Tổng quan nghiên cứu
Thành phố Vĩnh Long, với diện tích khoảng 47,82 km² và dân số trung bình 138.058 người, đang đối mặt với thách thức trong việc quản lý và phát triển cây xanh đô thị nhằm nâng cao chất lượng môi trường sống. Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và biến đổi khí hậu, cây xanh đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ carbon, cải thiện không khí và tạo không gian xanh cho cộng đồng. Nghiên cứu “Đánh giá hiện trạng và lợi ích cây xanh ở một số công viên của thành phố Vĩnh Long” được thực hiện từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2023 nhằm xây dựng cơ sở dữ liệu cây xanh, đánh giá độ che phủ và lợi ích môi trường của cây xanh tại 4 công viên lớn: Công viên Thành phố Vĩnh Long, Công viên Sông Tiền, Công viên Phường 9 và Công viên Tượng đài Chiến thắng Mậu Thân.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là đánh giá hiện trạng cây xanh, định lượng các lợi ích môi trường như trữ lượng carbon và độ che phủ cây xanh, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý, chăm sóc phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công viên có diện tích từ 3.264 m² đến 20.642 m², với tổng cộng 753 cây thân gỗ thuộc 32 loài và 19 họ thực vật. Việc đánh giá này không chỉ cung cấp dữ liệu khoa học phục vụ quản lý đô thị mà còn góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của cây xanh trong phát triển bền vững đô thị Vĩnh Long.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về quản lý cây xanh đô thị và dịch vụ hệ sinh thái cây xanh. Khái niệm cây xanh đô thị được hiểu là các loại cây trồng trong khu vực công cộng như công viên, đường phố, góp phần cải thiện môi trường và chất lượng cuộc sống. Lý thuyết quản lý cây xanh đô thị bền vững nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố xã hội, kinh tế và môi trường, đồng thời ưu tiên sử dụng các loài cây bản địa để duy trì đa dạng sinh học và tăng khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.
Phần mềm i-Tree Canopy được áp dụng như một công cụ định lượng lợi ích môi trường của cây xanh, bao gồm đánh giá độ che phủ, trữ lượng carbon và khả năng hấp thụ khí ô nhiễm. Ngoài ra, phần mềm Google Earth hỗ trợ quản lý dữ liệu vị trí và xây dựng bản đồ cây xanh chi tiết. Các khái niệm chính bao gồm: độ che phủ cây xanh, trữ lượng carbon, giá trị quan trọng của loài cây (IVI), và các chỉ số sinh trưởng như đường kính thân (D1,3), chiều cao cây (Hvn).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra thực địa kết hợp phân tích thống kê và công nghệ GIS. Tổng số mẫu khảo sát là 1.784 điểm ngẫu nhiên phân bổ tại 4 công viên: 521 điểm tại Công viên Thành phố Vĩnh Long, 200 điểm tại Công viên Sông Tiền, 559 điểm tại Công viên Tượng đài Chiến thắng Mậu Thân và 504 điểm tại Công viên Phường 9. Cỡ mẫu này đảm bảo độ chính xác cao trong ước tính độ che phủ và các chỉ số liên quan.
Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản trên hình ảnh vệ tinh Google Earth, sau đó phân loại từng điểm theo lớp phủ (cây, cỏ, đường bê tông, nhà ở, đất trống). Dữ liệu thực địa thu thập gồm tên loài, đường kính thân, chiều cao, phẩm chất cây được đo bằng thước dây và thước laser. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Excel để tính toán các chỉ số sinh trưởng, trữ lượng và giá trị quan trọng của loài. Phần mềm i-Tree Canopy được sử dụng để ước tính độ che phủ và lợi ích môi trường như trữ lượng carbon và hấp thụ khí ô nhiễm. Dữ liệu vị trí cây xanh được quản lý và hiển thị trên Google Earth dưới dạng file .csv và .shp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đa dạng loài và số lượng cây xanh: Khu vực nghiên cứu có tổng cộng 753 cây thân gỗ thuộc 32 loài và 19 họ thực vật. Công viên Thành phố Vĩnh Long có 259 cây với 19 loài, Công viên Sông Tiền 47 cây với 7 loài, Công viên Phường 9 278 cây với 12 loài, và Công viên Mậu Thân 169 cây với 11 loài. Loài Sao đen chiếm tỷ lệ cao nhất tại Công viên Thành phố Vĩnh Long với 28,19%, tiếp theo là Dầu con rái 18,92%.
