Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và y học hiện đại, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác trở thành một nhu cầu cấp thiết. Tại Việt Nam, Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác được ban hành từ năm 2006, sau gần 17 năm thi hành đã bộc lộ nhiều bất cập, đặc biệt trong việc tăng cường nguồn hiến mô, bộ phận cơ thể người từ người cho chết não. Theo số liệu thống kê đến ngày 22/8/2023, cả nước có hơn 71.157 trường hợp đăng ký hiến mô, bộ phận cơ thể người sau khi chết não, tuy nhiên số ca ghép từ người cho chết não chỉ chiếm khoảng 5-6% tổng số ca ghép mô, bộ phận cơ thể người hàng năm, trong khi nhu cầu ghép tạng rất lớn với ước tính khoảng 8.000-9.000 người cần ghép thận, 10.000 người cần ghép gan và 1.000 người cần ghép tim.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tác động của chính sách về tăng cường nguồn hiến mô, bộ phận cơ thể người từ người cho chết não trong quá trình xây dựng Dự án Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác (sửa đổi). Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật hiện hành từ năm 2006 đến nay, với trọng tâm là các vấn đề về độ tuổi người hiến, quyền lợi người hiến và công tác truyền thông vận động hiến mô, bộ phận cơ thể người. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần hoàn thiện pháp luật, nâng cao hiệu quả hoạt động hiến, ghép mô, bộ phận cơ thể người, từ đó cứu chữa và kéo dài sự sống cho hàng nghìn bệnh nhân mắc các bệnh suy mô, tạng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết đánh giá tác động chính sách và mô hình phân tích chi phí - lợi ích. Lý thuyết đánh giá tác động chính sách (ĐGTĐCS) được hiểu là quá trình phân tích, dự báo các tác động của chính sách đối với các nhóm đối tượng khác nhau nhằm lựa chọn giải pháp tối ưu. Mô hình phân tích chi phí - lợi ích giúp đánh giá các phương án chính sách dựa trên sự so sánh giữa chi phí bỏ ra và lợi ích thu được, từ đó xác định phương án có hiệu quả kinh tế cao nhất.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: hiến mô, bộ phận cơ thể người; ghép mô, bộ phận cơ thể người; chết não; đánh giá tác động chính sách; thủ tục hành chính; tác động kinh tế, xã hội, giới và hệ thống pháp luật. Luận văn cũng dựa trên các văn bản pháp luật như Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác năm 2006, Nghị định số 34/2016/NĐ-CP và Nghị định số 154/2020/NĐ-CP.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thống kê từ Bộ Y tế, Trung tâm Điều phối quốc gia về ghép bộ phận cơ thể người, các báo cáo, văn bản pháp luật và tài liệu nghiên cứu liên quan. Cỡ mẫu khảo sát và phỏng vấn được thực hiện tại 07 tỉnh, thành phố với các đối tượng gồm người hiến, người nhận, thân nhân và cán bộ y tế.
Phương pháp phân tích bao gồm: phân tích so sánh các quy định pháp luật hiện hành với thực tiễn thi hành; phân tích chi phí - lợi ích các phương án chính sách; đánh giá tác động kinh tế, xã hội, thủ tục hành chính, giới và hệ thống pháp luật. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2006 đến năm 2023, tập trung vào giai đoạn chuẩn bị và xây dựng Dự án Luật sửa đổi.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Bất cập về quy định độ tuổi người hiến mô, bộ phận cơ thể người: Luật hiện hành quy định người từ đủ 18 tuổi trở lên mới có quyền hiến mô, bộ phận cơ thể người. Tuy nhiên, thực tế có nhiều trường hợp người dưới 18 tuổi chết não có nguyện vọng hiến mô, bộ phận cơ thể nhưng không được thực hiện do quy định này. Ví dụ, tại Bệnh viện Việt Đức, trường hợp bệnh nhân 16 tuổi chết não có nguyện vọng hiến mô nhưng chưa thể thực hiện.
