## Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp nhựa tại Việt Nam đóng góp khoảng 6-7% GDP quốc gia và là một trong những ngành sản xuất và xuất khẩu lớn nhất khu vực Đông Nam Á. Theo báo cáo phát triển công nghiệp Việt Nam giai đoạn 2017-2022, doanh thu xuất khẩu nhựa ước tính đạt khoảng 3 tỷ USD, phản ánh sự tăng trưởng mạnh mẽ và tiềm năng phát triển bền vững. Tuy nhiên, các doanh nghiệp sản xuất nhựa, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý sản xuất, vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc lập kế hoạch sản xuất hiệu quả, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa sản phẩm, gây lãng phí nguồn lực.

Luận văn tập trung nghiên cứu đánh giá và cải thiện hoạt động lập kế hoạch sản xuất tại Công ty TNHH Nhựa Thịnh Tấn, một doanh nghiệp có quy mô vừa với nhà máy sản xuất hiện đại tại Bình Dương. Nghiên cứu khảo sát dữ liệu từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2024, nhằm phân tích thực trạng, xác định các hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý sản xuất. Mục tiêu cụ thể bao gồm: tổng quan về nhà máy sản xuất, phân tích quy trình và năng lực hiện tại, đồng thời đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp với điều kiện thực tế của công ty.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao năng suất, đáp ứng kịp thời nhu cầu khách hàng và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản lý sản xuất hiện đại, bao gồm:

- **Lý thuyết lập kế hoạch sản xuất**: Định nghĩa và phân loại kế hoạch sản xuất theo thời gian (ngắn hạn, trung hạn, dài hạn), vai trò và mục tiêu của kế hoạch sản xuất trong việc tối ưu hóa nguồn lực và đáp ứng nhu cầu thị trường.
- **Mô hình Total Productive Maintenance (TPM)**: Phương pháp bảo trì toàn diện nhằm nâng cao hiệu quả và độ bền của thiết bị, giảm thiểu thời gian chết máy, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
- **Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)**: Giải pháp tích hợp quản lý các hoạt động kinh doanh, hỗ trợ lập kế hoạch sản xuất, quản lý nguyên vật liệu, nhân sự và tài chính.
- **Khái niệm về nhu cầu khách hàng trong sản xuất theo đơn đặt hàng (MTO)**: Phân tích đặc điểm nhu cầu đa dạng, thời gian giao hàng ngắn và yêu cầu chất lượng cao của khách hàng.
- **Công cụ phân tích dữ liệu hỗ trợ quản lý**: Sử dụng sơ đồ xương cá (Ishikawa) để xác định nguyên nhân gây ra các vấn đề trong lập kế hoạch sản xuất.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả phân tích định tính và định lượng:

