Đánh Giá Sự Cần Thiết Của Những Yếu Tố Ưu Tiên Khi Thực Hiện E-Commerce

Trường đại học

Đại học Công nghệ TP.HCM

Chuyên ngành

Quản trị kinh doanh

Người đăng

Ẩn danh

2017

77
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về E Commerce Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh

Thế kỷ 21 chứng kiến sự trỗi dậy của thương mại điện tử (E-Commerce) tại Việt Nam, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) đang nhanh chóng thích nghi, ứng dụng công nghệ thông tin để cải thiện năng lực cạnh tranh. Từ khi Internet xuất hiện năm 1997, các ứng dụng công nghệ thông tin đã thay đổi cách thức kinh doanh, tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn. Doanh thu từ kinh doanh điện tử toàn cầu ước tính đạt 6.8 nghìn tỷ đô la Mỹ năm 2004, chiếm 8.6% doanh thu bán hàng và dịch vụ trên toàn thế giới (Hobley, 2001). Sự phát triển này mở ra cơ hội nghề nghiệp mới, thúc đẩy kinh tế ngoại thương, thể hiện qua kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng vượt bậc.

1.1. E Business Nền Tảng Của Thương Mại Điện Tử Hiện Đại

Các khái niệm "e-business", "e-commerce" và "Internet commerce" thường được sử dụng thay thế lẫn nhau. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ ràng. Fillis và cộng sự (2004) định nghĩa "e-business" là việc doanh nghiệp ứng dụng công nghệ điện tử vào vận hành, không chỉ giới hạn ở email. Stone (2003) nhấn mạnh e-business bao gồm nhiều công nghệ như mạng nội bộ, cổng thông tin, điện thoại di động, nhằm cải thiện lợi nhuận. DTI của Anh định nghĩa e-business là sự hợp nhất các hoạt động kinh doanh thông qua công nghệ thông tin và truyền thông. Trong bài viết này, e-business và e-commerce được tách biệt để làm rõ các bước trong mô hình E-Adoption Ladder Model.

1.2. Mô Hình E Adoption Ladder Từng Bước Chuyển Đổi Số

Molla, Heeks và Balcells (2006) nhấn mạnh rằng thương mại điện tử không phải là hoạt động áp dụng một lần. Doanh nghiệp nhỏ có thể phát triển khả năng thương mại điện tử theo mức độ phức tạp (Chen, Haney, Pandzik, Spigarelli và Jesseman, 2003; Daniel và Grimshaw, 2002). Nhiều mô hình đã được đưa ra để đáp ứng sự đa dạng trong quy trình kinh doanh. Một số mô hình thành công bao gồm: DTI E-business Adoption Ladder, British library staircase of Internet engagement model, The stage of growth for e-business maturity model, SMEs stages of adoption and use of e-commerce OUBS model, The IBM model of stages and states of e-business, và An e-commerce adoption process model.

II. Mô Hình E Adoption Ladder Các Giai Đoạn Phát Triển E Commerce

Martin và Matlay (2001) đề cập đến nhiều mức độ của kinh doanh điện tử trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua khái niệm “e-adoption”. Theo báo cáo nghiên cứu của DTI, e-adoption là các bước tăng dần, được mô tả như một “e-adoption ladder”, với mỗi bước tăng về độ tinh vi và phức tạp, cũng như sự thay đổi về cơ cấu tổ chức. Ở giai đoạn đầu, người dùng cần kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản để sử dụng email và website quảng cáo. Giai đoạn e-commerce bắt đầu tương tác trực tuyến giữa doanh nghiệp và khách hàng, bao gồm đặt hàng và thanh toán trực tuyến. Mục tiêu là giảm chi phí và tăng cường sự hiện diện trên thị trường.