Tác động kinh tế của chính sách: Việc tăng cường nguồn hiến mô, bộ phận cơ thể người từ người cho chết não giúp giảm chi phí điều trị dài hạn cho Nhà nước và người bệnh. Trung bình mỗi năm có khoảng 700-1.000 ca ghép tạng, trong đó ca ghép từ người cho chết não chiếm khoảng 5-6%. Việc phát triển nguồn hiến này góp phần tiết kiệm ngân sách y tế và nâng cao hiệu quả điều trị.
Hiệu quả công tác truyền thông, vận động: Hoạt động truyền thông đã góp phần nâng cao nhận thức và số lượng người đăng ký hiến mô, bộ phận cơ thể người tăng nhanh qua các năm, từ 265 người năm 2014 lên 71.157 người năm 2023. Tuy nhiên, công tác truyền thông còn thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan, tổ chức và chưa tập trung đúng mức vào việc vận động hiến mô sau khi chết não.
Quyền lợi người hiến chưa được bảo đảm đầy đủ: Luật hiện hành quy định người hiến mô, bộ phận cơ thể người sau khi chết được hỗ trợ chi phí mai táng và được truy tặng kỷ niệm chương. Tuy nhiên, chưa có quy định rõ ràng về chi phí thực hiện các hoạt động liên quan đến hiến mô, bộ phận cơ thể người và chưa có chế độ hỗ trợ cho thân nhân người hiến, dẫn đến khó khăn trong việc khuyến khích người dân tham gia.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các bất cập trên xuất phát từ sự thay đổi nhanh chóng của điều kiện kinh tế - xã hội và nhận thức cộng đồng, trong khi quy định pháp luật chưa kịp thời cập nhật. So với các nước phát triển như Pháp, Tây Ban Nha, Hàn Quốc, Việt Nam còn hạn chế trong việc mở rộng độ tuổi hiến mô và bảo đảm quyền lợi người hiến. Việc thiếu đồng bộ trong truyền thông và chính sách hỗ trợ cũng làm giảm hiệu quả của hoạt động hiến mô, bộ phận cơ thể người.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số người đăng ký hiến mô từ năm 2014 đến 2023, bảng so sánh tỷ lệ ca ghép tạng từ người cho chết não và người cho sống, cũng như bảng phân tích chi phí - lợi ích của các phương án chính sách. Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc sửa đổi, bổ sung Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác để phù hợp với thực tiễn và nâng cao hiệu quả chính sách.
Đề xuất và khuyến nghị
Sửa đổi quy định về độ tuổi hiến mô, bộ phận cơ thể người: Hạ thấp độ tuổi được phép hiến mô, bộ phận cơ thể người xuống dưới 18 tuổi với điều kiện có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp nhằm đáp ứng nhu cầu thực tế và tạo điều kiện cho người dưới 18 tuổi có nguyện vọng hiến mô được thực hiện. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm sau khi Luật được sửa đổi. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế phối hợp Bộ Tư pháp.
Tăng cường công tác truyền thông, vận động: Xây dựng chương trình truyền thông đồng bộ, phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức như Hội Chữ thập đỏ, Mặt trận Tổ quốc, các cơ sở y tế và truyền thông đại chúng nhằm nâng cao nhận thức về hiến mô, bộ phận cơ thể người, đặc biệt là hiến mô sau khi chết não. Mục tiêu tăng số lượng người đăng ký hiến mô hàng năm ít nhất 15%. Thời gian: triển khai liên tục trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, các tổ chức xã hội.
Bảo đảm quyền lợi và hỗ trợ người hiến và thân nhân: Ban hành các quy định chi tiết về chi phí hỗ trợ cho người hiến mô, bộ phận cơ thể người và thân nhân, bao gồm chi phí mai táng, hỗ trợ tinh thần và y tế. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng và khuyến khích người dân tham gia hiến mô. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
Hoàn thiện hệ thống pháp luật và thủ tục hành chính: Rà soát, sửa đổi các quy định pháp luật liên quan để đảm bảo tính đồng bộ, minh bạch và khả thi trong việc đăng ký, hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người. Đơn giản hóa thủ tục hành chính nhằm giảm thiểu chi phí và thời gian cho người dân. Thời gian: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Bộ Y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và pháp luật: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, pháp luật về hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành.
