Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng tại Thành phố Hồ Chí Minh, việc phát triển và quản lý cây xanh đô thị ngày càng trở nên cấp thiết nhằm cải thiện chất lượng môi trường sống và nâng cao giá trị kinh tế - xã hội. Thành phố hiện có khoảng 508,561 ha đất công viên với 405 công viên, tuy nhiên diện tích cây xanh bình quân đầu người chỉ đạt khoảng 0,55 m², thấp hơn nhiều so với tiêu chuẩn quốc tế. Nghiên cứu này tập trung đánh giá thực trạng và giá trị sinh thái - kinh tế của cây xanh tại hai công viên trung tâm là Công viên Tao Đàn và Công viên 23/9, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý và phát triển mảng xanh đô thị.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: đánh giá hiện trạng sử dụng đất và tỷ lệ che phủ cây xanh; lượng hóa giá trị sinh thái và kinh tế của cây xanh; đề xuất các giải pháp chăm sóc và quản lý cây xanh tại hai công viên. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại hai công viên thuộc Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập trong năm 2023-2024. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về vai trò của cây xanh đô thị, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý, quy hoạch trong việc phát triển bền vững không gian xanh tại các đô thị lớn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hệ sinh thái đô thị và dịch vụ hệ sinh thái cây xanh, trong đó cây xanh được xem là “kỹ sư môi trường” cung cấp các dịch vụ sinh thái như cải thiện chất lượng không khí, điều hòa khí hậu, hấp thụ carbon và giảm tiếng ồn. Mô hình i-Tree Eco, phát triển bởi Cục Kiểm lâm Hoa Kỳ, được sử dụng làm công cụ chính để lượng hóa các giá trị sinh thái và kinh tế của cây xanh đô thị. Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ che phủ cây xanh, tích tụ carbon, hấp thụ khí CO₂, sản xuất oxy, và giá trị kinh tế từ các dịch vụ môi trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính gồm số liệu điều tra thực địa về cây xanh tại hai công viên với tổng cộng 1.453 cây (873 cây tại Công viên Tao Đàn và 580 cây tại Công viên 23/9). Phương pháp chọn mẫu là khảo sát toàn bộ cây có đường kính ngang ngực từ 6 cm trở lên, sử dụng thiết bị GNSS để xác định vị trí và các công cụ đo chuyên dụng để thu thập chỉ tiêu sinh trưởng như đường kính thân, chiều cao cây, diện tích tán. Dữ liệu được nhập vào phần mềm i-Tree Eco để phân tích các chỉ số sinh thái và kinh tế.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 01/2023 đến tháng 06/2024, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu hiện trường, xử lý dữ liệu, phân tích bằng mô hình i-Tree Eco và đề xuất giải pháp quản lý. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm các loài, và đánh giá giá trị kinh tế dựa trên các hệ số chuyển đổi chuẩn quốc tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng sử dụng đất và tỷ lệ che phủ cây xanh: Công viên Tao Đàn có tỷ lệ cây/cây bụi chiếm khoảng 68% diện tích, cao hơn so với 60% tại Công viên 23/9. Diện tích cỏ tại Công viên 23/9 chiếm 30%, trong khi tại Tao Đàn chỉ khoảng 15%. Mặt nước chiếm 8% diện tích tại Công viên 23/9, góp phần tạo cảnh quan và điều hòa không khí.
Đa dạng sinh học và kết cấu họ thực vật: Công viên Tao Đàn có 31 họ thực vật với 873 cây, trong khi Công viên 23/9 có 17 họ với 580 cây. Họ Fabaceae chiếm tỷ lệ cao nhất tại cả hai công viên, lần lượt 25,6% số loài và 21% số cây tại Tao Đàn, 38,7% số loài và 38,4% số cây tại 23/9. Các loài chủ đạo như Dầu con rái, Lim sẹt, Sao đen có khả năng hấp thụ CO₂ và sản xuất O₂ cao.
Giá trị sinh thái và kinh tế: Tổng giá trị kinh tế ước tính của Công viên Tao Đàn là 17.639,4 USD, gấp hơn 3 lần so với Công viên 23/9 (5.120 USD). Công viên Tao Đàn có diện tích tán và khả năng tích tụ carbon vượt trội, với lượng carbon tích tụ ước tính khoảng 850 tấn/ha, trong khi 23/9 chỉ khoảng 98 tấn/ha.
Tình trạng cây xanh và đề xuất thay thế: Cây Phượng vĩ lâu năm tại hai công viên có nguy cơ ngã đổ cao, cần được thay thế dần bằng các loài như Dầu con rái hoặc Giá tỵ để đảm bảo an toàn và duy trì giá trị sinh thái.
Thảo luận kết quả
Sự khác biệt về tỷ lệ che phủ và đa dạng loài giữa hai công viên phản ánh các chiến lược quy hoạch và quản lý khác nhau, trong đó Tao Đàn ưu tiên phát triển cây thân gỗ lớn và đa dạng hơn, góp phần nâng cao khả năng hấp thụ carbon và sản xuất oxy. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của cây xanh lớn trong việc giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và cải thiện chất lượng không khí đô thị.
