Đánh Giá Các Chế Độ Cạo Cao Su RRIV 114: Tác Động Đến Năng Suất Mủ, Năng Suất Lao Động Và Chỉ Tiêu Sinh Lý

Trường đại học

Trường Đại học Nông Lâm

Chuyên ngành

Khoa học Cây trồng

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Đề án thạc sỹ

2024

116
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan RRIV 114 và Chế Độ Cạo Năng Suất Mủ

Cây cao su, Hevea brasiliensis, có nguồn gốc từ Amazon, Nam Mỹ, du nhập vào Việt Nam năm 1897 và trở thành cây công nghiệp quan trọng. Khai thác mủ chủ yếu dựa vào lao động phổ thông và chế độ cạo, bao gồm miệng cạo, nhịp độ cạo và kích thích mủ. Nhịp độ cạo phổ biến hiện nay là d3. Tuy nhiên, thiếu hụt lao động thúc đẩy nghiên cứu nhịp độ cạo thấp hơn như d4, kết hợp tăng số lần bôi kích thích mủ. Việc phát triển các khu công nghiệp khiến lao động nông nghiệp cạnh tranh với lao động công nghiệp - dịch vụ đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động cạo mủ. Tất cả các nỗ lực về cơ giới hóa trong việc cạo mủ đều thất bại (Vijayakumar và ctv, 2003).

1.1. Vai Trò Của Giống RRIV 114 Trong Ngành Cao Su

Giống cao su RRIV 114 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo năng suất mủ cao su và hiệu quả kinh tế. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào các giống khác như PB 235 và GT 1. Cần đánh giá khả năng đáp ứng của RRIV 114 với các chế độ cạo khác nhau và chất kích thích mủ để tối ưu hóa sản lượng và chất lượng mủ. Theo nghiên cứu của VRG trong giai đoạn 2016-2020, cơ cấu giống cao su có nhiều thay đổi.

1.2. Ảnh Hưởng Của Chế Độ Cạo Đến Sinh Lý Cây Cao Su

Chế độ cạo không chỉ ảnh hưởng đến năng suất mủ cao su mà còn tác động đến sinh lý cây cao su, bao gồm sự tăng trưởng, khả năng phục hồi và sức đề kháng với bệnh hại. Việc lựa chọn chế độ cạo phù hợp cần cân nhắc đến các yếu tố này để đảm bảo sự phát triển bền vững của vườn cây. Các yếu tố như hàm lượng Thiols, Pi và tỉ lệ khô mặt cạo cần được quan tâm.

II. Thách Thức Thiếu Lao Động và Tối Ưu Chế Độ Cạo RRIV 114

Tình trạng thiếu hụt lao động cạo mủ đặt ra thách thức lớn cho ngành cao su. Nghiên cứu về nhịp độ cạo thấp hơn (d4, d5, d6) kết hợp sử dụng chất kích thích mủ cho thấy nhu cầu lao động giảm 50-75% so với d3, năng suất cá thể và lao động tăng. Tuy nhiên, cần duy trì năng suất vườn cây, việc tăng tần suất kích thích mủ cần phù hợp để đạt năng suất tối ưu và ít ảnh hưởng đến sinh lý cây cao su. Câu hỏi đặt ra là việc tăng tần số chất kích thích phải phù hợp với nhịp độ cao để đạt được mức năng suất tối ưu và ít ảnh hưởng đến sinh lý cây.

2.1. Đánh Giá Hiệu Quả Các Chế Độ Cạo Nhịp Độ Thấp Cho RRIV 114

Cần đánh giá một cách toàn diện hiệu quả của các chế độ cạo nhịp độ thấp (d4, d5, d6) kết hợp với các tần suất kích thích khác nhau trên giống RRIV 114. Điều này bao gồm việc theo dõi năng suất mủ cao su, sinh lý cây cao su, và hiệu quả kinh tế. Nghiên cứu cần xem xét đến khả năng đáp ứng của giống RRIV 114 với các nhịp độ cạo và chất kích thích mủ khác nhau.

