Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề bởi thiên tai với trung bình hàng năm khoảng 750 người chết và mất tích, thiệt hại tài sản ước tính chiếm từ 1-1,5% GDP. Tỉnh Thanh Hóa, đặc biệt là xã Quảng Nham thuộc huyện Quảng Xương, là khu vực ven biển thường xuyên chịu tác động của bão, lũ lụt, xâm nhập mặn và sạt lở bờ biển. Trong giai đoạn 1965-2012, xã đã trải qua nhiều cơn bão lớn với thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản, ví dụ như bão năm 1980 làm 5 người chết và tốc mái 75% nhà dân, bão số 7 năm 2005 gây thiệt hại 7 tỷ đồng và 2 người chết. Biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và cường độ thiên tai, gây khó khăn cho công tác phòng tránh và giảm nhẹ rủi ro thiên tai tại địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá rủi ro thiên tai có sự tham gia của cộng đồng trong bối cảnh biến đổi khí hậu tại xã Quảng Nham, tập trung làm rõ hiểm họa, tình trạng dễ bị tổn thương và năng lực phòng tránh giảm nhẹ thiên tai của cộng đồng. Nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm giảm thiểu thiệt hại và tăng cường khả năng ứng phó của người dân. Phạm vi nghiên cứu từ năm 1965 đến 2013, với dữ liệu thu thập tại xã Quảng Nham, nơi có dân số khoảng 15.000 người, trong đó 25% hộ nghèo và nhiều hộ dân sống sát mép nước, dễ bị tổn thương trước thiên tai.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương và cộng đồng trong việc xây dựng kế hoạch phòng tránh, giảm nhẹ rủi ro thiên tai, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và năng lực ứng phó với biến đổi khí hậu, hướng tới phát triển bền vững vùng ven biển Thanh Hóa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết đánh giá rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng (Community-Based Disaster Risk Management - CBDRM) và phương pháp đánh giá hiểm họa, tình trạng dễ bị tổn thương và năng lực (Hazard Vulnerability Capacity Assessment - HVCA). Theo đó, rủi ro thiên tai được xác định bởi mối quan hệ giữa mức độ hiểm họa, tình trạng dễ bị tổn thương và năng lực ứng phó của cộng đồng theo công thức:
[ \text{Rủi ro thiên tai} = \frac{\text{Hiểm họa} \times \text{Dễ bị tổn thương}}{\text{Năng lực ứng phó}} ]
Ba khái niệm chính được nghiên cứu gồm:
- Hiểm họa (Hazard): Các loại thiên tai tự nhiên như bão, lũ lụt, xâm nhập mặn, sạt lở bờ biển với đặc điểm về tần suất, cường độ, mùa vụ và tác động.
- Tình trạng dễ bị tổn thương (Vulnerability): Đặc điểm kinh tế, xã hội, vật chất và địa lý làm tăng nguy cơ thiệt hại của cộng đồng, bao gồm sinh kế, điều kiện sống, khả năng tự bảo vệ và sự hỗ trợ từ cộng đồng, chính quyền.
- Năng lực (Capacity): Khả năng của cộng đồng trong phòng tránh, ứng phó và phục hồi thiên tai, được đánh giá qua phương châm "4 tại chỗ": vật tư, phương tiện; hậu cần; lực lượng; chỉ huy tại chỗ.
Khung lý thuyết này giúp phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro thiên tai và làm cơ sở đề xuất các giải pháp giảm nhẹ phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp, trong đó phương pháp Đánh giá nông thôn có sự tham gia của cộng đồng (Participatory Rural Appraisal - PRA) được áp dụng chủ đạo nhằm đảm bảo tính chính xác và sự tham gia của người dân địa phương.
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh tế - xã hội, báo cáo phòng chống thiên tai của địa phương và các tài liệu nghiên cứu liên quan từ năm 1965 đến 2013. Dữ liệu sơ cấp gồm phỏng vấn sâu 169 người (bao gồm Ban PCLB xã, trưởng thôn, hộ gia đình, học sinh, ban giám hiệu trường học) và thảo luận nhóm với 40 đại diện cộng đồng thuộc 10 thôn dễ bị tổn thương.
- Phương pháp phân tích: Dữ liệu được nhập liệu dạng nhị phân và xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel để phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá mức độ nhận thức, năng lực phòng tránh thiên tai.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2013, với các bước chuẩn bị, thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả theo quy trình khoa học và có sự phản hồi từ cộng đồng.
