Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại Việt Nam đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng và nhu cầu hạ tầng ngày càng tăng. Theo báo cáo của ngành, tỷ trọng ngành xây dựng trong GDP duy trì mức tăng trưởng ổn định khoảng 6% mỗi năm, bất chấp ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 trong các năm gần đây. Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh phía Nam là trung tâm phát triển nhiều dự án xây dựng quy mô lớn, tạo ra nhu cầu cấp thiết về quản lý hiệu quả các bên tham gia dự án.

Tuy nhiên, hiệu quả thực hiện dự án xây dựng tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế như chậm tiến độ, sử dụng vốn không hiệu quả và các vấn đề tiêu cực khác. Nguyên nhân chủ yếu được xác định là do các bên liên quan chưa thực hiện tốt trách nhiệm và phối hợp công việc. Do đó, nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của các bên tham gia dự án xây dựng, đồng thời xây dựng một khung đánh giá hiệu quả khách quan và toàn diện là rất cần thiết.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc thu thập dữ liệu khảo sát tại Thành phố Hồ Chí Minh và một số tỉnh phía Nam trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2022, nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất mô hình đánh giá hiệu suất các bên tham gia dự án. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý dự án, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự phối hợp giữa các bên, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về các bên liên quan (Stakeholder Theory): Định nghĩa các bên liên quan là những cá nhân hoặc tổ chức có quyền lợi hoặc ảnh hưởng đến dự án, tập trung vào nhóm bên trong dự án như chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn, nhà cung cấp và quản lý dự án.

  • Lý thuyết về hiệu suất các bên liên quan (Stakeholders Performance): Hiệu suất được đánh giá dựa trên các tiêu chí như tiến độ, chi phí, chất lượng, mức độ tranh chấp, sự hài lòng của khách hàng, mối quan hệ giữa các bên, lợi nhuận tài chính, kinh nghiệm tích lũy và an toàn lao động.

  • Phương pháp Fuzzy Set Theory: Áp dụng lý thuyết tập mờ để xử lý dữ liệu không chắc chắn, mơ hồ trong đánh giá hiệu suất, sử dụng số tam giác mờ (Triangular Fuzzy Numbers) để mô hình hóa các mức độ ưu tiên.

  • Phương pháp Phân tích thứ bậc mờ (Fuzzy AHP): Kết hợp AHP truyền thống với lý thuyết tập mờ nhằm xác định trọng số các nhóm yếu tố ảnh hưởng một cách khách quan, giảm thiểu sự chủ quan trong đánh giá chuyên gia.

  • Mô hình Phương trình cấu trúc (SEM): Sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các nhóm yếu tố ảnh hưởng và hiệu suất các bên tham gia, đồng thời kiểm định tính phù hợp của mô hình nghiên cứu.

Các khái niệm chính bao gồm: Môi trường làm việc, Chuyên môn tổ chức quản lý dự án, Năng lực thi công của nhà thầu, Hiểu biết của chủ đầu tư, Hiệu quả tư vấn thiết kế, Sự chuyên nghiệp của nhà cung cấp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát bảng hỏi với 33 yếu tố ảnh hưởng được xác định từ nghiên cứu trước và ý kiến chuyên gia. Đối tượng khảo sát gồm các chủ thể trong ngành xây dựng như chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn, nhà cung cấp, quản lý dự án tại Thành phố Hồ Chí Minh và một số tỉnh phía Nam.

  • Cỡ mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 200-300 người tham gia có kinh nghiệm thực tế trong các dự án xây dựng, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất (non-probability sampling) dựa trên tiêu chí chuyên môn và kinh nghiệm của người tham gia.