2.2. Tối Ưu Hóa Số Lần Bôi Kích Thích Để Duy Trì Năng Suất Mủ

Việc tăng số lần bôi kích thích mủ có thể giúp duy trì năng suất mủ khi áp dụng chế độ cạo nhịp độ thấp. Tuy nhiên, cần xác định số lần bôi kích thích tối ưu để tránh gây ảnh hưởng tiêu cực đến sinh lý cây cao su và chất lượng mủ. Việc bôi kích thích cần cân nhắc đến yếu tố thời tiết và điều kiện sinh trưởng của cây.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Đánh Giá Chế Độ Cạo Tối Ưu RRIV 114

Nghiên cứu được thực hiện tại Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú từ tháng 9/2023 đến tháng 12/2023, trên dòng vô tính RRIV 114, trồng năm 2010 và mở cạo năm 2017. Thí nghiệm gồm 7 nghiệm thức, 3 lần lặp lại, theo kiểu khối đầy đủ ngẫu nhiên (RCBD). Mỗi nghiệm thức là một chế độ cạo, bao gồm các nhịp độ khác nhau (d4, d5, d6) kết hợp với các tần suất kích thích khác nhau. Chiều dài miệng cạo S/2, thời gian cạo 10 tháng/năm.

3.1. Bố Trí Thí Nghiệm Đánh Giá Năng Suất Mủ Cao Su

Thí nghiệm bao gồm 7 nghiệm thức khác nhau, mỗi nghiệm thức đại diện cho một chế độ cạo cụ thể. Các nghiệm thức bao gồm sự kết hợp giữa nhịp độ cạo (d4, d5, d6) và tần số kích thích (1-4 lần/4 tháng). Nghiệm thức đối chứng sử dụng chế độ cạo d4 truyền thống. Mục tiêu là so sánh năng suất mủ cao su giữa các nghiệm thức.

3.2. Quan Trắc Các Chỉ Tiêu Sinh Lý Cây Cao Su

Bên cạnh năng suất mủ, các chỉ tiêu sinh lý cây cao su cũng được quan trắc, bao gồm hàm lượng Thiols (R-SH), đường (Suc), lân vô cơ (Pi) và tổng hàm lượng chất khô (TSC). Các chỉ tiêu này giúp đánh giá tác động của các chế độ cạo đến sức khỏe và khả năng phục hồi của cây. Cần quan trắc chỉ tiêu vanh thân và khô mặt cạo.

3.3. Phân Tích Mối Tương Quan Giữa Năng Suất và Các Thông Số Sinh Lý

Phân tích mối tương quan giữa năng suất và các thông số sinh lý mủ (Thiols, Suc, Pi, TSC) để xác định các yếu tố sinh lý nào ảnh hưởng đến năng suất. Điều này giúp hiểu rõ hơn về cơ chế tác động của chế độ cạo và kích thích mủ. Từ đó đưa ra các biện pháp điều chỉnh chế độ cạo phù hợp để đạt năng suất tối ưu mà vẫn đảm bảo sức khỏe cây.

IV. Kết Quả Chế Độ Cạo d5 Kích Thích 3 Lần Tối Ưu RRIV 114

Kết quả cho thấy năng suất cá thể trên lần cạo của nghiệm thức cạo d5 kết hợp kích thích 3 lần/4 tháng vượt trội so với đối chứng (d4 không kích thích; d4 kích thích 1 lần/4 tháng) lần lượt là 65,5% và 60,1%. Năng suất lao động cũng tăng tương ứng là 32,4% và 29%. Chế độ cạo d5 giảm 20% nhu cầu lao động so với d4. Năng suất vườn cây của d5 kích thích 3 lần/4 tháng vượt 32% so với đối chứng 1, và 28% so với đối chứng 2.

4.1. Gia Tăng Năng Suất Mủ Cao Su Với Chế Độ d5

Chế độ cạo d5 kết hợp với kích thích 3 lần/4 tháng cho thấy tiềm năng gia tăng năng suất mủ cao su đáng kể so với các chế độ cạo truyền thống. Điều này có thể giúp cải thiện hiệu quả kinh tế của vườn cây cao su. Năng suất cá thể tăng 65,5% so với nghiệm thức đối chứng d4 (không sử dụng kích thích).