Phương pháp PRA giúp khai thác tri thức bản địa, tăng cường sự tham gia của các nhóm dễ bị tổn thương, đồng thời tạo điều kiện cho cộng đồng cùng tham gia xây dựng giải pháp phòng tránh thiên tai hiệu quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiểm họa thiên tai tại Quảng Nham: Qua khảo sát lịch sử thiên tai từ 1965 đến 2012, xã thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão, lũ lụt, xâm nhập mặn và sạt lở bờ biển. Tần suất bão lớn tăng lên rõ rệt, từ khoảng 1 cơn mỗi 10 năm (1965-1975) lên 1 cơn mỗi 2 năm (2005-2007). Bão năm 1980 làm tốc mái 75% nhà dân, bão số 7 năm 2005 gây thiệt hại 7 tỷ đồng và 2 người chết. Sạt lở bờ biển đã xâm thực sâu tới 50m, đe dọa nhiều khu dân cư ven biển.
Tình trạng dễ bị tổn thương: Khoảng 25% hộ dân thuộc diện nghèo, nhiều hộ sống sát mép nước, nhà cửa kém an toàn. 15% dân số là trẻ em, 26% là phụ nữ trong độ tuổi lao động, 6% người già và 350 người tàn tật, nhóm đối tượng dễ bị tổn thương cao. Sinh kế chủ yếu dựa vào nghề cá và nông nghiệp, dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai. Nhận thức về biến đổi khí hậu và phương châm "4 tại chỗ" còn hạn chế, chỉ khoảng 50-60% hộ gia đình hiểu biết đầy đủ về các biện pháp phòng tránh.
Năng lực phòng tránh và giảm nhẹ thiên tai: Đánh giá năng lực theo phương châm "4 tại chỗ" cho thấy vật tư, phương tiện tại chỗ đạt mức trung bình (khoảng 65%), hậu cần tại chỗ còn yếu (khoảng 55%), lực lượng tại chỗ và chỉ huy tại chỗ có sự chuẩn bị tốt hơn (khoảng 70%). Tuy nhiên, sự phối hợp và tổ chức còn thiếu đồng bộ, chưa phát huy hết tiềm năng của cộng đồng.
Nhận thức và ứng phó của cộng đồng: Qua phỏng vấn và thảo luận nhóm, đa số người dân nhận thức được sự gia tăng của thiên tai do biến đổi khí hậu nhưng chưa có kỹ năng ứng phó hiệu quả. Các biện pháp tự ứng phó chủ yếu mang tính truyền thống, thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn từ chính quyền.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy xã Quảng Nham đang đối mặt với rủi ro thiên tai ngày càng gia tăng do biến đổi khí hậu, đặc biệt là tần suất và cường độ bão tăng lên. Tình trạng dễ bị tổn thương của cộng đồng được thể hiện rõ qua tỷ lệ hộ nghèo cao, điều kiện nhà ở kém an toàn và nhóm đối tượng dễ tổn thương chiếm tỷ lệ lớn. Năng lực phòng tránh thiên tai tuy có cải thiện nhưng chưa đồng đều và còn nhiều hạn chế về hậu cần và chỉ huy tại chỗ.
So sánh với các nghiên cứu tại các xã ven biển khác trong huyện Quảng Xương cho thấy mức độ thiệt hại và rủi ro tại Quảng Nham cao hơn, do vị trí địa lý đặc thù và mật độ dân cư cao. Kết quả cũng phù hợp với các báo cáo quốc gia về tác động của biến đổi khí hậu đến các vùng ven biển miền Trung.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tần suất bão qua các giai đoạn, bảng phân tích mức độ hiểu biết và năng lực phòng tránh của cộng đồng, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và điểm yếu trong công tác phòng tránh thiên tai tại địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu và phòng tránh thiên tai, tập trung vào nhóm đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ em, người già, phụ nữ mang thai. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: UBND xã phối hợp với các tổ chức xã hội.
Phát triển và củng cố hệ thống vật tư, phương tiện và hậu cần tại chỗ theo phương châm "4 tại chỗ", đảm bảo đủ bao cát, dây thừng, thiết bị cứu hộ và lương thực dự trữ. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban PCLB xã, các tổ chức cộng đồng.
