Tổng quan nghiên cứu

Lâm sản ngoài gỗ (LSNG) là nguồn tài nguyên quan trọng, đóng góp thiết yếu vào kinh tế, xã hội và môi trường, đặc biệt đối với các cộng đồng dân cư sống gần rừng. Theo chỉ thị số 08/CT-TTg ngày 28/3/2019, ngành công nghiệp chế biến gỗ và LSNG của Việt Nam có tốc độ tăng trưởng bình quân trên 13% mỗi năm trong giai đoạn 2010-2018, trở thành ngành hàng xuất khẩu quan trọng thứ 6 của quốc gia. Khu bảo tồn thiên nhiên (BTNN) Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị, với diện tích 23.456,7 ha, là vùng có đa dạng sinh học cao, đặc biệt phong phú về LSNG với nhiều loài có giá trị dược liệu, thực phẩm, mỹ phẩm và thủ công mỹ nghệ. Tuy nhiên, việc khai thác LSNG chưa được quản lý hiệu quả, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng nguồn tài nguyên quý hiếm như lan Kim tuyến, Cốt toái bổ, Thất diệp nhất chi hoa.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng sử dụng, khai thác LSNG tại Khu BTTN Bắc Hướng Hóa, xác định thành phần, tính đa dạng các loài cây LSNG, đồng thời đề xuất giải pháp bảo tồn và phát triển bền vững gắn với nâng cao sinh kế người dân vùng đệm. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2019, tập trung tại khu vực Khu BTTN và vùng đệm thuộc huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu khoa học làm cơ sở cho công tác quản lý, bảo tồn tài nguyên LSNG, đồng thời góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững cho cộng đồng dân cư địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về đa dạng sinh học, quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững và phát triển sinh kế cộng đồng. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết đa dạng sinh học và bảo tồn: Nhấn mạnh vai trò của đa dạng loài trong duy trì hệ sinh thái và tầm quan trọng của việc bảo tồn các loài quý hiếm, đặc hữu. Khái niệm LSNG được định nghĩa theo FAO (1999) là các sản phẩm sinh vật không phải gỗ, có nguồn gốc từ rừng và đất rừng phục vụ nhu cầu con người.

  • Mô hình phát triển sinh kế bền vững: Tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý, đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đồng thời nâng cao đời sống người dân địa phương thông qua các hoạt động khai thác LSNG.

Các khái niệm chính bao gồm: LSNG, đa dạng sinh học, phát triển sinh kế, bảo tồn tài nguyên, quản lý bền vững, và vùng đệm bảo tồn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu điều tra thực địa, khảo sát xã hội học và tài liệu thứ cấp từ các báo cáo, đề án liên quan đến LSNG và Khu BTTN Bắc Hướng Hóa. Cỡ mẫu khảo sát gồm 100 hộ dân ngẫu nhiên tại các xã vùng đệm và 50 phiếu khảo sát chuyên gia là cán bộ quản lý, cán bộ xã, cán bộ ngành lâm nghiệp và nông nghiệp.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Điều tra thực địa: 5 tuyến khảo sát với chiều dài mỗi tuyến khoảng 3 km, phạm vi ngang 3 m, thu thập mẫu thực vật có cơ quan sinh sản để xác định danh mục loài LSNG, đánh giá trữ lượng và tái sinh.

  • Phân tích thống kê mô tả: Xác định tỷ lệ loài, phân loại theo giá trị sử dụng, dạng sống và mức độ nguy cấp.

  • Phân tích chuỗi thị trường: Khảo sát các kênh tiêu thụ LSNG tại địa phương, từ người khai thác đến các đại lý và cơ sở chế biến.

  • Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm: Thu thập ý kiến về thực trạng quản lý, khó khăn và đề xuất giải pháp bảo tồn.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2019, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ theo mùa sinh trưởng của các loài LSNG.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng loài LSNG phong phú: Khu BTTN Bắc Hướng Hóa ghi nhận 265 loài thực vật bậc cao có mạch cung cấp LSNG, chiếm 20,65% tổng số loài thực vật tại khu vực, thuộc 99 họ và 189 chi. Trong đó, ngành Ngọc lan (Magnoliophyta) chiếm ưu thế với 246 loài (92,83%). Nhóm cây cho sản phẩm dược liệu/mỹ phẩm chiếm tỷ lệ lớn nhất với 173 loài (45,41%), tiếp theo là nhóm cây thực phẩm (20,21%) và cây làm cảnh (16,8%).

  2. Hiện trạng khai thác đa dạng và phức tạp: 82% người dân khảo sát khai thác cây dược liệu, 65% thu hái cây thực phẩm, 73% khai thác cây có sợi để đan lát. Hoạt động khai thác chủ yếu dựa vào thu hái tự nhiên, với số lượng thu hái trung bình 5-10 kg mỗi lần. Giá trị thu mua dược liệu dao động từ 50.000 đến 150.000 đồng/kg tùy loại.

  3. Tác động tiêu cực đến tài nguyên quý hiếm: Có 36 loài LSNG quý hiếm cần bảo tồn, trong đó 14 loài lan thuộc diện cấm khai thác. Việc khai thác không kiểm soát gây suy giảm nghiêm trọng nguồn tài nguyên này, làm giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến hệ sinh thái rừng.

  4. Thị trường LSNG chưa được quản lý hiệu quả: Chuỗi thị trường gồm ba kênh chính từ người dân khai thác đến người tiêu dùng cuối cùng, qua các thương lái và đại lý. Việc sơ chế chủ yếu thô, giá trị gia tăng thấp, đồng thời công tác quản lý, kiểm soát khai thác và buôn bán còn nhiều hạn chế do địa hình phức tạp và nguồn lực quản lý hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy LSNG tại Khu BTTN Bắc Hướng Hóa có tiềm năng lớn về đa dạng sinh học và giá trị kinh tế xã hội. Việc đa dạng các nhóm cây LSNG, đặc biệt nhóm dược liệu và thực phẩm, phản ánh vai trò quan trọng của LSNG trong sinh kế cộng đồng. Tuy nhiên, khai thác tự nhiên không bền vững, đặc biệt đối với các loài quý hiếm, đang đe dọa sự tồn tại của nguồn tài nguyên này.

So sánh với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác ở Việt Nam và quốc tế, tình trạng khai thác LSNG tại Bắc Hướng Hóa tương tự về mức độ đa dạng nhưng có phần nghiêm trọng hơn về suy giảm nguồn tài nguyên quý hiếm do thiếu các biện pháp quản lý hiệu quả. Việc thiếu cơ sở chế biến và thị trường ổn định làm giảm giá trị kinh tế thu được, ảnh hưởng đến động lực bảo tồn của người dân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các nhóm LSNG theo giá trị sử dụng, bảng thống kê số lượng loài theo mức độ nguy cấp, và sơ đồ chuỗi thị trường LSNG để minh họa các kênh tiêu thụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện chính sách quản lý LSNG: Ban quản lý Khu BTTN cần được trao quyền và cơ chế chính sách rõ ràng để thực hiện các hoạt động bảo tồn, nhân giống và phát triển LSNG. Các cơ quan chức năng tỉnh Quảng Trị phối hợp xây dựng chính sách hỗ trợ vùng đệm, đặc biệt cho các thôn bản trong và gần ranh giới khu bảo tồn. Thời gian thực hiện: 1-2 năm.

  2. Phát triển mô hình trồng và nhân giống LSNG bền vững: Khuyến khích người dân trồng các loài LSNG có giá trị kinh tế cao như ba kích, sa nhân, mây tre dưới tán rừng hoặc trên đất nương rẫy nhằm giảm áp lực khai thác tự nhiên. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khu BTTN, chính quyền địa phương, các tổ chức phi chính phủ. Thời gian: 3-5 năm.

  3. Nâng cao năng lực quản lý và giám sát khai thác: Tăng cường lực lượng kiểm lâm, áp dụng công nghệ giám sát, tổ chức tập huấn nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn LSNG, đồng thời xử lý nghiêm các hành vi khai thác trái phép. Thời gian: liên tục.

  4. Phát triển chuỗi giá trị và thị trường LSNG: Xây dựng cơ sở chế biến, bảo quản sản phẩm LSNG để nâng cao giá trị gia tăng, đồng thời phát triển thị trường tiêu thụ ổn định, đa dạng hóa kênh phân phối. Chủ thể: doanh nghiệp địa phương, hợp tác xã, Ban quản lý Khu BTTN. Thời gian: 2-4 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Cơ quan quản lý rừng, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Quảng Trị có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách bảo tồn và phát triển LSNG phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Các tổ chức bảo tồn và phi chính phủ: Các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển cộng đồng có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để triển khai dự án bảo tồn LSNG hiệu quả.

  3. Cộng đồng dân cư vùng đệm và người dân địa phương: Nghiên cứu cung cấp thông tin về giá trị và cách thức khai thác bền vững LSNG, giúp người dân nâng cao nhận thức và cải thiện sinh kế.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên ngành Lâm nghiệp, Sinh thái học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về đa dạng sinh học LSNG, phương pháp điều tra và quản lý tài nguyên thiên nhiên tại các khu bảo tồn.

Câu hỏi thường gặp

  1. LSNG là gì và tại sao nó quan trọng?
    LSNG là các sản phẩm sinh vật không phải gỗ lấy từ rừng và đất rừng, có giá trị kinh tế, xã hội và môi trường. Nó giúp cải thiện sinh kế người dân, bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững hệ sinh thái.

  2. Tình trạng khai thác LSNG tại Khu BTTN Bắc Hướng Hóa hiện nay ra sao?
    Khai thác chủ yếu dựa vào thu hái tự nhiên, đa dạng về nhóm sản phẩm nhưng chưa bền vững, đặc biệt các loài quý hiếm đang bị khai thác quá mức, gây suy giảm nguồn tài nguyên.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý LSNG tại khu bảo tồn là gì?
    Địa hình phức tạp, nguồn lực quản lý hạn chế, hoạt động khai thác nhỏ lẻ, lén lút và thiếu cơ sở chế biến, thị trường chưa ổn định là những thách thức lớn.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để bảo tồn và phát triển LSNG?
    Xây dựng chính sách quản lý, phát triển mô hình trồng nhân giống, nâng cao năng lực quản lý, phát triển chuỗi giá trị và thị trường LSNG là các giải pháp trọng tâm.

  5. Ai sẽ hưởng lợi từ việc bảo tồn và phát triển LSNG?
    Người dân địa phương nâng cao sinh kế, nhà quản lý có công cụ quản lý hiệu quả, các tổ chức bảo tồn đạt mục tiêu bảo vệ đa dạng sinh học, và cộng đồng rộng lớn hưởng lợi từ môi trường bền vững.

Kết luận

  • Khu BTTN Bắc Hướng Hóa có đa dạng sinh học LSNG phong phú với 265 loài thực vật cung cấp LSNG, trong đó nhóm dược liệu chiếm tỷ lệ cao nhất.
  • Hoạt động khai thác LSNG hiện nay chưa bền vững, đặc biệt đối với các loài quý hiếm, gây nguy cơ suy giảm tài nguyên.
  • Thị trường LSNG chưa được quản lý hiệu quả, giá trị gia tăng thấp do thiếu cơ sở chế biến và kênh phân phối ổn định.
  • Cần xây dựng chính sách quản lý phù hợp, phát triển mô hình trồng nhân giống, nâng cao năng lực quản lý và phát triển chuỗi giá trị LSNG.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác bảo tồn và phát triển LSNG tại Khu BTTN Bắc Hướng Hóa, góp phần nâng cao sinh kế cộng đồng và bảo vệ đa dạng sinh học.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và Ban quản lý Khu BTTN cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đảm bảo phát triển bền vững nguồn tài nguyên LSNG. Đề nghị các nhà quản lý, tổ chức bảo tồn và cộng đồng địa phương cùng chung tay bảo vệ và phát huy giá trị LSNG.