Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai, với diện tích tự nhiên 194,09 km² và dân số khoảng 141.210 người năm 2005, đang đối mặt với thách thức lớn về quản lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH). Lượng rác thải phát sinh trung bình trên địa bàn đạt khoảng 65,5 tấn/ngày, có thể tăng lên đến 90 tấn/ngày vào mùa vụ trái cây. Bãi rác tạm Suối Tre, được thành lập từ năm 2004 với diện tích mở rộng lên 10.000 m², là nơi tiếp nhận hơn 90% lượng rác thải của thị xã. Tuy nhiên, bãi rác này không được thiết kế theo tiêu chuẩn hợp vệ sinh, thiếu các biện pháp bảo vệ môi trường như lớp lót chống thấm, hệ thống thu gom nước rỉ rác và khí thải, dẫn đến ô nhiễm nghiêm trọng môi trường xung quanh.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiện trạng môi trường tại bãi rác tạm Suối Tre và đề xuất các biện pháp cải tạo nhằm giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy phát triển bền vững kinh tế - xã hội tại thị xã Long Khánh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào xã Suối Tre và vùng lân cận, với dữ liệu thu thập từ năm 2004 đến 2010. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý chất thải và bảo vệ môi trường tại địa phương, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế xã hội bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất thải rắn đô thị, bao gồm:
- Lý thuyết quản lý chất thải rắn bền vững: nhấn mạnh việc giảm thiểu phát sinh rác, tái chế và xử lý hợp vệ sinh nhằm giảm thiểu tác động môi trường.
- Mô hình đánh giá tác động môi trường (ĐTM): áp dụng để phân tích mức độ ảnh hưởng của bãi rác đến các thành phần môi trường như nước mặt, nước ngầm, không khí và đất.
- Khái niệm về nước rỉ rác và khí bãi rác: tập trung vào đặc tính, thành phần và tác động của nước rỉ rác và khí phát sinh từ quá trình phân hủy rác thải.
- Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN): làm cơ sở so sánh chất lượng môi trường với các giới hạn cho phép.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các cơ quan quản lý nhà nước như Phòng Tài nguyên và Môi trường, UBND thị xã Long Khánh, Trung tâm Công nghệ Môi trường (ENTEC), cùng các khảo sát thực địa tại bãi rác Suối Tre và khu vực lân cận.
- Phương pháp khảo sát thực địa: đo đạc, lấy mẫu nước mặt, nước ngầm, không khí và đất tại các vị trí xung quanh bãi rác để đánh giá hiện trạng ô nhiễm.
- Phân tích số liệu: sử dụng phần mềm Microsoft Excel để thống kê, xử lý và trình bày dữ liệu dưới dạng bảng biểu và đồ thị.
- Phương pháp bản đồ và GIS: sử dụng Google Earth, GPS Garmin để xác định tọa độ vị trí lấy mẫu và biểu diễn trên bản đồ.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lấy mẫu nước mặt tại 8 điểm, nước ngầm tại 3 điểm, không khí và đất tại các vị trí ảnh hưởng trực tiếp từ bãi rác. Lý do chọn phương pháp phân tích là nhằm đảm bảo tính đại diện và độ chính xác trong đánh giá mức độ ô nhiễm.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2004 đến 2010, tập trung vào khảo sát hiện trạng và phân tích dữ liệu môi trường liên quan đến bãi rác tạm Suối Tre.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khối lượng và thành phần rác thải: Bãi rác Suối Tre tiếp nhận trung bình 50 tấn rác/ngày từ 6 phường và 3 xã, tổng lượng rác tiếp nhận ước tính trên 115.000 tấn trong 6 năm. Thành phần rác chủ yếu là chất hữu cơ dễ phân hủy chiếm 66,7% - 70%, cùng với các vật liệu có thể tái chế như giấy, nhựa chiếm khoảng 6-12%. Các thành phần nguy hại như pin, lon sắt chiếm tỷ lệ rất nhỏ.
Chất lượng nước mặt: Kết quả phân tích cho thấy các chỉ tiêu SS vượt tiêu chuẩn từ 1,12 đến 1,24 lần; nitrat vượt từ 1,07 đến 3,09 lần; nitrit vượt từ 7 đến 13 lần; dầu mỡ vượt từ 2 đến 76 lần; amonia vượt 1,08 lần so với QCVN 08:2008/BTNMT. Điều này cho thấy nước mặt tại suối Tre bị ô nhiễm nghiêm trọng, chủ yếu do nguồn nước thải từ khu dân cư và bãi rác.
