở ngành liên quan.

  2. Phát triển mạng lưới môi giới lao động có trách nhiệm: Xây dựng hệ thống môi giới lao động minh bạch, có kiểm soát để thay thế các “cò mồi” tự do, giảm thiểu tình trạng xuất cảnh trái phép và rủi ro cho người lao động. Chủ thể thực hiện là các tổ chức xã hội, doanh nghiệp dịch vụ việc làm trong vòng 1 năm.

  3. Đẩy mạnh đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho người lao động: Tổ chức các khóa đào tạo nghề, kỹ năng mềm và kiến thức pháp luật cho người Ngái nhằm nâng cao khả năng tìm việc làm hợp pháp và ổn định, giảm phụ thuộc vào di cư trái phép. Thời gian triển khai 2-3 năm, chủ thể là các trung tâm đào tạo nghề địa phương.

  4. Xây dựng chính sách phát triển kinh tế địa phương: Đầu tư phát triển các ngành nghề nông nghiệp, lâm nghiệp và công nghiệp nhẹ tại Lục Ngạn để tạo việc làm tại chỗ, giảm áp lực di cư lao động. Chủ thể là chính quyền địa phương và các nhà đầu tư, thực hiện trong 3-5 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách quản lý di cư lao động xuyên biên giới, bảo vệ quyền lợi người lao động và phát triển kinh tế vùng biên giới.

  2. Các tổ chức xã hội và doanh nghiệp dịch vụ việc làm: Thông tin về mạng lưới xã hội và vai trò môi giới lao động giúp các tổ chức này thiết kế chương trình hỗ trợ và dịch vụ phù hợp cho người di cư.

  3. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực nhân học, xã hội học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực địa quý giá về dân tộc Ngái, di cư lao động và tác động xã hội, góp phần phát triển lý thuyết và thực tiễn nghiên cứu.

  4. Cộng đồng người Ngái và các nhóm dân tộc thiểu số: Luận văn giúp nâng cao nhận thức về quyền lợi, rủi ro và cơ hội trong di cư lao động, từ đó có thể tự bảo vệ và phát triển cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Di cư lao động xuyên biên giới là gì?
    Di cư lao động xuyên biên giới là sự di chuyển của người lao động từ quốc gia này sang quốc gia khác để tìm kiếm việc làm, có thể tạm thời hoặc lâu dài. Ví dụ, người Ngái ở Bắc Giang sang Trung Quốc làm công nhân nông trường mía.

  2. Nguyên nhân chính thúc đẩy người Ngái di cư lao động?
    Nguyên nhân chủ yếu là do đời sống kinh tế khó khăn, thiếu việc làm ổn định tại quê nhà và nhu cầu nhân công lớn, thu nhập cao hơn ở các vùng biên giới Trung Quốc.

  3. Mạng lưới xã hội ảnh hưởng thế nào đến di cư lao động?
    Mạng lưới xã hội gồm quan hệ gia đình, thân tộc, bạn bè giúp người di cư tiếp cận thông tin việc làm, hỗ trợ tài chính và sinh hoạt, giảm thiểu rủi ro trong quá trình di cư.

  4. Người lao động di cư gặp những rủi ro gì?
    Họ có thể bị bóc lột sức lao động, không được trả lương đầy đủ, điều kiện ăn ở kém, nguy cơ bị bắt giữ hoặc mất việc, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.

  5. Tác động của di cư lao động đến cộng đồng người Ngái?
    Di cư giúp cải thiện kinh tế hộ gia đình, đầu tư nhà cửa, giảm nghèo nhưng cũng tạo ra phân tầng xã hội mới và các vấn đề xã hội như sức khỏe, an ninh lao động.

Kết luận

  • Nghiên cứu lần đầu tiên cung cấp cái nhìn toàn diện về di cư lao động xuyên biên giới của người Ngái ở Lục Ngạn, Bắc Giang.
  • Lý thuyết lực đẩy - lực hút và mạng lưới xã hội được vận dụng hiệu quả để giải thích động cơ và quá trình di cư.
  • Người Ngái tận dụng vốn xã hội gồm ngôn ngữ, tộc người và quan hệ thân tộc để thuận lợi trong di cư và làm việc tại Trung Quốc.
  • Di cư lao động giúp cải thiện kinh tế hộ gia đình nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và hệ lụy xã hội.
  • Các đề xuất nhằm tăng cường quản lý, hỗ trợ người lao động, phát triển kinh tế địa phương và đào tạo nghề cần được triển khai trong 1-5 năm tới.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng người Ngái cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý di cư lao động và phát triển bền vững vùng biên giới.