I. Khả năng kết hợp dưa lưới
Nghiên cứu tập trung vào khả năng kết hợp của các dòng dưa lưới tại Quy Nhơn, Bình Định. Các dòng bố mẹ được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu sinh trưởng, năng suất và phẩm chất trái. Kết quả cho thấy, các dòng dưa lưới có khả năng kết hợp tốt nhất là D2 (S878-8-4-4) và D3 (Q-9-3), với năng suất và chất lượng trái vượt trội. Điều này khẳng định tiềm năng của các dòng này trong việc tạo ra giống lai ưu việt.
1.1. Phương pháp đánh giá
Phương pháp lai đỉnh được sử dụng để đánh giá khả năng kết hợp của các dòng dưa lưới. Các chỉ tiêu theo dõi bao gồm thời gian sinh trưởng, số lá, kích thước quả và hàm lượng dinh dưỡng. Kết quả phân tích cho thấy, các dòng D2 và D3 có giá trị khả năng kết hợp cao nhất, đặc biệt về năng suất và chất lượng trái.
II. Ưu thế lai dưa lưới
Nghiên cứu xác định ưu thế lai của các tổ hợp lai dưa lưới tại Quy Nhơn, Bình Định. Các tổ hợp lai được tạo ra từ các dòng bố mẹ có khả năng kết hợp tốt nhất. Kết quả cho thấy, tổ hợp lai THL1 (♀ S878-8-4-4 * Q-9-3 ♂) có ưu thế lai vượt trội về năng suất và chất lượng trái, đạt năng suất thực thu cao nhất (NSTT = 25.3 tấn/ha).
2.1. Phân tích hiện tượng ưu thế lai
Hiện tượng ưu thế lai được phân tích dựa trên các chỉ tiêu sinh trưởng và năng suất. Tổ hợp lai THL1 cho thấy sự vượt trội rõ rệt về chiều dài thân chính, số lá và kích thước quả. Điều này khẳng định tiềm năng của tổ hợp lai này trong việc ứng dụng vào sản xuất thực tế.
III. Dòng dưa lưới tại Quy Nhơn
Các dòng dưa lưới tại Quy Nhơn được nghiên cứu bao gồm D1 (AB-1-1-1), D2 (S878-8-4-4), D3 (Q-9-3), D4 (CP-1-1-1-1-2) và D5 (T-1-1-1-1). Kết quả cho thấy, các dòng này có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu và đất đai của vùng Duyên hải Nam Trung bộ. Đặc biệt, dòng D2 và D3 cho năng suất và chất lượng trái cao nhất.
3.1. Đặc điểm sinh trưởng
Các dòng dưa lưới tại Quy Nhơn được đánh giá dựa trên thời gian sinh trưởng, số lá và kích thước quả. Dòng D2 và D3 có thời gian sinh trưởng ngắn (75-80 ngày), số lá nhiều (15-20 lá/cây) và kích thước quả lớn (2.5-3.0 kg/quả), phù hợp với điều kiện canh tác tại địa phương.
IV. Đánh giá dưa lưới Bình Định
Nghiên cứu đánh giá toàn diện các dòng dưa lưới Bình Định về khả năng sinh trưởng, năng suất và chất lượng trái. Kết quả cho thấy, các dòng dưa lưới tại Bình Định có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu khắc nghiệt của vùng, đặc biệt là dòng D2 và D3. Các dòng này cho năng suất cao (20-25 tấn/ha) và chất lượng trái tốt, đáp ứng nhu cầu thị trường.
4.1. Phẩm chất trái
Các dòng dưa lưới Bình Định được đánh giá dựa trên độ dày thịt trái, hàm lượng đường và vitamin C. Dòng D2 và D3 có độ dày thịt trái cao (3.5-4.0 cm), hàm lượng đường tổng số (12-14%) và vitamin C (30-35 mg/100g), đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao.
V. Kỹ thuật trồng dưa lưới
Nghiên cứu đề xuất kỹ thuật trồng dưa lưới phù hợp với điều kiện tại Quy Nhơn, Bình Định. Các biện pháp kỹ thuật bao gồm chọn giống, bón phân, tưới nước và phòng trừ sâu bệnh. Kết quả cho thấy, việc áp dụng kỹ thuật trồng dưa lưới hiện đại giúp tăng năng suất và chất lượng trái, đặc biệt là với các dòng D2 và D3.
5.1. Quy trình chăm sóc
Quy trình kỹ thuật trồng dưa lưới bao gồm các bước: chọn giống, bón phân cân đối, tưới nước đúng cách và phòng trừ sâu bệnh kịp thời. Việc áp dụng quy trình này giúp các dòng dưa lưới tại Quy Nhơn, Bình Định đạt năng suất cao và chất lượng trái tốt, đáp ứng nhu cầu thị trường.