I. Giới thiệu về cơ chế hình thành thân dầu
Nghiên cứu cơ chế hình thành thân dầu trong khối móng nâng trước Kainozoi tại mỏ Bạch Hổ đã chỉ ra rằng đá móng, mặc dù có độ rỗng và độ thấm nguyên sinh rất nhỏ, có thể trở thành đá chứa dầu khí chất lượng cao dưới những điều kiện nhất định. Đặc biệt, khối granitoid tại mỏ Bạch Hổ có thể đạt độ rỗng lên đến 10% và độ thấm hàng ngàn mD. Điều này cho thấy sự biến đổi mạnh mẽ của đá móng có thể tạo ra không gian thấm chứa dầu khí. Việc lý giải hệ thống nứt nẻ xiên chéo và sự dịch chuyển không đều của khối móng đã được mô hình hóa qua tác động của trường lực, mở ra hướng nghiên cứu mới cho việc khai thác dầu mỏ trong các khối đá này.
1.1 Đặc điểm địa chất mỏ Bạch Hổ
Mỏ Bạch Hổ nằm trong bể Cửu Long, nơi có các đặc điểm địa chất phức tạp. Đá móng tại đây chủ yếu là granitoid, với các đặc tính thạch học đa dạng. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng, mặc dù đá móng không được xem là đối tượng chứa dầu khí, nhưng dưới tác động của các quá trình kiến tạo và biến đổi nhiệt dịch, nó có thể hình thành các không gian thấm chứa dầu khí. Việc phát hiện các khoáng vật thứ sinh như zeolite trong mẫu lõi đã chứng minh rằng quá trình biến đổi nhiệt dịch là yếu tố quan trọng trong việc hình thành không gian thấm chứa trong khối móng nâng.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu đã áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để đánh giá đặc trưng địa chất của khối móng nâng. Các tài liệu địa chấn, địa vật lý giếng khoan (ĐVL-GK) và mẫu lõi đã được sử dụng để phân tích độ rỗng và độ thấm của đá. Kết quả từ các thuộc tính địa chấn cho thấy sự tương thích cao với tài liệu ĐVL-GK, đặc biệt là các thuộc tính RMS và Gradient magnitude. Việc sử dụng phần mềm Wellinsight-FRP đã hỗ trợ trong việc tính toán các giá trị độ rỗng và tính chất chất lưu trong khối đá, từ đó giúp xác định các zone tiềm năng cho sản phẩm trong đá móng.
2.1 Phân tích tài liệu địa chấn
Phân tích tài liệu địa chấn đã chỉ ra rằng tại khối móng nâng mỏ Bạch Hổ, hai tổ hợp thuộc tính địa chấn cho kết quả tốt nhất là thuộc tính RMS trên nền RAI và thuộc tính Gradient magnitude. Các biểu đồ cross plot như RHOB-NPHI và DT-NPHI đã đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá nhanh các zone cho sản phẩm trong đá móng. Kết quả phân tích cho thấy các zone sát bề mặt đá móng có giá trị rỗng và thấm rất thấp, trong khi các zone dưới sâu lại có giá trị rỗng và thấm tốt, điều này cho thấy sự phân bố không đồng đều của các đặc tính địa chất trong khối móng.
III. Cơ chế hình thành thân dầu
Cơ chế hình thành thân dầu trong khối móng nâng tại mỏ Bạch Hổ được xác định qua ba điều kiện chính. Thứ nhất, khối đá móng nâng phải được bao phủ bởi các tập đá sinh hydrocarbon chất lượng cao, đóng vai trò là tầng chắn cho các tích tụ dầu khí. Thứ hai, không gian thấm chứa phải được hình thành chủ yếu do các giai đoạn hoạt động kiến tạo, đặc biệt là các pha nén ép. Cuối cùng, các tầng sinh chính phải kề áp vào khối móng nâng, với các kênh dẫn (tầng cát, đứt gãy) hướng về khối móng, đảm bảo quá trình nạp và bảo tồn tích tụ dầu khí.
3.1 Điều kiện đá sinh và hình thành bẫy chứa dầu
Điều kiện đá sinh và hình thành bẫy chứa dầu trong khối móng nâng là yếu tố quyết định cho sự hình thành thân dầu. Khối đá móng nâng cần phải có sự hiện diện của các đá sinh chất lượng cao, đồng thời các tầng sinh này phải đóng vai trò như lớp chắn cho các tích tụ dầu khí. Việc nghiên cứu các điều kiện này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cơ chế hình thành thân dầu mà còn hỗ trợ trong việc khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên dầu khí trong tương lai.