2.1. Chi Tiết Các Giai Đoạn Trong Mô Hình E Adoption Ladder

Trong hai giai đoạn đầu tiên, người dùng được yêu cầu chỉ cần biết đến các kỹ năng về công nghệ thông tin và truyền thông cơ bản nhất trong việc sử dụng email cho liên lạc trong và ngoài doanh nghiệp một cách hiệu quả và sử dụng website quảng cáo đơn giản cho hoạt động marketing trực tuyến của doanh nghiệp. Ở giai đoạn e-commerce, việc tương tác trực tuyến giữa doanh nghiệp và khách hàng bắt đầu xuất hiện, bao gồm các hoạt động như đặt hàng và thanh toán trực tuyến. Ở bước này, mục tiêu chính của doanh nghiệp, ngoài những hoạt động tương tác với khách hàng hoặc nhà cung cấp của mình, là mục tiêu giảm chi phí và tăng cường sự hiện diện của doanh nghiệp trên thị trường và tốc độ tiếp cận các khách hàng mà doanh nghiệp đang hoặc sắp hướng đến.

2.2. E Business Hợp Nhất Chuỗi Cung Ứng Và Quản Trị Khách Hàng

Giai đoạn e-business là thời điểm mà sự hợp nhất và liền lạc trong quản trị chuỗi cung ứng và quản trị quan hệ khách hàng là yêu cầu bắt buộc. Mục tiêu của doanh nghiệp trong giai đoạn này chính là tối thiểu hoá các hư hại, thiếu sót, và sự tổn hao trong toàn bộ chuỗi cung ứng của mình và khả năng theo dõi thói quen mua hàng và dịch vụ của khách hàng. Giai đoạn cuối cùng cho phép khách hàng, nhà cung cấp, và doanh nghiệp truy cập thông tin mở tuỳ thuộc vào mức độ triển khai của các hoạt động kinh doanh tương ứng, từ đó tạo tiền đề cho sự xuất hiện của các mô hình kinh doanh mới.

2.3. Lưu Ý Khi Áp Dụng Mô Hình E Adoption Ladder

Một điều cần lưu ý ở cả ba giai đoạn cuối của mô hình đó là chúng yêu công nghệ tiên tiến và nhiều kỹ năng kinh doanh chuyên môn cũng như là sự góp mặt của các chuyên gia trong lĩnh vực có liên quan như quản trị, chiến lược, và marketing. Thực tế cho thấy rằng, cả năm giai đoạn trong mô hình nãy không nhất thiết phải được tiến hành theo thứ tự đi lên của bậc thang, và các doanh nghiệp hoàn toàn có thể nhảy giai đoạn hoặc thực hiện song song.

III. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Áp Dụng E Commerce Đánh Giá Chi Tiết

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng mô hình là vấn đề được quan tâm. Stokes (2000) liệt kê sự thiếu hấp dẫn và các yếu tố liên quan đến nguồn lực. Smyth và cộng sự (2001) chỉ ra các rào cản như thiếu kỹ năng, thiếu đầu tư đào tạo, và ít kiến thức khởi nghiệp qua Internet. Fillis và cộng sự (2004) phát triển mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhỏ, gồm nhân tố vĩ mô (toàn cầu hóa, cạnh tranh, chính sách chính phủ), yếu tố ngành, và yếu tố nội bộ. Mô hình này nhấn mạnh yếu tố vĩ mô tác động đến thay đổi công nghệ, yếu tố ngành tác động đến nhu cầu kinh doanh điện tử. Ở quy mô doanh nghiệp, nguồn lực, năng lực cạnh tranh, và định hướng quản trị là các nhân tố chính.

3.1. Nguồn Lực Rào Cản Tài Chính Và Quản Lý Thời Gian

Sự thiếu hụt về nguồn lực tài chính, thời gian, khả năng quản trị, và nhân lực thường được đề cập là các nhân tố tác động lên quyết định áp dụng mô hình E-Adoption Ladder. Điều này có thể dễ hiểu do doanh nghiệp việc thử nghiệm mô hình công nghệ nãy là không cần thiết hoặc có thể dẫn đến những sai lầm gây thiệt hại về mặt tài chính. Vì thế, tâm lý chờ đợi thường xuất hiện do lối tư duy suy nghĩ rằng các doanh nghiệp đi sau thường sẽ học hỏi được và giảm thiểu được các rủi ro.