- **Nguồn dữ liệu chính**: Thu thập trực tiếp qua quan sát thực tế tại nhà máy trong thời gian thực tập, phỏng vấn các trưởng bộ phận và nhân viên sản xuất.
- **Nguồn dữ liệu phụ**: Tài liệu nội bộ của công ty về quản lý chất lượng, kho bãi, bảo trì; các báo cáo, tài liệu tham khảo từ thư viện và internet.
- **Phân tích định tính**: Phỏng vấn chuyên gia, đánh giá quy trình và nhận diện các điểm yếu trong kế hoạch sản xuất.
- **Phân tích định lượng**: Thu thập số liệu sản xuất, khảo sát hiệu suất thực tế so với kế hoạch, sử dụng công cụ xử lý dữ liệu để đánh giá hiệu quả.
- **Cỡ mẫu**: Bao gồm toàn bộ nhân sự liên quan trực tiếp đến quy trình sản xuất tại nhà máy với khoảng 68 người, trong đó có 19% công nhân chính thức, 13% kỹ thuật viên và 47% lao động thời vụ.
- **Thời gian nghiên cứu**: Tập trung dữ liệu từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2024.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phù hợp với mục tiêu đề ra, giúp đưa ra các giải pháp thực tiễn và khả thi cho doanh nghiệp.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Hiệu quả đáp ứng nhu cầu khách hàng**: Trong tháng 5 năm 2024, công ty nhận 8 mã sản phẩm từ khách hàng BVN, trong đó chỉ có 25% mã sản phẩm đạt đúng kế hoạch sản xuất, còn lại 75% không đạt do các nguyên nhân như sự cố máy móc, thiếu nguyên vật liệu và sai sót trong lập kế hoạch.
- **Cơ cấu lao động không ổn định**: Tỷ lệ lao động chính thức chỉ chiếm khoảng 19%, phần lớn là lao động thời vụ (47%), dẫn đến sự biến động trong năng suất và chất lượng sản phẩm.
- **Nguồn nguyên liệu và thiết bị**: Nguyên liệu nhập khẩu từ nhiều quốc gia như Thái Lan, Hàn Quốc, Trung Quốc, nhưng tồn tại tình trạng thiếu hụt do biến động giá và thời gian vận chuyển. Máy móc có công suất từ 50 đến 350 tấn, nhưng thường xuyên gặp sự cố và thời gian bảo trì chưa được tối ưu, ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất.
- **Phương pháp lập kế hoạch bán tự động**: Công ty sử dụng Google Sheets để quản lý kế hoạch sản xuất, tuy tiết kiệm chi phí nhưng hạn chế về tính tự động hóa và khả năng xử lý dữ liệu lớn, gây khó khăn trong việc điều chỉnh kế hoạch nhanh chóng khi có đơn hàng gấp.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc không đạt kế hoạch sản xuất chủ yếu liên quan đến sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các bộ phận, đặc biệt là giữa phòng sản xuất, bảo trì và kho nguyên liệu. So với các nghiên cứu trong ngành, việc sử dụng công cụ lập kế hoạch thủ công hoặc bán tự động như Google Sheets là một hạn chế lớn, trong khi các doanh nghiệp tiên tiến đã áp dụng ERP để nâng cao hiệu quả quản lý.

Sự biến động trong cơ cấu lao động cũng làm giảm tính ổn định của quy trình sản xuất, ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ. Việc bảo trì thiết bị chưa được thực hiện theo kế hoạch TPM toàn diện khiến máy móc thường xuyên hỏng hóc, làm gián đoạn sản xuất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ hoàn thành kế hoạch sản xuất theo từng mã sản phẩm, biểu đồ cơ cấu lao động và biểu đồ thời gian bảo trì máy móc để minh họa rõ ràng các vấn đề hiện tại.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Triển khai hệ thống ERP tích hợp**: Áp dụng phần mềm ERP để tự động hóa quy trình lập kế hoạch, quản lý nguyên liệu, nhân sự và bảo trì, nhằm tăng độ chính xác và linh hoạt trong sản xuất. Mục tiêu đạt tỷ lệ hoàn thành kế hoạch trên 90% trong vòng 12 tháng, do ban lãnh đạo và phòng IT thực hiện.
- **Xây dựng chương trình đào tạo và ổn định lao động**: Tăng cường đào tạo kỹ năng cho công nhân chính thức, giảm tỷ lệ lao động thời vụ xuống dưới 30% trong 6 tháng tới, do phòng nhân sự phối hợp với phòng sản xuất triển khai.
- **Áp dụng phương pháp Total Productive Maintenance (TPM)**: Thiết lập kế hoạch bảo trì phòng ngừa định kỳ, đào tạo nhân viên vận hành thực hiện bảo trì cơ bản, giảm thời gian chết máy xuống dưới 5% trong 1 năm, do phòng bảo trì và sản xuất phối hợp thực hiện.
- **Tối ưu hóa quản lý nguyên liệu và kho bãi**: Xây dựng hệ thống dự báo nhu cầu nguyên liệu dựa trên dữ liệu đơn hàng và kế hoạch sản xuất, giảm tồn kho dư thừa và thiếu hụt nguyên liệu, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, do phòng mua hàng và kho vận thực hiện trong 6 tháng.
- **Cải tiến quy trình lập kế hoạch sản xuất**: Thiết lập quy trình chuẩn hóa, sử dụng công cụ phân tích dữ liệu để đánh giá và điều chỉnh kế hoạch kịp thời, nâng cao khả năng đáp ứng đơn hàng gấp, do phòng sản xuất và quản lý dự án thực hiện.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Quản lý sản xuất tại các doanh nghiệp nhựa và công nghiệp chế tạo**: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong lập kế hoạch sản xuất và áp dụng các giải pháp cải tiến phù hợp.
- **Chuyên gia tư vấn quản lý và cải tiến quy trình**: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để đề xuất giải pháp tối ưu hóa hoạt động sản xuất cho khách hàng.
- **Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản lý công nghiệp, Quản trị sản xuất**: Học hỏi phương pháp nghiên cứu thực tiễn, áp dụng lý thuyết vào thực tế doanh nghiệp.
- **Nhà quản lý nhân sự và đào tạo**: Hiểu rõ tác động của cơ cấu lao động và đào tạo đến hiệu quả sản xuất, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp.