Trữ lượng và hấp thụ carbon: Trữ lượng carbon lưu trữ tại các công viên lần lượt là: Thành phố Vĩnh Long 114,23 tấn, Sông Tiền 7,7 tấn, Phường 9 30,8 tấn, Mậu Thân 15,57 tấn. Lượng carbon hấp thụ hàng năm tương ứng là 2,26 tấn, 0,47 tấn, 2,14 tấn và 1,95 tấn. Tỷ lệ trữ lượng carbon tại Công viên Thành phố Vĩnh Long cao gấp khoảng 15 lần so với Công viên Sông Tiền, phản ánh sự khác biệt về diện tích và số lượng cây.
Độ che phủ cây xanh: Tỷ lệ che phủ cây xanh được ước tính qua i-Tree Canopy là 44,91% tại Công viên Thành phố Vĩnh Long, 35,5% tại Công viên Sông Tiền, 35,71% tại Công viên Phường 9 và 29,52% tại Công viên Mậu Thân. Độ che phủ cao nhất tại Công viên Thành phố Vĩnh Long cho thấy hiệu quả trong việc duy trì mảng xanh tại khu vực trung tâm.
Chất lượng cây xanh: Phân loại phẩm chất cây cho thấy phần lớn cây có phẩm chất trung bình và tốt, đảm bảo khả năng sinh trưởng và phát triển bền vững. Sự đa dạng về kích thước đường kính và chiều cao cây cũng góp phần vào sự ổn định của hệ sinh thái công viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự đa dạng sinh học và mật độ cây xanh tại các công viên ở Vĩnh Long tương đối phong phú, góp phần quan trọng vào việc hấp thụ carbon và cải thiện môi trường đô thị. Độ che phủ cây xanh gần 45% tại Công viên Thành phố Vĩnh Long vượt trội so với các công viên khác, phù hợp với vai trò là công viên trung tâm. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ che phủ này vẫn còn thấp so với các thành phố phát triển nhưng phù hợp với điều kiện đô thị Việt Nam.
Việc sử dụng phần mềm i-Tree Canopy đã giúp định lượng chính xác các lợi ích môi trường của cây xanh, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý và quy hoạch cây xanh đô thị. Các số liệu trữ lượng và hấp thụ carbon phản ánh rõ vai trò của cây xanh trong giảm thiểu khí nhà kính, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững. Kết quả cũng cho thấy cần tăng cường trồng và chăm sóc các loài cây bản địa có giá trị sinh thái cao để nâng cao hiệu quả hấp thụ carbon và đa dạng sinh học.
Dữ liệu được trình bày có thể minh họa qua biểu đồ cột so sánh số lượng cây theo loài, biểu đồ tròn tỷ lệ che phủ cây xanh và bảng thống kê trữ lượng carbon tại từng công viên, giúp trực quan hóa hiệu quả quản lý cây xanh hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và cập nhật cơ sở dữ liệu cây xanh thường xuyên: Thiết lập hệ thống quản lý dữ liệu cây xanh bằng phần mềm GIS và Google Earth, cập nhật định kỳ để theo dõi tình trạng cây và độ che phủ. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý đô thị thành phố Vĩnh Long, thời gian: hàng năm.
Tăng cường trồng mới và đa dạng hóa loài cây xanh: Ưu tiên các loài bản địa có khả năng hấp thụ carbon cao và thích nghi với điều kiện khí hậu địa phương, nhằm nâng cao độ che phủ và giá trị sinh thái. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý công viên, thời gian: 2-3 năm tới.
Chăm sóc, bảo dưỡng cây xanh định kỳ: Áp dụng quy trình kỹ thuật chăm sóc cây theo phẩm chất và kích thước, xử lý kịp thời các cây bị sâu bệnh hoặc suy giảm sức sống để duy trì chất lượng mảng xanh. Chủ thể thực hiện: Đơn vị chăm sóc cây xanh, thời gian: liên tục hàng năm.
