Tổng quan nghiên cứu
Bệnh sốt rét là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa có điều kiện sinh thái thuận lợi cho muỗi truyền bệnh. Tại xã Ea Sô, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk, tỷ lệ mắc sốt rét cao nhất tỉnh với số bệnh nhân lần lượt là 12, 76 và 75 trong các năm 2017-2019. Xã Ea Sô có dân số khoảng 4.300 người, trong đó 90% là nhóm người đi rừng, ngủ rẫy – nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh sốt rét. Mặc dù đã có các biện pháp phòng chống như cấp phát màn tẩm hóa chất tồn lưu dài (LLINs), tuyên truyền, nhưng hiệu quả chưa cao do nhiều khó khăn như dân cư phân tán, ý thức phòng bệnh chưa tốt, và mạng lưới y tế cơ sở còn yếu.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về phòng chống sốt rét của nhóm đi rừng, ngủ rẫy tại xã Ea Sô năm 2021, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến KAP. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2021, với cỡ mẫu 367 người, nhằm cung cấp dữ liệu khoa học hỗ trợ xây dựng các chiến lược phòng chống sốt rét hiệu quả, góp phần đạt mục tiêu loại trừ sốt rét của tỉnh Đắk Lắk vào năm 2025 và quốc gia vào năm 2030.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP) trong phòng chống sốt rét, tập trung vào các yếu tố nhân khẩu học và hành vi liên quan đến việc phòng chống bệnh. Các khái niệm chính bao gồm:
- Kiến thức: Hiểu biết về nguyên nhân, triệu chứng, tác hại và biện pháp phòng chống sốt rét.
- Thái độ: Cảm nhận và sự đồng thuận với các biện pháp phòng chống như sử dụng màn tẩm hóa chất, phun thuốc diệt muỗi, tuân thủ điều trị.
- Thực hành: Hành vi thực tế như sử dụng màn/võng màn khi ngủ, mang theo đồ bảo hộ khi đi rừng, tuân thủ điều trị khi mắc bệnh.
- Yếu tố ảnh hưởng: Đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới tính, dân tộc, trình độ học vấn), thói quen đi rừng ngủ rẫy, sự sẵn có của dịch vụ y tế, và các chương trình truyền thông.
Khung lý thuyết giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố nhân khẩu học, hành vi và hiệu quả phòng chống sốt rét trong nhóm đối tượng nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
- Đối tượng nghiên cứu: Người đi rừng, ngủ rẫy tại xã Ea Sô, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk.
- Cỡ mẫu: 367 người, được tính toán dựa trên công thức xác định tỷ lệ với độ tin cậy 95% và sai số 5%, cộng thêm 10% dự phòng từ chối tham gia.
- Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên từ danh sách hộ gia đình có người đi rừng ngủ rẫy, chọn một người đại diện trong mỗi hộ.
- Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi cấu trúc gồm 5 phần: thông tin chung, kiến thức, thái độ, thực hành phòng chống sốt rét và các yếu tố liên quan. Bộ câu hỏi được thử nghiệm và hiệu chỉnh phù hợp với địa bàn.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Stata 16.0, thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ) và thống kê suy luận (kiểm định χ², tỷ suất chênh OR, khoảng tin cậy 95%) để xác định mối liên quan giữa KAP và các yếu tố nhân khẩu học, hành vi.
- Timeline nghiên cứu: Từ tháng 01/2021 đến tháng 08/2021, thu thập số liệu từ tháng 03 đến tháng 05/2021.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo quyền lợi và an toàn cho người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 367 đối tượng, 73,87% là nam, tuổi trung bình 35,02 ± 9,76 tuổi, chủ yếu dân tộc M’Nông (30,52%), trình độ học vấn thấp với 23,16% không biết chữ và 44,41% học hết tiểu học. Hộ nghèo chiếm 46,05%, cận nghèo 29,97%. Tỷ lệ có tiền sử mắc sốt rét trong năm qua là 19,07%.
Kiến thức về sốt rét: 94,6% biết muỗi đốt là nguyên nhân chính gây bệnh; 96,46% nhận biết triệu chứng sốt, 82,56% ớn lạnh, 77,93% đau đầu. 66,5% hiểu rằng sốt rét có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời. 95,91% biết sử dụng màn/võng màn để phòng bệnh; các biện pháp khác như mặc quần áo dài tay (83,92%), sử dụng kem xua muỗi (65,12%) cũng được biết đến. 85,56% biết đến việc đến cơ sở y tế công để điều trị khi mắc bệnh.
Thái độ về phòng chống sốt rét: 74,1% hoàn toàn đồng ý và 24,8% đồng ý rằng ngủ màn là biện pháp hiệu quả nhất. 65,9% đồng ý phun thuốc diệt muỗi giúp ngăn ngừa sốt rét. 90,2% đồng ý mang theo đồ bảo hộ khi đi rừng. 94% đồng ý thực hiện đúng hướng dẫn của cán bộ y tế khi mắc bệnh. Tuy nhiên, chỉ 31,9% hoàn toàn tuân thủ uống thuốc điều trị sốt rét.