Các bệnh viện và cơ sở y tế thực hiện ghép mô, bộ phận cơ thể người: Tham khảo để hiểu rõ các quy định pháp luật, quyền lợi và nghĩa vụ của người hiến, người nhận, từ đó tổ chức thực hiện hiệu quả các hoạt động liên quan.
Các tổ chức xã hội, đoàn thể tham gia truyền thông, vận động hiến mô: Nắm bắt các vấn đề pháp lý và thực tiễn để xây dựng chương trình truyền thông phù hợp, nâng cao nhận thức cộng đồng.
Người dân và thân nhân người hiến, người nhận mô, bộ phận cơ thể người: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và quy trình hiến, ghép mô, bộ phận cơ thể người, từ đó tham gia tích cực và có trách nhiệm trong hoạt động này.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần sửa đổi quy định về độ tuổi hiến mô?
Quy định hiện hành giới hạn độ tuổi từ 18 trở lên, trong khi nhiều trường hợp người dưới 18 tuổi chết não có nguyện vọng hiến mô nhưng không được thực hiện. Việc sửa đổi giúp đáp ứng nhu cầu thực tế và tăng nguồn hiến mô, góp phần cứu sống nhiều bệnh nhân.Chính sách hiện nay có hỗ trợ gì cho người hiến và thân nhân?
Luật quy định hỗ trợ chi phí mai táng và truy tặng kỷ niệm chương, nhưng chưa có quy định chi tiết về chi phí thực hiện các hoạt động liên quan và hỗ trợ thân nhân, gây khó khăn trong khuyến khích người dân tham gia.Tác động kinh tế của việc tăng cường nguồn hiến mô từ người cho chết não là gì?
Giúp giảm chi phí điều trị dài hạn, tiết kiệm ngân sách y tế và nâng cao hiệu quả điều trị cho người bệnh, đồng thời giảm gánh nặng cho hệ thống y tế và xã hội.Công tác truyền thông hiện nay đã đạt được những kết quả gì?
Số lượng người đăng ký hiến mô tăng nhanh qua các năm, từ 265 người năm 2014 lên hơn 71.000 người năm 2023, thể hiện sự nâng cao nhận thức cộng đồng. Tuy nhiên, công tác truyền thông còn thiếu sự phối hợp đồng bộ và chưa tập trung đúng mức vào hiến mô sau khi chết não.Làm thế nào để thủ tục hành chính về hiến mô được cải thiện?
Cần rà soát, đơn giản hóa thủ tục, đảm bảo tính minh bạch, giảm chi phí và thời gian cho người dân, đồng thời tăng cường hướng dẫn và hỗ trợ từ các cơ quan chức năng.
Kết luận
- Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác hiện hành có nhiều bất cập, đặc biệt về độ tuổi hiến mô, quyền lợi người hiến và công tác truyền thông.
- Nhu cầu ghép tạng tại Việt Nam rất lớn, trong khi nguồn hiến mô từ người cho chết não còn hạn chế, chiếm khoảng 5-6% tổng số ca ghép.
- Việc đánh giá tác động chính sách giúp nhận diện rõ các vấn đề, từ đó đề xuất các giải pháp pháp luật và thực tiễn phù hợp.
- Đề xuất sửa đổi quy định về độ tuổi hiến mô, tăng cường truyền thông, bảo đảm quyền lợi người hiến và hoàn thiện thủ tục hành chính là những giải pháp then chốt.
- Tiếp tục nghiên cứu, hoàn thiện chính sách và tổ chức thực hiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động hiến, ghép mô, bộ phận cơ thể người, góp phần cứu chữa và kéo dài sự sống cho người bệnh.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và hoàn thiện chính sách nhằm phát huy tối đa hiệu quả của hoạt động hiến, ghép mô, bộ phận cơ thể người tại Việt Nam.