  • Phân tích dữ liệu: Áp dụng Phân tích yếu tố khám phá (EFA) để nhóm các yếu tố thành các nhóm chính, sau đó sử dụng Fuzzy AHP để tính trọng số và xếp hạng các nhóm yếu tố. Cuối cùng, mô hình SEM được xây dựng để phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm yếu tố và hiệu suất các bên tham gia.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2022, với các bước khảo sát sơ bộ, thu thập dữ liệu chính thức, xử lý và phân tích dữ liệu, xây dựng mô hình và đề xuất khung đánh giá.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 6 nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu suất các bên tham gia dự án xây dựng:

    • Môi trường làm việc và phối hợp các bên
    • Chuyên môn tổ chức quản lý dự án
    • Năng lực thi công của nhà thầu
    • Hiểu biết của chủ đầu tư
    • Hiệu quả tư vấn thiết kế
    • Sự chuyên nghiệp của nhà cung cấp
  2. Kết quả phân tích trọng số bằng Fuzzy AHP cho thấy nhóm “Sự chuyên nghiệp của nhà cung cấp” có ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu suất các bên, chiếm khoảng 28% trọng số tổng thể, vượt trội so với các nhóm khác.

  3. Mô hình SEM cho thấy mối tương quan tích cực và có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm yếu tố với hiệu suất các bên tham gia, trong đó nhóm nhà cung cấp có hệ số ảnh hưởng cao nhất (β ≈ 0.45), tiếp theo là nhóm năng lực thi công của nhà thầu (β ≈ 0.38).

  4. Các yếu tố như môi trường làm việc và phối hợp các bên, chuyên môn tổ chức quản lý dự án cũng đóng vai trò quan trọng với mức ảnh hưởng lần lượt khoảng 0.30 và 0.27.

  5. Tiến độ khảo sát và phân tích dữ liệu cho thấy có sự khác biệt rõ rệt về mức độ ảnh hưởng của từng nhóm yếu tố theo loại dự án và quy mô, ví dụ dự án quy mô lớn có mức độ ảnh hưởng của nhóm chuyên môn quản lý cao hơn khoảng 15% so với dự án nhỏ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân nhóm “Sự chuyên nghiệp của nhà cung cấp” có ảnh hưởng lớn nhất được lý giải bởi vai trò then chốt của nhà cung cấp trong việc đảm bảo nguồn vật liệu kịp thời, đầy đủ, chất lượng, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chi phí dự án. Việc thiếu hụt hoặc chậm trễ cung ứng vật liệu gây ra đình trệ công việc của các bên khác, làm giảm hiệu suất chung.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định của các chuyên gia trong ngành về tầm quan trọng của chuỗi cung ứng trong xây dựng. Đồng thời, nhóm năng lực thi công của nhà thầu cũng được xác nhận là yếu tố quan trọng, phản ánh năng lực kỹ thuật và quản lý thi công ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ.

Môi trường làm việc và phối hợp các bên được đánh giá cao, cho thấy sự phối hợp hiệu quả giữa các bên là yếu tố then chốt để giảm thiểu tranh chấp, tăng cường sự hài lòng và hiệu quả chung. Mô hình SEM cũng minh họa rõ ràng các mối quan hệ nhân quả, giúp nhà quản lý dự án có thể tập trung nguồn lực cải thiện các yếu tố trọng yếu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ trọng số các nhóm yếu tố và bảng hệ số hồi quy trong mô hình SEM để minh họa mức độ ảnh hưởng và mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực và sự chuyên nghiệp của nhà cung cấp: Xây dựng hệ thống đánh giá, lựa chọn và giám sát nhà cung cấp nhằm đảm bảo cung ứng vật liệu đúng tiến độ, chất lượng. Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư, nhà thầu; Thời gian: Triển khai ngay trong vòng 6 tháng.

  2. Nâng cao năng lực thi công của nhà thầu: Tổ chức các chương trình đào tạo, huấn luyện kỹ thuật và quản lý thi công cho nhà thầu và đội ngũ thi công nhằm cải thiện hiệu quả thi công. Chủ thể thực hiện: Nhà thầu, các tổ chức đào tạo; Thời gian: 12 tháng.

  3. Cải thiện môi trường làm việc và phối hợp giữa các bên: Thiết lập các quy trình phối hợp, giao tiếp rõ ràng, sử dụng công nghệ quản lý dự án hiện đại để tăng cường sự tương tác và giảm thiểu xung đột. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, các bên liên quan; Thời gian: 6-9 tháng.

  4. Tăng cường chuyên môn tổ chức quản lý dự án: Đầu tư phát triển đội ngũ quản lý dự án chuyên nghiệp, áp dụng các phương pháp quản lý tiên tiến như BIM, Agile để nâng cao hiệu quả quản lý. Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư, ban quản lý dự án; Thời gian: 12 tháng.

