Tổng quan nghiên cứu
Nuôi con bằng sữa mẹ là hành vi sức khỏe quan trọng, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả mẹ và trẻ sơ sinh. Theo báo cáo của ngành y tế, tỷ lệ phụ nữ cho con bú hoàn toàn trong 6 tháng đầu trên thế giới chỉ đạt khoảng 38%, trong khi ở Đông Nam Á là 47%. Ở Việt Nam, mặc dù tỷ lệ trẻ từng được bú mẹ khá cao, khoảng 98%, nhưng tỷ lệ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu lại thấp chỉ khoảng 17%. Tại các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, tỷ lệ này còn thấp hơn, chỉ khoảng 4% vào năm 2014. Một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến việc duy trì cho con bú là sự tự tin của bà mẹ về khả năng cho con bú.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Phòng khám Sản phụ khoa, Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên trong năm 2016 nhằm đánh giá hiệu quả của chương trình giáo dục sức khỏe trước sinh đối với sự tự tin cho con bú của bà mẹ mang thai từ 28 đến 37 tuần. Mục tiêu cụ thể là đo lường sự thay đổi về mức độ tự tin cho con bú trước và sau khi can thiệp giáo dục sức khỏe, từ đó góp phần nâng cao tỷ lệ cho con bú hoàn toàn trong 6 tháng đầu. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chương trình can thiệp điều dưỡng nhằm hỗ trợ bà mẹ, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu các vấn đề sức khỏe liên quan đến dinh dưỡng trẻ sơ sinh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên học thuyết sự tự tin về cho con bú của Dennis (1999), trong đó sự tự tin được định nghĩa là nhận định của bà mẹ về khả năng thực hiện hành vi cho con bú. Học thuyết này nhấn mạnh bốn nguồn thông tin chính ảnh hưởng đến sự tự tin: thành tựu của việc tự thực hiện, kinh nghiệm do người khác làm, sự thuyết phục bằng lời nói và phản ứng tâm sinh lý.
- Thành tựu của việc tự thực hiện: Bà mẹ học hỏi và làm chủ hành vi cho con bú qua kinh nghiệm cá nhân, từ đó củng cố niềm tin.
- Kinh nghiệm do người khác làm: Quan sát và so sánh với người khác giúp bà mẹ hình thành nhận thức về khả năng của bản thân.
- Sự thuyết phục bằng lời nói: Khuyến khích và động viên từ người thân, nhân viên y tế giúp bà mẹ vượt qua sự do dự.
- Phản ứng tâm sinh lý: Tình trạng tâm lý, mức độ căng thẳng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cho con bú và sự tự tin.
Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng bộ công cụ đo lường sự tự tin về cho con bú (BSES-SF) gồm 14 câu hỏi với thang điểm từ 14 đến 70, điểm càng cao thể hiện sự tự tin càng lớn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp nghiên cứu thực nghiệm có nhóm chứng với cỡ mẫu 60 bà mẹ mang thai từ 28 đến 37 tuần, chia đều thành nhóm can thiệp và nhóm chứng (mỗi nhóm 30 người). Phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp phân nhóm ngẫu nhiên theo ngày chẵn, lẻ nhằm đảm bảo tính khách quan.
Dữ liệu được thu thập tại Phòng khám Sản phụ khoa, Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2016. Các bà mẹ được khảo sát về nhân khẩu học, lịch sử thai nghén và sự tự tin cho con bú trước và sau can thiệp. Nhóm can thiệp nhận chương trình giáo dục sức khỏe bao gồm đọc tài liệu, xem video hướng dẫn, thực hành cho con bú với búp bê dưới sự hướng dẫn và khuyến khích từ nhà nghiên cứu. Nhóm chứng chỉ nhận can thiệp điều dưỡng thường quy.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18.0 với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định t-test để so sánh điểm số sự tự tin giữa các nhóm và thời điểm. Độ tin cậy của bộ công cụ được kiểm tra với chỉ số Cronbach’s alpha đạt 0,838, cho thấy độ tin cậy cao.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Bà mẹ chủ yếu trong nhóm tuổi 25-29 chiếm 60% ở nhóm can thiệp và 43,3% ở nhóm chứng. 100% bà mẹ sống cùng gia đình, đa số đã lập gia đình (96,7%-100%). Trình độ học vấn chủ yếu từ trung học phổ thông đến đại học, với tỷ lệ đại học và sau đại học chiếm 36,7% ở nhóm can thiệp và 53,3% ở nhóm chứng.
Sự tự tin cho con bú trước can thiệp: Điểm trung bình nhóm can thiệp là 39,63 ± 6,79, nhóm chứng là 36,93 ± 5,69, không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p > 0,05), cho thấy mức độ tự tin ở mức trung bình.
Sự tự tin cho con bú sau can thiệp: Nhóm can thiệp đạt điểm trung bình 58,07 ± 4,52, cao hơn đáng kể so với nhóm chứng 41,13 ± 4,93 (p < 0,001). Hiệu quả can thiệp được tính toán đạt 35,6%, cho thấy chương trình giáo dục sức khỏe có tác động tích cực rõ rệt.