Giá trị kinh tế từ các dịch vụ sinh thái của cây xanh tại hai công viên cho thấy tiềm năng lớn trong việc đầu tư và bảo tồn mảng xanh đô thị. Việc sử dụng phần mềm i-Tree Eco giúp lượng hóa chính xác các lợi ích này, hỗ trợ các nhà quản lý trong việc ra quyết định dựa trên dữ liệu khoa học. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ che phủ, phân bố loài và giá trị kinh tế có thể minh họa rõ nét sự khác biệt và ưu thế của từng công viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường trồng mới và thay thế cây già cỗi: Thực hiện kế hoạch trồng mới cây xanh thường xuyên, ưu tiên các loài có khả năng hấp thụ CO₂ cao và phù hợp với điều kiện khí hậu địa phương, đặc biệt thay thế dần cây Phượng vĩ lâu năm bằng Dầu con rái hoặc Giá tỵ trong vòng 3 năm tới.
Dữ liệu hóa và quản lý cây xanh: Xây dựng hệ thống dữ liệu số hóa toàn diện cho cây xanh, đặc biệt các cây cổ thụ có đường kính trên 80 cm, gắn mã QR để thuận tiện trong việc theo dõi, chăm sóc và bảo dưỡng định kỳ. Chủ thể thực hiện là Công ty TNHH MTV Công viên Cây xanh TP.HCM trong vòng 1 năm.
Phát triển đa dạng sinh học và không gian xanh mở: Thiết kế và quy hoạch công viên theo hướng đa dạng hóa loài cây, kết hợp cây thân gỗ và cây bụi, tăng diện tích cỏ và mặt nước để tạo môi trường sống đa dạng cho các loài sinh vật, nâng cao giá trị sinh thái.
Nâng cao nhận thức cộng đồng và chính sách hỗ trợ: Tổ chức các chương trình giáo dục, truyền thông về vai trò của cây xanh đô thị, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và doanh nghiệp trong việc bảo vệ và phát triển mảng xanh. Đề xuất chính sách ưu đãi cho các dự án đầu tư phát triển công viên cây xanh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý đô thị và quy hoạch: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách phát triển mảng xanh, quy hoạch công viên phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững.
Các đơn vị quản lý công viên và cây xanh: Áp dụng phương pháp dữ liệu hóa và quản lý cây xanh hiệu quả, nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo dưỡng cây xanh đô thị.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, ứng dụng công cụ i-Tree Eco trong đánh giá giá trị sinh thái và kinh tế của cây xanh đô thị.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư bất động sản: Hiểu rõ giá trị kinh tế của mảng xanh trong việc nâng cao giá trị tài sản, từ đó có chiến lược đầu tư phát triển dự án đô thị xanh.
Câu hỏi thường gặp
Phần mềm i-Tree Eco là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu?
i-Tree Eco là công cụ miễn phí do Cục Kiểm lâm Hoa Kỳ phát triển, dùng để đánh giá các dịch vụ sinh thái và giá trị kinh tế của cây xanh đô thị. Nó được sử dụng vì tính chính xác, khả năng xử lý dữ liệu lớn và phù hợp với nhiều vùng khí hậu, bao gồm cả Việt Nam.Tại sao cần thay thế cây Phượng vĩ lâu năm trong công viên?
Cây Phượng vĩ lâu năm có nguy cơ ngã đổ cao, gây nguy hiểm cho người dân và tài sản. Thay thế bằng các loài cây có sức sống tốt hơn như Dầu con rái giúp duy trì mảng xanh ổn định và an toàn hơn.Giá trị kinh tế của cây xanh được tính toán như thế nào?
Giá trị kinh tế được ước tính dựa trên khả năng hấp thụ carbon, sản xuất oxy, giảm ô nhiễm không khí và chống chảy tràn nước mưa, quy đổi sang giá trị tiền tệ theo các hệ số chuẩn quốc tế và nghiên cứu thực tế.Làm thế nào để dữ liệu hóa cây xanh giúp quản lý hiệu quả?
Dữ liệu hóa giúp lưu trữ thông tin chi tiết về từng cây, theo dõi tình trạng sức khỏe, lịch sử chăm sóc và vị trí chính xác, từ đó lập kế hoạch bảo dưỡng và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các công viên khác không?
Phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng cho các công viên khác trong thành phố hoặc các đô thị tương tự, giúp đánh giá và quản lý cây xanh một cách khoa học và hiệu quả.
Kết luận
- Công viên Tao Đàn có đa dạng loài và số lượng cây lớn hơn, với giá trị sinh thái và kinh tế vượt trội so với Công viên 23/9.
- Tỷ lệ che phủ cây xanh tại hai công viên đạt từ 60-68%, góp phần quan trọng vào cải thiện môi trường đô thị.
- Phần mềm i-Tree Eco là công cụ hiệu quả trong việc lượng hóa giá trị sinh thái và kinh tế của cây xanh đô thị.
- Cần thực hiện kế hoạch thay thế cây già cỗi, dữ liệu hóa cây xanh và phát triển đa dạng sinh học để nâng cao chất lượng mảng xanh.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, quy hoạch và cộng đồng trong việc phát triển bền vững hệ thống cây xanh đô thị.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để hoàn thiện hệ thống quản lý cây xanh toàn thành phố. Đề nghị các cơ quan chức năng và đơn vị quản lý phối hợp thực hiện nhằm phát huy tối đa giá trị của mảng xanh đô thị.