Đánh Giá Tiềm Năng Thấm Chứa Dầu Khí Trầm Tích Điện Trở Thấp Tại Lô 16-1 Bể Cửu Long

Trường đại học

Đại học Mỏ - Địa chất

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2021

148
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Tiềm Năng Dầu Khí Lô 16 1 Bể Cửu Long

Hiện nay, dầu khí được khai thác chủ yếu từ đá móng Granitoid hang hốc nứt nẻ trước Kainozoi, chiếm khoảng 80% sản lượng từ Bể Cửu Long. Trầm tích Mioxen dưới và Oligoxen là đối tượng khai thác lớn thứ hai. Tuy nhiên, các vỉa chứa Mioxen dưới thuộc hệ tầng Bạch Hổ và Oligoxen trên thường có điện trở suất thấp, gây khó khăn trong việc đánh giá và phát triển mỏ. Lô 16-1 có phát hiện dầu tại mỏ Tê Giác Trắng năm 2002, khai thác từ năm 2010, đạt sản lượng 20-25 nghìn thùng/ngày đêm từ Oligoxen trên và Mioxen dưới. Nghiên cứu này tập trung vào đánh giá tiềm năng vỉa chứa có điện trở suất thấpLô 16-1, từ đó cải thiện độ chính xác trong tính toán trữ lượng và hoạch định khai thác. Tác giả Bùi Hữu Phước đã chọn đề tài này để "Đánh giá tiềm năng thấm chứa dầu khí trầm tích điện trở thấp lô 16-1 bể Cửu Long".

1.1. Vị Trí Địa Lý và Lịch Sử Thăm Dò Lô 16 1

Nghiên cứu tập trung vào khu vực Lô 16-1 Bể Cửu Long, nơi có mỏ Tê Giác Trắng. Mỏ này được phát hiện năm 2002 và bắt đầu khai thác thương mại năm 2010. Quá trình thăm dò dầu khí Việt Nam và khai thác tại đây đã mang lại những kết quả đáng kể. Tuy nhiên, đặc điểm địa chất phức tạp, đặc biệt là sự xuất hiện của các vỉa chứa có điện trở suất thấp, đòi hỏi các phương pháp đánh giá tiên tiến hơn. Sản lượng khai thác hiện tại dao động từ 20-25 nghìn thùng/ngày đêm, có thời điểm lên đến 55 nghìn thùng/ngày đêm, chủ yếu từ các đối tượng Oligoxen trên và Mioxen dưới.

1.2. Đặc Điểm Địa Chất Bể Cửu Long Liên Quan Lô 16 1

Bể Cửu Long có cấu trúc địa chất phức tạp, với nhiều hệ tầng khác nhau chứa tiềm năng dầu khí. Các trầm tích thuộc hệ tầng Trà Tân và Bạch Hổ (Oligoxen trên và Mioxen dưới) được lắng đọng trong môi trường lục địa và lục địa biển nông. Sự phức tạp này dẫn đến sự phân bố không đồng đều của các thành phần khoáng vật sét và các khoáng vật dẫn điện, tạo ra các vỉa chứa có điện trở suất thấp. Hiểu rõ đặc điểm địa chất Bể Cửu Long là yếu tố then chốt để đánh giá chính xác tiềm năng dầu khí Lô 16-1.

II. Thách Thức Từ Điện Trở Suất Thấp Nguyên Nhân Ảnh Hưởng

Một trong những thách thức lớn nhất trong việc khai thác dầu khí tại Bể Cửu Long, đặc biệt là ở Lô 16-1, là sự xuất hiện của các vỉa chứa có điện trở suất thấp. Điều này gây khó khăn trong việc xác định chính xác độ bão hòa dầu khí và các tham số vỉa chứa, ảnh hưởng đến công tác phát triển và quản lý mỏ. Các nguyên nhân gây ra hiện tượng này bao gồm sự phân bố phức tạp của các khoáng vật sét, sự hiện diện của các khoáng vật dẫn điện, và sự phân lớp mỏng của các vỉa chứa.

2.1. Các Nguyên Nhân Chính Gây Điện Trở Suất Thấp

Có nhiều yếu tố góp phần vào hiện tượng điện trở suất thấp ở các vỉa chứa dầu khí. Khoáng vật sét có khả năng dẫn điện, đặc biệt khi chúng phân bố không đồng đều hoặc chiếm tỷ lệ cao. Sự hiện diện của các khoáng vật dẫn điện như pyrite cũng làm giảm điện trở suất. Ngoài ra, phân lớp mỏng và xen kẹp của các vỉa chứa cát và sét cũng có thể gây ra hiện tượng này.

2.2. Ảnh Hưởng Của Điện Trở Suất Thấp Đến Đánh Giá Trữ Lượng

Điện trở suất thấp gây khó khăn trong việc xác định chính xác độ bão hòa dầu khí sử dụng các phương pháp ĐVLGK truyền thống. Việc ước tính sai lệch độ bão hòa dầu khí dẫn đến những sai sót trong việc đánh giá trữ lượng dầu khí, ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và khai thác. Các phương pháp truyền thống như Archie, Simandoux,... có thể không phù hợp trong trường hợp này. Do đó, cần có các phương pháp tiếp cận mới để giải quyết vấn đề này.

