I. Giới thiệu và tính cấp thiết của đề tài
Luận văn thạc sĩ này tập trung vào phân tích địa chất và đề xuất giếng khoan tận thăm dò tại Mỏ A thuộc Bồn trũng Cửu Long. Mỏ A là một trong những cấu tạo có tiềm năng dầu khí lớn, chiếm 80% sản lượng dầu thô của Việt Nam. Tuy nhiên, sản lượng khai thác đang có nguy cơ sụt giảm nhanh chóng. Việc đẩy mạnh thăm dò dầu khí tại các cấu tạo nhỏ xung quanh là cần thiết để gia tăng trữ lượng và tận thu lượng dầu hiện có. Đề tài này nhằm mục đích phân tích mỏ dầu và đề xuất các giếng khoan tối ưu để tăng cường hiệu quả khai thác.
1.1. Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu chính của luận văn là thẩm lượng các vỉa dầu trong trầm tích Mioxen dưới, Oligoxen và tầng móng khu vực Mỏ A. Nhiệm vụ bao gồm xác định vị trí phân bố không gian của các tầng chứa, chính xác hóa cấp trữ lượng từ P2 lên P1, và dự kiến giếng khoan tối ưu phục vụ tận thăm dò và thiết kế hệ thống giếng khoan khai thác.
1.2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Phạm vi nghiên cứu là Mỏ A thuộc Bồn trũng Cửu Long, với các đối tượng chính là trầm tích Mioxen dưới, Oligoxen và đá móng. Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích cấu trúc địa chất và đề xuất các giếng khoan tối ưu để tăng cường hiệu quả khai thác.
II. Đặc điểm địa chất Mỏ A
Mỏ A nằm về phía Đông Bắc cấu tạo trung tâm thuộc Bồn trũng Cửu Long, cách Vũng Tàu khoảng 120 km về phía Đông Nam. Khu vực này nằm trong giới hạn đới nâng không lớn, với cấu trúc địa chất phức tạp bao gồm đá móng biến chất trước Đệ tam và tập trầm tích lục nguyên Đệ Tam. Cấu trúc địa chất của Mỏ A chịu ảnh hưởng bởi bối cảnh kiến tạo của Bồn trũng Cửu Long, với hệ thống đứt gãy kiến tạo chủ yếu phát triển theo hướng Đông Bắc - Tây Nam.
2.1. Vị trí và cấu trúc địa chất
Mỏ A nằm trong khu vực đới nâng riêng biệt, được hình thành bởi pha nén ép ở giai đoạn Oligoxen muộn. Cấu trúc địa chất bao gồm đá móng biến chất và trầm tích lục nguyên Đệ Tam, với hệ thống đứt gãy kiến tạo chủ yếu phát triển theo hướng Đông Bắc - Tây Nam.
2.2. Đặc điểm địa tầng và thạch học
Mặt cắt địa chất Mỏ A bao gồm đá móng biến chất và trầm tích lục nguyên Đệ Tam. Đá móng có đặc điểm thạch học không đồng nhất, với các khoáng vật thứ sinh như canxit và zeolit. Trầm tích Oligoxen và Mioxen được chia thành các điệp khác nhau, với các tầng chứa dầu khí được xác định qua kết quả thử vỉa và phân tích địa vật lý giếng khoan.
III. Phương pháp nghiên cứu và đề xuất giếng khoan
Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu dựa trên cơ sở tài liệu hiện có, bao gồm phân tích mẫu lõi, kết quả thử vỉa và đặc điểm địa chất cấu tạo khu vực. Các giếng khoan trước đây như A-9, A-19 và A-20 đã cung cấp dữ liệu quan trọng về độ rỗng, độ thấm và đặc điểm địa chất. Dựa trên các kết quả này, luận văn đề xuất thiết kế mạng lưới giếng khoan thăm dò và thẩm lượng dầu khí tại khu vực Mỏ A.
3.1. Cơ sở thiết kế giếng khoan
Cơ sở thiết kế giếng khoan dựa trên kết quả phân tích độ rỗng, độ thấm và đặc điểm địa chất cấu tạo khu vực. Các giếng khoan được đề xuất không chỉ phục vụ mục đích thăm dò mà còn có thể kết hợp làm giếng khai thác sau này.
3.2. Dự kiến giếng khoan tối ưu
Luận văn đề xuất bổ sung hai giếng khoan thăm dò - khai thác với độ sâu tối đa từ 5000 - 5100 m. Các giếng khoan này nhằm làm rõ các mục tiêu và nhiệm vụ thăm dò, đồng thời gia tăng trữ lượng dầu khí tại Mỏ A.