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng: Sử dụng công cụ i-Tree để minh họa lợi ích cây xanh, tổ chức các chương trình giáo dục và vận động người dân tham gia bảo vệ, trồng cây xanh. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, các tổ chức xã hội, thời gian: liên tục.
Áp dụng công nghệ trong quản lý cây xanh: Mở rộng ứng dụng phần mềm i-Tree Canopy và các công cụ GIS để đánh giá, giám sát và lập kế hoạch phát triển cây xanh đô thị hiệu quả hơn. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý đô thị, thời gian: 1-2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý đô thị và quy hoạch: Luận văn cung cấp dữ liệu và phương pháp đánh giá hiện trạng cây xanh, hỗ trợ xây dựng kế hoạch phát triển mảng xanh bền vững, nâng cao chất lượng môi trường đô thị.
Các chuyên gia và nhà nghiên cứu lĩnh vực lâm nghiệp đô thị: Tài liệu chi tiết về đa dạng loài, trữ lượng carbon và ứng dụng công nghệ i-Tree Canopy giúp nghiên cứu sâu hơn về dịch vụ hệ sinh thái cây xanh.
Các đơn vị quản lý công viên và môi trường: Cung cấp cơ sở dữ liệu thực địa và đề xuất kỹ thuật chăm sóc, bảo dưỡng cây xanh phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý.
Cộng đồng và tổ chức xã hội quan tâm đến môi trường: Thông tin về lợi ích cây xanh và vai trò của cộng đồng trong bảo vệ, phát triển cây xanh giúp tăng cường sự tham gia và ý thức bảo vệ môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần đánh giá hiện trạng cây xanh trong công viên?
Đánh giá giúp xác định số lượng, chất lượng và đa dạng loài cây, từ đó xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ quản lý, quy hoạch và bảo vệ môi trường đô thị hiệu quả hơn.Phần mềm i-Tree Canopy có vai trò gì trong nghiên cứu?
i-Tree Canopy hỗ trợ ước tính độ che phủ cây xanh và các lợi ích môi trường như trữ lượng carbon, hấp thụ khí ô nhiễm, giúp định lượng giá trị thực tế của cây xanh trong đô thị.Làm thế nào để tăng độ che phủ cây xanh trong công viên?
Tăng cường trồng mới các loài cây phù hợp, chăm sóc bảo dưỡng định kỳ, ưu tiên cây bản địa và đa dạng hóa loài để nâng cao sức sống và khả năng sinh trưởng.Các chỉ số sinh trưởng như đường kính thân và chiều cao cây có ý nghĩa gì?
Chúng phản ánh kích thước và sức khỏe cây, giúp tính toán trữ lượng sinh khối và carbon, từ đó đánh giá hiệu quả hấp thụ khí nhà kính của cây xanh.Làm sao để cộng đồng tham gia bảo vệ cây xanh hiệu quả?
Thông qua truyền thông nâng cao nhận thức, tổ chức các hoạt động trồng và chăm sóc cây, sử dụng công cụ minh họa lợi ích cây xanh để khuyến khích sự tham gia tích cực của người dân.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xây dựng cơ sở dữ liệu chi tiết về 753 cây thân gỗ thuộc 32 loài tại 4 công viên lớn của thành phố Vĩnh Long, cung cấp thông tin đa dạng sinh học và hiện trạng cây xanh.
- Độ che phủ cây xanh dao động từ 29,52% đến 44,91%, với trữ lượng carbon lưu trữ từ 7,7 đến 114,23 tấn, thể hiện vai trò quan trọng của cây xanh trong giảm thiểu khí nhà kính.
- Phần mềm i-Tree Canopy và Google Earth là công cụ hiệu quả trong việc đánh giá và quản lý cây xanh đô thị, hỗ trợ lập kế hoạch phát triển bền vững.
- Đề xuất các giải pháp quản lý, chăm sóc và truyền thông nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả của mảng xanh đô thị tại Vĩnh Long.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả quản lý cây xanh, góp phần phát triển đô thị xanh, bền vững.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và đơn vị liên quan cần triển khai xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu cây xanh, áp dụng các giải pháp đề xuất và tăng cường hợp tác cộng đồng để bảo vệ và phát triển mảng xanh đô thị.