Nghiên cứu tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ 6-23 tháng tuổi và các yếu tố liên quan tại xã Tân Thịnh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định năm 2020

Chuyên ngành

Y Tế Công Cộng

Người đăng

Ẩn danh

2021

110
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

ĐẶT VẤN ĐỀ

MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Một số khái niệm, tiêu chí và phương pháp đánh giá

1.1.1. Dinh dưỡng

1.1.2. Suy dinh dưỡng

1.1.3. Suy dinh dưỡng thấp còi

1.1.4. Khẩu phần

1.1.5. Phân loại và phương pháp đánh giá suy dinh dưỡng của trẻ dưới 5 tuổi

1.1.6. Phương pháp đánh giá khẩu phần ăn của trẻ từ 6-23 tháng tuổi

1.2. Thực trạng suy dinh dưỡng thấp còi trên Thế giới và tại Việt Nam

1.2.1. Thực trạng suy dinh dưỡng thấp còi trẻ em trên thế giới

1.2.2. Thực trạng suy dinh dưỡng thấp còi trẻ em tại Việt Nam

1.3. Một số yếu tố liên quan với tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi của trẻ 6-23 tháng

1.3.1. Yếu tố cá nhân trẻ

1.3.2. Yếu tố từ bà mẹ và gia đình

1.3.3. Mối liên quan giữa tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi với khẩu phần ăn của trẻ

1.3.4. Mối liên quan giữa tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi với dịch vụ y tế, môi trường sống

1.4. Giới thiệu tóm tắt về địa bàn nghiên cứu

2. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Thời gian và địa điểm nghiên cứu

2.3. Thiết kế nghiên cứu

2.4. Phương pháp chọn mẫu

2.5. Phương pháp thu thập số liệu

2.5.1. Phương pháp nhân trắc học

2.5.2. Phương pháp điều tra, đánh giá khẩu phần sử dụng phương pháp hỏi ghi 24h

2.5.3. Phỏng vấn theo bộ câu hỏi được thiết kế sẵn

2.6. Các biến số nghiên cứu, khái niệm, thước đo và tiêu chuẩn đánh giá

2.7. Phương pháp phân tích số liệu

2.8. Vấn đề đạo đức của nghiên cứu

3. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Thông tin chung

3.2. Tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi của trẻ 6-23 tháng tại xã Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định năm 2020

3.3. Một số yếu tố liên quan đến tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi của trẻ 6-23 tháng tuổi tại xã Tân Thịnh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định, 2020

3.3.1. Mối liên quan giữa yếu tố cá nhân của trẻ và suy dinh dưỡng thấp còi

3.3.2. Mối liên quan giữa yếu tố yếu tố từ bà mẹ, gia đình nhân của trẻ và suy dinh dưỡng thấp còi

3.3.3. Các yếu tố cá nhân của bà mẹ, gia đình và suy dinh dưỡng thấp còi

3.3.4. Thực hành dinh dưỡng của bà mẹ và suy dinh dưỡng thấp còi của trẻ

3.3.5. Yếu tố khẩu phần ăn của trẻ và tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi của trẻ

3.3.6. Mối liên quan giữa môi trường sống và tiếp cận dịch vụ y tế với tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Phụ lục 1: Phiếu giới thiệu và đồng ý tham gia nghiên cứu

Phụ lục 2: Phiếu điều tra nhân trắc

Phụ lục 3: Phiếu phỏng vấn bà mẹ có con 6-24 tháng tuổi

Phụ lục 4: Phiếu điều tra khẩu phần 24h qua

Phụ lục 5: Bảng biến số

Phụ lục 6: Một số tiêu chí đánh giá THDD của bà mẹ

Phụ lục 7: Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam từ 6-23 tháng tuổi theo giới

Tóm tắt

I. Tổng quan về suy dinh dưỡng thấp còi

Suy dinh dưỡng thấp còi (SDDTC) là một dạng suy dinh dưỡng mãn tính, phản ánh tình trạng thiếu dinh dưỡng kéo dài ở trẻ em. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), SDDTC được xác định khi chiều cao của trẻ thấp hơn 2 độ lệch chuẩn so với quần thể tham chiếu. Tình trạng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ, đặc biệt là trong giai đoạn 6-23 tháng tuổi. Nghiên cứu tại xã Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định năm 2020 cho thấy tỷ lệ SDDTC ở trẻ 6-23 tháng là 20,4%, cao nhất ở nhóm 18-23 tháng (35,7%).

1.1. Khái niệm và phương pháp đánh giá

Suy dinh dưỡng thấp còi được đánh giá dựa trên chỉ số chiều cao theo tuổi (CC/T). Phương pháp nhân trắc họchỏi ghi 24h được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡngkhẩu phần ăn của trẻ. Các chỉ số này giúp xác định mức độ thiếu hụt dinh dưỡng và các yếu tố liên quan đến SDDTC.

1.2. Thực trạng SDDTC trên thế giới và Việt Nam

Theo UNICEF, WHO, và Ngân hàng Thế giới (WB), tỷ lệ SDDTC toàn cầu đã giảm từ 39,6% năm 1990 xuống 21,9% năm 2018. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn là một trong 34 quốc gia có tỷ lệ SDDTC cao, đặc biệt ở khu vực nông thôn. Năm 2017, tỷ lệ SDDTC ở trẻ dưới 5 tuổi tại Việt Nam là 23,8%, cao hơn nhiều so với SDD nhẹ cân.