2.3. Vai trò của Điều kiện kỹ thuật giếng khoan trong Điện trở suất

Điều kiện kỹ thuật giếng khoan có tác động đến kết quả đo đạc và phân tích điện trở suất. Việc sử dụng dung dịch khoan có độ dẫn điện cao có thể làm giảm điện trở suất thực tế của vỉa chứa. Ngoài ra, quá trình khoan có thể gây ra sự xáo trộn và thay đổi cấu trúc của đá, ảnh hưởng đến kết quả đo. Việc lựa chọn và kiểm soát các thông số khoan phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Đánh Giá Độ Bão Hòa Dầu Khí Lô 16 1

Để đánh giá chính xác tiềm năng dầu khí trong các vỉa chứa có điện trở suất thấp tại Lô 16-1, cần áp dụng các phương pháp nghiên cứu tiên tiến. Các phương pháp này bao gồm phân tích ĐVLGK nâng cao, phân tích mẫu lõi đặc biệt (SCAL), và sử dụng các thiết bị đo điện trở suất trong khi khoan (LWD). Mục tiêu là xác định chính xác độ bão hòa dầu khí và các tham số vỉa chứa khác, từ đó đưa ra những đánh giá tin cậy về trữ lượng dầu khí và khả năng khai thác.

3.1. Phân Tích ĐVLGK Nâng Cao và Ứng Dụng Tại Lô 16 1

Phân tích ĐVLGK nâng cao bao gồm việc sử dụng các đường cong ĐVLGK mới và các mô hình tính toán phức tạp hơn để khắc phục những hạn chế của các phương pháp truyền thống. Các mô hình này xem xét đến ảnh hưởng của khoáng vật sét, khoáng vật dẫn điện, và phân lớp mỏng đến điện trở suất. Các kỹ thuật như đo cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) và phân tích hình ảnh giếng khoan (FMI) cũng được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết hơn về đặc điểm vỉa chứa.

3.2. Sử Dụng Áp Suất Mao Dẫn và Hàm J trong Tính Toán

Áp suất mao dẫn (Pc) và hàm J là những công cụ quan trọng để ước tính độ bão hòa nước trong đá chứa. Áp suất mao dẫn thể hiện lực hút giữa nước và đá, trong khi hàm J mô tả mối quan hệ giữa áp suất mao dẫn, độ rỗng, và độ thấm. Bằng cách sử dụng các mô hình dựa trên áp suất mao dẫn và hàm J, có thể tính toán chính xác hơn độ bão hòa nước trong các vỉa chứa có điện trở suất thấp. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi có sẵn dữ liệu mẫu lõi.

3.3. Đo Điện Trở Suất Trong Quá Trình Khoan LWD Lô 16 1

Phương pháp đo điện trở suất trong khi khoan (LWD) cho phép thu thập dữ liệu về điện trở suất của vỉa chứa trước khi bị ảnh hưởng bởi sự xâm nhập của dung dịch khoan. Điều này giúp giảm thiểu sai số trong việc xác định độ bão hòa dầu khí. Tuy nhiên, việc giải thích dữ liệu LWD cần được thực hiện cẩn thận, xem xét đến ảnh hưởng của các yếu tố như góc nghiêng của giếng khoan và sự không đồng nhất của vỉa chứa.

IV. Dự Báo Độ Thấm Tuyệt Đối và Hàm Lượng Nước Khu Vực Nghiên Cứu

Dự báo độ thấm tuyệt đối (Ka) và hàm lượng nước là rất quan trọng để đánh giá khả năng khai thác dầu khí từ các vỉa chứa. Các mô hình dự báo độ thấm thường dựa trên mối quan hệ giữa độ rỗngđộ thấm, cũng như các đặc điểm thạch học của đá. Dự báo hàm lượng nước có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các phương pháp ĐVLGK, phân tích mẫu lõi, và các mô hình mô phỏng dòng chảy.

4.1. Mô Hình Lắng Đọng Trầm Tích và Ảnh Hưởng Tới Độ Thấm

Môi trường lắng đọng trầm tích có ảnh hưởng lớn đến độ thấm của đá. Các trầm tích được lắng đọng trong môi trường sông ngòi thường có độ thấm cao hơn so với các trầm tích được lắng đọng trong môi trường đầm hồ. Hiểu rõ môi trường lắng đọng giúp dự đoán chính xác hơn độ thấm và sự phân bố của các vỉa chứa dầu khí.

4.2. Xây Dựng Mô Hình Dự Đoán Độ Thấm Tuyệt Đối Ka

Việc xây dựng mô hình dự đoán độ thấm tuyệt đối (Ka) là một bước quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng khai thác. Mô hình này thường dựa trên mối quan hệ giữa độ rỗngđộ thấm, được xác định từ phân tích mẫu lõi. Các yếu tố khác như thành phần khoáng vật và cấu trúc đá cũng được xem xét trong mô hình. Mô hình này sau đó được sử dụng để dự đoán độ thấm trong toàn khu vực nghiên cứu, dựa trên dữ liệu ĐVLGK.