Mỗi nhóm đối tượng có thể áp dụng các kết quả và đề xuất trong luận văn để nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và tăng năng lực cạnh tranh.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao lập kế hoạch sản xuất lại quan trọng đối với doanh nghiệp nhựa?**  
Lập kế hoạch sản xuất giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu, tối ưu hóa nguồn lực, giảm lãng phí và đáp ứng kịp thời đơn hàng, từ đó nâng cao hiệu quả và lợi nhuận.

2. **Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến kế hoạch sản xuất tại Thịnh Tấn?**  
Bao gồm nhu cầu khách hàng, năng lực máy móc, nguồn nguyên liệu, cơ cấu lao động và tính cấp bách của đơn hàng.

3. **Tại sao công ty nên áp dụng hệ thống ERP thay vì sử dụng Google Sheets?**  
ERP tích hợp nhiều chức năng quản lý, tự động hóa quy trình, giảm sai sót và tăng khả năng xử lý dữ liệu lớn, giúp lập kế hoạch chính xác và linh hoạt hơn.

4. **Total Productive Maintenance (TPM) mang lại lợi ích gì cho sản xuất?**  
TPM giúp giảm thời gian chết máy, tăng tuổi thọ thiết bị, nâng cao chất lượng sản phẩm và tạo môi trường làm việc an toàn.

5. **Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ lao động chính thức trong nhà máy?**  
Bằng cách tăng cường đào tạo, cải thiện điều kiện làm việc và chính sách đãi ngộ, giúp giữ chân nhân viên lâu dài và nâng cao kỹ năng.

## Kết luận

- Đánh giá thực trạng cho thấy Thịnh Tấn Plastic còn nhiều hạn chế trong lập kế hoạch sản xuất, ảnh hưởng đến hiệu quả và khả năng đáp ứng khách hàng.  
- Nhu cầu khách hàng, năng lực máy móc, nguồn nguyên liệu và cơ cấu lao động là các yếu tố then chốt cần được quản lý chặt chẽ.  
- Áp dụng ERP và TPM là giải pháp trọng tâm giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và quản lý thiết bị.  
- Cải thiện cơ cấu lao động và quy trình lập kế hoạch sẽ giúp công ty tăng tính ổn định và linh hoạt trong sản xuất.  
- Các đề xuất trong luận văn có thể được triển khai trong vòng 6-12 tháng để đạt được mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Khuyến khích các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành nghiên cứu và áp dụng các giải pháp này để tối ưu hóa hoạt động sản xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong các lĩnh vực liên quan.