Chất lượng nước ngầm: Nước ngầm tại xã Suối Tre nhìn chung đạt tiêu chuẩn QCVN 09:2008/BTNMT, ngoại trừ chỉ số Coliform có vượt nhẹ nhưng không đáng kể. Điều này cho thấy nước ngầm chưa bị ô nhiễm nghiêm trọng, tuy nhiên nguy cơ tiềm ẩn do nước rỉ rác thấm xuống đất là rất lớn.
Ô nhiễm nước rỉ rác: Dữ liệu tham khảo từ bãi rác tương tự cho thấy nước rỉ rác có pH axit, nồng độ BOD5 vượt tiêu chuẩn từ 2,04 đến 2,46 lần, COD vượt từ 1,57 đến 1,74 lần, amoniac vượt từ 2,0 đến 2,25 lần, cùng nhiều kim loại nặng như chì và thủy ngân vượt tiêu chuẩn từ 1,3 đến 1,8 lần. Nước rỉ rác không được thu gom và xử lý tại bãi rác Suối Tre, gây nguy cơ ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của ô nhiễm môi trường tại bãi rác Suối Tre là do công nghệ xử lý rác thải còn lạc hậu, bãi rác không có lớp lót chống thấm, không có hệ thống thu gom nước rỉ rác và khí thải. Việc bãi rác nằm gần khu dân cư (cách 400m) và giếng khoan nước ngầm (cách 50m) làm tăng nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. So với các nghiên cứu về bãi rác tương tự tại các địa phương khác, mức độ ô nhiễm nước mặt và nước rỉ rác tại Suối Tre tương đối nghiêm trọng, đặc biệt là các chỉ tiêu nitrit, amoniac và kim loại nặng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh các chỉ tiêu ô nhiễm với tiêu chuẩn QCVN, bảng thống kê thành phần rác thải và khối lượng rác thu gom theo từng xã, giúp minh họa rõ ràng mức độ ô nhiễm và nguồn phát sinh. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải cải tạo bãi rác theo hướng hiện đại, áp dụng công nghệ xử lý nước rỉ rác và khí thải, đồng thời nâng cao ý thức cộng đồng trong quản lý chất thải.
Đề xuất và khuyến nghị
Đóng cửa và cải tạo bãi rác tạm Suối Tre trong vòng 2 năm: Thực hiện các biện pháp phủ lớp đất, xây dựng lớp lót chống thấm và hệ thống thu gom nước rỉ rác nhằm ngăn ngừa ô nhiễm lan rộng. Chủ thể thực hiện là UBND thị xã phối hợp với Trung tâm Công nghệ Môi trường.
Xây dựng hệ thống xử lý nước rỉ rác và khí thải hiện đại: Lắp đặt hệ thống thu gom và xử lý nước rỉ rác theo công nghệ sinh học hoặc hóa học, đồng thời thu khí metan để tái sử dụng làm năng lượng. Mục tiêu giảm 80% ô nhiễm nước và khí thải trong vòng 3 năm.
Phát triển trạm trung chuyển rác và nâng cao công tác thu gom: Thiết lập trạm trung chuyển rác tại các điểm tập trung, tăng tỷ lệ thu gom rác lên trên 90% trong 1 năm tới, giảm tình trạng đổ rác bừa bãi. Doanh nghiệp môi trường và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về phân loại và xử lý rác thải: Triển khai các chương trình giáo dục môi trường tại các phường, xã nhằm khuyến khích phân loại rác tại nguồn, giảm lượng rác thải hữu cơ và tăng tái chế. Mục tiêu đạt 70% hộ gia đình tham gia trong 2 năm.
Xây dựng khu xử lý chất thải hợp vệ sinh tập trung: Đầu tư xây dựng bãi chôn lấp hợp vệ sinh theo tiêu chuẩn quốc gia tại xã Quang Trung, huyện Thống Nhất, để tiếp nhận toàn bộ rác thải của thị xã Long Khánh trong vòng 5 năm tới, giảm áp lực cho bãi rác tạm Suối Tre.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và đô thị: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý chất thải rắn, quy hoạch bãi rác hợp vệ sinh và giám sát ô nhiễm môi trường.
Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thu gom và xử lý chất thải: Áp dụng các giải pháp công nghệ và quản lý được đề xuất để nâng cao hiệu quả xử lý, giảm thiểu ô nhiễm và tăng cường tái chế.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực địa và phân tích môi trường để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội tại thị xã Long Khánh: Nâng cao nhận thức về tác động của bãi rác đến sức khỏe và môi trường, từ đó tham gia tích cực vào công tác bảo vệ môi trường và phân loại rác thải tại nguồn.
Câu hỏi thường gặp
Bãi rác tạm Suối Tre có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe người dân?
Nước rỉ rác và khí thải từ bãi rác chứa nhiều chất ô nhiễm như amoniac, nitrit, kim loại nặng có thể gây các bệnh về đường hô hấp, da liễu và tiêu hóa. Ví dụ, chỉ tiêu nitrit vượt tiêu chuẩn từ 7 đến 13 lần làm tăng nguy cơ ngộ độc nitrit cho người dân sống gần bãi rác.Tại sao nước ngầm chưa bị ô nhiễm nghiêm trọng mặc dù bãi rác không có lớp lót chống thấm?
Nước ngầm tại khu vực có tầng đất dày và độ sâu giếng khoan lớn (trung bình 18-20m), giúp hạn chế sự thấm nhanh của nước rỉ rác. Tuy nhiên, nguy cơ ô nhiễm vẫn tiềm ẩn nếu không có biện pháp xử lý kịp thời.Giải pháp nào hiệu quả nhất để xử lý nước rỉ rác tại bãi rác?
Hệ thống xử lý nước rỉ rác sinh học kết hợp với công nghệ lọc sinh học và hóa học được đánh giá cao về hiệu quả giảm BOD, COD và kim loại nặng. Ví dụ, các bãi rác hiện đại đã áp dụng công nghệ này để giảm ô nhiễm nước thải xuống dưới mức cho phép.Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ thu gom rác tại thị xã Long Khánh?
Cần tăng cường tuyên truyền, xây dựng trạm trung chuyển rác, áp dụng chế tài xử phạt hành vi đổ rác bừa bãi và khuyến khích phân loại rác tại nguồn. Tỷ lệ thu gom đã tăng từ 60% lên 82% trong năm 2009 nhờ các biện pháp quản lý.Tại sao cần đóng cửa bãi rác tạm Suối Tre và xây dựng bãi rác hợp vệ sinh mới?
Bãi rác tạm không đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường, gây ô nhiễm nghiêm trọng và ảnh hưởng đến phát triển kinh tế xã hội. Bãi rác hợp vệ sinh mới sẽ có lớp lót chống thấm, hệ thống xử lý nước rỉ rác và khí thải, đảm bảo bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Kết luận
- Bãi rác tạm Suối Tre tiếp nhận trên 115.000 tấn rác trong 6 năm, với thành phần chủ yếu là chất hữu cơ dễ phân hủy chiếm khoảng 67%.
- Nước mặt tại khu vực bị ô nhiễm nghiêm trọng với các chỉ tiêu nitrat, nitrit, amoniac và dầu mỡ vượt tiêu chuẩn từ 1,08 đến 76 lần.
- Nước ngầm hiện còn đạt tiêu chuẩn, nhưng có nguy cơ ô nhiễm do nước rỉ rác không được xử lý.
- Công nghệ xử lý rác hiện tại chưa đáp ứng yêu cầu, bãi rác không có lớp lót chống thấm và hệ thống thu gom nước rỉ rác, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
- Đề xuất đóng cửa bãi rác tạm, xây dựng hệ thống xử lý nước rỉ rác và khí thải, phát triển trạm trung chuyển rác và nâng cao nhận thức cộng đồng là các bước cần thiết trong 2-5 năm tới.
Hành động tiếp theo: UBND thị xã Long Khánh cần phối hợp với các đơn vị chuyên môn triển khai các giải pháp cải tạo bãi rác, đồng thời tăng cường quản lý và giám sát môi trường. Các doanh nghiệp và cộng đồng dân cư cần tích cực tham gia phân loại và thu gom rác thải.
Kêu gọi hành động: Hãy chung tay bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống bằng việc thực hiện nghiêm túc các biện pháp quản lý và xử lý chất thải rắn tại địa phương.