Đào tạo, nâng cao năng lực cho lực lượng tại chỗ và chỉ huy tại chỗ, tổ chức diễn tập phòng chống thiên tai định kỳ để nâng cao kỹ năng ứng phó và phối hợp. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban chỉ huy PCLB xã, các tổ chức tình nguyện.
Xây dựng kế hoạch phòng tránh và giảm nhẹ thiên tai dựa vào cộng đồng, lồng ghép các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu vào phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: UBND xã, Sở NN&PTNT tỉnh Thanh Hóa.
Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, cộng đồng và các tổ chức hỗ trợ nhằm giảm thiểu thiệt hại và tăng cường khả năng thích ứng của xã Quảng Nham trước thiên tai và biến đổi khí hậu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chính quyền địa phương và các ban chỉ huy phòng chống thiên tai: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng kế hoạch phòng tránh, giảm nhẹ thiên tai phù hợp với đặc thù địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro thiên tai.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực giảm nhẹ thiên tai và biến đổi khí hậu: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp tiếp cận có sự tham gia của cộng đồng, giúp thiết kế các chương trình can thiệp hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành môi trường, phát triển bền vững: Tài liệu tham khảo quý giá về đánh giá rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng trong bối cảnh biến đổi khí hậu tại vùng ven biển miền Trung Việt Nam.
Cộng đồng dân cư và các nhóm dễ bị tổn thương: Giúp nâng cao nhận thức, hiểu biết về thiên tai và biến đổi khí hậu, từ đó chủ động tham gia các hoạt động phòng tránh và ứng phó thiên tai.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần đánh giá rủi ro thiên tai có sự tham gia của cộng đồng?
Việc này giúp khai thác tri thức bản địa, nâng cao nhận thức và năng lực ứng phó của người dân, đồng thời đảm bảo các giải pháp phòng tránh phù hợp với điều kiện thực tế địa phương.Phương châm "4 tại chỗ" gồm những gì và tại sao quan trọng?
Bao gồm vật tư, phương tiện; hậu cần; lực lượng; chỉ huy tại chỗ. Đây là nguyên tắc giúp cộng đồng chủ động phòng tránh, ứng phó và khắc phục hậu quả thiên tai khi chưa có sự hỗ trợ kịp thời từ bên ngoài.Biến đổi khí hậu ảnh hưởng thế nào đến thiên tai tại Quảng Nham?
Biến đổi khí hậu làm tăng tần suất, cường độ bão, lũ lụt và xâm nhập mặn, gây khó khăn cho việc dự báo và ứng phó, làm gia tăng rủi ro và thiệt hại cho cộng đồng.Nhóm đối tượng nào dễ bị tổn thương nhất trong thiên tai tại Quảng Nham?
Trẻ em, người già, phụ nữ mang thai, người tàn tật và hộ nghèo là những nhóm chịu ảnh hưởng nặng nề nhất do điều kiện sinh sống và khả năng ứng phó hạn chế.Làm thế nào để nâng cao năng lực phòng tránh thiên tai cho cộng đồng?
Thông qua đào tạo kỹ năng, tổ chức diễn tập, cung cấp vật tư, phương tiện cần thiết và xây dựng kế hoạch phòng tránh dựa vào cộng đồng, đồng thời tăng cường sự phối hợp giữa các lực lượng tại chỗ.
Kết luận
- Xã Quảng Nham là khu vực dễ bị tổn thương cao do vị trí ven biển, mật độ dân cư lớn và điều kiện kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn.
- Tần suất và cường độ thiên tai gia tăng rõ rệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản.
- Tình trạng dễ bị tổn thương và năng lực phòng tránh thiên tai của cộng đồng còn nhiều hạn chế, đặc biệt về nhận thức và chuẩn bị hậu cần.
- Phương pháp đánh giá rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng (HVCA) và phương pháp PRA là công cụ hiệu quả để thu thập thông tin và xây dựng giải pháp phù hợp.
- Cần triển khai đồng bộ các giải pháp nâng cao nhận thức, củng cố vật tư, đào tạo lực lượng và xây dựng kế hoạch phòng tránh thiên tai dựa vào cộng đồng trong vòng 1-2 năm tới.
Next steps: Tổ chức các khóa đào tạo, diễn tập phòng chống thiên tai, hoàn thiện kế hoạch phòng tránh và tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan.
Call-to-action: Chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, góp phần giảm thiểu rủi ro thiên tai và thích ứng hiệu quả với biến đổi khí hậu tại Quảng Nham.