So sánh trong từng nhóm trước và sau can thiệp: Cả hai nhóm đều có sự tăng điểm tự tin sau can thiệp, nhưng mức tăng ở nhóm can thiệp (từ 39,63 lên 58,07) lớn hơn nhiều so với nhóm chứng (từ 36,93 lên 41,13), với p < 0,001.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong việc nâng cao sự tự tin cho con bú. Sự tự tin là yếu tố quyết định giúp bà mẹ duy trì hành vi cho con bú hoàn toàn trong 6 tháng đầu, từ đó cải thiện sức khỏe trẻ sơ sinh và giảm nguy cơ bệnh tật.
Việc tăng điểm tự tin sau can thiệp phản ánh hiệu quả của chương trình giáo dục sức khỏe được thiết kế dựa trên học thuyết sự tự tin, tập trung vào việc cung cấp kiến thức, kỹ năng thực hành và hỗ trợ tâm lý cho bà mẹ. So với nhóm chứng chỉ nhận can thiệp thường quy, nhóm can thiệp được tiếp cận bài bản hơn, giúp họ vượt qua các rào cản tâm lý và kỹ thuật trong việc cho con bú.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình sự tự tin trước và sau can thiệp giữa hai nhóm, hoặc bảng số liệu chi tiết về phân bố điểm số, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và hiệu quả can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường triển khai chương trình giáo dục sức khỏe trước sinh: Đẩy mạnh áp dụng chương trình can thiệp tương tự tại các cơ sở y tế, đặc biệt ở phòng khám sản phụ khoa, nhằm nâng cao sự tự tin cho con bú của bà mẹ. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng sau khi nghiên cứu được công bố.
Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng tư vấn, hỗ trợ cho con bú cho điều dưỡng, nữ hộ sinh để đảm bảo chất lượng can thiệp. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế và các bệnh viện tuyến tỉnh, thời gian 3 tháng.
Phát triển tài liệu giáo dục đa phương tiện: Sản xuất video, tài liệu hướng dẫn dễ hiểu, sinh động để hỗ trợ bà mẹ tự học và thực hành tại nhà, tăng cường hiệu quả can thiệp. Thời gian hoàn thành: 4 tháng.
Xây dựng hệ thống theo dõi và hỗ trợ sau sinh: Thiết lập kênh liên lạc qua điện thoại hoặc mạng xã hội để tư vấn, giải đáp thắc mắc, hỗ trợ bà mẹ duy trì cho con bú hoàn toàn. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện và trung tâm y tế địa phương, triển khai trong 6 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng sản khoa: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp can thiệp hiệu quả để nâng cao kỹ năng tư vấn, hỗ trợ bà mẹ cho con bú.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về hiệu quả chương trình giáo dục sức khỏe giúp xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển các chương trình chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực dinh dưỡng và sức khỏe bà mẹ trẻ em: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và khung lý thuyết để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi cho con bú.
Bà mẹ mang thai và gia đình: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của sự tự tin trong việc cho con bú, từ đó chủ động tham gia các chương trình giáo dục sức khỏe và thực hành đúng kỹ thuật.
Câu hỏi thường gặp
Chương trình giáo dục sức khỏe bao gồm những nội dung gì?
Chương trình gồm đọc tài liệu, xem video hướng dẫn, thực hành cho con bú với búp bê dưới sự hướng dẫn và nhận khuyến khích từ nhà nghiên cứu. Các hoạt động này giúp bà mẹ nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành.Sự tự tin về cho con bú được đo lường như thế nào?
Sử dụng bộ công cụ BSES-SF gồm 14 câu hỏi với thang điểm từ 14 đến 70, điểm càng cao thể hiện sự tự tin càng lớn. Bộ công cụ đã được kiểm chứng độ tin cậy cao.Hiệu quả can thiệp được đánh giá ra sao?
Hiệu quả được tính dựa trên sự tăng điểm trung bình sự tự tin cho con bú sau can thiệp so với trước can thiệp, với kết quả nghiên cứu đạt hiệu quả 35,6%, cho thấy sự cải thiện rõ rệt.Tại sao sự tự tin lại quan trọng trong việc cho con bú?
Sự tự tin giúp bà mẹ duy trì hành vi cho con bú, vượt qua khó khăn và kiên trì nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, từ đó bảo vệ sức khỏe mẹ và bé.Nghiên cứu có giới hạn gì không?
Nghiên cứu sử dụng mẫu thuận tiện với cỡ mẫu 60 bà mẹ, thời gian theo dõi ngắn nên chưa đánh giá được tác động lâu dài của can thiệp đến tỷ lệ cho con bú hoàn toàn trong 6 tháng.
Kết luận
- Chương trình giáo dục sức khỏe trước sinh đã cải thiện đáng kể sự tự tin cho con bú của bà mẹ mang thai tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên năm 2016.
- Điểm trung bình sự tự tin cho con bú tăng từ khoảng 39,63 lên 58,07 ở nhóm can thiệp, hiệu quả can thiệp đạt 35,6%.
- Sự tự tin là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hành vi cho con bú hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển các chương trình can thiệp giáo dục sức khỏe trong thực hành điều dưỡng.
- Khuyến nghị triển khai rộng rãi chương trình, đào tạo nhân viên y tế và xây dựng hệ thống hỗ trợ sau sinh để nâng cao hiệu quả chăm sóc bà mẹ và trẻ sơ sinh.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai chương trình giáo dục sức khỏe, đồng thời nghiên cứu mở rộng để đánh giá tác động lâu dài đến tỷ lệ cho con bú hoàn toàn. Để biết thêm chi tiết và áp dụng chương trình, quý độc giả và chuyên gia có thể liên hệ với Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên hoặc Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định.