  5. Xây dựng khung đánh giá hiệu suất các bên tham gia: Áp dụng mô hình Fuzzy AHP và SEM để định kỳ đánh giá hiệu suất, từ đó có các điều chỉnh kịp thời trong quá trình thực hiện dự án. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, chuyên gia tư vấn; Thời gian: Triển khai song song với dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư và ban quản lý dự án: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất các bên, từ đó nâng cao năng lực giám sát và điều phối dự án hiệu quả.

  2. Nhà thầu và nhà cung cấp: Cung cấp cơ sở để cải thiện năng lực thi công và quản lý chuỗi cung ứng, nâng cao chất lượng dịch vụ và uy tín trên thị trường.

  3. Chuyên gia tư vấn và thiết kế: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả phối hợp và đóng góp của tư vấn trong dự án, từ đó nâng cao chất lượng thiết kế và tư vấn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo khoa học về ứng dụng phương pháp Fuzzy AHP và SEM trong đánh giá hiệu suất dự án xây dựng, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Fuzzy AHP là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
    Fuzzy AHP là phương pháp kết hợp phân tích thứ bậc (AHP) với lý thuyết tập mờ để xử lý dữ liệu không chắc chắn và chủ quan trong đánh giá. Phương pháp này giúp đánh giá trọng số các yếu tố ảnh hưởng một cách khách quan hơn trong môi trường phức tạp như xây dựng.

  2. Mô hình SEM có vai trò gì trong nghiên cứu?
    SEM giúp phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm yếu tố ảnh hưởng và hiệu suất các bên tham gia dự án, đồng thời kiểm định tính phù hợp của mô hình nghiên cứu, từ đó hỗ trợ ra quyết định quản lý dự án chính xác hơn.

  3. Nhóm yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu suất các bên tham gia dự án?
    Nghiên cứu cho thấy nhóm “Sự chuyên nghiệp của nhà cung cấp” có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm khoảng 28% trọng số tổng thể, do vai trò quan trọng trong việc cung ứng vật liệu kịp thời và đầy đủ.

  4. Khung đánh giá hiệu suất các bên tham gia dự án có thể áp dụng như thế nào?
    Khung đánh giá sử dụng các tiêu chí và trọng số được xác định qua Fuzzy AHP, kết hợp với mô hình SEM để theo dõi và đánh giá hiệu suất định kỳ, giúp phát hiện sớm các vấn đề và điều chỉnh kịp thời trong quá trình thực hiện dự án.

  5. Nghiên cứu có giới hạn nào cần lưu ý không?
    Nghiên cứu tập trung chủ yếu vào các dự án tại Thành phố Hồ Chí Minh và một số tỉnh phía Nam, do đó kết quả có thể chưa hoàn toàn đại diện cho toàn quốc. Ngoài ra, dữ liệu thu thập dựa trên khảo sát ý kiến chuyên gia và người tham gia, có thể chịu ảnh hưởng của sự chủ quan.

Kết luận

  • Xác định 6 nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu suất các bên tham gia dự án xây dựng tại Việt Nam, trong đó nhóm nhà cung cấp có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Áp dụng thành công phương pháp Fuzzy AHP và SEM để đánh giá và phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố và hiệu suất.
  • Đề xuất khung đánh giá hiệu suất khách quan, giúp theo dõi và cải thiện hiệu quả phối hợp giữa các bên trong suốt vòng đời dự án.
  • Các giải pháp tập trung nâng cao năng lực nhà cung cấp, nhà thầu, cải thiện môi trường làm việc và chuyên môn quản lý dự án được khuyến nghị thực hiện trong vòng 6-12 tháng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển ứng dụng các phương pháp định lượng hiện đại trong quản lý xây dựng tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả và bền vững của ngành.

Hành động tiếp theo: Các chủ thể trong ngành xây dựng nên áp dụng khung đánh giá này trong các dự án thực tế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và hoàn thiện mô hình để phù hợp với điều kiện đa dạng của thị trường xây dựng Việt Nam.