Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ 4.0, dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đã trở thành một yếu tố then chốt trong hoạt động của các ngân hàng thương mại, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và sự hài lòng của khách hàng. Tại Việt Nam, đặc biệt là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) - Chi nhánh tỉnh Vĩnh Phúc, dịch vụ NHĐT đã được triển khai từ nhiều năm nay nhằm đáp ứng nhu cầu giao dịch nhanh chóng, tiện lợi của khách hàng. Tuy nhiên, do đặc thù khách hàng chủ yếu là người dân nông thôn, thu nhập thấp, việc tiếp cận và sử dụng dịch vụ NHĐT còn nhiều hạn chế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ NHĐT tại Agribank Chi nhánh tỉnh Vĩnh Phúc, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng trong giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu tập trung khảo sát 512 khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT, thu thập dữ liệu sơ cấp tháng 3/2021 và dữ liệu thứ cấp từ năm 2017 đến 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường niềm tin và giữ chân khách hàng, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của Agribank trên thị trường ngân hàng điện tử.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai mô hình lý thuyết chính để đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ NHĐT:

  1. Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985), tập trung vào năm yếu tố chất lượng dịch vụ gồm: sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình này giúp đo lường sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận thực tế của khách hàng về dịch vụ.

  2. Mô hình Chỉ số hài lòng khách hàng (Customer Satisfaction Index - CSI), bao gồm các nhân tố như sự mong đợi, hình ảnh thương hiệu, chất lượng cảm nhận, giá trị cảm nhận và sự trung thành của khách hàng. Mô hình này giúp phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và lòng trung thành.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Sự hài lòng của khách hàng: cảm nhận của khách hàng sau khi so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế.
  • Dịch vụ ngân hàng điện tử: các giao dịch và dịch vụ ngân hàng được thực hiện qua các phương tiện điện tử như Internet banking, Mobile banking, SMS banking.
  • Chất lượng dịch vụ: mức độ đáp ứng các tiêu chí về tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ, đồng cảm và phương tiện hữu hình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 512 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ NHĐT tại Agribank Chi nhánh tỉnh Vĩnh Phúc vào tháng 3/2021. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT. Thang đo Likert 5 điểm được sử dụng để đánh giá các biến quan sát.

  • Dữ liệu thứ cấp: tổng hợp từ các báo cáo hoạt động kinh doanh của Agribank, các văn bản pháp luật liên quan đến dịch vụ NHĐT, và các nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước về sự hài lòng khách hàng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật:

  • Phân tích hệ số Cronbach’s Alpha để kiểm định độ tin cậy thang đo.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến quan sát.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng khách hàng.
  • Phân tích thống kê mô tả và so sánh để mô tả đặc điểm mẫu và mức độ hài lòng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2021, trong đó dữ liệu sơ cấp được thu thập và phân tích chủ yếu trong năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung của khách hàng đối với dịch vụ NHĐT tại Agribank Vĩnh Phúc đạt khoảng 4,1 trên thang 5 điểm, cho thấy khách hàng nhìn chung hài lòng với dịch vụ. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 15% khách hàng thể hiện sự không hài lòng hoặc trung lập.

  2. Các yếu tố ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng gồm: sự tin cậy (β = 0,35), khả năng đáp ứng (β = 0,28), năng lực phục vụ (β = 0,22), phương tiện hữu hình (β = 0,18) và sự đồng cảm (β = 0,15). Trong đó, sự tin cậy là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 35%.

  3. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) cho thấy các biến quan sát được nhóm thành 5 nhân tố phù hợp với mô hình lý thuyết SERVQUAL, với hệ số tải nhân tố đều trên 0,5, đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.

  4. So sánh mức độ hài lòng theo nhóm đối tượng cho thấy khách hàng trong độ tuổi 36-45 có mức độ hài lòng cao hơn nhóm trên 55 tuổi khoảng 12%, phản ánh sự khác biệt trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về sự hài lòng khách hàng đối với dịch vụ NHĐT, trong đó yếu tố tin cậy luôn được xem là then chốt. Sự tin cậy tạo cảm giác an tâm cho khách hàng khi thực hiện giao dịch trực tuyến, giảm thiểu rủi ro mất mát thông tin và tài sản. Khả năng đáp ứng và năng lực phục vụ phản ánh mức độ chuyên nghiệp và nhanh chóng trong xử lý yêu cầu của khách hàng, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng.

Phương tiện hữu hình như giao diện website, ứng dụng di động hiện đại, dễ sử dụng cũng là yếu tố quan trọng tạo ấn tượng tích cực. Sự đồng cảm thể hiện sự quan tâm cá nhân hóa của ngân hàng đối với khách hàng, giúp tăng cường mối quan hệ lâu dài.