4.3. Dự Báo Hàm Lượng Nước Khi Mở Vỉa Lô 16 1

Dự báo hàm lượng nước khi mở vỉa giúp đánh giá khả năng sản xuất dầu khí và quản lý rủi ro liên quan đến sự xâm nhập của nước. Các phương pháp dự báo hàm lượng nước bao gồm sử dụng các mô hình ĐVLGK, phân tích mẫu lõi, và các mô hình mô phỏng dòng chảy. Kết quả dự báo này được sử dụng để tối ưu hóa quá trình khai thác và giảm thiểu chi phí.

V. Đánh Giá Tiềm Năng Thấm Chứa Mỏ TGT Lô 16 1 Kết Quả Nghiên Cứu

Nghiên cứu đã tiến hành đánh giá tiềm năng thấm chứa của trầm tích điện trở suất thấp tại mỏ Tê Giác Trắng (TGT) thuộc Lô 16-1. Kết quả cho thấy, bằng cách áp dụng các phương pháp nghiên cứu tiên tiến, có thể xác định chính xác độ bão hòa dầu khí và các tham số vỉa chứa khác. Điều này giúp cải thiện độ tin cậy của việc đánh giá trữ lượng dầu khí và hoạch định khai thác.

5.1. Xác Định Độ Bão Hòa Nước theo ĐVLGK và Áp Suất Mao Dẫn

Nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu ĐVLGK và áp suất mao dẫn (Pc) để xác định độ bão hòa nước trong các vỉa chứa. Các phương pháp tính toán dựa trên áp suất mao dẫn và hàm J đã cho kết quả phù hợp với dữ liệu thực tế từ giếng khoan và mẫu lõi. Điều này chứng tỏ tính hiệu quả của các phương pháp này trong việc đánh giá các vỉa chứa có điện trở suất thấp.

5.2. Thể Hiện Ranh Giới Nước Tự Do Trên Bản Đồ Cấu Tạo

Việc xác định và thể hiện ranh giới nước tự do (FWL) trên bản đồ cấu tạo giúp hiểu rõ hơn về sự phân bố của dầu khí và nước trong vỉa chứa. Kết quả nghiên cứu cho thấy FWL có sự biến đổi theo không gian, phản ánh sự phức tạp của cấu trúc địa chất và điều kiện vỉa chứa. Thông tin này rất quan trọng cho việc hoạch định vị trí giếng khoan và tối ưu hóa quá trình khai thác.

5.3. Đánh Giá Tiềm Năng Thấm Chứa Dựa Trên Kết Quả Nghiên Cứu

Dựa trên kết quả xác định độ bão hòa nước, độ thấm tuyệt đối, và ranh giới nước tự do, nghiên cứu đã đánh giá tiềm năng thấm chứa của các đối tượng nghiên cứu. Kết quả cho thấy tiềm năng khai thác đáng kể từ các vỉa chứa có điện trở suất thấp sau khi áp dụng phương pháp nghiên cứu mới. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc gia tăng trữ lượng và sản lượng khai thác từ Lô 16-1 Bể Cửu Long.

04/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ đánh giá tiềm năng thấm chứa dầu khí trầm tích điện trở thấp lô 16 1 bể cửu long
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ đánh giá tiềm năng thấm chứa dầu khí trầm tích điện trở thấp lô 16 1 bể cửu long

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Đánh Giá Tiềm Năng Thấm Chứa Dầu Khí Tại Lô 16-1 Bể Cửu Long" cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng thấm chứa dầu khí trong khu vực này, một trong những bể dầu khí quan trọng tại Việt Nam. Tài liệu phân tích các yếu tố địa chất, cấu trúc và tính chất của các tầng chứa, từ đó đưa ra những đánh giá về tiềm năng khai thác dầu khí. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về các phương pháp đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng khai thác, giúp họ hiểu rõ hơn về ngành công nghiệp dầu khí.

Để mở rộng kiến thức của bạn, hãy tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ kỹ thuật dầu khí đánh giá tích hợp khả năng sinh cát cho giếng x mỏ sư tử nâu bồn trũng cửu long, nơi bạn có thể tìm hiểu về khả năng sinh cát trong các giếng dầu. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ kỹ thuật khai thác và công nghệ dầu khí nghiên cứu và lựa chọn phương pháp hoàn thiện các giếng khai thác trong giai đoạn phát triển mỏ sư tử trắng lô 15 1 bồn trũng cửu long sẽ cung cấp thêm thông tin về các phương pháp hoàn thiện giếng. Cuối cùng, bạn cũng có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ kỹ thuật dầu khí xác định độ bão hòa vỉa của thành hệ sau ống chống bằng phương pháp địa vật lý giếng khoan mỏ x liên doanh việtnga vietsovpetro để hiểu rõ hơn về độ bão hòa vỉa trong các mỏ dầu khí. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực dầu khí tại Việt Nam.