I. Tổng quan về suy dinh dưỡng thấp còi
Suy dinh dưỡng thấp còi (SDDTC) là một dạng suy dinh dưỡng mãn tính, phản ánh tình trạng thiếu dinh dưỡng kéo dài ở trẻ em. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), SDDTC được xác định khi chiều cao của trẻ thấp hơn 2 độ lệch chuẩn so với quần thể tham chiếu. Tình trạng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ, đặc biệt là trong giai đoạn 6-23 tháng tuổi. Nghiên cứu tại xã Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định năm 2020 cho thấy tỷ lệ SDDTC ở trẻ 6-23 tháng là 20,4%, cao nhất ở nhóm 18-23 tháng (35,7%).
1.1. Khái niệm và phương pháp đánh giá
Suy dinh dưỡng thấp còi được đánh giá dựa trên chỉ số chiều cao theo tuổi (CC/T). Phương pháp nhân trắc học và hỏi ghi 24h được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và khẩu phần ăn của trẻ. Các chỉ số này giúp xác định mức độ thiếu hụt dinh dưỡng và các yếu tố liên quan đến SDDTC.
1.2. Thực trạng SDDTC trên thế giới và Việt Nam
Theo UNICEF, WHO, và Ngân hàng Thế giới (WB), tỷ lệ SDDTC toàn cầu đã giảm từ 39,6% năm 1990 xuống 21,9% năm 2018. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn là một trong 34 quốc gia có tỷ lệ SDDTC cao, đặc biệt ở khu vực nông thôn. Năm 2017, tỷ lệ SDDTC ở trẻ dưới 5 tuổi tại Việt Nam là 23,8%, cao hơn nhiều so với SDD nhẹ cân.
II. Yếu tố liên quan đến suy dinh dưỡng thấp còi
Nghiên cứu tại xã Tân Thịnh đã chỉ ra các yếu tố liên quan đến SDDTC, bao gồm cân nặng sơ sinh, tần suất bệnh tật, thực hành dinh dưỡng của mẹ, và khẩu phần ăn của trẻ. Trẻ có cân nặng sơ sinh dưới 2500g có nguy cơ SDDTC cao gấp 3,8 lần. Thực hành dinh dưỡng không đúng của mẹ cũng làm tăng nguy cơ SDDTC ở trẻ.
2.1. Yếu tố cá nhân của trẻ
Cân nặng sơ sinh và tần suất bệnh tật là hai yếu tố quan trọng. Trẻ có cân nặng sơ sinh thấp và thường xuyên bị bệnh có tỷ lệ SDDTC cao hơn đáng kể. Nghiên cứu cho thấy trẻ bị bệnh trung bình 1 lần/tháng có nguy cơ SDDTC cao gấp 3 lần.
2.2. Yếu tố từ mẹ và gia đình
Thực hành dinh dưỡng của mẹ, bao gồm việc nuôi con bằng sữa mẹ và cho trẻ ăn bổ sung, ảnh hưởng lớn đến tình trạng SDDTC. Mẹ có thực hành dinh dưỡng không đạt tiêu chuẩn làm tăng nguy cơ SDDTC ở trẻ lên 3 lần. Điều kiện kinh tế gia đình và sự hỗ trợ từ người thân cũng là yếu tố quan trọng.
III. Khẩu phần ăn và tác động đến SDDTC
Khẩu phần ăn của trẻ đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị SDDTC. Nghiên cứu tại xã Tân Thịnh cho thấy trẻ có khẩu phần thiếu protein, khoáng chất, và vitamin D có nguy cơ SDDTC cao hơn từ 2,7 đến 11 lần. Việc bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết là yếu tố then chốt để cải thiện tình trạng SDDTC.
3.1. Thiếu hụt dinh dưỡng trong khẩu phần
Khẩu phần ăn thiếu protein, khoáng chất, và vitamin D là nguyên nhân chính dẫn đến SDDTC. Trẻ có khẩu phần thiếu protein có nguy cơ SDDTC cao gấp 6 lần, trong khi thiếu vitamin D làm tăng nguy cơ lên 11 lần.
3.2. Cải thiện khẩu phần ăn
Việc cải thiện khẩu phần ăn thông qua bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết là biện pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ SDDTC. Các chương trình can thiệp dinh dưỡng cần tập trung vào việc giáo dục và hỗ trợ các bà mẹ trong việc lựa chọn và chế biến thực phẩm phù hợp.
IV. Kết luận và khuyến nghị
Nghiên cứu tại xã Tân Thịnh đã chỉ ra rằng suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ 6-23 tháng tuổi là vấn đề nghiêm trọng, với tỷ lệ 20,4%. Các yếu tố liên quan bao gồm cân nặng sơ sinh, tần suất bệnh tật, thực hành dinh dưỡng của mẹ, và khẩu phần ăn của trẻ. Để giảm tỷ lệ SDDTC, cần tập trung vào việc nâng cao thực hành dinh dưỡng cho các bà mẹ và cải thiện khẩu phần ăn của trẻ.
4.1. Khuyến nghị can thiệp
Các chương trình can thiệp cần tập trung vào việc giáo dục và hỗ trợ các bà mẹ trong việc nuôi con bằng sữa mẹ, cho trẻ ăn bổ sung, và bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Đồng thời, cần cải thiện điều kiện kinh tế và môi trường sống của các gia đình.
4.2. Hướng nghiên cứu tương lai
Cần tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố liên quan đến SDDTC và hiệu quả của các chương trình can thiệp dinh dưỡng tại các địa phương khác nhau. Điều này sẽ giúp đưa ra các giải pháp phù hợp và hiệu quả hơn trong việc phòng ngừa và điều trị SDDTC.