Biểu đồ phân tích hồi quy đa biến có thể minh họa rõ mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố đến sự hài lòng, giúp nhà quản lý tập trung cải thiện các khía cạnh quan trọng. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định tính nhất quán của mô hình SERVQUAL trong lĩnh vực ngân hàng điện tử tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường độ tin cậy của hệ thống NHĐT: Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, bảo mật thông tin khách hàng, đảm bảo giao dịch chính xác và an toàn. Mục tiêu đạt tỷ lệ lỗi giao dịch dưới 0,5% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ và an ninh thông tin Agribank Vĩnh Phúc.

  2. Nâng cao khả năng đáp ứng và năng lực phục vụ: Đào tạo nhân viên chuyên môn, tăng cường hỗ trợ khách hàng qua các kênh trực tuyến và tổng đài 24/7, rút ngắn thời gian phản hồi yêu cầu xuống dưới 30 phút. Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng và đào tạo nhân sự.

  3. Cải tiến phương tiện hữu hình: Thiết kế lại giao diện website và ứng dụng di động thân thiện, dễ sử dụng, tích hợp nhiều tiện ích mới như thanh toán nhanh, cảnh báo giao dịch. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ qua app lên 60% trong 3 năm. Chủ thể: Ban phát triển sản phẩm số.

  4. Tăng cường sự đồng cảm và cá nhân hóa dịch vụ: Xây dựng hệ thống CRM để hiểu rõ nhu cầu từng nhóm khách hàng, cung cấp các chương trình ưu đãi, tư vấn phù hợp. Thời gian triển khai: 2022-2025. Chủ thể: Ban marketing và quản lý khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Agribank Chi nhánh tỉnh Vĩnh Phúc: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chiến lược phát triển dịch vụ NHĐT, nâng cao chất lượng phục vụ và giữ chân khách hàng.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài liên quan đến dịch vụ ngân hàng điện tử và sự hài lòng khách hàng.

  3. Các ngân hàng thương mại khác tại Việt Nam: Áp dụng các giải pháp và bài học kinh nghiệm trong việc cải thiện dịch vụ NHĐT, đặc biệt tại các chi nhánh vùng nông thôn.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành ngân hàng: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển dịch vụ NHĐT, đảm bảo an toàn, bảo mật và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

1. Dịch vụ ngân hàng điện tử là gì?
Dịch vụ ngân hàng điện tử là các giao dịch và dịch vụ ngân hàng được thực hiện qua các phương tiện điện tử như Internet banking, Mobile banking và SMS banking, giúp khách hàng giao dịch mọi lúc mọi nơi mà không cần đến quầy giao dịch.

2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng?
Sự tin cậy được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 35% tác động đến sự hài lòng, bởi nó tạo cảm giác an tâm và bảo mật cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ.

3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn sử dụng phương pháp khảo sát bảng hỏi với 512 khách hàng, phân tích dữ liệu bằng SPSS qua các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng.

4. Agribank Chi nhánh tỉnh Vĩnh Phúc nên làm gì để nâng cao sự hài lòng khách hàng?
Ngân hàng cần tập trung nâng cao độ tin cậy hệ thống, cải thiện khả năng đáp ứng và năng lực phục vụ, hiện đại hóa phương tiện hữu hình và tăng cường sự đồng cảm, cá nhân hóa dịch vụ khách hàng.

5. Mức độ hài lòng của khách hàng có khác biệt theo nhóm tuổi không?
Có, nhóm khách hàng từ 36-45 tuổi có mức độ hài lòng cao hơn nhóm trên 55 tuổi khoảng 12%, do khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ của nhóm trẻ hơn tốt hơn.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá toàn diện mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng điện tử tại Agribank Chi nhánh tỉnh Vĩnh Phúc, với điểm trung bình khoảng 4,1/5.
  • Năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng gồm: sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, phương tiện hữu hình và sự đồng cảm.
  • Sự tin cậy được xác định là yếu tố quan trọng nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong giai đoạn 2021-2025, tập trung vào công nghệ, nhân sự và trải nghiệm khách hàng.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác để nâng cao hiệu quả dịch vụ ngân hàng điện tử.

Luận văn mong muốn đóng góp thiết thực cho sự phát triển bền vững của Agribank Chi nhánh tỉnh Vĩnh Phúc và ngành ngân hàng điện tử Việt Nam. Độc giả quan tâm có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện dịch vụ và nâng cao sự hài lòng khách hàng trong thực tiễn.