3.2. Năng Lực Cạnh Tranh Yếu Tố Quyết Định Thành Công E Commerce

Lawrence (2002) khẳng định rằng sự thiếu hụt về thời gian, vốn, và thói quen trong việc vận hành kinh doanh truyền thống đã ngăn cản doanh nghiệp gặt hái lợi nhuận từ việc ứng dụng công nghệ thương mại điện tử. Tuy nhiên, theo Merhtens, Cragg, và Mills (2001), các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể đạt được lợi thế cạnh tranh thông qua việc áp dụng thương mại điện tử nếu họ có thể tận dụng các nguồn lực hiện có và phát triển các năng lực mới.

3.3. Quản Trị Và Tổ Chức Định Hướng Chiến Lược E Commerce

Định hướng của nhà quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng mô hình E-Adoption Ladder. Các nhà quản trị có tầm nhìn chiến lược và sẵn sàng chấp nhận rủi ro thường dễ dàng hơn trong việc đưa ra quyết định đầu tư vào công nghệ và thay đổi quy trình kinh doanh. Ngược lại, các nhà quản trị bảo thủ và ngại thay đổi có thể trì hoãn hoặc từ chối áp dụng mô hình, dẫn đến việc doanh nghiệp bỏ lỡ cơ hội phát triển.

IV. Phân Tích SWOT Đánh Giá Năng Lực Cạnh Tranh Trong E Commerce

Để đánh giá năng lực cạnh tranh trong e-commerce, phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) là công cụ hữu ích. Điểm mạnh có thể là thương hiệu mạnh, sản phẩm chất lượng, dịch vụ khách hàng tốt. Điểm yếu có thể là thiếu vốn, thiếu kỹ năng, quy trình chưa tối ưu. Cơ hội có thể là thị trường tiềm năng, xu hướng công nghệ mới, chính sách hỗ trợ. Thách thức có thể là đối thủ cạnh tranh, biến động thị trường, rủi ro an ninh mạng. Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp xác định vị thế và xây dựng chiến lược phù hợp.

4.1. Điểm Mạnh Và Điểm Yếu Nền Tảng Phát Triển E Commerce

Việc xác định rõ điểm mạnh và điểm yếu giúp doanh nghiệp tập trung vào phát huy lợi thế và khắc phục hạn chế. Ví dụ, nếu doanh nghiệp có thương hiệu mạnh, có thể tận dụng để xây dựng lòng tin khách hàng và tăng doanh số. Nếu doanh nghiệp thiếu vốn, có thể tìm kiếm các nguồn tài trợ hoặc hợp tác với các đối tác chiến lược.

4.2. Cơ Hội Và Thách Thức Định Hình Tương Lai E Commerce

Việc nắm bắt cơ hội và đối phó với thách thức giúp doanh nghiệp thích nghi với sự thay đổi của thị trường và duy trì năng lực cạnh tranh. Ví dụ, nếu thị trường có tiềm năng tăng trưởng, doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô và đầu tư vào marketing. Nếu đối thủ cạnh tranh mạnh, doanh nghiệp cần tìm cách tạo sự khác biệt và cung cấp giá trị tốt hơn cho khách hàng.

4.3. Ứng Dụng Phân Tích SWOT Trong Xây Dựng Chiến Lược E Commerce

Kết quả phân tích SWOT cần được sử dụng để xây dựng chiến lược e-commerce phù hợp. Chiến lược này cần xác định rõ mục tiêu, đối tượng khách hàng, kênh phân phối, và các hoạt động marketing. Đồng thời, cần có kế hoạch dự phòng để đối phó với các rủi ro và thách thức có thể xảy ra.

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Hoài Long Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh

Công ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hoài Long có thể ứng dụng mô hình E-Adoption Ladder để nâng cao năng lực cạnh tranh. Bước đầu, công ty cần tập trung vào xây dựng website chuyên nghiệp, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, và triển khai các hoạt động marketing trực tuyến. Tiếp theo, công ty có thể tích hợp các chức năng e-commerce như đặt hàng, thanh toán, và quản lý kho. Cuối cùng, công ty có thể xây dựng hệ thống e-business để quản lý chuỗi cung ứng và quan hệ khách hàng.