4.2. Tiết Kiệm Lao Động Với Kỹ Thuật Cạo Mủ d5

Việc áp dụng chế độ cạo d5 giúp giảm đáng kể nhu cầu lao động cạo mủ, từ đó giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động trong ngành cao su. Điều này cũng giúp giảm chi phí sản xuất và tăng tính cạnh tranh. Chế độ cạo d5 giúp giảm 20% nhu cầu lao động so với các nghiệm thức cạo ở nhịp độ cạo d4.

V. Sinh Lý và Năng Suất Mối Liên Hệ Quan Trọng Trên RRIV 114

Có mối tương quan yếu giữa hàm lượng Thiols, Pi và tỷ lệ khô mặt cạo khi năng suất tăng. Hàm lượng cao su khô của các nghiệm thức tương đương nhau. Mức tăng vanh thân của d5, d6 tương đương với d4. Kết quả cho thấy cần theo dõi sát sao các chỉ tiêu sinh lý khi áp dụng chế độ cạo mới. Cần đánh giá thêm trong thời gian dài hơn để có kết luận chính xác về ảnh hưởng lâu dài đến sinh lý cây cao su.

5.1. Vai Trò Của Thiols Pi Trong Việc Nâng Cao Năng Suất

Hàm lượng Thiols và Pi có mối tương quan với năng suất mủ, tuy nhiên mối tương quan này cần được nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ cơ chế tác động. Theo dõi Thiols, Pi giúp dự đoán và điều chỉnh chế độ cạo phù hợp. Mối tương quan ở mức yếu giữa hàm lượng Thiols, Pi và tỷ lệ khô mặt cạo khi năng suất được gia tăng.

5.2. Đảm Bảo Sức Khỏe Cây Với Chế Độ Cạo Phù Hợp

Việc duy trì sức khỏe cây cao su là yếu tố then chốt để đảm bảo năng suất mủ ổn định và lâu dài. Cần lựa chọn chế độ cạo phù hợp để tránh gây suy kiệt cây. Quan sát mức gia tăng vanh thân và tỷ lệ khô mặt cạo để đánh giá sức khỏe cây. Cần theo dõi sát sao các chỉ tiêu sinh lý khi áp dụng chế độ cạo mới.

VI. Kết Luận Hướng Đi Mới Tối Ưu Chế Độ Cạo RRIV 114

Chế độ cạo d5 kết hợp kích thích 3 lần/4 tháng là giải pháp tiềm năng để tăng năng suất và giảm nhu cầu lao động cho giống RRIV 114. Cần nghiên cứu thêm về tác động lâu dài đến sinh lý cây cao su, và điều chỉnh tần suất kích thích phù hợp với điều kiện địa phương. Việc áp dụng các chế độ cạo mới cần được thực hiện cẩn trọng và theo dõi sát sao để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

6.1. Đề Xuất Nghiên Cứu Dài Hạn Về Chế Độ Cạo Mủ Cao Su

Nghiên cứu cần được thực hiện trong thời gian dài hơn để đánh giá tác động lâu dài của các chế độ cạo mới đến sinh lý cây cao su, năng suất mủ, và khả năng chống chịu bệnh hại. Cần quan trắc các chỉ tiêu về dinh dưỡng đất và điều kiện thời tiết.

6.2. Ứng Dụng Kết Quả Nghiên Cứu Vào Thực Tiễn Sản Xuất

Kết quả nghiên cứu cần được ứng dụng vào thực tiễn sản xuất thông qua việc xây dựng quy trình kỹ thuật cạo mủ phù hợp cho giống RRIV 114 và các điều kiện canh tác khác nhau. Cần có sự phối hợp giữa nhà khoa học, doanh nghiệp và người nông dân.

27/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ khoa học cây trồng đánh giá các chế độ cạo với nhịp độ thấp kết hợp tăng số lần bôi kích thích đến năng suất mủ năng suất lao động và chỉ tiêu sinh lý mủ trên dòng vô tính cao su rriv 114
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ khoa học cây trồng đánh giá các chế độ cạo với nhịp độ thấp kết hợp tăng số lần bôi kích thích đến năng suất mủ năng suất lao động và chỉ tiêu sinh lý mủ trên dòng vô tính cao su rriv 114

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống