I. Tổng quan về mỏ Rồng Đôi
Mỏ Rồng Đôi, được phát hiện vào năm 1995, là một trong những mỏ khí đầu tiên tại Việt Nam. Mỏ nằm trong bể Nam Côn Sơn, cách Vũng Tàu khoảng 320 km về phía Đông Nam. Mỏ này có cấu trúc dạng vòm, bao quanh bởi các đứt gãy hình thành từ Eocen đến Pligocen. Đặc điểm địa chất của mỏ rất phức tạp, với các tầng chứa chủ yếu là cát kết và sét kết. Đặc biệt, tầng chứa O trong Miocen có khả năng chứa khí tự nhiên và condensate. Việc khai thác khí từ mỏ Rồng Đôi chủ yếu tập trung vào các tầng chứa thuộc Miocen, với bề dày các vỉa sản phẩm từ 4m đến 15m. Giếng khoan RD-1X được lựa chọn để tối ưu hóa sản lượng thu hồi và giảm thiểu số lượng giếng khai thác. Tuy nhiên, lưu lượng khai thác của giếng RD-1X không đạt như thiết kế ban đầu và giảm nhanh chóng trong thời gian ngắn. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc đánh giá hiệu quả khai thác của giếng này.
1.1 Đặc điểm địa chất mỏ Rồng Đôi
Mỏ Rồng Đôi có cấu trúc địa chất phức tạp với nhiều tầng chứa khác nhau. Các đứt gãy trong mỏ đã hình thành từ nhiều thời kỳ địa chất, tạo ra sự khác biệt về điều kiện vỉa trong tầng sản phẩm. Đặc biệt, tầng chứa O trong Miocen được đánh giá có khả năng chứa khí tốt, với độ rỗng và độ thấm tương đối cao. Tuy nhiên, sự hiện diện của các lớp cát mỏng và sét xen kẽ có thể ảnh hưởng đến khả năng khai thác. Việc phân tích các đặc điểm địa chất này là rất quan trọng để đưa ra các phương pháp khai thác hiệu quả hơn cho giếng RD-1X.
II. Cơ sở lý thuyết tính toán thiết kế khoảng thân ngang và chế độ khai thác của giếng
Chương này trình bày các khái niệm cơ bản về giếng khoan ngang và phương pháp hoàn thiện giếng. Để đánh giá hiệu quả khai thác của giếng RD-1X, cần phân tích đặc tính dòng chảy trong giếng ngang. Các phương pháp tính toán áp dụng cho các dạng dòng chảy bao gồm dòng chảy tầng và dòng chảy rối. Lý thuyết về đường đặc tính dòng vào IPR và đường đặc tính dòng khai thác TPR được áp dụng để xác định khoảng ngang tối ưu và lưu lượng khai thác tối ưu. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác cũng được giới thiệu và phân tích, giúp làm sáng tỏ thêm cho sự đánh giá giếng RD-1X.
2.1 Phương pháp hoàn thiện giếng khoan ngang
Phương pháp hoàn thiện giếng khoan ngang bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau, từ hoàn thiện bằng ống đục lỗ đến hoàn thiện bằng ống chống và bắn mở vỉa. Mỗi phương pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác của giếng. Việc lựa chọn phương pháp hoàn thiện phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa sản lượng khí thu hồi. Đặc biệt, trong trường hợp của giếng RD-1X, việc áp dụng các phương pháp hoàn thiện hiện đại có thể giúp cải thiện đáng kể lưu lượng khai thác và kéo dài tuổi thọ của giếng.
III. Đánh giá hiệu quả khai thác của giếng ngang RD 1X mỏ Rồng Đôi
Chương này tập trung vào việc phân tích và đánh giá các nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác của giếng RD-1X. Sử dụng phần mềm mô phỏng Pipesim, các thông số như khoảng ngang tối ưu và lưu lượng khai thác tối ưu được xác định. Kết quả mô phỏng cho thấy giếng RD-1X có tiềm năng lớn nhưng cũng gặp nhiều thách thức trong việc duy trì lưu lượng khai thác. Việc lựa chọn chế độ khai thác tối ưu và các giải pháp phục hồi lưu lượng là cần thiết để kéo dài thời gian khai thác của giếng. Kết luận của chương này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá hiệu quả khai thác để đưa ra các kiến nghị cho hướng nghiên cứu tiếp theo.
3.1 Phân tích nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác
Các nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác của giếng RD-1X bao gồm đặc tính địa chất, phương pháp hoàn thiện giếng, và chế độ khai thác. Việc phân tích các yếu tố này giúp xác định các giải pháp cải thiện hiệu quả khai thác. Sự thay đổi áp suất đáy giếng và tình hình khai thác cũng cần được theo dõi chặt chẽ để có thể điều chỉnh kịp thời. Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc áp dụng các công nghệ mới và phương pháp khai thác hiện đại có thể giúp nâng cao hiệu quả khai thác của giếng RD-1X, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp khai thác khí tại Việt Nam.