5.1. Xây Dựng Website Chuyên Nghiệp Và Tối Ưu Trải Nghiệm Khách Hàng

Website là bộ mặt của doanh nghiệp trên môi trường trực tuyến. Do đó, Hoài Long cần đầu tư vào xây dựng website chuyên nghiệp, có giao diện thân thiện, dễ sử dụng, và tương thích với nhiều thiết bị. Đồng thời, cần tối ưu hóa trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, và hữu ích, cũng như đảm bảo tốc độ tải trang nhanh chóng.

5.2. Tích Hợp Chức Năng E Commerce Đặt Hàng Thanh Toán Quản Lý Kho

Việc tích hợp các chức năng e-commerce giúp Hoài Long tự động hóa quy trình bán hàng và giảm chi phí vận hành. Khách hàng có thể dễ dàng đặt hàng, thanh toán trực tuyến, và theo dõi tình trạng đơn hàng. Doanh nghiệp có thể quản lý kho hiệu quả hơn và giảm thiểu rủi ro thất thoát.

5.3. Xây Dựng Hệ Thống E Business Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Và CRM

Hệ thống e-business giúp Hoài Long quản lý toàn diện các hoạt động kinh doanh, từ chuỗi cung ứng đến quan hệ khách hàng. Doanh nghiệp có thể theo dõi hiệu quả của các hoạt động marketing, phân tích dữ liệu khách hàng, và đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác hơn. Hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp Hoài Long xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng và tăng khách hàng trung thành.

VI. Kết Luận Tương Lai Của E Commerce Và Năng Lực Cạnh Tranh

E-Commerce tiếp tục phát triển mạnh mẽ, trở thành yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp. Việc áp dụng mô hình E-Adoption Ladder giúp doanh nghiệp từng bước chuyển đổi số, tối ưu hóa quy trình, và tăng trưởng doanh thu. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các yếu tố ảnh hưởng như nguồn lực, kỹ năng, và định hướng quản trị. Doanh nghiệp cần có chiến lược rõ ràng, đầu tư đúng mức, và liên tục cải tiến để thành công trong thị trường e-commerce đầy cạnh tranh.

6.1. Tầm Quan Trọng Của Chuyển Đổi Số Trong E Commerce

Chuyển đổi số là xu hướng tất yếu trong bối cảnh hiện nay. Doanh nghiệp cần chủ động áp dụng các công nghệ mới như AI, Big Data, và Cloud Computing để nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới.

6.2. Đầu Tư Vào Nguồn Nhân Lực Và Kỹ Năng E Commerce

Để thành công trong e-commerce, doanh nghiệp cần có đội ngũ nhân viên có kỹ năng chuyên môn cao về marketing trực tuyến, quản lý website, và chăm sóc khách hàng. Doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

6.3. Liên Tục Cải Tiến Và Thích Nghi Với Thị Trường E Commerce

Thị trường e-commerce luôn thay đổi. Doanh nghiệp cần liên tục theo dõi xu hướng, phân tích dữ liệu, và cải tiến quy trình để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và duy trì năng lực cạnh tranh. Đồng thời, cần sẵn sàng thích nghi với các thay đổi về công nghệ và chính sách để không bị tụt hậu.

09/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ đánh giá sự cần thiết của những yếu tố ưu tiên khi thực hiện e commerce nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty tnhh thương mại sản xuất hoài long
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ đánh giá sự cần thiết của những yếu tố ưu tiên khi thực hiện e commerce nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty tnhh thương mại sản xuất hoài long

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề Đánh Giá Yếu Tố Ưu Tiên Trong E-Commerce Để Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố quan trọng trong thương mại điện tử, giúp các doanh nghiệp xác định và tối ưu hóa những khía cạnh cần thiết để nâng cao khả năng cạnh tranh. Tài liệu này không chỉ phân tích các yếu tố như trải nghiệm người dùng, chiến lược marketing, và quản lý chuỗi cung ứng, mà còn đưa ra những lợi ích cụ thể mà các doanh nghiệp có thể đạt được khi áp dụng những yếu tố này một cách hiệu quả.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn tốt nghiệp giải pháp hoàn thiện dịch vụ sau bán trên kênh logistics cho website www cucre vn, nơi cung cấp những giải pháp cụ thể cho việc cải thiện dịch vụ trong thương mại điện tử. Những thông tin này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về cách thức tối ưu hóa hoạt động kinh doanh trực tuyến.