Thực hành phòng chống sốt rét: 100% hộ gia đình có đủ màn ngủ, 100% sử dụng màn/võng màn khi ngủ đêm khảo sát. 48,23% luôn luôn mang màn/võng khi đi rừng, 28,07% thường xuyên mang theo. 96,73% mặc quần áo dài tay khi đi rừng, 49,32% sử dụng kem xua muỗi. Tuy nhiên, 27,29% thường xuyên và 48,5% thỉnh thoảng đi tắm hoặc lấy nước vào ban đêm, tăng nguy cơ bị muỗi đốt.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhóm đi rừng, ngủ rẫy tại xã Ea Sô có kiến thức và thái độ tích cực về phòng chống sốt rét với tỷ lệ kiến thức đạt 93,5% và thái độ đúng 81,7%. Việc sử dụng màn/võng màn đạt tỷ lệ cao, phù hợp với khuyến cáo của chương trình phòng chống sốt rét quốc gia. Tuy nhiên, thực hành tuân thủ điều trị còn thấp, chỉ 31,9% hoàn toàn tuân thủ, điều này có thể dẫn đến nguy cơ tái phát và kháng thuốc.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức và thực hành phòng chống sốt rét của nhóm này tương đối cao, nhưng vẫn còn khoảng cách giữa kiến thức và thực hành, đặc biệt trong việc tuân thủ điều trị và hạn chế tiếp xúc muỗi vào ban đêm. Nguyên nhân có thể do điều kiện kinh tế khó khăn, trình độ học vấn thấp, thói quen sinh hoạt và sự phân tán dân cư.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và KAP, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong phòng chống sốt rét tại địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Đẩy mạnh các chương trình truyền thông đa phương tiện, tập trung vào nhóm đi rừng, ngủ rẫy nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và hạn chế tiếp xúc muỗi vào ban đêm. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh, Trạm Y tế xã.
Phát triển mạng lưới y tế cơ sở: Nâng cao năng lực cán bộ y tế tuyến xã, trang bị đầy đủ vật tư, thuốc men và công cụ chẩn đoán nhanh để phục vụ kịp thời người dân. Thời gian: 18 tháng. Chủ thể: Sở Y tế, UBND huyện Ea Kar.
Cung cấp và khuyến khích sử dụng vật dụng phòng chống muỗi phù hợp: Cung cấp màn tẩm hóa chất, võng màn, kem xua muỗi phù hợp với đặc thù đi rừng, ngủ rẫy; đồng thời giải thích rõ lợi ích và an toàn để giảm tâm lý e ngại. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Chương trình phòng chống sốt rét quốc gia, các tổ chức phi chính phủ.
Tổ chức các hoạt động giám sát và hỗ trợ điều trị: Thiết lập hệ thống giám sát phát hiện sớm ca bệnh, hỗ trợ người bệnh tuân thủ điều trị đủ liều, tránh tái phát và kháng thuốc. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Trạm Y tế xã, cộng tác viên y tế thôn bản.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế tuyến cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về KAP phòng chống sốt rét, giúp cải thiện kỹ năng truyền thông và chăm sóc bệnh nhân tại địa phương.
Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến phòng chống sốt rét giúp xây dựng chính sách phù hợp, phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế: Dữ liệu hỗ trợ thiết kế các chương trình can thiệp, hỗ trợ cộng đồng vùng sâu vùng xa có nguy cơ cao.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Cung cấp mô hình nghiên cứu KAP và phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tương tự.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nhóm đi rừng, ngủ rẫy có nguy cơ cao mắc sốt rét?
Do tiếp xúc trực tiếp với môi trường rừng có nhiều muỗi Anopheles truyền bệnh, đặc biệt khi ngủ lại qua đêm trong rừng hoặc rẫy, tăng khả năng bị muỗi đốt.Kiến thức về phòng chống sốt rét có ảnh hưởng thế nào đến thực hành?
Kiến thức tốt giúp người dân hiểu và áp dụng các biện pháp phòng chống như sử dụng màn tẩm hóa chất, mặc quần áo dài tay, tuy nhiên vẫn tồn tại khoảng cách giữa kiến thức và thực hành do nhiều yếu tố khác như điều kiện kinh tế, thói quen.Tại sao tỷ lệ tuân thủ điều trị sốt rét còn thấp?
Người bệnh thường dừng thuốc khi hết sốt do thiếu hiểu biết, khó khăn kinh tế hoặc do công việc bận rộn, dẫn đến nguy cơ tái phát và kháng thuốc.Các biện pháp phòng chống sốt rét hiệu quả nhất hiện nay là gì?
Sử dụng màn tẩm hóa chất tồn lưu dài (LLINs), phun thuốc diệt muỗi, mặc quần áo dài tay, sử dụng kem xua muỗi và tuân thủ điều trị đúng phác đồ.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông phòng chống sốt rét tại vùng sâu vùng xa?
Cần sử dụng đa dạng hình thức truyền thông, kết hợp truyền miệng, truyền hình, phát tờ rơi, đồng thời tăng cường sự tham gia của cộng đồng và cán bộ y tế địa phương để tạo sự tin tưởng và thay đổi hành vi.
Kết luận
- Nhóm đi rừng, ngủ rẫy tại xã Ea Sô có kiến thức và thái độ tích cực về phòng chống sốt rét với tỷ lệ đạt lần lượt 93,5% và 81,7%.
- Thực hành sử dụng màn/võng màn đạt 100%, tuy nhiên tuân thủ điều trị còn thấp (31,9% hoàn toàn tuân thủ).
- Các yếu tố như trình độ học vấn, điều kiện kinh tế và sự nhắc nhở từ cán bộ y tế, người thân ảnh hưởng đến KAP phòng chống sốt rét.
- Cần tăng cường truyền thông, nâng cao năng lực y tế cơ sở và cung cấp vật dụng phòng chống phù hợp để giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chiến lược phòng chống sốt rét tại vùng có nguy cơ cao, góp phần đạt mục tiêu loại trừ sốt rét của tỉnh và quốc gia trong giai đoạn tới.
Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các vùng có đặc điểm tương tự để nâng cao hiệu quả phòng chống sốt rét toàn diện.