II. Yếu tố liên quan đến suy dinh dưỡng thấp còi

Nghiên cứu tại xã Tân Thịnh đã chỉ ra các yếu tố liên quan đến SDDTC, bao gồm cân nặng sơ sinh, tần suất bệnh tật, thực hành dinh dưỡng của mẹ, và khẩu phần ăn của trẻ. Trẻ có cân nặng sơ sinh dưới 2500g có nguy cơ SDDTC cao gấp 3,8 lần. Thực hành dinh dưỡng không đúng của mẹ cũng làm tăng nguy cơ SDDTC ở trẻ.

2.1. Yếu tố cá nhân của trẻ

Cân nặng sơ sinh và tần suất bệnh tật là hai yếu tố quan trọng. Trẻ có cân nặng sơ sinh thấp và thường xuyên bị bệnh có tỷ lệ SDDTC cao hơn đáng kể. Nghiên cứu cho thấy trẻ bị bệnh trung bình 1 lần/tháng có nguy cơ SDDTC cao gấp 3 lần.

2.2. Yếu tố từ mẹ và gia đình

Thực hành dinh dưỡng của mẹ, bao gồm việc nuôi con bằng sữa mẹcho trẻ ăn bổ sung, ảnh hưởng lớn đến tình trạng SDDTC. Mẹ có thực hành dinh dưỡng không đạt tiêu chuẩn làm tăng nguy cơ SDDTC ở trẻ lên 3 lần. Điều kiện kinh tế gia đình và sự hỗ trợ từ người thân cũng là yếu tố quan trọng.

III. Khẩu phần ăn và tác động đến SDDTC

Khẩu phần ăn của trẻ đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị SDDTC. Nghiên cứu tại xã Tân Thịnh cho thấy trẻ có khẩu phần thiếu protein, khoáng chất, và vitamin D có nguy cơ SDDTC cao hơn từ 2,7 đến 11 lần. Việc bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết là yếu tố then chốt để cải thiện tình trạng SDDTC.

3.1. Thiếu hụt dinh dưỡng trong khẩu phần

Khẩu phần ăn thiếu protein, khoáng chất, và vitamin D là nguyên nhân chính dẫn đến SDDTC. Trẻ có khẩu phần thiếu protein có nguy cơ SDDTC cao gấp 6 lần, trong khi thiếu vitamin D làm tăng nguy cơ lên 11 lần.

3.2. Cải thiện khẩu phần ăn

Việc cải thiện khẩu phần ăn thông qua bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết là biện pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ SDDTC. Các chương trình can thiệp dinh dưỡng cần tập trung vào việc giáo dục và hỗ trợ các bà mẹ trong việc lựa chọn và chế biến thực phẩm phù hợp.

IV. Kết luận và khuyến nghị

Nghiên cứu tại xã Tân Thịnh đã chỉ ra rằng suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ 6-23 tháng tuổi là vấn đề nghiêm trọng, với tỷ lệ 20,4%. Các yếu tố liên quan bao gồm cân nặng sơ sinh, tần suất bệnh tật, thực hành dinh dưỡng của mẹ, và khẩu phần ăn của trẻ. Để giảm tỷ lệ SDDTC, cần tập trung vào việc nâng cao thực hành dinh dưỡng cho các bà mẹ và cải thiện khẩu phần ăn của trẻ.

4.1. Khuyến nghị can thiệp

Các chương trình can thiệp cần tập trung vào việc giáo dục và hỗ trợ các bà mẹ trong việc nuôi con bằng sữa mẹ, cho trẻ ăn bổ sung, và bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Đồng thời, cần cải thiện điều kiện kinh tế và môi trường sống của các gia đình.

4.2. Hướng nghiên cứu tương lai

Cần tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố liên quan đến SDDTC và hiệu quả của các chương trình can thiệp dinh dưỡng tại các địa phương khác nhau. Điều này sẽ giúp đưa ra các giải pháp phù hợp và hiệu quả hơn trong việc phòng ngừa và điều trị SDDTC.

23/02/2025
Luận văn đánh giá tình trạng suy dinh dường thấp còi của trẻ 6 23 tháng tuổi và mốt số yếu tố liên quan tại xã tân thịnh huyện nam trực tỉnh nam định năm 2020

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn đánh giá tình trạng suy dinh dường thấp còi của trẻ 6 23 tháng tuổi và mốt số yếu tố liên quan tại xã tân thịnh huyện nam trực tỉnh nam định năm 2020

Đánh giá suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ 6-23 tháng tuổi và yếu tố liên quan tại xã Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định 2020 là một nghiên cứu quan trọng tập trung vào tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ nhỏ, một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng quan tâm. Tài liệu này không chỉ phân tích tỷ lệ suy dinh dưỡng mà còn xác định các yếu tố liên quan như điều kiện kinh tế, chế độ dinh dưỡng và môi trường sống. Điều này giúp các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia y tế có cái nhìn toàn diện để đề xuất các giải pháp can thiệp hiệu quả.

Để mở rộng kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo Luận văn thạc sĩ y học thực trạng suy dinh dưỡng thể thấp còi ở trẻ em từ 25 đến 60 tháng và một số yếu tố liên quan tại hai xã vùng cao tỉnh Lào Cai, nghiên cứu này cung cấp thêm góc nhìn về suy dinh dưỡng ở trẻ em tại các khu vực khác. Ngoài ra, Luận văn đánh giá hiện trạng nước sinh hoạt trên địa bàn phường Thịnh Đán thành phố Thái Nguyên tỉnh Thái NguyênLuận văn thạc sĩ chuyên ngành khoa học môi trường nghiên cứu đề xuất lựa chọn mô hình xử lý nước sinh hoạt phù hợp cho huyện Mường Khương tỉnh Lào Cai cũng là những tài liệu hữu ích, giúp hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa chất lượng nước và sức khỏe cộng đồng.

Hãy khám phá các tài liệu này để có cái nhìn sâu sắc hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ em và cộng đồng.