I. Tính cấp thiết của đề tài
Biến đổi khí hậu (BĐKH) đang là một vấn đề cấp bách toàn cầu với những tác động tiêu cực rõ rệt. Tại Việt Nam, đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, đặc biệt là tình trạng xâm nhập mặn. Theo báo cáo của Bộ Tài Nguyên và Môi Trường, khoảng 35.5% diện tích ĐBSCL bị ngập do BĐKH, và trong mùa khô năm 2015-2016, tình trạng xâm nhập mặn đã gây thiệt hại nặng nề cho 9/14 tỉnh ven biển. Bến Tre, với vị trí địa lý đặc thù và hệ thống sông ngòi phong phú, đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi xâm nhập mặn. Những thiệt hại này không chỉ ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp mà còn đến đời sống sinh hoạt của người dân. Do đó, việc đánh giá xâm nhập mặn do BĐKH và đề xuất các biện pháp thích ứng là rất cần thiết để bảo vệ tài nguyên nước và phát triển bền vững tại khu vực này.
II. Mục tiêu và nội dung nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát của đề tài là đánh giá xâm nhập mặn ở Bến Tre dưới tác động của biến đổi khí hậu. Cụ thể, đề tài hướng đến việc diễn biến xu thế và mức độ biến đổi xâm nhập mặn theo thời gian và không gian, tính toán mô phỏng xâm nhập mặn bằng mô hình Mike 11 theo kịch bản phát thải RCP 4.5, và đề xuất các giải pháp thích nghi về khoa học kỹ thuật cũng như các mô hình sinh kế chống chịu. Nội dung nghiên cứu bao gồm việc tìm hiểu điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của khu vực khảo sát, thu thập dữ liệu cho mô hình Mike 11, và đánh giá diễn biến xâm nhập mặn tại các con sông chính như sông Cổ Chiên, Hàm Luông, và sông Tiền. Các kết quả từ nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho việc kiểm soát và giảm thiểu thiệt hại do xâm nhập mặn.
III. Kết quả tính toán xâm nhập mặn
Kết quả mô phỏng cho thấy rằng xâm nhập mặn đã xuất hiện tại tất cả các hệ thống sông, kênh rạch trên địa bàn tỉnh Bến Tre. Đặc biệt, xâm nhập mặn lớn nhất xảy ra vào thời điểm đỉnh triều, với mức độ mặn hóa đất theo các sông chính như sông Cổ Chiên, sông Tiền, sông Hàm Luông và sông Ba Lai. Dự báo trong tương lai, ranh mặn có thể tăng lên đáng kể, từ 0.50–2.60‰ trong giai đoạn 2030 và từ 1–3‰ trong giai đoạn 2040 so với mùa khô năm 2016. Những kết quả này cho thấy sự cần thiết của việc quy hoạch thủy lợi và nông nghiệp để giảm thiểu thiệt hại do xâm nhập mặn, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng.
IV. Biện pháp thích ứng với xâm nhập mặn
Để ứng phó với tình trạng xâm nhập mặn gia tăng, các biện pháp thích ứng cần được triển khai. Các giải pháp bao gồm ứng dụng khoa học kỹ thuật trong quản lý tài nguyên nước, xây dựng hệ thống công trình thủy lợi để ngăn mặn, và phát triển các mô hình sinh kế bền vững như mô hình Tôm - Lúa, Tôm - Dừa. Những biện pháp này không chỉ giúp giảm thiểu ảnh hưởng của xâm nhập mặn mà còn góp phần nâng cao năng lực chống chịu cho cộng đồng địa phương. Việc triển khai các chính sách hỗ trợ từ chính quyền cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả của các giải pháp này.
V. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu này không chỉ cung cấp thông tin về tình trạng xâm nhập mặn trong điều kiện biến đổi khí hậu mà còn có ý nghĩa thực tiễn quan trọng. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho các dự án quy mô lớn hơn, giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định đúng đắn trong việc quản lý tài nguyên nước và phát triển nông nghiệp bền vững. Hơn nữa, nghiên cứu cũng góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về tác động của biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn, từ đó thúc đẩy các hành động thích ứng kịp thời.